Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Kögel SB 24-1, MEGA, SAF, EDSCHA, 102 m3

PDF
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Kögel SB 24-1, MEGA, SAF, EDSCHA, 102 m3
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Kögel SB 24-1, MEGA, SAF, EDSCHA, 102 m3
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Kögel SB 24-1, MEGA, SAF, EDSCHA, 102 m3 hình ảnh 2
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Kögel SB 24-1, MEGA, SAF, EDSCHA, 102 m3 hình ảnh 3
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Kögel SB 24-1, MEGA, SAF, EDSCHA, 102 m3 hình ảnh 4
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Kögel SB 24-1, MEGA, SAF, EDSCHA, 102 m3 hình ảnh 5
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Kögel SB 24-1, MEGA, SAF, EDSCHA, 102 m3 hình ảnh 6
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Kögel SB 24-1, MEGA, SAF, EDSCHA, 102 m3 hình ảnh 7
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Kögel SB 24-1, MEGA, SAF, EDSCHA, 102 m3 hình ảnh 8
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Kögel SB 24-1, MEGA, SAF, EDSCHA, 102 m3 hình ảnh 9
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Kögel SB 24-1, MEGA, SAF, EDSCHA, 102 m3 hình ảnh 10
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Kögel SB 24-1, MEGA, SAF, EDSCHA, 102 m3 hình ảnh 11
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Kögel SB 24-1, MEGA, SAF, EDSCHA, 102 m3 hình ảnh 12
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Kögel SB 24-1, MEGA, SAF, EDSCHA, 102 m3 hình ảnh 13
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Kögel SB 24-1, MEGA, SAF, EDSCHA, 102 m3 hình ảnh 14
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Kögel SB 24-1, MEGA, SAF, EDSCHA, 102 m3 hình ảnh 15
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Kögel SB 24-1, MEGA, SAF, EDSCHA, 102 m3 hình ảnh 16
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Kögel SB 24-1, MEGA, SAF, EDSCHA, 102 m3 hình ảnh 17
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Kögel SB 24-1, MEGA, SAF, EDSCHA, 102 m3 hình ảnh 18
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Kögel SB 24-1, MEGA, SAF, EDSCHA, 102 m3 hình ảnh 19
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Kögel SB 24-1, MEGA, SAF, EDSCHA, 102 m3 hình ảnh 20
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Kögel SB 24-1, MEGA, SAF, EDSCHA, 102 m3 hình ảnh 21
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Kögel SB 24-1, MEGA, SAF, EDSCHA, 102 m3 hình ảnh 22
Quan tâm đến quảng cáo?
1/22
PDF
5.830 €
Giá ròng
≈ 6.091 US$
≈ 155.500.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Kögel
Mẫu: SB 24-1, MEGA, SAF, EDSCHA, 102 m3
Năm sản xuất: 2014-10
Đăng ký đầu tiên: 2014-10-11
Địa điểm: Đức Wuppertal6678 km từ chỗ bạn
ID hàng hoá của người bán: 3860541
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Khung
Cửa sau
Trục
Thương hiệu: SAF
Số trục: 3
Trục thứ nhất: 445/45 R19,5
Trục thứ cấp: 445/45 R19,5
Trục thứ ba: 445/45 R19,5
Phanh
ABS
EBS
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: xanh dương

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Kögel SB 24-1, MEGA, SAF, EDSCHA, 102 m3

Tiếng Anh
- Въздушно окачване
- Vzduchové odpružení
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Luftfederung

= Anmerkungen =

Kögel SB 24-1, SAF, 102 m3, EDSCHA, Liftachse, XL Code

• Baujahr 2014
• EN 12642 XL Certificate
• 3 x SAF Achsen EN 12642 XL
• Luftgefedert
• Liftachse
• ABS, EBS
• EDSCHA
• Portaltür mit doppelten Drehstangenverschluss
• 1 x Werkzeugkasten
• Reifen 445/45 R19,5
• Außen L/B/H 13950/2550/4000 mm
• Innen L/B/H 13631/2488/3025 mm
• Stützlast 12000 kg
• zul. Gesamtgewicht 39000 kg
• Deutsche Auflieger


Gerne bieten wir Fahrzeugleasing- oder Fahrzeugfinanzierung, unter Vorbehalt einer Bonitätsprüfung an.

Irrtümer und Zwischenverkauf vorbehalten.

= Firmeninformationen =

Finanzierung oder Leasing erwünscht? Wir unterstützen Sie auch dabei!
Kontaktieren Sie uns.

Besuchen Sie uns auf hiện liên lạc

= Weitere Informationen =

Aufbau: Plane
Refenmaß: 445/45 R19,5
Bremsen: Scheibenbremsen
Hinterachse 1: Reifen Profil links: 40%; Reifen Profil rechts: 40%
Hinterachse 2: Reifen Profil links: 40%; Reifen Profil rechts: 40%
Hinterachse 3: Reifen Profil links: 40%; Reifen Profil rechts: 40%
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Luftaffjedring

= Yderligere oplysninger =

Karosseri: Presenningvogn
Dækstørrelse: 445/45 R19,5
Bremser: skivebremser
Bagaksel 1: Dækprofil venstre: 40%; Dækprofil højre: 40%
Bagaksel 2: Dækprofil venstre: 40%; Dækprofil højre: 40%
Bagaksel 3: Dækprofil venstre: 40%; Dækprofil højre: 40%
- Αερανάρτηση
= Additional options and accessories =

- Air suspension

= Dealer information =

Finanzierung oder Leasing erwünscht? Wir unterstützen Sie auch dabei!
Kontaktieren Sie uns.

Visit us on hiện liên lạc

= More information =

Bodywork: Tarpaulin
Tyre size: 445/45 R19,5
Brakes: disc brakes
Suspension: air suspension
Rear axle 1: Tyre profile left: 40%; Tyre profile right: 40%
Rear axle 2: Tyre profile left: 40%; Tyre profile right: 40%
Rear axle 3: Tyre profile left: 40%; Tyre profile right: 40%
= Más opciones y accesorios =

- Suspensión neumática

= Más información =

Carrocería: Lona de toldo
Tamaño del neumático: 445/45 R19,5
Frenos: frenos de disco
Eje trasero 1: Dibujo del neumático izquierda: 40%; Dibujo del neumático derecha: 40%
Eje trasero 2: Dibujo del neumático izquierda: 40%; Dibujo del neumático derecha: 40%
Eje trasero 3: Dibujo del neumático izquierda: 40%; Dibujo del neumático derecha: 40%
- Ilmajousitus
= Plus d'options et d'accessoires =

- Suspension pneumatique

= Plus d'informations =

Construction: Bâché
Dimension des pneus: 445/45 R19,5
Freins: freins à disque
Essieu arrière 1: Sculptures des pneus gauche: 40%; Sculptures des pneus droite: 40%
Essieu arrière 2: Sculptures des pneus gauche: 40%; Sculptures des pneus droite: 40%
Essieu arrière 3: Sculptures des pneus gauche: 40%; Sculptures des pneus droite: 40%
- Zračni ovjes
- Légrugós felfüggesztés
- Sospensioni pneumatiche
= Aanvullende opties en accessoires =

- Luchtvering

= Bedrijfsinformatie =

Finanzierung oder Leasing erwünscht? Wir unterstützen Sie auch dabei!
Kontaktieren Sie uns.


Besuchen Sie uns auf hiện liên lạc

= Meer informatie =

Opbouw: Huifzeil
Bandenmaat: 445/45 R19,5
Remmen: schijfremmen
Achteras 1: Bandenprofiel links: 40%; Bandenprofiel rechts: 40%
Achteras 2: Bandenprofiel links: 40%; Bandenprofiel rechts: 40%
Achteras 3: Bandenprofiel links: 40%; Bandenprofiel rechts: 40%
- Luftfjæring
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Zawieszenie pneumatyczne

= Więcej informacji =

Budowa: Plandeka
Rozmiar opon: 445/45 R19,5
Hamulce: hamulce tarczowe
Oś tylna 1: Profil opon lewa: 40%; Profil opon prawa: 40%
Oś tylna 2: Profil opon lewa: 40%; Profil opon prawa: 40%
Oś tylna 3: Profil opon lewa: 40%; Profil opon prawa: 40%
= Opções e acessórios adicionais =

- Suspensão pneumática

= Mais informações =

Carroçaria: Lona
Tamanho dos pneus: 445/45 R19,5
Travões: travões de disco
Eixo traseiro 1: Perfil do pneu esquerda: 40%; Perfil do pneu direita: 40%
Eixo traseiro 2: Perfil do pneu esquerda: 40%; Perfil do pneu direita: 40%
Eixo traseiro 3: Perfil do pneu esquerda: 40%; Perfil do pneu direita: 40%
- Suspensie pneumatică
= Дополнительные опции и оборудование =

- Пневматическая подвеска

= Информация о дилере =

Finanzierung oder Leasing erwünscht? Wir unterstützen Sie auch dabei!
Kontaktieren Sie uns.


Посетите нас на hiện liên lạc

= Дополнительная информация =

Кузов: Брезент
Размер шин: 445/45 R19,5
Тормоза: дисковые тормоза
Задний мост 1: Профиль шин слева: 40%; Профиль шин справа: 40%
Задний мост 2: Профиль шин слева: 40%; Профиль шин справа: 40%
Задний мост 3: Профиль шин слева: 40%; Профиль шин справа: 40%
- Vzduchové odpruženie
- Luftfjädring
- Havalı süspansiyon
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
6.500 € ≈ 6.791 US$ ≈ 173.400.000 ₫
2014
Dung tải. 29.294 kg Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Đức, Lübbecke
Liên hệ với người bán
4.284 € ≈ 4.475 US$ ≈ 114.300.000 ₫
2013
Dung tải. 32.500 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.500 kg Số trục 3
Đức, Regensburg
Liên hệ với người bán
5.500 € ≈ 5.746 US$ ≈ 146.700.000 ₫
2012
Dung tải. 28.250 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.750 kg Số trục 3
Đức, Schlierbach
Liên hệ với người bán
3.927 € ≈ 4.103 US$ ≈ 104.800.000 ₫
2012
Dung tải. 32.600 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.400 kg Số trục 3
Đức, Regensburg
Liên hệ với người bán
3.808 € ≈ 3.978 US$ ≈ 101.600.000 ₫
2012
Dung tải. 32.500 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.500 kg Số trục 3
Đức, Regensburg
Liên hệ với người bán
6.000 € ≈ 6.268 US$ ≈ 160.100.000 ₫
2011
Dung tải. 30.720 kg Thể tích 101,33 m³ Số trục 3
Đức, Mulfingen
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2014
Dung tải. 34.640 kg Thể tích 86,13 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.360 kg Số trục 3
Đức, Bocholt
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2013
Số trục 3
Đức, Schlierbach
Liên hệ với người bán
6.188 € ≈ 6.465 US$ ≈ 165.100.000 ₫
2010
Dung tải. 31.400 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.600 kg Số trục 3
Đức, Regensburg
Liên hệ với người bán
4.950 € ≈ 5.171 US$ ≈ 132.000.000 ₫
2014
Dung tải. 31.760 kg Thể tích 103,58 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.236 kg Số trục 3
Đức, Trier
Liên hệ với người bán
5.800 € ≈ 6.059 US$ ≈ 154.700.000 ₫
2013
Dung tải. 24.000 kg Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Đức, Büdelsdorf
Liên hệ với người bán
5.800 € ≈ 6.059 US$ ≈ 154.700.000 ₫
2014
Số trục 3
Séc
Liên hệ với người bán
6.900 € ≈ 7.208 US$ ≈ 184.100.000 ₫
2013
Số trục 3
Đức, Lahr
Liên hệ với người bán
3.900 € ≈ 4.074 US$ ≈ 104.000.000 ₫
2011
Dung tải. 28.100 kg Thể tích 102,23 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.900 kg Số trục 3
Đức, Schlierbach
Liên hệ với người bán
12.500 € ≈ 13.060 US$ ≈ 333.400.000 ₫
2017
Dung tải. 32.850 kg Thể tích 88,05 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Đức, Sinn
Liên hệ với người bán
13.800 € ≈ 14.420 US$ ≈ 368.100.000 ₫
2017
Thể tích 96,26 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Đức, Sinn
Liên hệ với người bán
4.900 € ≈ 5.119 US$ ≈ 130.700.000 ₫
2009
Dung tải. 28.150 kg Thể tích 102,15 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.850 kg Số trục 3
Đức, Schlierbach
Liên hệ với người bán
5.900 € ≈ 6.164 US$ ≈ 157.400.000 ₫
2013
Số trục 3
Đức, Lahr
Liên hệ với người bán
6.500 € ≈ 6.791 US$ ≈ 173.400.000 ₫
2015
Dung tải. 2.780 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 2.020 kg Số trục 1
Đức, Schlierbach
Liên hệ với người bán