TheTruckCompany
TheTruckCompany
Trong kho: 386 quảng cáo
18 năm tại Autoline
51 năm trên thị trường
Địa chỉ đã được kiểm tra
Số điện thoại đã được kiểm tra
Trong kho: 386 quảng cáo
18 năm tại Autoline
51 năm trên thị trường

Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Kässbohrer

PDF
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Kässbohrer
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Kässbohrer
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Kässbohrer hình ảnh 2
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Kässbohrer hình ảnh 3
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Kässbohrer hình ảnh 4
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Kässbohrer hình ảnh 5
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Kässbohrer hình ảnh 6
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Kässbohrer hình ảnh 7
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Kässbohrer hình ảnh 8
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Kässbohrer hình ảnh 9
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Kässbohrer hình ảnh 10
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Kässbohrer hình ảnh 11
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Kässbohrer hình ảnh 12
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Kässbohrer hình ảnh 13
Quan tâm đến quảng cáo?
1/13
PDF
12.500 €
Giá ròng
≈ 12.870 US$
≈ 327.800.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Kässbohrer
Năm sản xuất:  2017-03
Đăng ký đầu tiên:  2017-03-31
Khả năng chịu tải:  31.660 kg
Khối lượng tịnh:  7.340 kg
Tổng trọng lượng:  39.000 kg
Địa điểm:  Bỉ Hooglede6435 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  1 thg 1, 2025
ID hàng hoá của người bán:  TC46347
Trục
Thương hiệu:  BPW
Số trục:  3
Trục thứ nhất:  385/55 R22.5
Trục thứ cấp:  385/55 R22.5
Trục thứ ba:  385/55 R22.5
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Kässbohrer

Tiếng Anh
Refenmaß: 385/55 R22.5
Bremsen: Scheibenbremsen
Federung: Luftfederung
Hinterachse 1: Reifen Profil links: 5%; Reifen Profil rechts: 5%
Hinterachse 2: Reifen Profil links: 90%; Reifen Profil rechts: 90%
Hinterachse 3: Reifen Profil links: 5%; Reifen Profil rechts: 5%
Schäden: keines
Dækstørrelse: 385/55 R22.5
Bremser: skivebremser
Affjedring: luftaffjedring
Bagaksel 1: Dækprofil venstre: 5%; Dækprofil højre: 5%
Bagaksel 2: Dækprofil venstre: 90%; Dækprofil højre: 90%
Bagaksel 3: Dækprofil venstre: 5%; Dækprofil højre: 5%
Tyre size: 385/55 R22.5
Brakes: disc brakes
Suspension: air suspension
Rear axle 1: Tyre profile left: 5%; Tyre profile right: 5%
Rear axle 2: Tyre profile left: 90%; Tyre profile right: 90%
Rear axle 3: Tyre profile left: 5%; Tyre profile right: 5%
Damages: none
Tamaño del neumático: 385/55 R22.5
Frenos: frenos de disco
Suspensión: suspensión neumática
Eje trasero 1: Dibujo del neumático izquierda: 5%; Dibujo del neumático derecha: 5%
Eje trasero 2: Dibujo del neumático izquierda: 90%; Dibujo del neumático derecha: 90%
Eje trasero 3: Dibujo del neumático izquierda: 5%; Dibujo del neumático derecha: 5%
Daños: ninguno
Dimension des pneus: 385/55 R22.5
Freins: freins à disque
Suspension: suspension pneumatique
Essieu arrière 1: Sculptures des pneus gauche: 5%; Sculptures des pneus droite: 5%
Essieu arrière 2: Sculptures des pneus gauche: 90%; Sculptures des pneus droite: 90%
Essieu arrière 3: Sculptures des pneus gauche: 5%; Sculptures des pneus droite: 5%
Dommages: aucun
Bandenmaat: 385/55 R22.5
Remmen: schijfremmen
Vering: luchtvering
Achteras 1: Bandenprofiel links: 5%; Bandenprofiel rechts: 5%
Achteras 2: Bandenprofiel links: 90%; Bandenprofiel rechts: 90%
Achteras 3: Bandenprofiel links: 5%; Bandenprofiel rechts: 5%
Schade: schadevrij
Rozmiar opon: 385/55 R22.5
Hamulce: hamulce tarczowe
Zawieszenie: zawieszenie pneumatyczne
Oś tylna 1: Profil opon lewa: 5%; Profil opon prawa: 5%
Oś tylna 2: Profil opon lewa: 90%; Profil opon prawa: 90%
Oś tylna 3: Profil opon lewa: 5%; Profil opon prawa: 5%
Uszkodzenia: brak
Tamanho dos pneus: 385/55 R22.5
Travões: travões de disco
Suspensão: suspensão pneumática
Eixo traseiro 1: Perfil do pneu esquerda: 5%; Perfil do pneu direita: 5%
Eixo traseiro 2: Perfil do pneu esquerda: 90%; Perfil do pneu direita: 90%
Eixo traseiro 3: Perfil do pneu esquerda: 5%; Perfil do pneu direita: 5%
Danos: nenhum
Размер шин: 385/55 R22.5
Тормоза: дисковые тормоза
Подвеска: пневматическая подвеска
Задний мост 1: Профиль шин слева: 5%; Профиль шин справа: 5%
Задний мост 2: Профиль шин слева: 90%; Профиль шин справа: 90%
Задний мост 3: Профиль шин слева: 5%; Профиль шин справа: 5%
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
14.500 € ≈ 14.930 US$ ≈ 380.200.000 ₫
2019
Dung tải. 31.116 kg Khối lượng tịnh 6.884 kg Số trục 3
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.000 € ≈ 5.150 US$ ≈ 131.100.000 ₫
2016
Khối lượng tịnh 5.500 kg Số trục 1
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.500 € ≈ 15.960 US$ ≈ 406.400.000 ₫
2019
Dung tải. 31.116 kg Khối lượng tịnh 6.884 kg Số trục 3
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.750 € ≈ 4.892 US$ ≈ 124.600.000 ₫
2015
Dung tải. 36.280 kg Khối lượng tịnh 6.720 kg Số trục 3
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
16.900 € ≈ 17.410 US$ ≈ 443.200.000 ₫
2020
Dung tải. 31.545 kg Khối lượng tịnh 6.455 kg Số trục 3
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.000 € ≈ 5.150 US$ ≈ 131.100.000 ₫
2015
Khối lượng tịnh 5.500 kg Số trục 1
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.250 € ≈ 6.437 US$ ≈ 163.900.000 ₫
2015
Số trục 3
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.600 € ≈ 5.767 US$ ≈ 146.800.000 ₫
2015
Dung tải. 34.200 kg Khối lượng tịnh 6.800 kg Số trục 3
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.900 € ≈ 16.380 US$ ≈ 416.900.000 ₫
2020
Số trục 3
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.750 € ≈ 4.892 US$ ≈ 124.600.000 ₫
2015
Dung tải. 36.610 kg Khối lượng tịnh 6.390 kg Số trục 3
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.750 € ≈ 4.892 US$ ≈ 124.600.000 ₫
2015
Dung tải. 36.460 kg Khối lượng tịnh 6.540 kg Số trục 3
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.000 € ≈ 5.150 US$ ≈ 131.100.000 ₫
2015
Khối lượng tịnh 5.500 kg Số trục 1
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.750 € ≈ 4.892 US$ ≈ 124.600.000 ₫
2015
Dung tải. 31.680 kg Khối lượng tịnh 7.320 kg Số trục 3
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.750 € ≈ 4.892 US$ ≈ 124.600.000 ₫
2015
Dung tải. 36.130 kg Khối lượng tịnh 6.870 kg Số trục 3
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.750 € ≈ 4.892 US$ ≈ 124.600.000 ₫
2015
Dung tải. 36.180 kg Khối lượng tịnh 6.820 kg Số trục 3
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
16.900 € ≈ 17.410 US$ ≈ 443.200.000 ₫
2020
Dung tải. 31.545 kg Khối lượng tịnh 6.455 kg Số trục 3
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.750 € ≈ 4.892 US$ ≈ 124.600.000 ₫
2015
Dung tải. 36.140 kg Khối lượng tịnh 6.860 kg Số trục 3
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.750 € ≈ 4.892 US$ ≈ 124.600.000 ₫
2015
Dung tải. 35.900 kg Khối lượng tịnh 7.100 kg Số trục 3
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.000 € ≈ 5.150 US$ ≈ 131.100.000 ₫
2015
Khối lượng tịnh 5.500 kg Số trục 1
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.600 € ≈ 5.767 US$ ≈ 146.800.000 ₫
2015
Dung tải. 34.420 kg Khối lượng tịnh 6.580 kg Số trục 3
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán