Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Krone 34 pl. Curtainsider/Planenauflieger/Gardintrailer

PDF
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Krone 34 pl. Curtainsider/Planenauflieger/Gardintrailer - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Krone 34 pl. Curtainsider/Planenauflieger/Gardintrailer | Hình ảnh 1 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Krone 34 pl. Curtainsider/Planenauflieger/Gardintrailer | Hình ảnh 2 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Krone 34 pl. Curtainsider/Planenauflieger/Gardintrailer | Hình ảnh 3 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Krone 34 pl. Curtainsider/Planenauflieger/Gardintrailer | Hình ảnh 4 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Krone 34 pl. Curtainsider/Planenauflieger/Gardintrailer | Hình ảnh 5 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Krone 34 pl. Curtainsider/Planenauflieger/Gardintrailer | Hình ảnh 6 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Krone 34 pl. Curtainsider/Planenauflieger/Gardintrailer | Hình ảnh 7 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Krone 34 pl. Curtainsider/Planenauflieger/Gardintrailer | Hình ảnh 8 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/8
PDF
6.200 €
Giá ròng
≈ 7.004 US$
≈ 180.800.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Krone
Mẫu: 34 pl. Curtainsider/Planenauflieger/Gardintrailer
Đăng ký đầu tiên: 2014-09-12
Khả năng chịu tải: 23.723 kg
Khối lượng tịnh: 8.277 kg
Tổng trọng lượng: 32.000 kg
Địa điểm: Đan Mạch Hedensted6590 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 0628008
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Trục
Số trục: 2
Ngừng: không khí/không khí
Chiều dài cơ sở: 7.200 mm
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: xanh dương

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Krone 34 pl. Curtainsider/Planenauflieger/Gardintrailer

Tiếng Anh
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Trommelbremssystem

= Weitere Informationen =

Zustand
Allgemeiner Zustand: durchschnittlich
Technischer Zustand: durchschnittlich
Optischer Zustand: durchschnittlich

Identifikation
Seriennummer: WKESZ000000628008

Weitere Informationen
Zustand der Bereifung vorne: 80%
Zustand der Bereifung hinten: 60%
Bereifung vorne: 385-65 R 22.5
Bereifung hinten: 385-65 R 22.5
Palettenkapazität: 34
Frachtraumabmessungen (LxBxH): 13600x2490x2590
Letzte Inspektion: 2024-09-22

Weitere Informationen
Wenden Sie sich an Lastas Sales, um weitere Informationen zu erhalten.
Zeprolift 2.500kg - 2014
Metal floor
Sliding roof
XL curtain
Remote control for lift

= Yderligere oplysninger =

Overordnet stand: gennemsnitlig
Teknisk stand: gennemsnitlig
Visuelt udseende: gennemsnitlig
Serienummer: WKESZhiện liên lạc
Kontakt Lastas Sales for yderligere oplysninger
= Additional options and accessories =

- Drum brakes

= More information =

Condition
General condition: average
Technical condition: average
Visual appearance: average

Identification
Serial number: WKESZ000000628008

Other information
Front tyres / undercarriage remaining: 80%
Rear tyres remaining : 60%
Front tyre size: 385-65 R 22.5
Rear tyre size: 385-65 R 22.5
Brakes: Drum brakes
Pallet capacity: 34
Cargo space dimensions(LxWxH): 13600x2490x2590
Latest inspection: 2024-09-22

Additional information
Please contact Lastas Sales for more information
Estado
Estado general: medio
Estado técnico: medio
Estado óptico: medio

Identificación
Número de serie: WKESZ000000628008

Información adicional
Restante de neumáticos delanteros: 80%
Restante de neumáticos traseros: 60%
Tamaño de neumáticos delanteros: 385-65 R 22.5
Tamaño de neumáticos traseros: 385-65 R 22.5
Capacidad palet: 34
Dimensiones del espacio de carga (LxCxA): 13600x2490x2590
Última revisión: 2024-09-22

Información complementaria
Póngase en contacto con Lastas Sales para obtener más información.
Condition
État général: moyen
État technique: moyen
État optique: moyen

Identification
Numéro de série: WKESZ000000628008

Autres informations
État neuf pneus avant: 80%
État neuf pneus arrière: 60%
Taille du pneu avant: 385-65 R 22.5
Taille des pneus arrière: 385-65 R 22.5
Capacité palette: 34
Dimensions de l'espace de chargement (L x l x H): 13600x2490x2590
Dernière révision: 2024-09-22

Informations complémentaires
Veuillez contacter Lastas Sales pour plus d'informations
= Aanvullende opties en accessoires =

- Trommelremmen

= Meer informatie =

Staat
Algemene staat: gemiddeld
Technische staat: gemiddeld
Optische staat: gemiddeld

Identificatie
Serienummer: WKESZ000000628008

Overige informatie
Resterend profiel voorbanden: 80%
Resterend profiel achterbanden: 60%
Maat voorbanden: 385-65 R 22.5
Maat achterbanden: 385-65 R 22.5
Palletruimte: 34
Afmetingen laadruimte (LxBxH): 13600x2490x2590
Laatste inspectie: 2024-09-22

Meer informatie
Neem voor meer informatie contact op met Lastas Sales
Stan ogólny: średnio
Stan techniczny: średnio
Stan wizualny: średnio
Numer serii: WKESZ000000628008
Aby uzyskać więcej informacji, należy skontaktować się z Lastas Sales
Estado geral: média
Estado técnico: média
Aspeto visual: média
Número de série: WKESZhiện liên lạc
Contacte Lastas Sales para obter mais informações
Общее состояние: среднее
Техническое состояние: среднее
Внешнее состояние: среднее
Серийный номер: WKESZ000000628008
Свяжитесь с Lastas Sales для получения дополнительной информации
Allmänt tillstånd: genomsnitt
Tekniskt tillstånd: genomsnitt
Optiskt tillstånd: genomsnitt
Serienummer: WKESZhiện liên lạc
Kontakta Lastas Sales för mer information
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
6.700 € ≈ 7.569 US$ ≈ 195.400.000 ₫
2012
Dung tải. 32.940 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.060 kg Số trục 3
Đan Mạch, Hedensted
Liên hệ với người bán
6.000 € ≈ 6.778 US$ ≈ 175.000.000 ₫
2012
Dung tải. 32.200 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.800 kg Số trục 3
Đan Mạch, Hedensted
Liên hệ với người bán
5.800 € ≈ 6.552 US$ ≈ 169.100.000 ₫
2013
Dung tải. 27.300 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.700 kg Số trục 2
Đan Mạch, Hedensted
Liên hệ với người bán
5.800 € ≈ 6.552 US$ ≈ 169.100.000 ₫
2013
Dung tải. 27.300 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.700 kg Số trục 2
Đan Mạch, Hedensted
Liên hệ với người bán
6.700 € ≈ 7.569 US$ ≈ 195.400.000 ₫
2013
Dung tải. 24.820 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.180 kg Số trục 2
Đan Mạch, Hedensted
Liên hệ với người bán
5.400 € ≈ 6.100 US$ ≈ 157.500.000 ₫
2013
Dung tải. 31.900 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.100 kg Số trục 3
Đan Mạch, Hedensted
Liên hệ với người bán
8.000 € ≈ 9.038 US$ ≈ 233.300.000 ₫
2014
Dung tải. 23.723 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 8.277 kg Số trục 2
Đan Mạch, Hedensted
Liên hệ với người bán
6.300 € ≈ 7.117 US$ ≈ 183.700.000 ₫
2015
Khối lượng tịnh 7.430 kg Số trục 3
Đan Mạch, Padborg
Liên hệ với người bán
8.000 € ≈ 9.038 US$ ≈ 233.300.000 ₫
2014
Dung tải. 27.500 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.500 kg Số trục 2
Đan Mạch, Hedensted
Liên hệ với người bán
4.000 € ≈ 4.519 US$ ≈ 116.600.000 ₫
2013
Dung tải. 30.680 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.320 kg Số trục 3
Đan Mạch, Hedensted
Liên hệ với người bán
8.000 € ≈ 9.038 US$ ≈ 233.300.000 ₫
2014
Dung tải. 31.900 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.100 kg Số trục 3
Đan Mạch, Hedensted
Liên hệ với người bán
4.000 € ≈ 4.519 US$ ≈ 116.600.000 ₫
2013
Dung tải. 30.680 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.320 kg Số trục 3
Đan Mạch, Hedensted
Liên hệ với người bán
5.000 € ≈ 5.648 US$ ≈ 145.800.000 ₫
2013
Dung tải. 27.300 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.700 kg Số trục 2
Đan Mạch, Hedensted
Liên hệ với người bán
6.900 € ≈ 7.795 US$ ≈ 201.200.000 ₫
2016
Khối lượng tịnh 6.700 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.150 mm
Đan Mạch, Padborg
Liên hệ với người bán
6.900 € ≈ 7.795 US$ ≈ 201.200.000 ₫
2016
Khối lượng tịnh 6.770 kg Số trục 3
Đan Mạch, Padborg
Liên hệ với người bán
6.900 € ≈ 7.795 US$ ≈ 201.200.000 ₫
2016
Khối lượng tịnh 6.520 kg Số trục 3
Đan Mạch, Padborg
Liên hệ với người bán
11.000 € ≈ 12.430 US$ ≈ 320.800.000 ₫
2017
Dung tải. 32.280 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.720 kg Số trục 3
Đan Mạch, Hedensted
Liên hệ với người bán
21.000 € ≈ 23.720 US$ ≈ 612.400.000 ₫
2019
Dung tải. 28.110 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.890 kg Số trục 2
Đan Mạch, Hedensted
Liên hệ với người bán
11.000 € ≈ 12.430 US$ ≈ 320.800.000 ₫
2017
Dung tải. 32.280 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.720 kg Số trục 3
Đan Mạch, Hedensted
Liên hệ với người bán
15.400 € ≈ 17.400 US$ ≈ 449.100.000 ₫
2018
Dung tải. 32.560 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.440 kg Số trục 3
Đan Mạch, Hedensted
Liên hệ với người bán