Sơ mi rơ moóc sàn trượt tự động Legras SBS 2220 Walkinfloor (91.4m3, NEW) mới

PDF
Sơ mi rơ moóc sàn trượt tự động Legras SBS 2220 Walkinfloor (91.4m3, NEW) mới - Autoline
Sơ mi rơ moóc sàn trượt tự động Legras SBS 2220 Walkinfloor (91.4m3, NEW) mới | Hình ảnh 1 - Autoline
Sơ mi rơ moóc sàn trượt tự động Legras SBS 2220 Walkinfloor (91.4m3, NEW) mới | Hình ảnh 2 - Autoline
Sơ mi rơ moóc sàn trượt tự động Legras SBS 2220 Walkinfloor (91.4m3, NEW) mới | Hình ảnh 3 - Autoline
Sơ mi rơ moóc sàn trượt tự động Legras SBS 2220 Walkinfloor (91.4m3, NEW) mới | Hình ảnh 4 - Autoline
Sơ mi rơ moóc sàn trượt tự động Legras SBS 2220 Walkinfloor (91.4m3, NEW) mới | Hình ảnh 5 - Autoline
Sơ mi rơ moóc sàn trượt tự động Legras SBS 2220 Walkinfloor (91.4m3, NEW) mới | Hình ảnh 6 - Autoline
Sơ mi rơ moóc sàn trượt tự động Legras SBS 2220 Walkinfloor (91.4m3, NEW) mới | Hình ảnh 7 - Autoline
Sơ mi rơ moóc sàn trượt tự động Legras SBS 2220 Walkinfloor (91.4m3, NEW) mới | Hình ảnh 8 - Autoline
Sơ mi rơ moóc sàn trượt tự động Legras SBS 2220 Walkinfloor (91.4m3, NEW) mới | Hình ảnh 9 - Autoline
Sơ mi rơ moóc sàn trượt tự động Legras SBS 2220 Walkinfloor (91.4m3, NEW) mới | Hình ảnh 10 - Autoline
Sơ mi rơ moóc sàn trượt tự động Legras SBS 2220 Walkinfloor (91.4m3, NEW) mới | Hình ảnh 11 - Autoline
Sơ mi rơ moóc sàn trượt tự động Legras SBS 2220 Walkinfloor (91.4m3, NEW) mới | Hình ảnh 12 - Autoline
Sơ mi rơ moóc sàn trượt tự động Legras SBS 2220 Walkinfloor (91.4m3, NEW) mới | Hình ảnh 13 - Autoline
Sơ mi rơ moóc sàn trượt tự động Legras SBS 2220 Walkinfloor (91.4m3, NEW) mới | Hình ảnh 14 - Autoline
Sơ mi rơ moóc sàn trượt tự động Legras SBS 2220 Walkinfloor (91.4m3, NEW) mới | Hình ảnh 15 - Autoline
Sơ mi rơ moóc sàn trượt tự động Legras SBS 2220 Walkinfloor (91.4m3, NEW) mới | Hình ảnh 16 - Autoline
Sơ mi rơ moóc sàn trượt tự động Legras SBS 2220 Walkinfloor (91.4m3, NEW) mới | Hình ảnh 17 - Autoline
Sơ mi rơ moóc sàn trượt tự động Legras SBS 2220 Walkinfloor (91.4m3, NEW) mới | Hình ảnh 18 - Autoline
Sơ mi rơ moóc sàn trượt tự động Legras SBS 2220 Walkinfloor (91.4m3, NEW) mới | Hình ảnh 19 - Autoline
Sơ mi rơ moóc sàn trượt tự động Legras SBS 2220 Walkinfloor (91.4m3, NEW) mới | Hình ảnh 20 - Autoline
Sơ mi rơ moóc sàn trượt tự động Legras SBS 2220 Walkinfloor (91.4m3, NEW) mới | Hình ảnh 21 - Autoline
Sơ mi rơ moóc sàn trượt tự động Legras SBS 2220 Walkinfloor (91.4m3, NEW) mới | Hình ảnh 22 - Autoline
Sơ mi rơ moóc sàn trượt tự động Legras SBS 2220 Walkinfloor (91.4m3, NEW) mới | Hình ảnh 23 - Autoline
Sơ mi rơ moóc sàn trượt tự động Legras SBS 2220 Walkinfloor (91.4m3, NEW) mới | Hình ảnh 24 - Autoline
Sơ mi rơ moóc sàn trượt tự động Legras SBS 2220 Walkinfloor (91.4m3, NEW) mới | Hình ảnh 25 - Autoline
Sơ mi rơ moóc sàn trượt tự động Legras SBS 2220 Walkinfloor (91.4m3, NEW) mới | Hình ảnh 26 - Autoline
Sơ mi rơ moóc sàn trượt tự động Legras SBS 2220 Walkinfloor (91.4m3, NEW) mới | Hình ảnh 27 - Autoline
Sơ mi rơ moóc sàn trượt tự động Legras SBS 2220 Walkinfloor (91.4m3, NEW) mới | Hình ảnh 28 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/28
PDF
Giá:
yêu cầu
Hỏi về giá
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Legras
Năm sản xuất: 2024-06
Đăng ký đầu tiên: 2024-06
Thể tích: 91,4 m³
Khả năng chịu tải: 31.220 kg
Khối lượng tịnh: 7.780 kg
Tổng trọng lượng: 39.000 kg
Địa điểm: Séc Milevsko7217 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: LB-07-23
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Mô tả
Các kích thước tổng thể: 14 m × 2,55 m × 4 m
Khung
Kích thước phần thân: 13,53 m × 2,48 m × 2,72 m
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa
Trục
Thương hiệu: SAF
Số trục: 3
Ngừng: không khí/không khí
Chiều dài cơ sở: 1,41 mm
Kích thước lốp: 385/65 R 22.5
Tình trạng lốp: 100 %
Phanh: đĩa
Phanh
ABS
EBD
EBS
Thiết bị bổ sung
Nghiêng
Tình trạng
Tình trạng: mới
Thêm chi tiết
Màu sắc: trắng
Các dịch vụ khác

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ moóc sàn trượt tự động Legras SBS 2220 Walkinfloor (91.4m3, NEW) mới

Tiếng Anh
LEGRAS SBS 2220 návěs s posuvnou podlahou (Walkingfloor) - NOVÝ, r.v.2024 - SKLADEM

91.4m3, ZESÍLENÁ PODLAHA typ.10 (výr. Legras), zesílená zadní vrata (s dvojitým těsněním), ocel.rám, nápravy SAF, první zvedací náprava,
kotoučové brzdy, ABS, EBS, RSS, plachta, lávka, schránka na nářadí, držák rezervy,
rozvor 1.410+1.310mm (9t na nápravu), ALU žebřík, hasící přístroj, ovládání podlahy s kabelem (10m),
4 příčné rozpěry, vnitřní posuvná stěna, vnitřní úchyty (12 párů), 6 párů dvojitých pantů vrat (vylamovacích), hliníkové zadní dorazy (na ochranu pantů),
ocelová opěrná deska (pod zadní částí podlahy), ocelové výztuhy horních rohů nástavby…….

pneu Bridgestone 385/65 R 22.5, celk.hm.39.000kg, pohot.hm.7.780kg,
vnitřní délka 13.52m, vnitřní šířka 2.48m, vnitřní výška 2.62/2.82m.

Předání návěsu - Milevsko (ČR)
LEGRAS SBS 2220 Schubbodenauflieger (Walkingfloor) – NEU, Baujahr 2024 - Verfügbar

91,4 m3, Verstärkter Boden typ. 10 (hergestellt von Legras), Stahlrahmen, SAF-Achsen, vorne Liftachse,
Scheibenbremsen, ABS, EBS, RSS, Plane, Podest, Werkzeugkasten, Ersatzradhalter,
Radstand 1.410+1.310mm (9t pro Achse), ALU-Leiter, Feuerlöscher, Bodensteuerung mit Kabel (10m),
4 Querabstandshalter, Innenschiebewand, Zurringe (12 Paar), 6 Paar Doppeltürscharniere (abreißbar), hintere Anschläge aus Aluminium (zum Schutz der Scharniere),
Stahlstützplatte (unter dem hinteren Teil des Bodens), Stahlverstärkungen der oberen Ecken des Aufbaus…….usw.

Bridgestone-Reifen 385/65 R 22,5,
Gesamtgewicht 39.000 kg, Leergewicht 7.780 kg,
Innenlänge 13,52 m, Innenbreite 2,48 m, Innenhöhe 2,62/2,82 m.

Standort - Milevsko (Tschechische Republik)
LEGRAS SBS 2220 walking floor trailer - NEW, year of construction 2024 - AVAILABLE

91.4 m3, reinforced floor typ. 10 (manufactured by Legras), steel frame, SAF axles, front lifting axle,
disc brakes, ABS, EBS, RSS, roll canvas, pedestal, tool box, spare wheel holder,
wheelbase 1,410+1,310mm (9t per axle), aluminum ladder, fire extinguisher, ground control with cable (10m),
4 transverse spacers, interior sliding wall, lashing rings (12 pairs), 6 pairs of double door hinges (can be torn off), aluminum rear stops (to protect the hinges),
Steel support plate (under the rear part of the floor), steel reinforcements of the upper corners of the body…….etc.

Bridgestone tires 385/65 R 22.5,
total weight 39,000 kg, curb weight 7,780 kg,
Interior length 13.52 m, interior width 2.48 m, interior height 2.62/2.82 m.

Not yet registered in CZ.
(Transport license plate and insurance (for 1 month) included.

Location - Milevsko (Czech Republic)
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
Yêu cầu báo giá
2024
Dung tải. 34.540 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 10.460 kg Số trục 3
Đan Mạch, Horsens
Liên hệ với người bán
10.000 € ≈ 11.380 US$ ≈ 293.900.000 ₫
2008
Thể tích 92 m³ Số trục 3
Séc, Lavičky
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2023
Dung tải. 38.700 kg Thể tích 94,69 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 9.300 kg Số trục 4 Chiều cao bánh xe thứ năm 10 mm
Đan Mạch, Horsens
Liên hệ với người bán
46.750 € ≈ 53.190 US$ ≈ 1.374.000.000 ₫
2020
Thể tích 91 m³ Khối lượng tịnh 8.600 kg Số trục 3
Bồ Đào Nha, Carregal do Sal
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2025
Thể tích 92 m³ Khối lượng tịnh 7.700 kg
Ukraine, Kyievo - Sviatoshynskyi r-on, s.Buzova
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2024
Số trục 3
Thổ Nhĩ Kỳ
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2024
Thể tích 93 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Ukraine, Kyiv
Liên hệ với người bán
63.500 € ≈ 72.240 US$ ≈ 1.866.000.000 ₫
2025
Dung tải. 34.490 kg Thể tích 92 m³ Khối lượng tịnh 7.510 kg Số trục 3
Hà Lan, Saasveld
Liên hệ với người bán
61.500 € ≈ 69.970 US$ ≈ 1.808.000.000 ₫
2024
Dung tải. 34.371 kg Thể tích 92 m³ Khối lượng tịnh 7.629 kg Số trục 3
Hà Lan, Saasveld
Liên hệ với người bán
70.000 € ≈ 79.640 US$ ≈ 2.057.000.000 ₫
2024
1.000 km
Thể tích 92 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 8.000 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.150 mm
Romania, Constanța
Liên hệ với người bán
60.700 € ≈ 69.060 US$ ≈ 1.784.000.000 ₫
2025
Thể tích 92 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.517 kg Số trục 3
Ba Lan, Sieradz
Liên hệ với người bán
56.400 € ≈ 64.170 US$ ≈ 1.658.000.000 ₫
2025
Dung tải. 34.550 kg Khối lượng tịnh 7.450 kg Số trục 3
Hà Lan, Veghel
BAS World
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
65.900 € ≈ 74.970 US$ ≈ 1.937.000.000 ₫
2025
Thể tích 91 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.950 kg Số trục 3
Estonia, Maardu
Liên hệ với người bán
1 € ≈ 1,14 US$ ≈ 29.390 ₫
2024
Dung tải. 31.420 kg Thể tích 96,26 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.580 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.120 mm
Tây Ban Nha, Villarrobledo
Liên hệ với người bán
53.800 € ≈ 61.210 US$ ≈ 1.581.000.000 ₫
2025
Thể tích 92 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.260 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.150 mm
Ba Lan, Siechnice
Liên hệ với người bán