TheTruckCompany
TheTruckCompany
Trong kho: 394 quảng cáo
19 năm tại Autoline
51 năm trên thị trường
Địa chỉ đã được kiểm tra
Số điện thoại đã được kiểm tra
Trong kho: 394 quảng cáo
19 năm tại Autoline
51 năm trên thị trường

Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Hoet Trailers

PDF
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Hoet Trailers - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Hoet Trailers | Hình ảnh 1 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Hoet Trailers | Hình ảnh 2 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Hoet Trailers | Hình ảnh 3 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Hoet Trailers | Hình ảnh 4 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Hoet Trailers | Hình ảnh 5 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Hoet Trailers | Hình ảnh 6 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Hoet Trailers | Hình ảnh 7 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Hoet Trailers | Hình ảnh 8 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Hoet Trailers | Hình ảnh 9 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Hoet Trailers | Hình ảnh 10 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Hoet Trailers | Hình ảnh 11 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Hoet Trailers | Hình ảnh 12 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Hoet Trailers | Hình ảnh 13 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/13
PDF
14.900 €
Giá ròng
≈ 17.180 US$
≈ 446.100.000 ₫
Liên hệ với người bán
Năm sản xuất: 2020-07
Đăng ký đầu tiên: 2020-07-15
Khả năng chịu tải: 32.060 kg
Khối lượng tịnh: 5.940 kg
Tổng trọng lượng: 38.000 kg
Địa điểm: Bỉ Hooglede6433 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: TC89426
Đặt vào: 1 thg 8, 2025
Trục
Thương hiệu: SAF
Số trục: 3
Trục thứ nhất: 385/65 R22.5
Trục thứ cấp: 385/65 R22.5
Trục thứ ba: 385/65 R22.5
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Hoet Trailers

Tiếng Anh
Refenmaß: 385/65 R22.5
Bremsen: Scheibenbremsen
Federung: Luftfederung
Hinterachse 1: Reifen Profil links: 15%; Reifen Profil rechts: 15%
Hinterachse 2: Reifen Profil links: 10%; Reifen Profil rechts: 10%
Hinterachse 3: Reifen Profil links: 10%; Reifen Profil rechts: 10%
Schäden: keines
Dækstørrelse: 385/65 R22.5
Bremser: skivebremser
Affjedring: luftaffjedring
Bagaksel 1: Dækprofil venstre: 15%; Dækprofil højre: 15%
Bagaksel 2: Dækprofil venstre: 10%; Dækprofil højre: 10%
Bagaksel 3: Dækprofil venstre: 10%; Dækprofil højre: 10%
Tyre size: 385/65 R22.5
Brakes: disc brakes
Suspension: air suspension
Rear axle 1: Tyre profile left: 15%; Tyre profile right: 15%
Rear axle 2: Tyre profile left: 10%; Tyre profile right: 10%
Rear axle 3: Tyre profile left: 10%; Tyre profile right: 10%
Damages: none
Tamaño del neumático: 385/65 R22.5
Frenos: frenos de disco
Suspensión: suspensión neumática
Eje trasero 1: Dibujo del neumático izquierda: 15%; Dibujo del neumático derecha: 15%
Eje trasero 2: Dibujo del neumático izquierda: 10%; Dibujo del neumático derecha: 10%
Eje trasero 3: Dibujo del neumático izquierda: 10%; Dibujo del neumático derecha: 10%
Daños: ninguno
Dimension des pneus: 385/65 R22.5
Freins: freins à disque
Suspension: suspension pneumatique
Essieu arrière 1: Sculptures des pneus gauche: 15%; Sculptures des pneus droite: 15%
Essieu arrière 2: Sculptures des pneus gauche: 10%; Sculptures des pneus droite: 10%
Essieu arrière 3: Sculptures des pneus gauche: 10%; Sculptures des pneus droite: 10%
Dommages: aucun
Gumiabroncs mérete: 385/65 R22.5
Fékek: tárcsafékek
Felfüggesztés: légrugózás
Hátsó tengely 1: Gumiabroncs profilja balra: 15%; Gumiabroncs profilja jobbra: 15%
Hátsó tengely 2: Gumiabroncs profilja balra: 10%; Gumiabroncs profilja jobbra: 10%
Hátsó tengely 3: Gumiabroncs profilja balra: 10%; Gumiabroncs profilja jobbra: 10%
Kár: sérülésmentes
Bandenmaat: 385/65 R22.5
Remmen: schijfremmen
Vering: luchtvering
Achteras 1: Bandenprofiel links: 15%; Bandenprofiel rechts: 15%
Achteras 2: Bandenprofiel links: 10%; Bandenprofiel rechts: 10%
Achteras 3: Bandenprofiel links: 10%; Bandenprofiel rechts: 10%
Schade: schadevrij
Rozmiar opon: 385/65 R22.5
Hamulce: hamulce tarczowe
Zawieszenie: zawieszenie pneumatyczne
Oś tylna 1: Profil opon lewa: 15%; Profil opon prawa: 15%
Oś tylna 2: Profil opon lewa: 10%; Profil opon prawa: 10%
Oś tylna 3: Profil opon lewa: 10%; Profil opon prawa: 10%
Uszkodzenia: brak
Tamanho dos pneus: 385/65 R22.5
Travões: travões de disco
Suspensão: suspensão pneumática
Eixo traseiro 1: Perfil do pneu esquerda: 15%; Perfil do pneu direita: 15%
Eixo traseiro 2: Perfil do pneu esquerda: 10%; Perfil do pneu direita: 10%
Eixo traseiro 3: Perfil do pneu esquerda: 10%; Perfil do pneu direita: 10%
Danos: nenhum
Размер шин: 385/65 R22.5
Тормоза: дисковые тормоза
Подвеска: пневматическая подвеска
Задний мост 1: Профиль шин слева: 15%; Профиль шин справа: 15%
Задний мост 2: Профиль шин слева: 10%; Профиль шин справа: 10%
Задний мост 3: Профиль шин слева: 10%; Профиль шин справа: 10%
Däckets storlek: 385/65 R22.5
Bromsar: skivbromsar
Fjädring: luftfjädring
Bakaxel 1: Däckprofil vänster: 15%; Däckprofil rätt: 15%
Bakaxel 2: Däckprofil vänster: 10%; Däckprofil rätt: 10%
Bakaxel 3: Däckprofil vänster: 10%; Däckprofil rätt: 10%
Skada på fordon: skadefri
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
14.900 € ≈ 17.180 US$ ≈ 446.100.000 ₫
2020
Dung tải. 32.060 kg Khối lượng tịnh 5.940 kg Số trục 3
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
17.900 € ≈ 20.630 US$ ≈ 535.900.000 ₫
2021
Dung tải. 34.440 kg Khối lượng tịnh 6.560 kg Số trục 3
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
13.750 € ≈ 15.850 US$ ≈ 411.700.000 ₫
2018
Số trục 3
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
12.500 € ≈ 14.410 US$ ≈ 374.300.000 ₫
2019
Dung tải. 31.364 kg Khối lượng tịnh 6.636 kg Số trục 3
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
12.500 € ≈ 14.410 US$ ≈ 374.300.000 ₫
2019
Dung tải. 31.364 kg Khối lượng tịnh 6.636 kg Số trục 3
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
6.900 € ≈ 7.954 US$ ≈ 206.600.000 ₫
2016
Dung tải. 34.280 kg Khối lượng tịnh 6.720 kg Số trục 3
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
5.500 € ≈ 6.340 US$ ≈ 164.700.000 ₫
2015
Số trục 3
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
19.500 € ≈ 22.480 US$ ≈ 583.800.000 ₫
2013
Dung tải. 32.200 kg Khối lượng tịnh 6.800 kg Số trục 3
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
4.000 € ≈ 4.611 US$ ≈ 119.800.000 ₫
2006
Dung tải. 30.420 kg Khối lượng tịnh 7.580 kg Số trục 3
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Fruehauf sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Fruehauf
2
3.250 € ≈ 3.746 US$ ≈ 97.310.000 ₫
2005
Dung tải. 30.900 kg Khối lượng tịnh 7.100 kg Số trục 3
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
2.900 € ≈ 3.343 US$ ≈ 86.830.000 ₫
2008
Dung tải. 27.200 kg Khối lượng tịnh 6.800 kg Số trục 3
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Fruehauf sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Fruehauf
2
3.250 € ≈ 3.746 US$ ≈ 97.310.000 ₫
2006
Dung tải. 31.100 kg Khối lượng tịnh 6.900 kg Số trục 3
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
3.000 € ≈ 3.458 US$ ≈ 89.820.000 ₫
2008
Dung tải. 27.200 kg Khối lượng tịnh 6.800 kg Số trục 3
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
4.250 € ≈ 4.899 US$ ≈ 127.200.000 ₫
2012
Dung tải. 32.954 kg Khối lượng tịnh 6.046 kg Số trục 3
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
4.250 € ≈ 4.899 US$ ≈ 127.200.000 ₫
2012
Dung tải. 32.594 kg Khối lượng tịnh 6.406 kg Số trục 3
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán