Sơ mi rơ moóc sàn trượt tự động Stas S 300 SX

PDF
Sơ mi rơ moóc sàn trượt tự động Stas S 300 SX - Autoline
Sơ mi rơ moóc sàn trượt tự động Stas S 300 SX | Hình ảnh 1 - Autoline
Sơ mi rơ moóc sàn trượt tự động Stas S 300 SX | Hình ảnh 2 - Autoline
Sơ mi rơ moóc sàn trượt tự động Stas S 300 SX | Hình ảnh 3 - Autoline
Sơ mi rơ moóc sàn trượt tự động Stas S 300 SX | Hình ảnh 4 - Autoline
Sơ mi rơ moóc sàn trượt tự động Stas S 300 SX | Hình ảnh 5 - Autoline
Sơ mi rơ moóc sàn trượt tự động Stas S 300 SX | Hình ảnh 6 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/6
PDF
14.250 €
Giá ròng
≈ 16.160 US$
≈ 419.600.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Stas
Mẫu: S 300 SX
Năm sản xuất: 2010-04
Đăng ký đầu tiên: 2010-04-01
Khả năng chịu tải: 39.000 kg
Khối lượng tịnh: 8.380 kg
Tổng trọng lượng: 47.380 kg
Địa điểm: Hà Lan 's-Hertogenbosch7595 km to "United States"
ID hàng hoá của người bán: O4337
Đặt vào: 27 thg 4, 2025
Khung
Kích thước phần thân: 13,44 m × 2,47 m × 2,71 m
Trục
Thương hiệu: SAF
Số trục: 3
Trục thứ nhất: 385/55x22,5
Trục thứ cấp: 385/55x22'5
Trục thứ ba: 385/55X22
Phanh
ABS
Thiết bị bổ sung
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
VIN: YE6S300ZXA0000170

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ moóc sàn trượt tự động Stas S 300 SX

Tiếng Anh
- Въздушно окачване
- Задни врати
- Vzduchové odpružení
- Zadní dveře
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Hintertüren
- Luftfederung

= Weitere Informationen =

Achskonfiguration
Bremsen: Scheibenbremsen
Hinterachse 1: Refenmaß: 385/55x22,5; Max. Achslast: 9000 kg; Reifen Profil links: 30%; Reifen Profil rechts: 45%
Hinterachse 2: Refenmaß: 385/55x22'5; Max. Achslast: 9000 kg; Reifen Profil links: 30%; Reifen Profil rechts: 40%
Hinterachse 3: Refenmaß: 385/55X22; Max. Achslast: 9000 kg; Reifen Profil links: 30%; Reifen Profil rechts: 30%

Funktionell
Marke des Aufbaus: Stas S300SX
Höhe der Ladefläche: 271 cm
Wandstärke: 30 mm

Zustand
Allgemeiner Zustand: gut
Technischer Zustand: gut
Optischer Zustand: gut
Schäden: keines

Identifikation
Kennzeichen: VS-88-67
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Bagdøre
- Luftaffjedring

= Yderligere oplysninger =

Akselkonfiguration
Bremser: skivebremser
Bagaksel 1: Dækstørrelse: 385/55x22,5; Maks. akselbelastning: 9000 kg; Dækprofil venstre: 30%; Dækprofil højre: 45%
Bagaksel 2: Dækstørrelse: 385/55x22'5; Maks. akselbelastning: 9000 kg; Dækprofil venstre: 30%; Dækprofil højre: 40%
Bagaksel 3: Dækstørrelse: 385/55X22; Maks. akselbelastning: 9000 kg; Dækprofil venstre: 30%; Dækprofil højre: 30%

Funktionelle
Karosserifabrikat: Stas S300SX
Gulvhøjde i lastrum: 271 cm
Vægtykkelse: 30 mm

Stand
Overordnet stand: god
Teknisk stand: god
Visuelt udseende: god

Identifikation
Registreringsnummer: VS-88-67
- Αερανάρτηση
- Πίσω πόρτες
= Additional options and accessories =

- Air suspension
- Rear doors

= More information =

Axle configuration
Brakes: disc brakes
Suspension: air suspension
Rear axle 1: Tyre size: 385/55x22,5; Max. axle load: 9000 kg; Tyre profile left: 30%; Tyre profile right: 45%
Rear axle 2: Tyre size: 385/55x22'5; Max. axle load: 9000 kg; Tyre profile left: 30%; Tyre profile right: 40%
Rear axle 3: Tyre size: 385/55X22; Max. axle load: 9000 kg; Tyre profile left: 30%; Tyre profile right: 30%

Functional
Make of bodywork: Stas S300SX
Height of cargo floor: 271 cm
Wall thickness: 30 mm

Condition
General condition: good
Technical condition: good
Visual appearance: good
Damages: none

Identification
Registration number: VS-88-67
= Más opciones y accesorios =

- Puertas traseras
- Suspensión neumática

= Más información =

Configuración de ejes
Frenos: frenos de disco
Eje trasero 1: Tamaño del neumático: 385/55x22,5; Carga máxima del eje: 9000 kg; Dibujo del neumático izquierda: 30%; Dibujo del neumático derecha: 45%
Eje trasero 2: Tamaño del neumático: 385/55x22'5; Carga máxima del eje: 9000 kg; Dibujo del neumático izquierda: 30%; Dibujo del neumático derecha: 40%
Eje trasero 3: Tamaño del neumático: 385/55X22; Carga máxima del eje: 9000 kg; Dibujo del neumático izquierda: 30%; Dibujo del neumático derecha: 30%

Funcional
Marca carrocería: Stas S300SX
Altura piso de carga: 271 cm
Grosor del tabique: 30 mm

Estado
Estado general: bueno
Estado técnico: bueno
Estado óptico: bueno
Daños: ninguno

Identificación
Matrícula: VS-88-67
- Ilmajousitus
- Takaovet
= Plus d'options et d'accessoires =

- Portes arrière
- Suspension pneumatique

= Plus d'informations =

Configuration essieu
Freins: freins à disque
Essieu arrière 1: Dimension des pneus: 385/55x22,5; Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Sculptures des pneus gauche: 30%; Sculptures des pneus droite: 45%
Essieu arrière 2: Dimension des pneus: 385/55x22'5; Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Sculptures des pneus gauche: 30%; Sculptures des pneus droite: 40%
Essieu arrière 3: Dimension des pneus: 385/55X22; Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Sculptures des pneus gauche: 30%; Sculptures des pneus droite: 30%

Pratique
Marque de construction: Stas S300SX
Hauteur du plancher de chargement: 271 cm
Épaisseur de paroi: 30 mm

Condition
État général: bon
État technique: bon
État optique: bon
Dommages: aucun

Identification
Numéro d'immatriculation: VS-88-67
- Stražnja vrata
- Zračni ovjes
- Hátsó ajtók
- Légrugós felfüggesztés
- Sospensioni pneumatiche
- Sportelli posteriori
= Aanvullende opties en accessoires =

- Achterdeuren
- Luchtvering

= Meer informatie =

Asconfiguratie
Remmen: schijfremmen
Achteras 1: Bandenmaat: 385/55x22,5; Max. aslast: 9000 kg; Bandenprofiel links: 30%; Bandenprofiel rechts: 45%
Achteras 2: Bandenmaat: 385/55x22'5; Max. aslast: 9000 kg; Bandenprofiel links: 30%; Bandenprofiel rechts: 40%
Achteras 3: Bandenmaat: 385/55X22; Max. aslast: 9000 kg; Bandenprofiel links: 30%; Bandenprofiel rechts: 30%

Functioneel
Merk opbouw: Stas S300SX
Hoogte laadvloer: 271 cm
Wanddikte: 30 mm

Staat
Algemene staat: goed
Technische staat: goed
Optische staat: goed
Schade: schadevrij

Identificatie
Kenteken: VS-88-67
- Bakdører
- Luftfjæring
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Drzwi tylne
- Zawieszenie pneumatyczne

= Więcej informacji =

Konfiguracja osi
Hamulce: hamulce tarczowe
Oś tylna 1: Rozmiar opon: 385/55x22,5; Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Profil opon lewa: 30%; Profil opon prawa: 45%
Oś tylna 2: Rozmiar opon: 385/55x22'5; Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Profil opon lewa: 30%; Profil opon prawa: 40%
Oś tylna 3: Rozmiar opon: 385/55X22; Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Profil opon lewa: 30%; Profil opon prawa: 30%

Funkcjonalność
Marka konstrukcji: Stas S300SX
Wysokość podłogi ładowni: 271 cm
Grubość ściany: 30 mm

Stan
Stan ogólny: dobrze
Stan techniczny: dobrze
Stan wizualny: dobrze
Uszkodzenia: brak

Identyfikacja
Numer rejestracyjny: VS-88-67
= Opções e acessórios adicionais =

- Portas traseiras
- Suspensão pneumática

= Mais informações =

Configuração dos eixos
Travões: travões de disco
Eixo traseiro 1: Tamanho dos pneus: 385/55x22,5; Máx carga por eixo: 9000 kg; Perfil do pneu esquerda: 30%; Perfil do pneu direita: 45%
Eixo traseiro 2: Tamanho dos pneus: 385/55x22'5; Máx carga por eixo: 9000 kg; Perfil do pneu esquerda: 30%; Perfil do pneu direita: 40%
Eixo traseiro 3: Tamanho dos pneus: 385/55X22; Máx carga por eixo: 9000 kg; Perfil do pneu esquerda: 30%; Perfil do pneu direita: 30%

Funcional
Marca da carroçaria: Stas S300SX
Altura do piso da bagageira: 271 cm
Espessura da parede: 30 mm

Estado
Estado geral: bom
Estado técnico: bom
Aspeto visual: bom
Danos: nenhum

Identificação
Número de registo: VS-88-67
- Suspensie pneumatică
- Uși spate
= Дополнительные опции и оборудование =

- Задние двери
- Пневматическая подвеска

= Дополнительная информация =

Конфигурация осей
Тормоза: дисковые тормоза
Задний мост 1: Размер шин: 385/55x22,5; Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Профиль шин слева: 30%; Профиль шин справа: 45%
Задний мост 2: Размер шин: 385/55x22'5; Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Профиль шин слева: 30%; Профиль шин справа: 40%
Задний мост 3: Размер шин: 385/55X22; Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Профиль шин слева: 30%; Профиль шин справа: 30%

Функциональность
Марка кузова: Stas S300SX
Высота грузового пола: 271 cm
Толщина стенки: 30 mm

Состояние
Общее состояние: хорошее
Техническое состояние: хорошее
Внешнее состояние: хорошее

Идентификация
Регистрационный номер: VS-88-67
- Vzduchové odpruženie
- Zadné dvere
= Extra tillval och tillbehör =

- Bakdörrar
- Luftfjädring

= Ytterligare information =

Konfiguration av axlar
Bromsar: skivbromsar
Bakaxel 1: Däckets storlek: 385/55x22,5; Max. axellast: 9000 kg; Däckprofil vänster: 30%; Däckprofil rätt: 45%
Bakaxel 2: Däckets storlek: 385/55x22'5; Max. axellast: 9000 kg; Däckprofil vänster: 30%; Däckprofil rätt: 40%
Bakaxel 3: Däckets storlek: 385/55X22; Max. axellast: 9000 kg; Däckprofil vänster: 30%; Däckprofil rätt: 30%

Funktionell
Fabrikat av karosseri: Stas S300SX
Höjd på lastgolv: 271 cm
Väggtjocklek: 30 mm

Delstat
Allmänt tillstånd: bra
Tekniskt tillstånd: bra
Optiskt tillstånd: bra
Skada på fordon: skadefri

Identifiering
Registreringsnummer: VS-88-67
- Arka kapılar
- Havalı süspansiyon
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
10.900 € ≈ 12.360 US$ ≈ 321.000.000 ₫
2008
Thể tích 92 m³ Số trục 3
Hà Lan, Saasveld
Liên hệ với người bán
16.500 € ≈ 18.720 US$ ≈ 485.900.000 ₫
2006
Dung tải. 31.040 kg Khối lượng tịnh 7.960 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.900 € ≈ 13.500 US$ ≈ 350.400.000 ₫
2017
Hà Lan, Velddriel
Liên hệ với người bán
11.900 € ≈ 13.500 US$ ≈ 350.400.000 ₫
2017
Hà Lan, Velddriel
Liên hệ với người bán
11.800 € ≈ 13.380 US$ ≈ 347.500.000 ₫
2011
Dung tải. 30.960 kg Thể tích 91,6 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 8.030 kg Số trục 3
Đức, Langenhagen
Liên hệ với người bán
18.500 € ≈ 20.980 US$ ≈ 544.700.000 ₫
2010
Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.500 € ≈ 16.450 US$ ≈ 427.000.000 ₫
2009
Dung tải. 32.800 kg Thể tích 86 m³ Khối lượng tịnh 7.200 kg Số trục 3
Hà Lan, Saasveld
Liên hệ với người bán
27.500 € ≈ 31.190 US$ ≈ 809.800.000 ₫
2011
Dung tải. 32.800 kg Thể tích 92 m³ Khối lượng tịnh 9.200 kg Số trục 3
Hà Lan, Saasveld
Liên hệ với người bán
12.900 € ≈ 14.630 US$ ≈ 379.800.000 ₫
2006
Dung tải. 34.570 kg Thể tích 92 m³ Khối lượng tịnh 7.430 kg Số trục 3
Hà Lan, Saasveld
Liên hệ với người bán
34.500 € ≈ 39.130 US$ ≈ 1.016.000.000 ₫
2009
Dung tải. 36.920 kg Thể tích 70 m³ Khối lượng tịnh 8.080 kg Số trục 3
Hà Lan, Saasveld
Liên hệ với người bán
9.500 € ≈ 10.780 US$ ≈ 279.700.000 ₫
2013
Dung tải. 31.410 kg Thể tích 92 m³ Khối lượng tịnh 7.590 kg Số trục 3
Hà Lan, Saasveld
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2007
Số trục 3
Hà Lan, Weert
Liên hệ với người bán
10.950 € ≈ 12.420 US$ ≈ 322.400.000 ₫
2021
Dung tải. 33.980 kg Thể tích 89,3 m³ Khối lượng tịnh 8.020 kg Số trục 3
Hà Lan, Drachten
Liên hệ với người bán
13.000 € ≈ 14.750 US$ ≈ 382.800.000 ₫
2010
Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 11.500 kg Số trục 3
Serbia, Novi Sad
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2014
Dung tải. 36.350 kg Khối lượng tịnh 8.650 kg Số trục 3
Hà Lan, Mill
Liên hệ với người bán
15.850 € 395.000 CZK ≈ 17.980 US$
2015
Dung tải. 31.630 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.370 kg Số trục 3
Séc, Lhota pod Libčany
Liên hệ với người bán
13.000 € ≈ 14.750 US$ ≈ 382.800.000 ₫
2010
Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 11.500 kg Số trục 3
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
12.000 € ≈ 13.610 US$ ≈ 353.300.000 ₫
2010
Dung tải. 28.250 kg Thể tích 90 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.750 kg Số trục 3
Đức, Lübbecke
Liên hệ với người bán
21.500 € ≈ 24.390 US$ ≈ 633.100.000 ₫
2014
Dung tải. 33.970 kg Thể tích 100 m³ Khối lượng tịnh 8.030 kg Số trục 3
Hà Lan, Saasveld
Liên hệ với người bán