Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Faymonville MAX100-N-3B-9.30-(CS)-U mới

PDF
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Faymonville MAX100-N-3B-9.30-(CS)-U mới - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Faymonville MAX100-N-3B-9.30-(CS)-U mới | Hình ảnh 1 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Faymonville MAX100-N-3B-9.30-(CS)-U mới | Hình ảnh 2 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Faymonville MAX100-N-3B-9.30-(CS)-U mới | Hình ảnh 3 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Faymonville MAX100-N-3B-9.30-(CS)-U mới | Hình ảnh 4 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Faymonville MAX100-N-3B-9.30-(CS)-U mới | Hình ảnh 5 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Faymonville MAX100-N-3B-9.30-(CS)-U mới | Hình ảnh 6 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Faymonville MAX100-N-3B-9.30-(CS)-U mới | Hình ảnh 7 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Faymonville MAX100-N-3B-9.30-(CS)-U mới | Hình ảnh 8 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Faymonville MAX100-N-3B-9.30-(CS)-U mới | Hình ảnh 9 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Faymonville MAX100-N-3B-9.30-(CS)-U mới | Hình ảnh 10 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Faymonville MAX100-N-3B-9.30-(CS)-U mới | Hình ảnh 11 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Faymonville MAX100-N-3B-9.30-(CS)-U mới | Hình ảnh 12 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/12
PDF
Giá:
yêu cầu
Hỏi về giá
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Faymonville
Năm sản xuất: 2025
Khả năng chịu tải: 36.460 kg
Khối lượng tịnh: 13.070 kg
Tổng trọng lượng: 49.500 kg
Địa điểm: Đức Landsberg am Lech7080 km to "United States/Columbus"
Đặt vào: 24 thg 7, 2025
Autoline ID: QB46710
Mô tả
Các kích thước tổng thể: 16,5 m × 2,48 m × 0,86 m
Khung
Cửa sau
Trục
Thương hiệu: BPW
Số trục: 3
Ngừng: không khí/không khí
Kích thước lốp: 235/75 R17.5
Phanh
ABS
EBS
Tình trạng
Tình trạng: mới
Thêm chi tiết
Màu sắc: đỏ

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Faymonville MAX100-N-3B-9.30-(CS)-U mới

Technische Beschreibung
Schwanenhals
3 Paar Verzurrringe (LC 5 000 daN)
Hartholzbelag 30 mm stark
Ladefläche
Ladefläche nach dem Schwanenhals hydraulisch heb- und senkbar Länge ca. 2 800 mm
ca. 1 000 mm x 8°
6 Paar Verzurrringe nach aussen klappbar (LC 5 000 daN)
2 Paar Verzurrringe nach aussen klappbar (LC 10 000 daN)
1 Paar Verzugringe nach innen klappbar am Zentralträger vorne (LC 10 000 daN)
Gitterrostbelag C40/4 (Punktlast 2.3to auf einer Fläche von 20 x 20 cm)
Zweiteilige Stahl-Rampen
Ein Paar verzinkte zweiteilige Stahl-Rampen ca. 3 185 +1 420 x1 250 mm mit Gitterrostbelag C40/5 (Punktlast 8 to auf
einer Fläche von 20 x 20 cm)
Rampe mit hydraulisch auf- und einklappbaren Rampenteilen
hydraulischem Hebewerk
Maximale Belastung pro Paar: 40 000 kg
In Übereinstimmung mit der Verordnung 1230/2012/EU müssen die Rampen mit einer Länge kleiner als 300 mm in
Fahrstellung nicht in der Fahrzeuglänge von 16 500 mm berücksichtigt werden
Sattelstützen
JOST Sattelstützen (mechanisch) mit 2-Ganggetriebe für 24t Hublast (50t Prüflast)
Bereifung
TPMS
TPMS Reifendruckkontrollsystem entsprechend ECE R 141
Schnittstelle nach ISO 11992. Zur korrekten Anzeige muss der Motorwagen in
der Lage sein diese Daten zu übertragen und anzuzeigen
Achsen
1 Achse nachlaufgelenkt
Technische Achslast: 12.000 kg
Elektro-magnetische Rückfahrsperre über Rückwärtsgang und manuell zu aktivieren
Achswerkzeug
Bremsanlage
Sattelzugmaschine
Elektroanlage
Elektroanlage gemäß EU-Vorschriften
LED-Beleuchtung 24 Volt ASPÖCK-NORDIK (ASS3)
Alle LED-Seitenmarkierungsleuchten blinken mit dem Blinker
ASPÖCK-UNIBOX an der Anschlussleiste vorne mit Steckdosen 24N
24S & 15 pol
Anschluss gemäß ISO
24N ISO-1185
24S ISO-3731
15 polig ISO-12098
Stahlkonstruktion
Stahlkonstruktion aus hochfesten Feinkornstählen
Stahlqualitäten
∗∗S355J2+N/S355MC (Streckgrenze 355 MPa)
∗∗S690QL/S700MC (Streckgrenze 690 MPa)
Planenaufbau
Planenaufbau ∗∗∗ 3 960 mm∗∗∗
Verzinkte Stirnwand mit einem Spannungsmechanismus für die Schiebegardinen
Dach der Marke "EDSCHA" nach vorne verschiebbar auf ALU-Dachgurtprofilen (mit Vorder- und Rückwand
verschraubt)
In der Ladefläche 3 Paar verschiebbare Rungen
Der Aufbau ist hinten nach links und rechts hyd verbreiterbar um ca. 750 mm
Schiebeverdeck mit hochschwenkbarem Portalträger
Höhe Oberkante Aufbau ca. 3.960 mm (Beladen)
Fahrten mit offenem Schiebeverdeck sind nicht zulässig und führen zu Beschädigung der Plane
Lackierung
Komplette Stahlkonstruktion nach dem Schweißen mit Schleuderradanlage automatisch gestrahlt. Zweite
Strahlbearbeitung mit Korund für optimale Haftung des Beschichtungssystems
HRM-Metallisierung des gesamten Fahrzeugchassis mit ZINACOR 850 (85% Zink/15% Aluminium) zur Gewährleistung
des besten Korrosionsschutzes
Endlackierung mit 2 Lagen 2K-Decklack
einfarbig in einem Farbton nach Wahl entsprechend dem RAL-System 841GL
Heckteil metallisiert und in RAL 9010 (Reinweiss) lackiert. Keine Metalliclackierung möglich. Lackaufbau getestet im
Salznebel-Sprühtest nach ISO 9227-NSS
Versiegelung von Hohlräumen mit Spezialwachs
Optionen inklusive
Am Schwanenhals und an den Rampen links und rechts jeweils eine Halterung für die Warntafeln
inklusive
Steckdose
2" Königszapfen
Eine verzinkte Stahlstirnwand
An der verzinkten Anschlussleiste vorne gelb-rote Luftkupplungen
2 Stück Hemmschuhe mit Halter an der Stirnwand
Gitterrostbelag auf dem Schwanenhals C30/3 (Punktlast 2 to auf einer Fläche von 20 x 20 cm). (± 355 kg)
1 Reserverad mit Halter unter der Ladefläche in Fahrtrichtung rechts 245/70 R17.5 3PMSF (± 73 kg)
3 Höhen Holzbretter
Eine Halterung für eine Rundumleuchte am Heck des Aufliegers
Ladefläche verstärkt mit einer ca. 4 mm Lochblechunterlage
für eine stärkere Punktbelastung. (± 525 kg)
17kg)
Abdeckbleche zum Überbrücken des Freiraumes zwischen Rampen und Ladefläche (± 17kg)
Auf den Riffelblechen auf dem Schwanenhals und auf der Ladefläche eine einlackierte Sandschicht als
Abrutschsicherung
sowie weitere Optionen
Hiển thị toàn bộ nội dung mô tả
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
25.480 € ≈ 29.660 US$ ≈ 781.300.000 ₫
2025
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 32.440 kg Thể tích 94 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.565 kg Số trục 3
Đức, Bakum
A1-Truck GmbH
15 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
32.500 € ≈ 37.830 US$ ≈ 996.600.000 ₫
2025
Dung tải. 30.010 kg Thể tích 90 m³ Số trục 3
Đức, Altenberge
Cargobull Trailer Store GmbH (Altenberge)
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
27.890 € ≈ 32.460 US$ ≈ 855.200.000 ₫
2025
Dung tải. 29.270 kg Thể tích 91,46 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Đức, Dorsten
WS Trucks GmbH
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
27.890 € ≈ 32.460 US$ ≈ 855.200.000 ₫
2025
Dung tải. 29.270 kg Thể tích 91,46 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Đức, Dorsten
WS Trucks GmbH
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
27.890 € ≈ 32.460 US$ ≈ 855.200.000 ₫
2025
Dung tải. 29.270 kg Thể tích 91,46 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Đức, Dorsten
WS Trucks GmbH
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
33.900 € ≈ 39.460 US$ ≈ 1.040.000.000 ₫
2025
Thể tích 90,86 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Đức, Werlte
Krone Used GmbH
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
25.480 € ≈ 29.660 US$ ≈ 781.300.000 ₫
2025
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 32.440 kg Thể tích 94 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.565 kg Số trục 3
Đức, Bakum
A1-Truck GmbH
15 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
30.700 € ≈ 35.730 US$ ≈ 941.400.000 ₫
2025
Dung tải. 28.840 kg Thể tích 96,14 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.160 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.150 mm
Đức, Triptis
ChP "KOMVER"
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
42.900 € ≈ 49.930 US$ ≈ 1.316.000.000 ₫
2024
Dung tải. 10.000 kg Thể tích 70,78 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 5.603 kg Số trục 1
Đức, Mengen-Hohentengen
Griener GmbH
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
26.150 € ≈ 30.440 US$ ≈ 801.900.000 ₫
2024
Dung tải. 32.550 kg Thể tích 89,85 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Đức, Heuchelheim
ETC Eurotruckcenter GmbH
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
34.800 € ≈ 40.500 US$ ≈ 1.067.000.000 ₫
2024
Dung tải. 29.630 kg Thể tích 100 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Đức, Hilden
Yourtrucks GmbH
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
21.800 € ≈ 25.370 US$ ≈ 668.500.000 ₫
2024
Dung tải. 29.660 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.340 kg Số trục 3
Đức, Sittensen
alga Nutzfahrzeug- und Baumaschinen-GmbH & Co. KG
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
27.900 € ≈ 32.470 US$ ≈ 855.500.000 ₫
2023
Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Đức, Werlte
Krone Used GmbH
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
31.950 € ≈ 37.190 US$ ≈ 979.700.000 ₫
2023
Dung tải. 34.200 kg Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Đức, Essen-Bergeborbeck
ES-GE Nutzfahrzeuge GmbH
4 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2023
Thể tích 42,39 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Đức, Schüttorf
Schevel Truck and Rent GmbH
4 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
24.800 € ≈ 28.860 US$ ≈ 760.500.000 ₫
2023
Dung tải. 32.326 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.674 kg Số trục 3
Đức, Delbrück
Liên hệ với người bán
25.900 € ≈ 30.150 US$ ≈ 794.200.000 ₫
2023
Dung tải. 11.000 kg Thể tích 103,02 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.806 kg Số trục 3
Đức, Mengen-Hohentengen
Griener GmbH
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2023
Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Đức, Schleiz
Hochstaffl Nutzfahrzeuge GmbH
Liên hệ với người bán
24.990 € ≈ 29.090 US$ ≈ 766.300.000 ₫
2022
Khối lượng tịnh 6.705 kg Số trục 3
Đức, Pohlheim
Tradeplan GmbH
2 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
22.850,42 € ≈ 26.600 US$ ≈ 700.700.000 ₫
2022
197.969 km
Thể tích 97 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Đức, Gotha
Cargobull Trailer Store GmbH Gotha
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán