TheTruckCompany
TheTruckCompany
Trong kho: 346 quảng cáo
18 năm tại Autoline
50 năm trên thị trường
Địa chỉ đã được kiểm tra
Số điện thoại đã được kiểm tra
Trong kho: 346 quảng cáo
18 năm tại Autoline
50 năm trên thị trường

Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Krone

PDF
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Krone
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Krone
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Krone hình ảnh 2
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Krone hình ảnh 3
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Krone hình ảnh 4
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Krone hình ảnh 5
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Krone hình ảnh 6
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Krone hình ảnh 7
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Krone hình ảnh 8
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Krone hình ảnh 9
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Krone hình ảnh 10
Quan tâm đến quảng cáo?
1/10
PDF
5.600 €
Giá ròng
≈ 5.890 US$
≈ 149.400.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Krone
Năm sản xuất:  2015-03
Đăng ký đầu tiên:  2015-03-31
Khả năng chịu tải:  34.420 kg
Khối lượng tịnh:  6.580 kg
Tổng trọng lượng:  41.000 kg
Địa điểm:  Bỉ Hooglede6435 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:  TC51949
Trục
Số trục:  3
Trục thứ nhất:  385/65 R22.5
Trục thứ cấp:  385/65 R22.5
Trục thứ ba:  385/65 R22.5
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Krone

Tiếng Anh
Refenmaß: 385/65 R22.5
Bremsen: Trommelbremsen
Federung: Luftfederung
Hinterachse 1: Reifen Profil links: 30%; Reifen Profil rechts: 40%
Hinterachse 2: Reifen Profil links: 50%; Reifen Profil rechts: 50%
Hinterachse 3: Reifen Profil links: 40%; Reifen Profil rechts: 40%
Schäden: keines
Dækstørrelse: 385/65 R22.5
Bremser: tromlebremser
Affjedring: luftaffjedring
Bagaksel 1: Dækprofil venstre: 30%; Dækprofil højre: 40%
Bagaksel 2: Dækprofil venstre: 50%; Dækprofil højre: 50%
Bagaksel 3: Dækprofil venstre: 40%; Dækprofil højre: 40%
Tyre size: 385/65 R22.5
Brakes: drum brakes
Suspension: air suspension
Rear axle 1: Tyre profile left: 30%; Tyre profile right: 40%
Rear axle 2: Tyre profile left: 50%; Tyre profile right: 50%
Rear axle 3: Tyre profile left: 40%; Tyre profile right: 40%
Damages: none
Tamaño del neumático: 385/65 R22.5
Frenos: frenos de tambor
Suspensión: suspensión neumática
Eje trasero 1: Dibujo del neumático izquierda: 30%; Dibujo del neumático derecha: 40%
Eje trasero 2: Dibujo del neumático izquierda: 50%; Dibujo del neumático derecha: 50%
Eje trasero 3: Dibujo del neumático izquierda: 40%; Dibujo del neumático derecha: 40%
Daños: ninguno
Dimension des pneus: 385/65 R22.5
Freins: freins à tambour
Suspension: suspension pneumatique
Essieu arrière 1: Sculptures des pneus gauche: 30%; Sculptures des pneus droite: 40%
Essieu arrière 2: Sculptures des pneus gauche: 50%; Sculptures des pneus droite: 50%
Essieu arrière 3: Sculptures des pneus gauche: 40%; Sculptures des pneus droite: 40%
Dommages: aucun
Bandenmaat: 385/65 R22.5
Remmen: trommelremmen
Vering: luchtvering
Achteras 1: Bandenprofiel links: 30%; Bandenprofiel rechts: 40%
Achteras 2: Bandenprofiel links: 50%; Bandenprofiel rechts: 50%
Achteras 3: Bandenprofiel links: 40%; Bandenprofiel rechts: 40%
Schade: schadevrij
Rozmiar opon: 385/65 R22.5
Hamulce: hamulce bębnowe
Zawieszenie: zawieszenie pneumatyczne
Oś tylna 1: Profil opon lewa: 30%; Profil opon prawa: 40%
Oś tylna 2: Profil opon lewa: 50%; Profil opon prawa: 50%
Oś tylna 3: Profil opon lewa: 40%; Profil opon prawa: 40%
Uszkodzenia: brak
Tamanho dos pneus: 385/65 R22.5
Travões: travões de tambor
Suspensão: suspensão pneumática
Eixo traseiro 1: Perfil do pneu esquerda: 30%; Perfil do pneu direita: 40%
Eixo traseiro 2: Perfil do pneu esquerda: 50%; Perfil do pneu direita: 50%
Eixo traseiro 3: Perfil do pneu esquerda: 40%; Perfil do pneu direita: 40%
Danos: nenhum
Размер шин: 385/65 R22.5
Тормоза: барабанные тормоза
Подвеска: пневматическая подвеска
Задний мост 1: Профиль шин слева: 30%; Профиль шин справа: 40%
Задний мост 2: Профиль шин слева: 50%; Профиль шин справа: 50%
Задний мост 3: Профиль шин слева: 40%; Профиль шин справа: 40%
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
5.600 € ≈ 5.890 US$ ≈ 149.400.000 ₫
2015
Dung tải. 34.200 kg Khối lượng tịnh 6.800 kg Số trục 3
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.900 € ≈ 5.154 US$ ≈ 130.800.000 ₫
2014
Dung tải. 34.680 kg Khối lượng tịnh 6.320 kg Số trục 3
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.250 € ≈ 3.418 US$ ≈ 86.730.000 ₫
2013
Dung tải. 32.200 kg Khối lượng tịnh 6.800 kg Số trục 3
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.250 € ≈ 3.418 US$ ≈ 86.730.000 ₫
2013
Dung tải. 32.200 kg Khối lượng tịnh 6.800 kg Số trục 3
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.250 € ≈ 3.418 US$ ≈ 86.730.000 ₫
2013
Dung tải. 32.200 kg Khối lượng tịnh 6.800 kg Số trục 3
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.250 € ≈ 3.418 US$ ≈ 86.730.000 ₫
2013
Dung tải. 32.200 kg Khối lượng tịnh 6.800 kg Số trục 3
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.250 € ≈ 3.418 US$ ≈ 86.730.000 ₫
2013
Dung tải. 32.200 kg Khối lượng tịnh 6.800 kg Số trục 3
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.750 € ≈ 4.996 US$ ≈ 126.800.000 ₫
2015
Dung tải. 36.130 kg Khối lượng tịnh 6.870 kg Số trục 3
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.200 € ≈ 3.366 US$ ≈ 85.400.000 ₫
2008
Dung tải. 27.200 kg Khối lượng tịnh 6.800 kg Số trục 3
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.500 € ≈ 3.681 US$ ≈ 93.410.000 ₫
2003
Dung tải. 32.300 kg Khối lượng tịnh 6.700 kg Số trục 3
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.500 € ≈ 3.681 US$ ≈ 93.410.000 ₫
2002
Dung tải. 32.200 kg Khối lượng tịnh 6.800 kg Số trục 3
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.500 € ≈ 3.681 US$ ≈ 93.410.000 ₫
2000
Dung tải. 31.960 kg Khối lượng tịnh 7.040 kg Số trục 3
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.200 € ≈ 2.314 US$ ≈ 58.710.000 ₫
2000
Dung tải. 27.040 kg Khối lượng tịnh 6.960 kg Số trục 3
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.500 € ≈ 13.150 US$ ≈ 333.600.000 ₫
2017
Dung tải. 31.660 kg Khối lượng tịnh 7.340 kg Số trục 3
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.500 € ≈ 3.681 US$ ≈ 93.410.000 ₫
1998
Số trục 3
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.500 € ≈ 3.681 US$ ≈ 93.410.000 ₫
2005
Dung tải. 32.280 kg Khối lượng tịnh 6.720 kg Số trục 3
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán