Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Groenewegen 3 AXLE CURTAINSIDE TRAILER

PDF
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Groenewegen 3 AXLE CURTAINSIDE TRAILER
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Groenewegen 3 AXLE CURTAINSIDE TRAILER
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Groenewegen 3 AXLE CURTAINSIDE TRAILER hình ảnh 2
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Groenewegen 3 AXLE CURTAINSIDE TRAILER hình ảnh 3
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Groenewegen 3 AXLE CURTAINSIDE TRAILER hình ảnh 4
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Groenewegen 3 AXLE CURTAINSIDE TRAILER hình ảnh 5
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Groenewegen 3 AXLE CURTAINSIDE TRAILER hình ảnh 6
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Groenewegen 3 AXLE CURTAINSIDE TRAILER hình ảnh 7
Quan tâm đến quảng cáo?
1/7
PDF
4.900 €
Giá ròng
≈ 5.106 US$
≈ 128.300.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Groenewegen
Mẫu:  3 AXLE CURTAINSIDE TRAILER
Đăng ký đầu tiên:  2008-11-12
Khả năng chịu tải:  33.730 kg
Khối lượng tịnh:  7.270 kg
Tổng trọng lượng:  41.000 kg
Địa điểm:  Hà Lan Schiedam6470 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  20 thg 1, 2025
ID hàng hoá của người bán:  24775
Mô tả
Các kích thước tổng thể:  chiều dài - 13,86 m, chiều rộng - 2,55 m
Trục
Thương hiệu:  BPW
Số trục:  3
Chiều dài cơ sở:  9.110 mm
Trục thứ nhất:  385/55 R 22.5
Trục thứ cấp:  385/55 R 22.5
Trục thứ ba:  385/65 R 22.5
Phanh
ABS: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Groenewegen 3 AXLE CURTAINSIDE TRAILER

Tiếng Anh
- Въздушно окачване
- Vzduchové odpružení
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Luftfederung

= Weitere Informationen =

Bremsen: Trommelbremsen
Hinterachse 1: Refenmaß: 385/55 R 22.5; Reifen Profil links: 35%; Reifen Profil rechts: 35%
Hinterachse 2: Refenmaß: 385/55 R 22.5; Reifen Profil links: 30%; Reifen Profil rechts: 30%
Hinterachse 3: Refenmaß: 385/65 R 22.5; Reifen Profil links: 10%; Reifen Profil rechts: 10%
Höhe der Ladefläche: 110 cm
Schäden: keines
Kennzeichen: OK-64-RZ
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Luftaffjedring

= Yderligere oplysninger =

Bremser: tromlebremser
Bagaksel 1: Dækstørrelse: 385/55 R 22.5; Dækprofil venstre: 35%; Dækprofil højre: 35%
Bagaksel 2: Dækstørrelse: 385/55 R 22.5; Dækprofil venstre: 30%; Dækprofil højre: 30%
Bagaksel 3: Dækstørrelse: 385/65 R 22.5; Dækprofil venstre: 10%; Dækprofil højre: 10%
Gulvhøjde i lastrum: 110 cm
Registreringsnummer: OK-64-RZ
- Αερανάρτηση
= Additional options and accessories =

- Air suspension

= More information =

Brakes: drum brakes
Suspension: air suspension
Rear axle 1: Tyre size: 385/55 R 22.5; Tyre profile left: 35%; Tyre profile right: 35%
Rear axle 2: Tyre size: 385/55 R 22.5; Tyre profile left: 30%; Tyre profile right: 30%
Rear axle 3: Tyre size: 385/65 R 22.5; Tyre profile left: 10%; Tyre profile right: 10%
Height of cargo floor: 110 cm
Damages: none
Registration number: OK-64-RZ
= Más opciones y accesorios =

- Suspensión neumática

= Más información =

Frenos: frenos de tambor
Eje trasero 1: Tamaño del neumático: 385/55 R 22.5; Dibujo del neumático izquierda: 35%; Dibujo del neumático derecha: 35%
Eje trasero 2: Tamaño del neumático: 385/55 R 22.5; Dibujo del neumático izquierda: 30%; Dibujo del neumático derecha: 30%
Eje trasero 3: Tamaño del neumático: 385/65 R 22.5; Dibujo del neumático izquierda: 10%; Dibujo del neumático derecha: 10%
Altura piso de carga: 110 cm
Daños: ninguno
Matrícula: OK-64-RZ
- Ilmajousitus
= Plus d'options et d'accessoires =

- Suspension pneumatique

= Plus d'informations =

Freins: freins à tambour
Essieu arrière 1: Dimension des pneus: 385/55 R 22.5; Sculptures des pneus gauche: 35%; Sculptures des pneus droite: 35%
Essieu arrière 2: Dimension des pneus: 385/55 R 22.5; Sculptures des pneus gauche: 30%; Sculptures des pneus droite: 30%
Essieu arrière 3: Dimension des pneus: 385/65 R 22.5; Sculptures des pneus gauche: 10%; Sculptures des pneus droite: 10%
Hauteur du plancher de chargement: 110 cm
Dommages: aucun
Numéro d'immatriculation: OK-64-RZ
- Zračni ovjes
- Légrugós felfüggesztés
- Sospensioni pneumatiche
= Aanvullende opties en accessoires =

- bpw-assen
- Luchtvering

= Bijzonderheden =

REFERENCE NUMBER: 24775

GROENWEGEN Curtainside trailer with ABS,Air suspension,Drum brakes,3 axle BPW.
Size cargo space 1360x245x280cm, With edscha roof.
Trailer in good condition, In our yard and ready to work.WARNING! Prevent Internet Fraud!

Always check our bank account number on our website before transferring money. We or our employees will never ask you to make a payment to a different bank account number than the bank account number which is mentioned on our website.

If someone asks you to transfer money to a different bank account number, please always contact us by phone before you transfer the money.



Bank name: ING Bank

Account name: S-Trucks B.V.

BIC/SWIFT: INGBNL2A

IBAN: NL51 INGB 0008 4570 17



Prices are without VAT.

No rights could be derived from given information.



Check our website for more than 1100 Trucks, Trailers and Cranes for sale!!!



hiện liên lạc

= Meer informatie =

Remmen: trommelremmen
Achteras 1: Bandenmaat: 385/55 R 22.5; Bandenprofiel links: 35%; Bandenprofiel rechts: 35%
Achteras 2: Bandenmaat: 385/55 R 22.5; Bandenprofiel links: 30%; Bandenprofiel rechts: 30%
Achteras 3: Bandenmaat: 385/65 R 22.5; Bandenprofiel links: 10%; Bandenprofiel rechts: 10%
Hoogte laadvloer: 110 cm
Schade: schadevrij
Kenteken: OK-64-RZ
- Luftfjæring
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Zawieszenie pneumatyczne

= Więcej informacji =

Hamulce: hamulce bębnowe
Oś tylna 1: Rozmiar opon: 385/55 R 22.5; Profil opon lewa: 35%; Profil opon prawa: 35%
Oś tylna 2: Rozmiar opon: 385/55 R 22.5; Profil opon lewa: 30%; Profil opon prawa: 30%
Oś tylna 3: Rozmiar opon: 385/65 R 22.5; Profil opon lewa: 10%; Profil opon prawa: 10%
Wysokość podłogi ładowni: 110 cm
Uszkodzenia: brak
Numer rejestracyjny: OK-64-RZ
= Opções e acessórios adicionais =

- Suspensão pneumática

= Mais informações =

Travões: travões de tambor
Eixo traseiro 1: Tamanho dos pneus: 385/55 R 22.5; Perfil do pneu esquerda: 35%; Perfil do pneu direita: 35%
Eixo traseiro 2: Tamanho dos pneus: 385/55 R 22.5; Perfil do pneu esquerda: 30%; Perfil do pneu direita: 30%
Eixo traseiro 3: Tamanho dos pneus: 385/65 R 22.5; Perfil do pneu esquerda: 10%; Perfil do pneu direita: 10%
Altura do piso da bagageira: 110 cm
Danos: nenhum
Número de registo: OK-64-RZ
- Suspensie pneumatică
= Дополнительные опции и оборудование =

- Пневматическая подвеска

= Дополнительная информация =

Тормоза: барабанные тормоза
Задний мост 1: Размер шин: 385/55 R 22.5; Профиль шин слева: 35%; Профиль шин справа: 35%
Задний мост 2: Размер шин: 385/55 R 22.5; Профиль шин слева: 30%; Профиль шин справа: 30%
Задний мост 3: Размер шин: 385/65 R 22.5; Профиль шин слева: 10%; Профиль шин справа: 10%
Высота грузового пола: 110 cm
Регистрационный номер: OK-64-RZ
- Vzduchové odpruženie
- Luftfjädring
- Havalı süspansiyon
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
5.500 € ≈ 5.732 US$ ≈ 144.000.000 ₫
2003
Dung tải. 34.480 kg Khối lượng tịnh 6.520 kg Số trục 3
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán
3.950 € ≈ 4.116 US$ ≈ 103.400.000 ₫
2005
Dung tải. 41.500 kg Khối lượng tịnh 6.500 kg Số trục 3
Hà Lan, Lamswaarde
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2005
Dung tải. 23.580 kg Khối lượng tịnh 8.420 kg Số trục 2
Hà Lan, Swifterbant
Liên hệ với người bán
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Groenewegen DRO-12-27 44757
1
Yêu cầu báo giá
2000
Số trục 3
Hà Lan, Lemelerveld
Liên hệ với người bán
4.750 € ≈ 4.950 US$ ≈ 124.400.000 ₫
2014
Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Hà Lan, Heeswijk-Dinther
Liên hệ với người bán
4.950 € ≈ 5.158 US$ ≈ 129.600.000 ₫
2010
Khối lượng tịnh 7.280 kg Số trục 3
Hà Lan, Berkel en Rodenrijs
Liên hệ với người bán
4.750 € ≈ 4.950 US$ ≈ 124.400.000 ₫
2015
Dung tải. 31.860 kg Khối lượng tịnh 7.140 kg Số trục 3
Hà Lan, Venlo
Liên hệ với người bán
4.650 € ≈ 4.846 US$ ≈ 121.800.000 ₫
2014
Dung tải. 41.000 kg
Hà Lan, Bergschenhoek
Liên hệ với người bán
4.750 € ≈ 4.950 US$ ≈ 124.400.000 ₫
2002
Khối lượng tịnh 6.850 kg Số trục 3
Hà Lan, Berkel en Rodenrijs
Liên hệ với người bán
4.900 € ≈ 5.106 US$ ≈ 128.300.000 ₫
2013
Dung tải. 31.980 kg Khối lượng tịnh 7.020 kg Số trục 3
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.500 € ≈ 4.689 US$ ≈ 117.800.000 ₫
2012
Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.500 € ≈ 4.689 US$ ≈ 117.800.000 ₫
2007
Dung tải. 36.900 kg Khối lượng tịnh 8.100 kg Số trục 3
Hà Lan, Lamswaarde
Liên hệ với người bán
4.950 € ≈ 5.158 US$ ≈ 129.600.000 ₫
2009
Dung tải. 31.210 kg Khối lượng tịnh 7.790 kg Số trục 3
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
4.750 € ≈ 4.950 US$ ≈ 124.400.000 ₫
1984
Số trục 3
Hà Lan, Alkmaar
Liên hệ với người bán
4.950 € ≈ 5.158 US$ ≈ 129.600.000 ₫
2014
Dung tải. 31.973 kg Khối lượng tịnh 7.027 kg Số trục 3
Hà Lan, Maarsbergen
Liên hệ với người bán