Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Krone SD 24 MEGA

PDF
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Krone SD 24 MEGA
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Krone SD 24 MEGA
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Krone SD 24 MEGA hình ảnh 2
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Krone SD 24 MEGA hình ảnh 3
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Krone SD 24 MEGA hình ảnh 4
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Krone SD 24 MEGA hình ảnh 5
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Krone SD 24 MEGA hình ảnh 6
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Krone SD 24 MEGA hình ảnh 7
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Krone SD 24 MEGA hình ảnh 8
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Krone SD 24 MEGA hình ảnh 9
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Krone SD 24 MEGA hình ảnh 10
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Krone SD 24 MEGA hình ảnh 11
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Krone SD 24 MEGA hình ảnh 12
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Krone SD 24 MEGA hình ảnh 13
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Krone SD 24 MEGA hình ảnh 14
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Krone SD 24 MEGA hình ảnh 15
Quan tâm đến quảng cáo?
1/15
PDF
4.900 €
≈ 5.154 US$
≈ 130.500.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Krone
Mẫu:  SD 24 MEGA
Đăng ký đầu tiên:  2013-09-25
Thể tích:  99,64 m³
Khả năng chịu tải:  32.270 kg
Khối lượng tịnh:  6.730 kg
Tổng trọng lượng:  39.000 kg
Địa điểm:  Litva Vilnius7484 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  hôm qua
ID hàng hoá của người bán:  708
Khung
Kích thước phần thân:  13,62 m × 2,48 m × 2,95 m
Mui đẩy: 
Trục
Thương hiệu:  BPW
Số trục:  3
Trục thứ nhất:  phanh - đĩa
Trục sau:  phanh - đĩa
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
VIN:  wkesd000000589456

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Krone SD 24 MEGA

Tiếng Anh
ID - 708; Achsen - BPW; Scheibenbremse; Liftachse; Achsenanzahl - 3; Euro Standart - S; Innere Länge - 13620 mm; Innenbreite - 2480 mm; Fahrerkabinenhöhe - 2950 mm; Innenvolumen - 99.644 m3; Eigengewicht - 6730 kg; Grösste Masse - 39000kg;
ID - 708; Axles - BPW; Disc brakes; Lifting axle; Number of axles - 3; Euro standart - S; Internal length - 13620 mm; Width - 2480 mm; Height - 2950 mm; Carrying capacity - 99.644 m3; Own weight - 6730 kg; Highest maximum mass - 39000kg;
ID - 708; Telgede arv - BPW; Ketaspidurid; Tõstetav sild; telgede arv - 3; Euro standard - S; Sisepikkus - 13620 mm; Laius - 2480 mm; Korgus - 2950 mm; Kandevõime - 99.644 m3; Oma kaal - 6730 kg; Maksimaalne mass - 39000kg;
ID - 708; Akselit - BPW; Levyjarrut; Nouseva akseli; Akselien lukumäärä - 3; Euro standardi - S; Kokonaispituus - 13620 mm; Leveys - 2480 mm; Korkeus - 2950 mm; Kantokyky - 99.644 m3; Oma paino - 6730 kg; Korkein sallittu maksimi massa - 39000kg;
ID - 708; Ašys - BPW; Diskiniai stabdžiai; Pakeliama ašis; Ašių skaičius - 3; Euro standartas - S; Vidinis ilgis - 13620 mm; Vidinis plotis - 2480 mm; Vidinis aukštis - 2950 mm; Tūris - 99.644 m3; Nuosavas svoris - 6730 kg; Didžiausia maksimali masė - 39000kg;
ID - 708; Asis - BPW; Diksu bremzes; Paceļamā ass; Asu skaits - 3; Euro standarts - S; Iekšējais garums - 13620 mm; Platums - 2480 mm; Augstums - 2950 mm; Kravnesība - 99.644 m3; Pašmasa - 6730 kg; Maksimālā masa - 39000kg;
ID - 708; Osie - BPW; Dyski hamulcowe; Podnoszona oś; Liczba osi - 3; Euro standard - S; Długość wewnętrzna - 13620 mm; Wewnętrzna szerokość - 2480 mm; Wysokość wnętrza - 2950 mm; Objętość przewozu - 99.644 m3; Własna waga - 6730 kg; Najwyższa maksymalna masa - 39000kg;
ID - 708; Оси - BPW; Дисковые тормоза; Подъёмная ось; Количество осей - 3; Евро стандарт - S; Внутренняя длина - 13620 mm; Ширина - 2480 mm; Высота - 2950 mm; Объём - 99.644 m3; Собственный вес - 6730 kg; Максимальный вес - 39000kg;
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
5.000 € ≈ 5.259 US$ ≈ 133.200.000 ₫
2011
Litva, Alytus
Liên hệ với người bán
4.600 € ≈ 4.838 US$ ≈ 122.500.000 ₫
2012
Dung tải. 19.900 kg Thể tích 92,89 m³ Khối lượng tịnh 7.100 kg Số trục 3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
4.900 € ≈ 5.154 US$ ≈ 130.500.000 ₫
2012
Số trục 3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
5.300 € ≈ 5.575 US$ ≈ 141.200.000 ₫
2014
Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.720 kg Số trục 3
Litva, Kedainiai
Liên hệ với người bán
5.200 € ≈ 5.469 US$ ≈ 138.500.000 ₫
2013
Khối lượng tịnh 7.010 kg Số trục 3
Litva, Kedainiai
Liên hệ với người bán
4.500 € ≈ 4.733 US$ ≈ 119.900.000 ₫
2012
Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Litva, Kaunas
Liên hệ với người bán
4.900 € ≈ 5.154 US$ ≈ 130.500.000 ₫
2013
Số trục 3
Litva, Kaunas
Liên hệ với người bán
4.900 € ≈ 5.154 US$ ≈ 130.500.000 ₫
2013
Số trục 3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
5.200 € ≈ 5.469 US$ ≈ 138.500.000 ₫
2013
Số trục 3
Litva, Kaunas
Liên hệ với người bán
5.800 € ≈ 6.100 US$ ≈ 154.500.000 ₫
2014
Số trục 3
Litva, Ilgakiemis
Liên hệ với người bán
4.400 € ≈ 4.628 US$ ≈ 117.200.000 ₫
2012
Số trục 3
Litva, Kaunas
Liên hệ với người bán
5.900 € ≈ 6.206 US$ ≈ 157.200.000 ₫
2016
Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.400 kg Số trục 3
Litva, Kedainiai
Liên hệ với người bán
5.800 € ≈ 6.100 US$ ≈ 154.500.000 ₫
2014
Số trục 3
Litva, Ilgakiemis
Liên hệ với người bán
16.900 € ≈ 17.780 US$ ≈ 450.200.000 ₫
2021
Dung tải. 32.568 kg Thể tích 93,76 m³ Khối lượng tịnh 6.432 kg Số trục 3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
5.500 € ≈ 5.785 US$ ≈ 146.500.000 ₫
2013
Số trục 3
Litva, Kaunas
Liên hệ với người bán
6.400 € ≈ 6.732 US$ ≈ 170.500.000 ₫
2016
Số trục 3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
3.900 € ≈ 4.102 US$ ≈ 103.900.000 ₫
2011
Dung tải. 20.300 kg Thể tích 92,89 m³ Khối lượng tịnh 6.700 kg Số trục 3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
3.900 € ≈ 4.102 US$ ≈ 103.900.000 ₫
2011
Dung tải. 20.000 kg Thể tích 101,33 m³ Khối lượng tịnh 7.000 kg Số trục 3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
4.000 € ≈ 4.207 US$ ≈ 106.600.000 ₫
2007
Dung tải. 24.000 kg Thể tích 82 m³ Khối lượng tịnh 6.710 kg Số trục 3
Litva, Alytus
Liên hệ với người bán
đấu giá 6.500 € ≈ 6.837 US$ ≈ 173.200.000 ₫
2018
Số trục 3
Litva, Vilnius, Lithuania
UAB Trucks merchant
2 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán