Sơ mi rơ mooc sàn thấp Tirkon 2025 NEW MODEL 3 AXLE EXTANDABLE LOWBED mới

PDF
Sơ mi rơ mooc sàn thấp Tirkon 2025 NEW MODEL 3 AXLE EXTANDABLE LOWBED mới - Autoline
Sơ mi rơ mooc sàn thấp Tirkon 2025 NEW MODEL 3 AXLE EXTANDABLE LOWBED mới | Hình ảnh 1 - Autoline
Sơ mi rơ mooc sàn thấp Tirkon 2025 NEW MODEL 3 AXLE EXTANDABLE LOWBED mới | Hình ảnh 2 - Autoline
Sơ mi rơ mooc sàn thấp Tirkon 2025 NEW MODEL 3 AXLE EXTANDABLE LOWBED mới | Hình ảnh 3 - Autoline
Sơ mi rơ mooc sàn thấp Tirkon 2025 NEW MODEL 3 AXLE EXTANDABLE LOWBED mới | Hình ảnh 4 - Autoline
Sơ mi rơ mooc sàn thấp Tirkon 2025 NEW MODEL 3 AXLE EXTANDABLE LOWBED mới | Hình ảnh 5 - Autoline
Sơ mi rơ mooc sàn thấp Tirkon 2025 NEW MODEL 3 AXLE EXTANDABLE LOWBED mới | Hình ảnh 6 - Autoline
Sơ mi rơ mooc sàn thấp Tirkon 2025 NEW MODEL 3 AXLE EXTANDABLE LOWBED mới | Hình ảnh 7 - Autoline
Sơ mi rơ mooc sàn thấp Tirkon 2025 NEW MODEL 3 AXLE EXTANDABLE LOWBED mới | Hình ảnh 8 - Autoline
Sơ mi rơ mooc sàn thấp Tirkon 2025 NEW MODEL 3 AXLE EXTANDABLE LOWBED mới | Hình ảnh 9 - Autoline
Sơ mi rơ mooc sàn thấp Tirkon 2025 NEW MODEL 3 AXLE EXTANDABLE LOWBED mới | Hình ảnh 10 - Autoline
Sơ mi rơ mooc sàn thấp Tirkon 2025 NEW MODEL 3 AXLE EXTANDABLE LOWBED mới | Hình ảnh 11 - Autoline
Sơ mi rơ mooc sàn thấp Tirkon 2025 NEW MODEL 3 AXLE EXTANDABLE LOWBED mới | Hình ảnh 12 - Autoline
Sơ mi rơ mooc sàn thấp Tirkon 2025 NEW MODEL 3 AXLE EXTANDABLE LOWBED mới | Hình ảnh 13 - Autoline
Sơ mi rơ mooc sàn thấp Tirkon 2025 NEW MODEL 3 AXLE EXTANDABLE LOWBED mới | Hình ảnh 14 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/14
PDF
Giá:
yêu cầu
Hỏi về giá
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Tirkon
Mẫu: 2025 NEW MODEL 3 AXLE EXTANDABLE LOWBED
Năm sản xuất: 2025
Địa điểm: Thổ Nhĩ Kỳ KONYA9152 km to "United States/Columbus"
Đặt vào: 30 thg 5, 2025
Autoline ID: UJ24834
Trục
Số trục: 3
Ngừng: không khí/không khí
Trục dẫn hướng
Bánh xe kép
Kích thước lốp: 245 / 75 R 17.5
Phanh: tang trống
Phanh
EBS
Các tuỳ chọn bổ sung
Bánh xe dự phòng
Tình trạng
Tình trạng: mới

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ mooc sàn thấp Tirkon 2025 NEW MODEL 3 AXLE EXTANDABLE LOWBED mới

3 Dingilli
TEKNİK ÖZELLİKLER

ŞASE: Low-Bed şasisi 20 mm x 150 mm(ST 52 A kalite) alt ve üst lama, 10 mm ST 52 göbek saçından toz altı kaynak makinesi ile kaynak edilir "I" kesitli olarak 2 adettir. Şasi alttan şasiyi boydan boya geçen 160 NPI traverslerle desteklenmektedir. (Müşteri isteğine göre araç uzamalı yapılabilir)

DİNGİL: 9-12-14-16 ton kapasiteli dingil kullanılmaktadır. Hava süspansiyonlu, Yığma makaslı, Tandem süspansiyonlu. TSE normlarına uygun fren balataları ve Ağır hizmet tipi fren levyeleri vardır.

ÖN DİNGİL KALDIRMA: Kabin içerisinde kumandalı ön ve arka dingil kaldırma sistemi.

SÜSPANSİYON: Parabolik çift katlı Z makaslar , Yığma makaslar veya hava süspansiyon.

LASTİKLER: 235/70 R 17.5 - 245/70 R 17.5 - 295/60 R 22.5 - 12 R 22.5 - 315/80 R 22.5 ebatlarında lastikler kullanılmaktadır.

ELEKTRİK DONANIMI: SAE standartlarına ve TÜV genel yönetmeliğine uygundur. Elektrik araçtan 7 pimli prizle alınmaktadır. Her iki yanda gerekli olan Trafik ikaz ve lambaları bulunmaktadır. Arka park, stop, sinyal, plaka lambaları treyler reflektörleri ve yanlarda turuncu ikaz lambaları bulunmaktadır.

FREN DONANIMI: Avrupa standartlarına göre dizayn edilmiştir. Donanımda WABCO- KNOR BREMSE ürünleri kullanılmaktadır. Otomatik Fren Cırcırları, Fren Ventili, Fren Körükleri (30'luk silindir), Fren Balataları (394x210 mm), Dingil Frenleri EBS sistemi ile donatılmıştır. Treylerin önünde iki adet değişebilen ve muhafazalı Fren Soketi bulunmaktadır.

KİNG-PİM: DIN 74080 standardında 2" veya DIN 74083 standardında 3 ½" 42 CRMO4 çelikten king-pin kullanılır

TAŞIMA AYAKLARI: Önde: 50 ton Mekanik dorse ayakları. Arkada: Manuel açılır destek ayakları.

ARKA RAMPA: ST-52 Kalite 8mm sacdan imal edilmiş, Havalı-Hidrolik pistonlu arka ayaklar.

TABAN: Yanlar; tekerlek üstleri baklava dilimli sac ve sert tahta döşeme.

BOYA: Şasi ve üst yapı Yıkama + Kumlama + 2+1 kat Akrilik Boya ile boya fırınında boyanmaktadır.Müşteri isteğine göre RAL renk kodları doğrultusunda renk belirlenecektir.


--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------


TECHNICAL SPECIFICATIONS

CHASSIS:
The Low-Bed chassis is constructed with 20 mm x 150 mm (ST 52 A quality) upper and lower beams, welded using a submerged arc welding machine with 10 mm ST 52 steel for the central web. The chassis has an "I" profile and consists of two parts. The chassis is reinforced with 160 NPI cross members running the full length of the chassis. (The vehicle can be extended upon customer request.)

AXLE:
Axles with capacities of 9, 12, 14, and 16 tons are used. The suspension is air-sprung, with bogie springs and tandem suspension. The brake pads and heavy-duty brake levers comply with TSE standards.

FRONT AXLE LIFTING:
The trailer has a controlled front and rear axle lifting system, operated from the cabin.

SUSPENSION:
Parabolic double-layer Z-springs, bogie springs, or air suspension systems are available.

TIRES:
Tires in the following sizes are used:
235/70 R 17.5, 245/70 R 17.5, 295/60 R 22.5, 12 R 22.5, and 315/80 R 22.5.

ELECTRICAL SYSTEM:
The electrical system complies with SAE standards and TÜV general regulations. The power is supplied from the vehicle via a 7-pin connector. Necessary traffic warning lights and lamps are present on both sides. Rear parking, stop, signal, license plate lights, trailer reflectors, and orange warning lights on the sides are included.

BRAKE SYSTEM:
Designed according to European standards, the brake system uses WABCO and KNOR BREMSE products. It includes automatic brake ratchets, brake valves, brake bellows (30-cylinder), brake pads (394x210 mm), and axle brakes equipped with the EBS system. The trailer is equipped with two replaceable and housed brake sockets at the front.

KING-PIN:
A 2" king-pin is used according to DIN 74080 standard or a 3 ½" king-pin made of 42 CRMO4 steel according to DIN 74083 standard.

SUPPORT LEGS:
Front: 50-ton mechanical trailer support legs.
Rear: Manually operated support legs.

REAR RAMP:
Made from 8 mm ST-52 quality steel, the rear ramp is equipped with air-hydraulic piston support legs.

FLOOR:
Sides: Diamond-patterned plate on wheel wells and hardboard flooring.

PAINTING:
The chassis and superstructure are washed, sandblasted, and painted with 2+1 layers of acrylic paint in a paint oven. The color is selected according to the customer's preferred RAL color code.
Hiển thị toàn bộ nội dung mô tả
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
Yêu cầu báo giá
2025
Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Thổ Nhĩ Kỳ, Konya
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2025
Ngừng không khí/không khí Số trục 4
Thổ Nhĩ Kỳ, Konya
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2025
Ngừng lò xo/không khí Số trục 4
Thổ Nhĩ Kỳ, Konya
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2025
Dung tải. 150.000 kg Ngừng lò xo/lò xo Khối lượng tịnh 18.000 kg Số trục 10
Thổ Nhĩ Kỳ, Konya
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2025
Ngừng không khí/không khí Số trục 4
Thổ Nhĩ Kỳ, Mah. Sincan - Ankara
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2025
Dung tải. 60.010,3 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 13.798,3 kg Số trục 5 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.249,934 mm
Thổ Nhĩ Kỳ
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2025
Ngừng không khí/không khí Số trục 6
Thổ Nhĩ Kỳ, Konya
Liên hệ với người bán
36.000 € ≈ 40.820 US$ ≈ 1.063.000.000 ₫
2025
Dung tải. 70.000 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 10.000 kg Số trục 4
Thổ Nhĩ Kỳ, Konya
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2025
Ngừng lò xo/không khí Số trục 6 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.250 mm
Thổ Nhĩ Kỳ, Ankara
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2025
Dung tải. 44.500 kg Ngừng lò xo/không khí Khối lượng tịnh 11.000 kg Số trục 4 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.250 mm
Thổ Nhĩ Kỳ, Ankara
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2025
Dung tải. 200.000 kg Ngừng lò xo/không khí Khối lượng tịnh 34.000 kg Số trục 10 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.400 mm
Thổ Nhĩ Kỳ, Konya
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2025
Ngừng không khí/không khí Số trục 5
Thổ Nhĩ Kỳ, Ankara
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2025
Dung tải. 100.000 kg Ngừng lò xo/lò xo Khối lượng tịnh 18.000 kg
Thổ Nhĩ Kỳ, Konya
Liên hệ với người bán
31.750 € ≈ 36.000 US$ ≈ 937.500.000 ₫
2025
Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Thổ Nhĩ Kỳ, Konya
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2025
Ngừng lò xo/không khí Số trục 3
Thổ Nhĩ Kỳ, Konya
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2025
Dung tải. 78.000 kg Ngừng lò xo/không khí Khối lượng tịnh 12.500 kg Số trục 5
Thổ Nhĩ Kỳ, Konya
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2025
Dung tải. 60.000 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 8.500 kg Số trục 5
Thổ Nhĩ Kỳ, Konya
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2025
Dung tải. 67.000 kg Ngừng thủy lực Khối lượng tịnh 13.000 kg Số trục 5 Chiều cao bánh xe thứ năm 125 mm
Thổ Nhĩ Kỳ, Konya
Liên hệ với người bán
58.000 € ≈ 65.770 US$ ≈ 1.713.000.000 ₫
2025
Dung tải. 75.000 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 11.500 kg Số trục 6
Thổ Nhĩ Kỳ
Liên hệ với người bán
44.000 € ≈ 49.890 US$ ≈ 1.299.000.000 ₫
2025
Dung tải. 70.000 kg Ngừng lò xo/không khí Khối lượng tịnh 12.000 kg Số trục 4
Thổ Nhĩ Kỳ, Konya
Liên hệ với người bán