Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Krone B50

PDF
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Krone B50
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Krone B50
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Krone B50 hình ảnh 2
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Krone B50 hình ảnh 3
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Krone B50 hình ảnh 4
Quan tâm đến quảng cáo?
1/4
PDF
13.900 €
≈ 14.950 US$
≈ 381.600.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Krone
Mẫu:  B50
Loại:  sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm
Năm sản xuất:  2019
Khối lượng tịnh:  6270 kg
Tổng trọng lượng:  39000 kg
Địa điểm:  Estonia Pildiküla
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:  F0880981
Khung
Kích thước phần thân:  chiều dài - 13.62 m, chiều rộng - 2.48 m
Bánh xe dự phòng: 
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa: 
Cửa sau: 
Giá gắn bánh xe dự phòng: 
Trục
Số trục:  3
Phanh
ABS: 
EBS: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
VIN:  WKESD000000880981

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Krone B50

Tiếng Estonia
Construction Type: Standard
Body Color: Grün
Vehicle Form: Pritsche
Suspension Type: Luftfederung
Brake Type: Scheibe
Frame Color: Schwarz
Body Type Model: Curtainsider
Axle Load Type: 9000
Next General Inspection: 2024-04-30
First Operation: 2019-05-20
Fifth Wheel Height: 1130
License Plate: 069YLF
Vehicle Delivery Date: 2019-04-15
Product Name: B50
seisukord: Gebrauchtfahrzeug
värv: Grün
telgede mark: Giant
Luftanschluss
Stromanschluss
Zollschnur
Dokumentenbox
Schnellschiebeplane
Ferry lashing
Seitenanfahrschutz
Hubodometer
Aufstiegsleiter
Verriegelungsstangen an Hecktüren
Schiebeverdeck
Zugstange für Schiebeverdeck
Seitenschiebeplane
Multilock
Boden
Einstecklatte (Holz)
Kundenbeschriftung
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
Liên hệ với người bán
13.900 € USD VND ≈ 14.950 US$ ≈ 381.600.000 ₫
Năm 2019 Tổng số dặm đã đi được 276892 km Dung tải.
Estonia, Pildiküla
Liên hệ với người bán
14.500 € USD VND ≈ 15.600 US$ ≈ 398.100.000 ₫
Năm 2018 Tổng số dặm đã đi được 277247 km Dung tải.
Estonia, Pildiküla
Liên hệ với người bán
13.500 € USD VND ≈ 14.520 US$ ≈ 370.600.000 ₫
Năm 03/2017 Tổng số dặm đã đi được Dung tải.
Estonia, Pildiküla
Liên hệ với người bán
10.900 € USD VND ≈ 11.730 US$ ≈ 299.300.000 ₫
Năm 2018 Tổng số dặm đã đi được 485326 km Dung tải.
Estonia, Pildiküla
Liên hệ với người bán
14.900 € USD VND ≈ 16.030 US$ ≈ 409.100.000 ₫
Thể tích 92.89 m³ Ngừng không khí/không khí
Năm 2018-08 Tổng số dặm đã đi được Dung tải.
Estonia, Maardu
Liên hệ với người bán
14.900 € USD VND ≈ 16.030 US$ ≈ 409.100.000 ₫
Thể tích 92.89 m³
Năm 2018-11 Tổng số dặm đã đi được Dung tải.
Estonia, Maardu
Liên hệ với người bán
9.900 € USD VND ≈ 10.650 US$ ≈ 271.800.000 ₫
Ngừng không khí/không khí
Năm 2017-01 Tổng số dặm đã đi được Dung tải.
Estonia, Maardu
Liên hệ với người bán
29.900 € USD VND ≈ 32.170 US$ ≈ 820.900.000 ₫
Thể tích 93 m³ Ngừng không khí/không khí Chiều cao bánh xe thứ năm 1130 mm
Năm 07/2023 Tổng số dặm đã đi được Dung tải.
Estonia, Pildiküla
Liên hệ với người bán
30.000 € USD VND ≈ 32.270 US$ ≈ 823.700.000 ₫
Thể tích 100 m³ Ngừng không khí/không khí Chiều cao bánh xe thứ năm 960 mm
Năm 06/2023 Tổng số dặm đã đi được Dung tải.
Estonia, Pildiküla
Liên hệ với người bán
6.900 € USD VND ≈ 7.423 US$ ≈ 189.400.000 ₫
Ngừng không khí/không khí
Năm 2016 Tổng số dặm đã đi được 537891 km Dung tải. 29420 kg
Estonia, Jüri, Rae vald
Liên hệ với người bán
32.500 € USD VND ≈ 34.960 US$ ≈ 892.300.000 ₫
Thể tích 100 m³ Ngừng không khí/không khí Chiều cao bánh xe thứ năm 1130 mm
Năm 06/2023 Tổng số dặm đã đi được Dung tải.
Estonia, Pildiküla
Liên hệ với người bán
9.500 € USD VND ≈ 10.220 US$ ≈ 260.800.000 ₫
Thể tích 104.04 m³ Ngừng không khí/không khí
Năm 2016-02 Tổng số dặm đã đi được Dung tải. 29392 kg
Estonia, Maardu
Liên hệ với người bán
14.500 € USD VND ≈ 15.600 US$ ≈ 398.100.000 ₫
Thể tích 90.19 m³
Năm 2019 Tổng số dặm đã đi được 789064 km Dung tải.
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
11.900 € USD VND ≈ 12.800 US$ ≈ 326.700.000 ₫
Thể tích 92.75 m³
Năm 2019-05-17 Tổng số dặm đã đi được Dung tải. 32637 kg
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
11.900 € USD VND ≈ 12.800 US$ ≈ 326.700.000 ₫
Thể tích 92.75 m³
Năm 2019-04-08 Tổng số dặm đã đi được Dung tải. 32637 kg
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
11.900 € USD VND ≈ 12.800 US$ ≈ 326.700.000 ₫
Thể tích 92.75 m³
Năm 2019-04-08 Tổng số dặm đã đi được Dung tải. 32637 kg
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
11.789 € USD VND ≈ 12.680 US$ ≈ 323.700.000 ₫
Ngừng không khí/không khí
Năm 2019 Tổng số dặm đã đi được Dung tải. 29860 kg
Séc, Highway D11, EXIT25
Liên hệ với người bán
16.819 € USD VND ≈ 18.090 US$ ≈ 461.800.000 ₫
Thể tích 94.58 m³ Ngừng không khí/không khí
Năm 2019 Tổng số dặm đã đi được Dung tải. 29590 kg
Séc, Nové Strašecí