TheTruckCompany
Đại lý đã xác minh
Trong kho:
386 quảng cáo
18 năm tại Autoline
51 năm trên thị trường
Địa chỉ đã được kiểm tra
Số điện thoại đã được kiểm tra
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Kässbohrer
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Quan tâm đến quảng cáo?
1/13
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
12.500 €
Giá ròng
≈ 12.870 US$
≈ 327.800.000 ₫
≈ 327.800.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:
Kässbohrer
Năm sản xuất:
2017-03
Đăng ký đầu tiên:
2017-03-31
Khả năng chịu tải:
31.660 kg
Khối lượng tịnh:
7.340 kg
Tổng trọng lượng:
39.000 kg
Địa điểm:
Bỉ Hooglede6435 km từ chỗ bạn
Đặt vào:
1 thg 1, 2025
ID hàng hoá của người bán:
TC46347
Trục
Thương hiệu:
BPW
Số trục:
3
Trục thứ nhất:
385/55 R22.5
Trục thứ cấp:
385/55 R22.5
Trục thứ ba:
385/55 R22.5
Tình trạng
Tình trạng:
đã qua sử dụng
Kiểm tra kỹ thuật từ xa
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Thông tin liên hệ của người bán
TheTruckCompany
Trong kho:
386 quảng cáo
18 năm tại Autoline
51 năm trên thị trường
4.3
150 đánh giá
Đăng ký với người bán
www.thetruckcompany.com
Ngôn ngữ:
Tiếng Rumani, Tiếng Pháp, Tiếng Ba Lan, Tiếng Nga, Tiếng Đức, Tiếng Hà Lan, Tiếng Ý, Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Anh
Th 2 - Th 6
08:00 - 18:00
Th 7
08:00 - 12:00
+32 51 13 ...
Hiển thị
+32 51 13 00 23
+32 477 66 ...
Hiển thị
+32 477 66 05 19
Địa chỉ
Bỉ, West-Flandres, 8830, Hooglede, Bruggesteenweg 225
Thời gian địa phương của người bán:
07:49 (CET)
Gửi tin nhắn
Thông tin liên hệ của người bán
TheTruckCompany
Bỉ
18 năm tại Autoline
4.3
150 đánh giá
Đăng ký với người bán
+32 51 13 ...
Hiển thị
+32 51 13 00 23
+32 477 66 ...
Hiển thị
+32 477 66 05 19
Hỏi người bán
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
14.500 €
≈ 14.930 US$
≈ 380.200.000 ₫
2019
Dung tải.
31.116 kg
Khối lượng tịnh
6.884 kg
Số trục
3
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.000 €
≈ 5.150 US$
≈ 131.100.000 ₫
2016
Khối lượng tịnh
5.500 kg
Số trục
1
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.500 €
≈ 15.960 US$
≈ 406.400.000 ₫
2019
Dung tải.
31.116 kg
Khối lượng tịnh
6.884 kg
Số trục
3
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.750 €
≈ 4.892 US$
≈ 124.600.000 ₫
2015
Dung tải.
36.280 kg
Khối lượng tịnh
6.720 kg
Số trục
3
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
16.900 €
≈ 17.410 US$
≈ 443.200.000 ₫
2020
Dung tải.
31.545 kg
Khối lượng tịnh
6.455 kg
Số trục
3
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.000 €
≈ 5.150 US$
≈ 131.100.000 ₫
2015
Khối lượng tịnh
5.500 kg
Số trục
1
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.250 €
≈ 6.437 US$
≈ 163.900.000 ₫
2015
Số trục
3
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.600 €
≈ 5.767 US$
≈ 146.800.000 ₫
2015
Dung tải.
34.200 kg
Khối lượng tịnh
6.800 kg
Số trục
3
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.900 €
≈ 16.380 US$
≈ 416.900.000 ₫
2020
Số trục
3
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.750 €
≈ 4.892 US$
≈ 124.600.000 ₫
2015
Dung tải.
36.610 kg
Khối lượng tịnh
6.390 kg
Số trục
3
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.750 €
≈ 4.892 US$
≈ 124.600.000 ₫
2015
Dung tải.
36.460 kg
Khối lượng tịnh
6.540 kg
Số trục
3
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.000 €
≈ 5.150 US$
≈ 131.100.000 ₫
2015
Khối lượng tịnh
5.500 kg
Số trục
1
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.750 €
≈ 4.892 US$
≈ 124.600.000 ₫
2015
Dung tải.
31.680 kg
Khối lượng tịnh
7.320 kg
Số trục
3
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.750 €
≈ 4.892 US$
≈ 124.600.000 ₫
2015
Dung tải.
36.130 kg
Khối lượng tịnh
6.870 kg
Số trục
3
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.750 €
≈ 4.892 US$
≈ 124.600.000 ₫
2015
Dung tải.
36.180 kg
Khối lượng tịnh
6.820 kg
Số trục
3
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
16.900 €
≈ 17.410 US$
≈ 443.200.000 ₫
2020
Dung tải.
31.545 kg
Khối lượng tịnh
6.455 kg
Số trục
3
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.750 €
≈ 4.892 US$
≈ 124.600.000 ₫
2015
Dung tải.
36.140 kg
Khối lượng tịnh
6.860 kg
Số trục
3
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.750 €
≈ 4.892 US$
≈ 124.600.000 ₫
2015
Dung tải.
35.900 kg
Khối lượng tịnh
7.100 kg
Số trục
3
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.000 €
≈ 5.150 US$
≈ 131.100.000 ₫
2015
Khối lượng tịnh
5.500 kg
Số trục
1
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.600 €
≈ 5.767 US$
≈ 146.800.000 ₫
2015
Dung tải.
34.420 kg
Khối lượng tịnh
6.580 kg
Số trục
3
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Sơ mi rơ moóc phụ tùng
Bremsen: Scheibenbremsen
Federung: Luftfederung
Hinterachse 1: Reifen Profil links: 5%; Reifen Profil rechts: 5%
Hinterachse 2: Reifen Profil links: 90%; Reifen Profil rechts: 90%
Hinterachse 3: Reifen Profil links: 5%; Reifen Profil rechts: 5%
Schäden: keines
Bremser: skivebremser
Affjedring: luftaffjedring
Bagaksel 1: Dækprofil venstre: 5%; Dækprofil højre: 5%
Bagaksel 2: Dækprofil venstre: 90%; Dækprofil højre: 90%
Bagaksel 3: Dækprofil venstre: 5%; Dækprofil højre: 5%
Brakes: disc brakes
Suspension: air suspension
Rear axle 1: Tyre profile left: 5%; Tyre profile right: 5%
Rear axle 2: Tyre profile left: 90%; Tyre profile right: 90%
Rear axle 3: Tyre profile left: 5%; Tyre profile right: 5%
Damages: none
Frenos: frenos de disco
Suspensión: suspensión neumática
Eje trasero 1: Dibujo del neumático izquierda: 5%; Dibujo del neumático derecha: 5%
Eje trasero 2: Dibujo del neumático izquierda: 90%; Dibujo del neumático derecha: 90%
Eje trasero 3: Dibujo del neumático izquierda: 5%; Dibujo del neumático derecha: 5%
Daños: ninguno
Freins: freins à disque
Suspension: suspension pneumatique
Essieu arrière 1: Sculptures des pneus gauche: 5%; Sculptures des pneus droite: 5%
Essieu arrière 2: Sculptures des pneus gauche: 90%; Sculptures des pneus droite: 90%
Essieu arrière 3: Sculptures des pneus gauche: 5%; Sculptures des pneus droite: 5%
Dommages: aucun
Remmen: schijfremmen
Vering: luchtvering
Achteras 1: Bandenprofiel links: 5%; Bandenprofiel rechts: 5%
Achteras 2: Bandenprofiel links: 90%; Bandenprofiel rechts: 90%
Achteras 3: Bandenprofiel links: 5%; Bandenprofiel rechts: 5%
Schade: schadevrij
Hamulce: hamulce tarczowe
Zawieszenie: zawieszenie pneumatyczne
Oś tylna 1: Profil opon lewa: 5%; Profil opon prawa: 5%
Oś tylna 2: Profil opon lewa: 90%; Profil opon prawa: 90%
Oś tylna 3: Profil opon lewa: 5%; Profil opon prawa: 5%
Uszkodzenia: brak
Travões: travões de disco
Suspensão: suspensão pneumática
Eixo traseiro 1: Perfil do pneu esquerda: 5%; Perfil do pneu direita: 5%
Eixo traseiro 2: Perfil do pneu esquerda: 90%; Perfil do pneu direita: 90%
Eixo traseiro 3: Perfil do pneu esquerda: 5%; Perfil do pneu direita: 5%
Danos: nenhum
Тормоза: дисковые тормоза
Подвеска: пневматическая подвеска
Задний мост 1: Профиль шин слева: 5%; Профиль шин справа: 5%
Задний мост 2: Профиль шин слева: 90%; Профиль шин справа: 90%
Задний мост 3: Профиль шин слева: 5%; Профиль шин справа: 5%