TheTruckCompany
TheTruckCompany
Trong kho: 495 quảng cáo
18 năm tại Autoline
50 năm trên thị trường
Địa chỉ đã được kiểm tra
Số điện thoại đã được kiểm tra
Trong kho: 495 quảng cáo
18 năm tại Autoline
50 năm trên thị trường

Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Krone Curtainsides

PDF
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Krone Curtainsides
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Krone Curtainsides
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Krone Curtainsides hình ảnh 2
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Krone Curtainsides hình ảnh 3
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Krone Curtainsides hình ảnh 4
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Krone Curtainsides hình ảnh 5
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Krone Curtainsides hình ảnh 6
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Krone Curtainsides hình ảnh 7
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Krone Curtainsides hình ảnh 8
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Krone Curtainsides hình ảnh 9
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Krone Curtainsides hình ảnh 10
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Krone Curtainsides hình ảnh 11
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Krone Curtainsides hình ảnh 12
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Krone Curtainsides hình ảnh 13
Quan tâm đến quảng cáo?
1/13
PDF
3.750 €
Giá ròng
≈ 4.063 US$
≈ 103.100.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Krone
Mẫu:  Curtainsides
Loại:  sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm
Đăng ký đầu tiên:  2013-02-24
Khả năng chịu tải:  32200 kg
Khối lượng tịnh:  6800 kg
Tổng trọng lượng:  39000 kg
Địa điểm:  Bỉ Hooglede
Đặt vào:  20 thg 7, 2024
ID hàng hoá của người bán:  TC39265
Trục
Thương hiệu:  BPW
Số trục:  3
Trục thứ nhất:  435/50 R19.5
Trục thứ cấp:  435/50 R19.5
Trục thứ ba:  435/50 R19.5
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Krone Curtainsides

Tiếng Anh
Tyre size: 435/50 R19.5
Brakes: drum brakes
Suspension: air suspension
Rear axle 1: Tyre profile left: 15%; Tyre profile right: 20%
Rear axle 2: Tyre profile left: 15%; Tyre profile right: 15%
Rear axle 3: Tyre profile left: 20%; Tyre profile right: 20%
Dimensions of cargo space: 1350 x 247 x 295 cm
Height of cargo floor: 100 cm
Refenmaß: 435/50 R19.5
Bremsen: Trommelbremsen
Federung: Luftfederung
Hinterachse 1: Reifen Profil links: 15%; Reifen Profil rechts: 20%
Hinterachse 2: Reifen Profil links: 15%; Reifen Profil rechts: 15%
Hinterachse 3: Reifen Profil links: 20%; Reifen Profil rechts: 20%
Abmessungen des Laderaums: 1350 x 247 x 295 cm
Höhe der Ladefläche: 100 cm
Dækstørrelse: 435/50 R19.5
Bremser: tromlebremser
Affjedring: luftaffjedring
Bagaksel 1: Dækprofil venstre: 15%; Dækprofil højre: 20%
Bagaksel 2: Dækprofil venstre: 15%; Dækprofil højre: 15%
Bagaksel 3: Dækprofil venstre: 20%; Dækprofil højre: 20%
Mål for lastrum: 1350 x 247 x 295 cm
Gulvhøjde i lastrum: 100 cm
Tamaño del neumático: 435/50 R19.5
Frenos: frenos de tambor
Suspensión: suspensión neumática
Eje trasero 1: Dibujo del neumático izquierda: 15%; Dibujo del neumático derecha: 20%
Eje trasero 2: Dibujo del neumático izquierda: 15%; Dibujo del neumático derecha: 15%
Eje trasero 3: Dibujo del neumático izquierda: 20%; Dibujo del neumático derecha: 20%
Dimensiones espacio de carga: 1350 x 247 x 295 cm
Altura piso de carga: 100 cm
Dimension des pneus: 435/50 R19.5
Freins: freins à tambour
Suspension: suspension pneumatique
Essieu arrière 1: Sculptures des pneus gauche: 15%; Sculptures des pneus droite: 20%
Essieu arrière 2: Sculptures des pneus gauche: 15%; Sculptures des pneus droite: 15%
Essieu arrière 3: Sculptures des pneus gauche: 20%; Sculptures des pneus droite: 20%
Dimensions espace de chargement: 1350 x 247 x 295 cm
Hauteur du plancher de chargement: 100 cm
MEGA

= Meer informatie =

Kleur: Onbekend
Bandenmaat: 435/50 R19.5
Remmen: trommelremmen
Vering: luchtvering
Achteras 1: Bandenprofiel links: 15%; Bandenprofiel rechts: 20%
Achteras 2: Bandenprofiel links: 15%; Bandenprofiel rechts: 15%
Achteras 3: Bandenprofiel links: 20%; Bandenprofiel rechts: 20%
Afmetingen laadruimte: 1350 x 247 x 295 cm
Hoogte laadvloer: 100 cm
Rozmiar opon: 435/50 R19.5
Hamulce: hamulce bębnowe
Zawieszenie: zawieszenie pneumatyczne
Oś tylna 1: Profil opon lewa: 15%; Profil opon prawa: 20%
Oś tylna 2: Profil opon lewa: 15%; Profil opon prawa: 15%
Oś tylna 3: Profil opon lewa: 20%; Profil opon prawa: 20%
Wymiary ładowni: 1350 x 247 x 295 cm
Wysokość podłogi ładowni: 100 cm
Tamanho dos pneus: 435/50 R19.5
Travões: travões de tambor
Suspensão: suspensão pneumática
Eixo traseiro 1: Perfil do pneu esquerda: 15%; Perfil do pneu direita: 20%
Eixo traseiro 2: Perfil do pneu esquerda: 15%; Perfil do pneu direita: 15%
Eixo traseiro 3: Perfil do pneu esquerda: 20%; Perfil do pneu direita: 20%
Dimensões do espaço de carga: 1350 x 247 x 295 cm
Altura do piso da bagageira: 100 cm
Размер шин: 435/50 R19.5
Тормоза: барабанные тормоза
Подвеска: пневматическая подвеска
Задний мост 1: Профиль шин слева: 15%; Профиль шин справа: 20%
Задний мост 2: Профиль шин слева: 15%; Профиль шин справа: 15%
Задний мост 3: Профиль шин слева: 20%; Профиль шин справа: 20%
Размеры грузового отсека: 1350 x 247 x 295 cm
Высота грузового пола: 100 cm
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
3.750 € ≈ 4.063 US$ ≈ 103.100.000 ₫
2013
Dung tải. 32200 kg Khối lượng tịnh 6800 kg Số trục 3
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.750 € ≈ 4.063 US$ ≈ 103.100.000 ₫
2013
Dung tải. 32200 kg Khối lượng tịnh 6800 kg Số trục 3
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.750 € ≈ 4.063 US$ ≈ 103.100.000 ₫
2013
Dung tải. 32200 kg Khối lượng tịnh 6800 kg Số trục 3
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.750 € ≈ 4.063 US$ ≈ 103.100.000 ₫
2013
Dung tải. 32200 kg Khối lượng tịnh 6800 kg Số trục 3
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.900 € ≈ 4.226 US$ ≈ 107.300.000 ₫
2013
Dung tải. 33435 kg Khối lượng tịnh 7565 kg Số trục 3
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.500 € ≈ 5.959 US$ ≈ 151.300.000 ₫
2013
Dung tải. 34110 kg Khối lượng tịnh 6890 kg Số trục 3
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.500 € ≈ 5.959 US$ ≈ 151.300.000 ₫
2013
Dung tải. 34160 kg Khối lượng tịnh 6840 kg Số trục 3
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.900 € ≈ 4.226 US$ ≈ 107.300.000 ₫
2013
Dung tải. 33480 kg Khối lượng tịnh 7520 kg Số trục 3
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.300 € ≈ 5.743 US$ ≈ 145.800.000 ₫
2013
Dung tải. 32160 kg Khối lượng tịnh 6840 kg Số trục 3
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
27.800 € ≈ 30.120 US$ ≈ 764.600.000 ₫
2024
Số trục 3
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
35.800 € ≈ 38.790 US$ ≈ 984.600.000 ₫
Số trục 3
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
29.800 € ≈ 32.290 US$ ≈ 819.600.000 ₫
Số trục 3
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
42.500 € ≈ 46.050 US$ ≈ 1.169.000.000 ₫
Số trục 2
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.500 € ≈ 15.710 US$ ≈ 398.800.000 ₫
2017
Dung tải. 31660 kg Khối lượng tịnh 7340 kg Số trục 3
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
42.500 € ≈ 46.050 US$ ≈ 1.169.000.000 ₫
Số trục 2
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
35.800 € ≈ 38.790 US$ ≈ 984.600.000 ₫
Số trục 3
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
42.500 € ≈ 46.050 US$ ≈ 1.169.000.000 ₫
Số trục 2
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
29.800 € ≈ 32.290 US$ ≈ 819.600.000 ₫
Số trục 3
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán