Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm KAESSBOHRER

PDF
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm KAESSBOHRER
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm KAESSBOHRER
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm KAESSBOHRER hình ảnh 2
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm KAESSBOHRER hình ảnh 3
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm KAESSBOHRER hình ảnh 4
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm KAESSBOHRER hình ảnh 5
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm KAESSBOHRER hình ảnh 6
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm KAESSBOHRER hình ảnh 7
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm KAESSBOHRER hình ảnh 8
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm KAESSBOHRER hình ảnh 9
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm KAESSBOHRER hình ảnh 10
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm KAESSBOHRER hình ảnh 11
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm KAESSBOHRER hình ảnh 12
Quan tâm đến quảng cáo?
1/12
PDF
9.900 €
Giá ròng
≈ 10.360 US$
≈ 264.200.000 ₫
11.979 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Năm sản xuất: 2019
Đăng ký đầu tiên: 2019-09
Thể tích: 92,89 m³
Địa điểm: Litva Panevėžys7368 km từ chỗ bạn
ID hàng hoá của người bán: 5486297
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Khung
Kích thước phần thân: 13,62 m × 2,48 m × 2,75 m
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa
Mui đẩy
Giá gắn bánh xe dự phòng
Trục
Thương hiệu: BPW
Số trục: 3
Kích thước lốp: 385/65 R22.5
Phanh: đĩa
Phanh
ABS
EBS
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
VIN: WKVDAF30300102317

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm KAESSBOHRER

Tiếng Anh
Tread depth: 6 mm / 7 mm
3. Achse: 385/65 R22.5
delivery date: 16.01.2025
Marke: KAESSBOHRER
Safety
Exterior
Toolbox 2x
Ferry lashings
Access platform
1x15 and 2x7 pin plug
Antispray
Cargo securing
DIN EN 12642 (code XL) certificate
Wooden
support slats
Brake system
Loading area
Length 13.620 mm
Width 2.480 mm
Height 2.750 mm
Volume 92 m³
Tyre sizes
Tread depth: 7 mm / 7 mm
Tread depth: 12 mm / 12 mm
roadworthy
Safety, , Antilock Braking System ABS, Exterior, , Lift axle, Toolbox 2x, Spare wheel carrier double, Ferry lashings, Sliding roof, Access platform, 1x15 and 2x7 pin plug, Antispray, Cargo securing, , DIN EN 12642 (code XL) certificate, Wooden, support slats, Brake system, , Disc brake, BPW, Loading area, , Length 13.620 mm, Width 2.480 mm, Height 2.750 mm, Volume 92 m³, Tyre sizes, , 1. Achse: 385/65 R22.5, Tread depth: 6 mm / 7 mm, 2. Achse: 385/65 R22.5, Tread depth: 7 mm / 7 mm, 3. Achse: 385/65 R22.5, Tread depth: 12 mm / 12 mm,
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
9.900 € ≈ 10.360 US$ ≈ 264.200.000 ₫
2019
Thể tích 92,89 m³ Số trục 3
Litva, Panevėžys
Liên hệ với người bán
10.000 € ≈ 10.470 US$ ≈ 266.900.000 ₫
2019
Số trục 3
Litva, Kaunas
Liên hệ với người bán
10.900 € ≈ 11.410 US$ ≈ 290.900.000 ₫
2019
Dung tải. 20.868 kg Thể tích 92,89 m³ Khối lượng tịnh 6.132 kg Số trục 3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
10.500 € ≈ 10.990 US$ ≈ 280.200.000 ₫
2019
Khối lượng tịnh 6.975 kg Số trục 2
Litva
Liên hệ với người bán
10.000 € ≈ 10.470 US$ ≈ 266.900.000 ₫
2019
Số trục 3
Litva, Kaunas
Liên hệ với người bán
8.900 € ≈ 9.315 US$ ≈ 237.500.000 ₫
2018
Dung tải. 20.396 kg Thể tích 92,89 m³ Khối lượng tịnh 6.604 kg Số trục 3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
9.300 € ≈ 9.733 US$ ≈ 248.200.000 ₫
2018
Litva, Vievis
Liên hệ với người bán
9.300 € ≈ 9.733 US$ ≈ 248.200.000 ₫
2018
Thể tích 91,8 m³ Khối lượng tịnh 6.729 kg Số trục 3
Litva, Vievis
Liên hệ với người bán
9.300 € ≈ 9.733 US$ ≈ 248.200.000 ₫
2018
Thể tích 91,8 m³ Khối lượng tịnh 6.729 kg Số trục 3
Litva, Vievis
Liên hệ với người bán
9.900 € ≈ 10.360 US$ ≈ 264.200.000 ₫
2017
Thể tích 95 m³ Số trục 3
Litva, Ilgakiemis
Liên hệ với người bán
11.900 € ≈ 12.450 US$ ≈ 317.600.000 ₫
2019
Dung tải. 20.423 kg Thể tích 91,57 m³ Khối lượng tịnh 6.577 kg Số trục 3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
12.000 € ≈ 12.560 US$ ≈ 320.300.000 ₫
2018
Litva, Kauno
Liên hệ với người bán
9.100 € ≈ 9.524 US$ ≈ 242.900.000 ₫
2017
Litva, Kauno
Liên hệ với người bán
9.500 € ≈ 9.943 US$ ≈ 253.500.000 ₫
2017
Khối lượng tịnh 6.620 kg Số trục 3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
9.900 € ≈ 10.360 US$ ≈ 264.200.000 ₫
2017
Số trục 3
Litva, Kauno
Liên hệ với người bán
8.900 € ≈ 9.315 US$ ≈ 237.500.000 ₫
2017
Dung tải. 20.483 kg Thể tích 92,21 m³ Khối lượng tịnh 6.517 kg Số trục 3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
15.500 € ≈ 16.220 US$ ≈ 413.700.000 ₫
2019
Litva
Liên hệ với người bán
6.900 € ≈ 7.222 US$ ≈ 184.100.000 ₫
2016
Dung tải. 32.390 kg Thể tích 92,21 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Litva, Panevėžys
Liên hệ với người bán
6.900 € ≈ 7.222 US$ ≈ 184.100.000 ₫
2016
Dung tải. 32.390 kg Thể tích 92,21 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Litva, Panevėžys
Liên hệ với người bán
9.200 € ≈ 9.629 US$ ≈ 245.500.000 ₫
2017
Dung tải. 27.000 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.858 kg Số trục 3
Litva, Vilnius
ClassTrucks Lithuania
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán