Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Fruehauf Car carrier /auto transport/Double floor/12 tons Floor

PDF
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Fruehauf Car carrier /auto transport/Double floor/12 tons Floor - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Fruehauf Car carrier /auto transport/Double floor/12 tons Floor | Hình ảnh 1 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Fruehauf Car carrier /auto transport/Double floor/12 tons Floor | Hình ảnh 2 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Fruehauf Car carrier /auto transport/Double floor/12 tons Floor | Hình ảnh 3 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Fruehauf Car carrier /auto transport/Double floor/12 tons Floor | Hình ảnh 4 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Fruehauf Car carrier /auto transport/Double floor/12 tons Floor | Hình ảnh 5 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Fruehauf Car carrier /auto transport/Double floor/12 tons Floor | Hình ảnh 6 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Fruehauf Car carrier /auto transport/Double floor/12 tons Floor | Hình ảnh 7 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Fruehauf Car carrier /auto transport/Double floor/12 tons Floor | Hình ảnh 8 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Fruehauf Car carrier /auto transport/Double floor/12 tons Floor | Hình ảnh 9 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Fruehauf Car carrier /auto transport/Double floor/12 tons Floor | Hình ảnh 10 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Fruehauf Car carrier /auto transport/Double floor/12 tons Floor | Hình ảnh 11 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Fruehauf Car carrier /auto transport/Double floor/12 tons Floor | Hình ảnh 12 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Fruehauf Car carrier /auto transport/Double floor/12 tons Floor | Hình ảnh 13 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Fruehauf Car carrier /auto transport/Double floor/12 tons Floor | Hình ảnh 14 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Fruehauf Car carrier /auto transport/Double floor/12 tons Floor | Hình ảnh 15 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Fruehauf Car carrier /auto transport/Double floor/12 tons Floor | Hình ảnh 16 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Fruehauf Car carrier /auto transport/Double floor/12 tons Floor | Hình ảnh 17 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Fruehauf Car carrier /auto transport/Double floor/12 tons Floor | Hình ảnh 18 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Fruehauf Car carrier /auto transport/Double floor/12 tons Floor | Hình ảnh 19 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Fruehauf Car carrier /auto transport/Double floor/12 tons Floor | Hình ảnh 20 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Fruehauf Car carrier /auto transport/Double floor/12 tons Floor | Hình ảnh 21 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Fruehauf Car carrier /auto transport/Double floor/12 tons Floor | Hình ảnh 22 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Fruehauf Car carrier /auto transport/Double floor/12 tons Floor | Hình ảnh 23 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Fruehauf Car carrier /auto transport/Double floor/12 tons Floor | Hình ảnh 24 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Fruehauf Car carrier /auto transport/Double floor/12 tons Floor | Hình ảnh 25 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Fruehauf Car carrier /auto transport/Double floor/12 tons Floor | Hình ảnh 26 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Fruehauf Car carrier /auto transport/Double floor/12 tons Floor | Hình ảnh 27 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Fruehauf Car carrier /auto transport/Double floor/12 tons Floor | Hình ảnh 28 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Fruehauf Car carrier /auto transport/Double floor/12 tons Floor | Hình ảnh 29 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Fruehauf Car carrier /auto transport/Double floor/12 tons Floor | Hình ảnh 30 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/30
PDF
19.950 €
Giá ròng
≈ 23.350 US$
≈ 609.700.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Fruehauf
Mẫu: Car carrier /auto transport/Double floor/12 tons Floor
Năm sản xuất: 2020-01
Đăng ký đầu tiên: 2020-01-15
Khả năng chịu tải: 26.820 kg
Khối lượng tịnh: 12.180 kg
Tổng trọng lượng: 39.000 kg
Địa điểm: Hà Lan SLIEDRECHT6501 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 21165a
Đặt vào: hôm qua
Mô tả
Các kích thước tổng thể: 14 m × 2,55 m × 4 m
Khung
Kích thước phần thân: 13,55 m × 2,46 m × 2,75 m
Trục
Thương hiệu: SAF
Số trục: 3
Chiều dài cơ sở: 8.990 mm
Trục thứ nhất: 385 65 R 22,5
Trục thứ cấp: 385 65 R 22,5
Trục thứ ba: 385 65 R 22,5
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Fruehauf Car carrier /auto transport/Double floor/12 tons Floor

Tiếng Anh
Homepage: hiện liên lạc
Zu die abgelesen Kilometerstaende, aufgegeben Massen, Spezifikationen und Gewichten koennen keine Rechten entliehen werden.

= Weitere Informationen =

Allgemeine Informationen
Aufbau: Plane
Kennzeichen: OV-41-SR

Achskonfiguration
Refenmaß: 385 65 R 22,5
Bremsen: Scheibenbremsen
Federung: Luftfederung
Hinterachse 1: Max. Achslast: 9000 kg; Reifen Profil links: 90%; Reifen Profil rechts: 90%
Hinterachse 2: Max. Achslast: 9000 kg; Reifen Profil links: 90%; Reifen Profil rechts: 90%
Hinterachse 3: Max. Achslast: 9000 kg; Reifen Profil links: 90%; Reifen Profil rechts: 90%

Zustand
Allgemeiner Zustand: sehr gut
Technischer Zustand: sehr gut
Optischer Zustand: sehr gut
Generelle oplysninger
Karosseri: Presenningvogn
Registreringsnummer: OV-41-SR

Akselkonfiguration
Dækstørrelse: 385 65 R 22,5
Bremser: skivebremser
Affjedring: luftaffjedring
Bagaksel 1: Maks. akselbelastning: 9000 kg; Dækprofil venstre: 90%; Dækprofil højre: 90%
Bagaksel 2: Maks. akselbelastning: 9000 kg; Dækprofil venstre: 90%; Dækprofil højre: 90%
Bagaksel 3: Maks. akselbelastning: 9000 kg; Dækprofil venstre: 90%; Dækprofil højre: 90%

Stand
Overordnet stand: meget god
Teknisk stand: meget god
Visuelt udseende: meget god
Libner Eurolib Evolutive
Huckepack
Double deck
12 tons floor
side boards
Lifting roof
See movie with info :hiện liên lạc

= Dealer information =

Homepage: hiện liên lạc
No rights can be derived from read out mileages, specifications, stated sizes and weights.

= More information =

General information
Bodywork: Tarpaulin
Registration number: OV-41-SR

Axle configuration
Tyre size: 385 65 R 22,5
Brakes: disc brakes
Suspension: air suspension
Rear axle 1: Max. axle load: 9000 kg; Tyre profile left: 90%; Tyre profile right: 90%
Rear axle 2: Max. axle load: 9000 kg; Tyre profile left: 90%; Tyre profile right: 90%
Rear axle 3: Max. axle load: 9000 kg; Tyre profile left: 90%; Tyre profile right: 90%

Condition
General condition: very good
Technical condition: very good
Visual appearance: very good
Información general
Carrocería: Lona de toldo
Matrícula: OV-41-SR

Configuración de ejes
Tamaño del neumático: 385 65 R 22,5
Frenos: frenos de disco
Suspensión: suspensión neumática
Eje trasero 1: Carga máxima del eje: 9000 kg; Dibujo del neumático izquierda: 90%; Dibujo del neumático derecha: 90%
Eje trasero 2: Carga máxima del eje: 9000 kg; Dibujo del neumático izquierda: 90%; Dibujo del neumático derecha: 90%
Eje trasero 3: Carga máxima del eje: 9000 kg; Dibujo del neumático izquierda: 90%; Dibujo del neumático derecha: 90%

Estado
Estado general: muy bueno
Estado técnico: muy bueno
Estado óptico: muy bueno
Informations générales
Construction: Bâché
Numéro d'immatriculation: OV-41-SR

Configuration essieu
Dimension des pneus: 385 65 R 22,5
Freins: freins à disque
Suspension: suspension pneumatique
Essieu arrière 1: Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Sculptures des pneus gauche: 90%; Sculptures des pneus droite: 90%
Essieu arrière 2: Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Sculptures des pneus gauche: 90%; Sculptures des pneus droite: 90%
Essieu arrière 3: Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Sculptures des pneus gauche: 90%; Sculptures des pneus droite: 90%

Condition
État général: très bon
État technique: très bon
État optique: très bon
Homepage: hiện liên lạc
Aan afgelezen kilometerstanden, opgegeven maten, gewichten en specificaties kunnen geen rechten worden ontleend.

= Meer informatie =

Algemene informatie
Opbouw: Huifzeil
Kenteken: OV-41-SR

Asconfiguratie
Bandenmaat: 385 65 R 22,5
Remmen: schijfremmen
Vering: luchtvering
Achteras 1: Max. aslast: 9000 kg; Bandenprofiel links: 90%; Bandenprofiel rechts: 90%
Achteras 2: Max. aslast: 9000 kg; Bandenprofiel links: 90%; Bandenprofiel rechts: 90%
Achteras 3: Max. aslast: 9000 kg; Bandenprofiel links: 90%; Bandenprofiel rechts: 90%

Staat
Algemene staat: zeer goed
Technische staat: zeer goed
Optische staat: zeer goed
Informacje ogólne
Budowa: Plandeka
Numer rejestracyjny: OV-41-SR

Konfiguracja osi
Rozmiar opon: 385 65 R 22,5
Hamulce: hamulce tarczowe
Zawieszenie: zawieszenie pneumatyczne
Oś tylna 1: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Profil opon lewa: 90%; Profil opon prawa: 90%
Oś tylna 2: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Profil opon lewa: 90%; Profil opon prawa: 90%
Oś tylna 3: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Profil opon lewa: 90%; Profil opon prawa: 90%

Stan
Stan ogólny: bardzo dobrze
Stan techniczny: bardzo dobrze
Stan wizualny: bardzo dobrze
Informações gerais
Carroçaria: Lona
Número de registo: OV-41-SR

Configuração dos eixos
Tamanho dos pneus: 385 65 R 22,5
Travões: travões de disco
Suspensão: suspensão pneumática
Eixo traseiro 1: Máx carga por eixo: 9000 kg; Perfil do pneu esquerda: 90%; Perfil do pneu direita: 90%
Eixo traseiro 2: Máx carga por eixo: 9000 kg; Perfil do pneu esquerda: 90%; Perfil do pneu direita: 90%
Eixo traseiro 3: Máx carga por eixo: 9000 kg; Perfil do pneu esquerda: 90%; Perfil do pneu direita: 90%

Estado
Estado geral: muito bom
Estado técnico: muito bom
Aspeto visual: muito bom
Общая информация
Кузов: Брезент
Регистрационный номер: OV-41-SR

Конфигурация осей
Размер шин: 385 65 R 22,5
Тормоза: дисковые тормоза
Подвеска: пневматическая подвеска
Задний мост 1: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Профиль шин слева: 90%; Профиль шин справа: 90%
Задний мост 2: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Профиль шин слева: 90%; Профиль шин справа: 90%
Задний мост 3: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Профиль шин слева: 90%; Профиль шин справа: 90%

Состояние
Общее состояние: очень хорошее
Техническое состояние: очень хорошее
Внешнее состояние: очень хорошее
Allmän information
Överbyggnad: Presenning
Registreringsnummer: OV-41-SR

Konfiguration av axlar
Däckets storlek: 385 65 R 22,5
Bromsar: skivbromsar
Fjädring: luftfjädring
Bakaxel 1: Max. axellast: 9000 kg; Däckprofil vänster: 90%; Däckprofil rätt: 90%
Bakaxel 2: Max. axellast: 9000 kg; Däckprofil vänster: 90%; Däckprofil rätt: 90%
Bakaxel 3: Max. axellast: 9000 kg; Däckprofil vänster: 90%; Däckprofil rätt: 90%

Delstat
Allmänt tillstånd: mycket bra
Tekniskt tillstånd: mycket bra
Optiskt tillstånd: mycket bra
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
19.950 € ≈ 23.350 US$ ≈ 609.700.000 ₫
2020
Dung tải. 26.820 kg Khối lượng tịnh 12.180 kg Số trục 3
Hà Lan, Sliedrecht
TRUCKCENTRUM SLIEDRECHT
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
16.900 € ≈ 19.780 US$ ≈ 516.500.000 ₫
2019
Dung tải. 31.400 kg Khối lượng tịnh 7.600 kg Số trục 3
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Vriesoord Trucks B.V.
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
16.500 € ≈ 19.310 US$ ≈ 504.200.000 ₫
2019
Dung tải. 31.400 kg Khối lượng tịnh 7.600 kg Số trục 3
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Vriesoord Trucks B.V.
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.900 € ≈ 13.930 US$ ≈ 363.700.000 ₫
2019
Dung tải. 31.660 kg Thể tích 90.362 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.340 kg Số trục 3
Hà Lan, Ede
JB Trading bv
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.900 € ≈ 13.930 US$ ≈ 363.700.000 ₫
2019
Dung tải. 31.660 kg Thể tích 90.362 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.340 kg Số trục 3
Hà Lan, Ede
JB Trading bv
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.900 € ≈ 11.590 US$ ≈ 302.500.000 ₫
2018
Dung tải. 32.680 kg Thể tích 90.362 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.320 kg Số trục 3
Hà Lan, Ede
JB Trading bv
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.900 € ≈ 11.590 US$ ≈ 302.500.000 ₫
2018
Dung tải. 31.100 kg Thể tích 92.513 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.900 kg Số trục 3
Hà Lan, Ede
JB Trading bv
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.900 € ≈ 10.420 US$ ≈ 272.000.000 ₫
2017
Dung tải. 32.740 kg Thể tích 93.676 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.260 kg Số trục 3
Hà Lan, Ede
JB Trading bv
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
7.900 € ≈ 9.246 US$ ≈ 241.400.000 ₫
2017
Dung tải. 32.720 kg Thể tích 90.362 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.280 kg Số trục 3
Hà Lan, Ede
JB Trading bv
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
16.950,41 € ≈ 19.840 US$ ≈ 518.000.000 ₫
2020
Thể tích 93 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Hà Lan, Venlo
Cargobull Trailer Store Venlo
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
17.900 € ≈ 20.950 US$ ≈ 547.000.000 ₫
2020
Dung tải. 32.480 kg Thể tích 93,9 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Hà Lan, Venlo
Cargobull Trailer Store Venlo
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
16.950,41 € ≈ 19.840 US$ ≈ 518.000.000 ₫
2020
Thể tích 93 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Hà Lan, Venlo
Cargobull Trailer Store Venlo
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2017
Dung tải. 21.040 kg Khối lượng tịnh 5.960 kg Số trục 1
Hà Lan, Renswoude
Vlastuin Truck en Trailer Trading B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
39.900 € ≈ 46.700 US$ ≈ 1.219.000.000 ₫
2023
Số trục 3
Hà Lan, Nieuwendijk
BaCo Trucks & Trading B.V.
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.900 € ≈ 10.420 US$ ≈ 272.000.000 ₫
2017
Dung tải. 31.740 kg Thể tích 94.057 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.260 kg Số trục 3
Hà Lan, Ede
JB Trading bv
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
22.500 € ≈ 26.330 US$ ≈ 687.600.000 ₫
2020
220.000 km
Dung tải. 31.520 kg Khối lượng tịnh 6.480 kg Số trục 3
Pháp, Is-sur-Tille
Truck Agence
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.900 € ≈ 8.076 US$ ≈ 210.900.000 ₫
2016
Dung tải. 29.860 kg Thể tích 98.703 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 8.140 kg Số trục 3
Hà Lan, Ede
JB Trading bv
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
17.500 € ≈ 20.480 US$ ≈ 534.800.000 ₫
2019
Dung tải. 34.800 kg Khối lượng tịnh 7.200 kg Số trục 3
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Vriesoord Trucks B.V.
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
17.500 € ≈ 20.480 US$ ≈ 534.800.000 ₫
2019
Dung tải. 34.800 kg Khối lượng tịnh 7.200 kg Số trục 3
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Vriesoord Trucks B.V.
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
17.500 € ≈ 20.480 US$ ≈ 534.800.000 ₫
2019
Dung tải. 34.800 kg Khối lượng tịnh 7.200 kg Số trục 3
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Vriesoord Trucks B.V.
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán