Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Krone 34 pl. Foldelift

PDF
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Krone 34 pl. Foldelift
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Krone 34 pl. Foldelift
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Krone 34 pl. Foldelift hình ảnh 2
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Krone 34 pl. Foldelift hình ảnh 3
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Krone 34 pl. Foldelift hình ảnh 4
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Krone 34 pl. Foldelift hình ảnh 5
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Krone 34 pl. Foldelift hình ảnh 6
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Krone 34 pl. Foldelift hình ảnh 7
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Krone 34 pl. Foldelift hình ảnh 8
Quan tâm đến quảng cáo?
1/8
PDF
11.000 €
Giá ròng
≈ 11.460 US$
≈ 288.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Krone
Mẫu:  34 pl. Foldelift
Đăng ký đầu tiên:  2017-09-14
Khả năng chịu tải:  32.280 kg
Khối lượng tịnh:  6.720 kg
Tổng trọng lượng:  39.000 kg
Địa điểm:  Đan Mạch Hedensted6590 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  13 thg 1, 2025
ID hàng hoá của người bán:  0783889
Trục
Số trục:  3
Ngừng:  không khí/không khí
Chiều dài cơ sở:  7.500 mm
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  xanh dương

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Krone 34 pl. Foldelift

Tiếng Anh
- Дискови спирачки
- Kotoučové brzdy
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Scheibenbremssystem

= Weitere Informationen =

Zustand
Allgemeiner Zustand: durchschnittlich
Technischer Zustand: durchschnittlich
Optischer Zustand: durchschnittlich

Identifikation
Seriennummer: WKESD000000783889

Weitere Informationen
Zustand der Bereifung vorne: 20%
Zustand der Bereifung hinten: 20%20%
Bereifung vorne: 385-65 R 22.5
Bereifung hinten: 385-65 R 22.5
Frachtraumabmessungen (LxBxH): 13600x2480x2700
Letzte Inspektion: 2022-12-19

Weitere Informationen
Wenden Sie sich an Lastas Sales, um weitere Informationen zu erhalten.
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Skivebremser

= Bemærkninger =

XL curtain
Lashing rings in siderails
Sliding roof

= Yderligere oplysninger =

Overordnet stand: gennemsnitlig
Teknisk stand: gennemsnitlig
Visuelt udseende: gennemsnitlig
Serienummer: WKESDhiện liên lạc
Kontakt Lastas Sales for yderligere oplysninger
- Δισκόφρενα
= Additional options and accessories =

- Disc brakes

= More information =

Condition
General condition: average
Technical condition: average
Visual appearance: average

Identification
Serial number: WKESD000000783889

Other information
Front tyres / undercarriage remaining: 20%
Rear tyres remaining : 20%20%
Front tyre size: 385-65 R 22.5
Rear tyre size: 385-65 R 22.5
Brakes: Disc brake
Cargo space dimensions(LxWxH): 13600x2480x2700
Latest inspection: 2022-12-19

Additional information
Please contact Lastas Sales for more information
= Más opciones y accesorios =

- Frenos de disco

= Más información =

Estado
Estado general: medio
Estado técnico: medio
Estado óptico: medio

Identificación
Número de serie: WKESD000000783889

Información adicional
Restante de neumáticos delanteros: 20%
Restante de neumáticos traseros: 20%20%
Tamaño de neumáticos delanteros: 385-65 R 22.5
Tamaño de neumáticos traseros: 385-65 R 22.5
Dimensiones del espacio de carga (LxCxA): 13600x2480x2700
Última revisión: 2022-12-19

Información complementaria
Póngase en contacto con Lastas Sales para obtener más información.
- Levyjarrut
= Plus d'options et d'accessoires =

- Freins à disque

= Plus d'informations =

Condition
État général: moyen
État technique: moyen
État optique: moyen

Identification
Numéro de série: WKESD000000783889

Autres informations
État neuf pneus avant: 20%
État neuf pneus arrière: 20%20%
Taille du pneu avant: 385-65 R 22.5
Taille des pneus arrière: 385-65 R 22.5
Dimensions de l'espace de chargement (L x l x H): 13600x2480x2700
Dernière révision: 2022-12-19

Informations complémentaires
Veuillez contacter Lastas Sales pour plus d'informations
- Disk kočnice
- Tárcsafékek
- Freni a disco
= Aanvullende opties en accessoires =

- Schijfremmen

= Meer informatie =

Staat
Algemene staat: gemiddeld
Technische staat: gemiddeld
Optische staat: gemiddeld

Identificatie
Serienummer: WKESD000000783889

Overige informatie
Resterend profiel voorbanden: 20%
Resterend profiel achterbanden: 20%20%
Maat voorbanden: 385-65 R 22.5
Maat achterbanden: 385-65 R 22.5
Afmetingen laadruimte (LxBxH): 13600x2480x2700
Laatste inspectie: 2022-12-19

Meer informatie
Neem voor meer informatie contact op met Lastas Sales
- Skivebremser
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Hamulce tarczowe

= Więcej informacji =

Stan ogólny: średnio
Stan techniczny: średnio
Stan wizualny: średnio
Numer serii: WKESD000000783889
Aby uzyskać więcej informacji, należy skontaktować się z Lastas Sales
= Opções e acessórios adicionais =

- Travão de discos

= Mais informações =

Estado geral: média
Estado técnico: média
Aspeto visual: média
Número de série: WKESDhiện liên lạc
Contacte Lastas Sales para obter mais informações
- Frâne cu disc
= Дополнительные опции и оборудование =

- Дисковые тормоза

= Дополнительная информация =

Общее состояние: среднее
Техническое состояние: среднее
Внешнее состояние: среднее
Серийный номер: WKESD000000783889
Свяжитесь с Lastas Sales для получения дополнительной информации
- Kotúčové brzdy
- Skivbromsar
- Disk frenler
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
11.000 € ≈ 11.460 US$ ≈ 288.000.000 ₫
2017
Dung tải. 32.280 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.720 kg Số trục 3
Đan Mạch, Hedensted
Liên hệ với người bán
11.000 € ≈ 11.460 US$ ≈ 288.000.000 ₫
2017
Dung tải. 32.280 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.720 kg Số trục 3
Đan Mạch, Hedensted
Liên hệ với người bán
11.000 € ≈ 11.460 US$ ≈ 288.000.000 ₫
2017
Dung tải. 32.280 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.720 kg Số trục 3
Đan Mạch, Hedensted
Liên hệ với người bán
12.000 € ≈ 12.510 US$ ≈ 314.200.000 ₫
2015
Dung tải. 16.170 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 5.830 kg Số trục 1
Đan Mạch, Hedensted
Liên hệ với người bán
11.000 € ≈ 11.460 US$ ≈ 288.000.000 ₫
2017
Dung tải. 32.280 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.720 kg Số trục 3
Đan Mạch, Hedensted
Liên hệ với người bán
11.000 € ≈ 11.460 US$ ≈ 288.000.000 ₫
2017
Dung tải. 32.280 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.720 kg Số trục 3
Đan Mạch, Hedensted
Liên hệ với người bán
11.000 € ≈ 11.460 US$ ≈ 288.000.000 ₫
2017
Dung tải. 32.280 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.720 kg Số trục 3
Đan Mạch, Hedensted
Liên hệ với người bán
11.000 € ≈ 11.460 US$ ≈ 288.000.000 ₫
2017
Dung tải. 32.280 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.720 kg Số trục 3
Đan Mạch, Hedensted
Liên hệ với người bán
11.000 € ≈ 11.460 US$ ≈ 288.000.000 ₫
2017
Dung tải. 32.280 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.720 kg Số trục 3
Đan Mạch, Hedensted
Liên hệ với người bán
11.000 € ≈ 11.460 US$ ≈ 288.000.000 ₫
2017
Dung tải. 32.280 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.720 kg Số trục 3
Đan Mạch, Hedensted
Liên hệ với người bán
11.000 € ≈ 11.460 US$ ≈ 288.000.000 ₫
2017
Dung tải. 32.280 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.720 kg Số trục 3
Đan Mạch, Hedensted
Liên hệ với người bán
11.000 € ≈ 11.460 US$ ≈ 288.000.000 ₫
2017
Dung tải. 32.280 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.720 kg Số trục 3
Đan Mạch, Hedensted
Liên hệ với người bán
10.000 € ≈ 10.420 US$ ≈ 261.800.000 ₫
2017
Dung tải. 25.090 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.910 kg Số trục 2
Đan Mạch, Hedensted
Liên hệ với người bán
11.000 € ≈ 11.460 US$ ≈ 288.000.000 ₫
2017
Dung tải. 32.280 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.720 kg Số trục 3
Đan Mạch, Hedensted
Liên hệ với người bán
11.000 € ≈ 11.460 US$ ≈ 288.000.000 ₫
2017
Dung tải. 32.280 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.720 kg Số trục 3
Đan Mạch, Hedensted
Liên hệ với người bán
14.000 € ≈ 14.590 US$ ≈ 366.600.000 ₫
2017
Dung tải. 32.280 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.720 kg Số trục 3
Đan Mạch, Hedensted
Liên hệ với người bán
8.800 € ≈ 9.170 US$ ≈ 230.400.000 ₫
2017
Dung tải. 25.540 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.460 kg Số trục 2
Đan Mạch, Hedensted
Liên hệ với người bán
10.500 € ≈ 10.940 US$ ≈ 274.900.000 ₫
2018
Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.390 kg Số trục 3
Đan Mạch, Padborg
Liên hệ với người bán
10.800 € ≈ 11.250 US$ ≈ 282.800.000 ₫
2022
478.325 km
Thể tích 91,54 m³ Số trục 2
Đan Mạch, Padborg
Liên hệ với người bán
8.700 € ≈ 9.066 US$ ≈ 227.800.000 ₫
2014
Dung tải. 31.900 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.100 kg Số trục 3
Đan Mạch, Hedensted
Liên hệ với người bán