Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Kögel S24 3xBPW 1362x248x275 LxBxH

PDF
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Kögel S24 3xBPW 1362x248x275 LxBxH
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Kögel S24 3xBPW 1362x248x275 LxBxH
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Kögel S24 3xBPW 1362x248x275 LxBxH hình ảnh 2
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Kögel S24 3xBPW 1362x248x275 LxBxH hình ảnh 3
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Kögel S24 3xBPW 1362x248x275 LxBxH hình ảnh 4
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Kögel S24 3xBPW 1362x248x275 LxBxH hình ảnh 5
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Kögel S24 3xBPW 1362x248x275 LxBxH hình ảnh 6
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Kögel S24 3xBPW 1362x248x275 LxBxH hình ảnh 7
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Kögel S24 3xBPW 1362x248x275 LxBxH hình ảnh 8
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Kögel S24 3xBPW 1362x248x275 LxBxH hình ảnh 9
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Kögel S24 3xBPW 1362x248x275 LxBxH hình ảnh 10
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Kögel S24 3xBPW 1362x248x275 LxBxH hình ảnh 11
Quan tâm đến quảng cáo?
1/11
PDF
5.650 €
Giá ròng
≈ 6.205 US$
≈ 154.100.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Kögel
Loại:  sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm
Năm sản xuất:  2017-01
Đăng ký đầu tiên:  2017-01-24
Khả năng chịu tải:  32.020 kg
Khối lượng tịnh:  6.980 kg
Tổng trọng lượng:  39.000 kg
Địa điểm:  Hà Lan Meerkerk6508 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  26 thg 9, 2024
ID hàng hoá của người bán:  KO202379-G
Khung
Cửa sau: 
Trục
Thương hiệu:  BPW
Số trục:  3
Trục thứ nhất:  385/65 R 22.5
Trục thứ cấp:  385/65 R 22.5
Trục thứ ba:  385/65 R 22.5
Phanh
ABS: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  xám

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Kögel S24 3xBPW 1362x248x275 LxBxH

Tiếng Anh
Refenmaß: 385/65 R 22.5
Bremsen: Trommelbremsen
Federung: Luftfederung
Hinterachse 1: Max. Achslast: 9000 kg; Reifen Profil links: 15%; Reifen Profil rechts: 15%
Hinterachse 2: Max. Achslast: 9000 kg; Reifen Profil links: 15%; Reifen Profil rechts: 15%
Hinterachse 3: Max. Achslast: 9000 kg; Reifen Profil links: 15%; Reifen Profil rechts: 15%
Abmessungen des Laderaums: 1362 x 248 x 275 cm
Wenden Sie sich an Rene Jerphanion oder Sven Rommens, um weitere Informationen zu erhalten.
Dækstørrelse: 385/65 R 22.5
Bremser: tromlebremser
Affjedring: luftaffjedring
Bagaksel 1: Maks. akselbelastning: 9000 kg; Dækprofil venstre: 15%; Dækprofil højre: 15%
Bagaksel 2: Maks. akselbelastning: 9000 kg; Dækprofil venstre: 15%; Dækprofil højre: 15%
Bagaksel 3: Maks. akselbelastning: 9000 kg; Dækprofil venstre: 15%; Dækprofil højre: 15%
Mål for lastrum: 1362 x 248 x 275 cm
we'll do our best to get the right in information on the website but their can be no rights
derived from the information on the website.

= More information =

Axle configuration
Tyre size: 385/65 R 22.5
Brakes: drum brakes
Suspension: air suspension
Rear axle 1: Max. axle load: 9000 kg; Tyre profile left: 15%; Tyre profile right: 15%
Rear axle 2: Max. axle load: 9000 kg; Tyre profile left: 15%; Tyre profile right: 15%
Rear axle 3: Max. axle load: 9000 kg; Tyre profile left: 15%; Tyre profile right: 15%

Functional
Dimensions of cargo space: 1362 x 248 x 275 cm

Other information
Cargo space outer length: cm
Cargo space outer width: cm
Cargo space outer height: cm

Additional information
Please contact Rene Jerphanion, Sven Rommens or Stephan Witzier for more information
Tamaño del neumático: 385/65 R 22.5
Frenos: frenos de tambor
Suspensión: suspensión neumática
Eje trasero 1: Carga máxima del eje: 9000 kg; Dibujo del neumático izquierda: 15%; Dibujo del neumático derecha: 15%
Eje trasero 2: Carga máxima del eje: 9000 kg; Dibujo del neumático izquierda: 15%; Dibujo del neumático derecha: 15%
Eje trasero 3: Carga máxima del eje: 9000 kg; Dibujo del neumático izquierda: 15%; Dibujo del neumático derecha: 15%
Dimensiones espacio de carga: 1362 x 248 x 275 cm
Dimension des pneus: 385/65 R 22.5
Freins: freins à tambour
Suspension: suspension pneumatique
Essieu arrière 1: Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Sculptures des pneus gauche: 15%; Sculptures des pneus droite: 15%
Essieu arrière 2: Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Sculptures des pneus gauche: 15%; Sculptures des pneus droite: 15%
Essieu arrière 3: Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Sculptures des pneus gauche: 15%; Sculptures des pneus droite: 15%
Dimensions espace de chargement: 1362 x 248 x 275 cm
Wij doen ons best om de gegevens zo accuraat mogelijk weer te geven toch kunnen er geen rechten ontleent worden aan deze gegevens
Ook kunnen wij voor u de financiering regelen binnen Nederland.

= Meer informatie =

Asconfiguratie
Bandenmaat: 385/65 R 22.5
Remmen: trommelremmen
Vering: luchtvering
Achteras 1: Max. aslast: 9000 kg; Bandenprofiel links: 15%; Bandenprofiel rechts: 15%
Achteras 2: Max. aslast: 9000 kg; Bandenprofiel links: 15%; Bandenprofiel rechts: 15%
Achteras 3: Max. aslast: 9000 kg; Bandenprofiel links: 15%; Bandenprofiel rechts: 15%

Functioneel
Afmetingen laadruimte: 1362 x 248 x 275 cm

Overige informatie
Buiten lengte laadruimte: cm
Buiten breedte laadruimte: cm
Buiten hoogte laadruimte: cm

Meer informatie
Neem voor meer informatie contact op met Rene Jerphanion, Sven Rommens of Stephan Witzier
Rozmiar opon: 385/65 R 22.5
Hamulce: hamulce bębnowe
Zawieszenie: zawieszenie pneumatyczne
Oś tylna 1: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Profil opon lewa: 15%; Profil opon prawa: 15%
Oś tylna 2: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Profil opon lewa: 15%; Profil opon prawa: 15%
Oś tylna 3: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Profil opon lewa: 15%; Profil opon prawa: 15%
Wymiary ładowni: 1362 x 248 x 275 cm
Tamanho dos pneus: 385/65 R 22.5
Travões: travões de tambor
Suspensão: suspensão pneumática
Eixo traseiro 1: Máx carga por eixo: 9000 kg; Perfil do pneu esquerda: 15%; Perfil do pneu direita: 15%
Eixo traseiro 2: Máx carga por eixo: 9000 kg; Perfil do pneu esquerda: 15%; Perfil do pneu direita: 15%
Eixo traseiro 3: Máx carga por eixo: 9000 kg; Perfil do pneu esquerda: 15%; Perfil do pneu direita: 15%
Dimensões do espaço de carga: 1362 x 248 x 275 cm
Размер шин: 385/65 R 22.5
Тормоза: барабанные тормоза
Подвеска: пневматическая подвеска
Задний мост 1: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Профиль шин слева: 15%; Профиль шин справа: 15%
Задний мост 2: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Профиль шин слева: 15%; Профиль шин справа: 15%
Задний мост 3: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Профиль шин слева: 15%; Профиль шин справа: 15%
Размеры грузового отсека: 1362 x 248 x 275 cm
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
8.950 € ≈ 9.829 US$ ≈ 244.100.000 ₫
2016
Dung tải. 35.050 kg Khối lượng tịnh 6.950 kg Số trục 3
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
15.750 € ≈ 17.300 US$ ≈ 429.500.000 ₫
2017
Dung tải. 35.020 kg Khối lượng tịnh 6.980 kg Số trục 3
Hà Lan, Goes
Liên hệ với người bán
16.900 € ≈ 18.560 US$ ≈ 460.900.000 ₫
2017
Dung tải. 35.020 kg Khối lượng tịnh 6.980 kg Số trục 3
Hà Lan, Goes
Liên hệ với người bán
13.500 € ≈ 14.830 US$ ≈ 368.200.000 ₫
2017
Dung tải. 32.460 kg Khối lượng tịnh 6.540 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.200 mm
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2018
Dung tải. 35.010 kg Khối lượng tịnh 6.990 kg Số trục 3
Hà Lan, Ommen
Liên hệ với người bán
10.450 € ≈ 11.480 US$ ≈ 285.000.000 ₫
2018
Dung tải. 35.370 kg Khối lượng tịnh 6.630 kg Số trục 3
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
10.450 € ≈ 11.480 US$ ≈ 285.000.000 ₫
2018
Dung tải. 35.370 kg Khối lượng tịnh 6.630 kg Số trục 3
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
10.450 € ≈ 11.480 US$ ≈ 285.000.000 ₫
2018
Dung tải. 32.240 kg Khối lượng tịnh 6.760 kg Số trục 3
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
10.450 € ≈ 11.480 US$ ≈ 285.000.000 ₫
2018
Dung tải. 32.240 kg Khối lượng tịnh 6.760 kg Số trục 3
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
10.450 € ≈ 11.480 US$ ≈ 285.000.000 ₫
2018
Dung tải. 32.240 kg Khối lượng tịnh 6.760 kg Số trục 3
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
10.450 € ≈ 11.480 US$ ≈ 285.000.000 ₫
2018
Khối lượng tịnh 67.600 kg Số trục 3
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
10.450 € ≈ 11.480 US$ ≈ 285.000.000 ₫
2018
Dung tải. 32.370 kg Khối lượng tịnh 6.630 kg Số trục 3
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
10.500 € ≈ 11.530 US$ ≈ 286.300.000 ₫
2015
Dung tải. 32.430 kg Khối lượng tịnh 6.570 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.200 mm
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán