Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Kel-Berg 34 pl. Curtainsider/Planenauflieger/Gardintrailer

PDF
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Kel-Berg 34 pl. Curtainsider/Planenauflieger/Gardintrailer - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Kel-Berg 34 pl. Curtainsider/Planenauflieger/Gardintrailer | Hình ảnh 1 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Kel-Berg 34 pl. Curtainsider/Planenauflieger/Gardintrailer | Hình ảnh 2 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Kel-Berg 34 pl. Curtainsider/Planenauflieger/Gardintrailer | Hình ảnh 3 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Kel-Berg 34 pl. Curtainsider/Planenauflieger/Gardintrailer | Hình ảnh 4 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Kel-Berg 34 pl. Curtainsider/Planenauflieger/Gardintrailer | Hình ảnh 5 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Kel-Berg 34 pl. Curtainsider/Planenauflieger/Gardintrailer | Hình ảnh 6 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Kel-Berg 34 pl. Curtainsider/Planenauflieger/Gardintrailer | Hình ảnh 7 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Kel-Berg 34 pl. Curtainsider/Planenauflieger/Gardintrailer | Hình ảnh 8 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Kel-Berg 34 pl. Curtainsider/Planenauflieger/Gardintrailer | Hình ảnh 9 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Kel-Berg 34 pl. Curtainsider/Planenauflieger/Gardintrailer | Hình ảnh 10 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/10
PDF
6.000 €
Giá ròng
≈ 6.883 US$
≈ 182.200.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Kel-Berg
Mẫu: 34 pl. Curtainsider/Planenauflieger/Gardintrailer
Đăng ký đầu tiên: 2015-06-17
Khả năng chịu tải: 37.400 kg
Khối lượng tịnh: 7.600 kg
Tổng trọng lượng: 45.000 kg
Địa điểm: Đan Mạch Hedensted6590 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 0E18938
Đặt vào: 22 thg 6, 2025
Trục
Số trục: 3
Ngừng: không khí/không khí
Chiều dài cơ sở: 8.100 mm
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: đỏ

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Kel-Berg 34 pl. Curtainsider/Planenauflieger/Gardintrailer

Tiếng Anh
- Дискови спирачки
- Kotoučové brzdy
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Scheibenbremssystem

= Weitere Informationen =

Zustand
Allgemeiner Zustand: durchschnittlich
Technischer Zustand: durchschnittlich
Optischer Zustand: durchschnittlich

Identifikation
Seriennummer: SKBS42S30FKE18938

Weitere Informationen
Zustand der Bereifung vorne: 50%
Zustand der Bereifung hinten: 50%20%
Bereifung vorne: 385-65 R 22.5
Bereifung hinten: 385-65 R 22.5
Frachtraumabmessungen (LxBxH): 13600x2450x2680
Letzte Inspektion: 2024-05-06

Weitere Informationen
Wenden Sie sich an Michael Christensen oder Lastas Sales, um weitere Informationen zu erhalten.
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Skivebremser

= Bemærkninger =

3th axle is liftable
2x12 lashing rings
6x3 stake holes
Bracket for forklift

= Yderligere oplysninger =

Overordnet stand: gennemsnitlig
Teknisk stand: gennemsnitlig
Visuelt udseende: gennemsnitlig
Serienummer: SKBS42S30FKE18938
Kontakt Michael Christensen eller Lastas Sales for yderligere oplysninger
- Δισκόφρενα
= Additional options and accessories =

- Disc brakes

= More information =

Condition
General condition: average
Technical condition: average
Visual appearance: average

Identification
Serial number: SKBS42S30FKE18938

Other information
Front tyres / undercarriage remaining: 50%
Rear tyres remaining : 50%20%
Front tyre size: 385-65 R 22.5
Rear tyre size: 385-65 R 22.5
Brakes: Disc brakes
Cargo space dimensions(LxWxH): 13600x2450x2680
Latest inspection: 2024-05-06

Additional information
Please contact Michael Christensen or Lastas Sales for more information
= Más opciones y accesorios =

- Frenos de disco

= Más información =

Estado
Estado general: medio
Estado técnico: medio
Estado óptico: medio

Identificación
Número de serie: SKBS42S30FKE18938

Información adicional
Restante de neumáticos delanteros: 50%
Restante de neumáticos traseros: 50%20%
Tamaño de neumáticos delanteros: 385-65 R 22.5
Tamaño de neumáticos traseros: 385-65 R 22.5
Dimensiones del espacio de carga (LxCxA): 13600x2450x2680
Última revisión: 2024-05-06

Información complementaria
Póngase en contacto con Michael Christensen o Lastas Sales para obtener más información.
- Levyjarrut
= Plus d'options et d'accessoires =

- Freins à disque

= Plus d'informations =

Condition
État général: moyen
État technique: moyen
État optique: moyen

Identification
Numéro de série: SKBS42S30FKE18938

Autres informations
État neuf pneus avant: 50%
État neuf pneus arrière: 50%20%
Taille du pneu avant: 385-65 R 22.5
Taille des pneus arrière: 385-65 R 22.5
Dimensions de l'espace de chargement (L x l x H): 13600x2450x2680
Dernière révision: 2024-05-06

Informations complémentaires
Veuillez contacter Michael Christensen ou Lastas Sales pour plus d'informations
- Disk kočnice
- Tárcsafékek
- Freni a disco
= Aanvullende opties en accessoires =

- Schijfremmen

= Meer informatie =

Staat
Algemene staat: gemiddeld
Technische staat: gemiddeld
Optische staat: gemiddeld

Identificatie
Serienummer: SKBS42S30FKE18938

Overige informatie
Resterend profiel voorbanden: 50%
Resterend profiel achterbanden: 50%20%
Maat voorbanden: 385-65 R 22.5
Maat achterbanden: 385-65 R 22.5
Afmetingen laadruimte (LxBxH): 13600x2450x2680
Laatste inspectie: 2024-05-06

Meer informatie
Neem voor meer informatie contact op met Michael Christensen of Lastas Sales
- Skivebremser
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Hamulce tarczowe

= Więcej informacji =

Stan ogólny: średnio
Stan techniczny: średnio
Stan wizualny: średnio
Numer serii: SKBS42S30FKE18938
Aby uzyskać więcej informacji, należy skontaktować się z Michael Christensen lub Lastas Sales
= Opções e acessórios adicionais =

- Travão de discos

= Mais informações =

Estado geral: média
Estado técnico: média
Aspeto visual: média
Número de série: SKBS42S30FKE18938
Contacte Michael Christensen ou Lastas Sales para obter mais informações
- Frâne cu disc
= Дополнительные опции и оборудование =

- Дисковые тормоза

= Дополнительная информация =

Общее состояние: среднее
Техническое состояние: среднее
Внешнее состояние: среднее
Серийный номер: SKBS42S30FKE18938
Свяжитесь с Michael Christensen или Lastas Sales для получения дополнительной информации
- Kotúčové brzdy
= Extra tillval och tillbehör =

- Skivbromsar

= Ytterligare information =

Allmänt tillstånd: genomsnitt
Tekniskt tillstånd: genomsnitt
Optiskt tillstånd: genomsnitt
Serienummer: SKBS42S30FKE18938
Kontakta Michael Christensen eller Lastas Sales för mer information
- Disk frenler
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
5.000 € ≈ 5.736 US$ ≈ 151.900.000 ₫
2015
Dung tải. 36.900 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 5.100 kg Số trục 3
Đan Mạch, Hedensted
Lastas Trucks Danmark A/S
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.500 € ≈ 5.162 US$ ≈ 136.700.000 ₫
2013
Dung tải. 32.400 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.600 kg Số trục 3
Đan Mạch, Hedensted
Lastas Trucks Danmark A/S
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.400 € ≈ 10.780 US$ ≈ 285.500.000 ₫
2016
Dung tải. 27.310 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.690 kg Số trục 2
Đan Mạch, Hedensted
Lastas Trucks Danmark A/S
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.000 € ≈ 4.589 US$ ≈ 121.500.000 ₫
2013
Dung tải. 18.140 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.860 kg Số trục 1
Đan Mạch, Hedensted
Lastas Trucks Danmark A/S
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.500 € ≈ 10.900 US$ ≈ 288.600.000 ₫
2015
Dung tải. 33.460 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 8.540 kg Số trục 3
Đan Mạch, Hedensted
Lastas Trucks Danmark A/S
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.500 € ≈ 4.015 US$ ≈ 106.300.000 ₫
2012
Dung tải. 26.775 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 8.225 kg Số trục 2
Đan Mạch, Hedensted
Lastas Trucks Danmark A/S
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.500 € ≈ 10.900 US$ ≈ 288.600.000 ₫
2015
Dung tải. 34.440 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.560 kg Số trục 3
Đan Mạch, Hedensted
Lastas Trucks Danmark A/S
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.000 € ≈ 6.883 US$ ≈ 182.200.000 ₫
2014
Dung tải. 26.300 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 8.700 kg Số trục 2
Đan Mạch, Hedensted
Lastas Trucks Danmark A/S
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
10.000 € ≈ 11.470 US$ ≈ 303.700.000 ₫
1753
Dung tải. 36.000 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.000 kg Số trục 3
Đan Mạch, Hedensted
Lastas Trucks Danmark A/S
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
10.000 € ≈ 11.470 US$ ≈ 303.700.000 ₫
2017
Dung tải. 27.350 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.650 kg Số trục 2
Đan Mạch, Hedensted
Lastas Trucks Danmark A/S
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
10.500 € ≈ 12.050 US$ ≈ 318.900.000 ₫
2016
Dung tải. 26.190 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 8.810 kg Số trục 2
Đan Mạch, Hedensted
Lastas Trucks Danmark A/S
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.500 € ≈ 4.015 US$ ≈ 106.300.000 ₫
2013
Dung tải. 26.775 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 8.225 kg Số trục 2
Đan Mạch, Hedensted
Lastas Trucks Danmark A/S
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.000 € ≈ 6.883 US$ ≈ 182.200.000 ₫
2015
Dung tải. 27.300 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.700 kg Số trục 2
Đan Mạch, Hedensted
Lastas Trucks Danmark A/S
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.500 € ≈ 14.340 US$ ≈ 379.700.000 ₫
2016
Dung tải. 25.820 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 9.180 kg Số trục 2
Đan Mạch, Hedensted
Lastas Trucks Danmark A/S
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.000 € ≈ 3.442 US$ ≈ 91.120.000 ₫
2011
Dung tải. 26.775 kg Khối lượng tịnh 8.225 kg Số trục 2
Đan Mạch, Hedensted
Lastas Trucks Danmark A/S
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.000 € ≈ 13.770 US$ ≈ 364.500.000 ₫
2018
Dung tải. 33.590 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 8.410 kg Số trục 3
Đan Mạch, Hedensted
Lastas Trucks Danmark A/S
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán