Sơ mi rơ mooc sàn thấp Ram Treyler 2024 mới

PDF
sơ mi rơ mooc sàn thấp Ram Treyler 2024 mới
sơ mi rơ mooc sàn thấp Ram Treyler 2024 mới
sơ mi rơ mooc sàn thấp Ram Treyler 2024 mới hình ảnh 2
sơ mi rơ mooc sàn thấp Ram Treyler 2024 mới hình ảnh 3
sơ mi rơ mooc sàn thấp Ram Treyler 2024 mới hình ảnh 4
sơ mi rơ mooc sàn thấp Ram Treyler 2024 mới hình ảnh 5
sơ mi rơ mooc sàn thấp Ram Treyler 2024 mới hình ảnh 6
sơ mi rơ mooc sàn thấp Ram Treyler 2024 mới hình ảnh 7
sơ mi rơ mooc sàn thấp Ram Treyler 2024 mới hình ảnh 8
sơ mi rơ mooc sàn thấp Ram Treyler 2024 mới hình ảnh 9
sơ mi rơ mooc sàn thấp Ram Treyler 2024 mới hình ảnh 10
sơ mi rơ mooc sàn thấp Ram Treyler 2024 mới hình ảnh 11
sơ mi rơ mooc sàn thấp Ram Treyler 2024 mới hình ảnh 12
sơ mi rơ mooc sàn thấp Ram Treyler 2024 mới hình ảnh 13
sơ mi rơ mooc sàn thấp Ram Treyler 2024 mới hình ảnh 14
sơ mi rơ mooc sàn thấp Ram Treyler 2024 mới hình ảnh 15
sơ mi rơ mooc sàn thấp Ram Treyler 2024 mới hình ảnh 16
sơ mi rơ mooc sàn thấp Ram Treyler 2024 mới hình ảnh 17
sơ mi rơ mooc sàn thấp Ram Treyler 2024 mới hình ảnh 18
sơ mi rơ mooc sàn thấp Ram Treyler 2024 mới hình ảnh 19
sơ mi rơ mooc sàn thấp Ram Treyler 2024 mới hình ảnh 20
sơ mi rơ mooc sàn thấp Ram Treyler 2024 mới hình ảnh 21
sơ mi rơ mooc sàn thấp Ram Treyler 2024 mới hình ảnh 22
sơ mi rơ mooc sàn thấp Ram Treyler 2024 mới hình ảnh 23
sơ mi rơ mooc sàn thấp Ram Treyler 2024 mới hình ảnh 24
sơ mi rơ mooc sàn thấp Ram Treyler 2024 mới hình ảnh 25
sơ mi rơ mooc sàn thấp Ram Treyler 2024 mới hình ảnh 26
sơ mi rơ mooc sàn thấp Ram Treyler 2024 mới hình ảnh 27
Quan tâm đến quảng cáo?
1/27
PDF
37.500 €
≈ 39.160 US$
≈ 1.004.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Ram Treyler
Mẫu: 2024
Năm sản xuất: 2024
Đăng ký đầu tiên: 2024
Khả năng chịu tải: 51.500 kg
Khối lượng tịnh: 9.500 kg
Tổng trọng lượng: 61.000 kg
Địa điểm: Thổ Nhĩ Kỳ SELÇUKLU/KONYA9151 km từ chỗ bạn
Đặt vào: 16 thg 2, 2025
Autoline ID: VJ36681
Mô tả
Chiều cao bánh xe thứ năm: 1.250 mm
Các kích thước tổng thể: 13.600 m × 2.550 m × 0,95 m
Khung
Khung xe: thép
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa
Trục
Thương hiệu: TRAX
Số trục: 3
Ngừng: không khí/không khí
Kích thước lốp: 245075017,5
Tình trạng lốp: 100 %
Phanh: tang trống
Phanh
EBS
Tình trạng
Tình trạng: mới
Bảo hành:: 1 năm
Thêm chi tiết
Màu sắc: đỏ

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ mooc sàn thấp Ram Treyler 2024 mới

3 axle low bed semi trailer
steering axle or extendable chaises
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
Yêu cầu báo giá
2022
Dung tải. 40.500 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 10.500 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.200 mm
Thổ Nhĩ Kỳ, Konya
Liên hệ với người bán
48.000 US$ ≈ 45.960 € ≈ 1.230.000.000 ₫
2023
Dung tải. 63.000 kg Ngừng lò xo/lò xo Số trục 3
Thổ Nhĩ Kỳ, Antakya/Hatay
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2025
Dung tải. 150.000 kg Ngừng lò xo/lò xo Khối lượng tịnh 18.000 kg Số trục 10
Thổ Nhĩ Kỳ, Konya
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2025
Dung tải. 200.000 kg Ngừng lò xo/không khí Khối lượng tịnh 34.000 kg Số trục 10 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.400 mm
Thổ Nhĩ Kỳ, Konya
Liên hệ với người bán
45.000 € ≈ 46.990 US$ ≈ 1.205.000.000 ₫
2025
Dung tải. 90.000 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 13.000 kg Số trục 4
Thổ Nhĩ Kỳ, Konya
Liên hệ với người bán
44.000 € ≈ 45.950 US$ ≈ 1.178.000.000 ₫
2025
Dung tải. 70.000 kg Ngừng lò xo/không khí Khối lượng tịnh 12.000 kg Số trục 4
Thổ Nhĩ Kỳ, Konya
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2025
Dung tải. 60.000 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 8.500 kg Số trục 5
Thổ Nhĩ Kỳ, Konya
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2022
Dung tải. 41.000 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 10.000 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.350 mm
Thổ Nhĩ Kỳ, Konya
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2025
Dung tải. 50.000 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 10.000 kg Số trục 2 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.280 mm
Thổ Nhĩ Kỳ, Konya
Liên hệ với người bán
57.500 € ≈ 60.050 US$ ≈ 1.539.000.000 ₫
2026
Dung tải. 80.000 kg Ngừng lò xo/không khí Khối lượng tịnh 12.000 kg Số trục 5
Thổ Nhĩ Kỳ, Konya
Liên hệ với người bán
42.000 € ≈ 43.860 US$ ≈ 1.124.000.000 ₫
2025
Dung tải. 80.000 kg Ngừng lò xo/không khí Khối lượng tịnh 11.500 kg Số trục 4
Thổ Nhĩ Kỳ, Konya
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2025
Ngừng không khí/không khí Số trục 4
Thổ Nhĩ Kỳ, Mah. Sincan - Ankara
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2025
Ngừng lò xo/không khí Số trục 4
Thổ Nhĩ Kỳ, Konya
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2023
Dung tải. 55.000 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 12.500 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.150 mm
Thổ Nhĩ Kỳ, Karatay / KONYA
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2025
Ngừng không khí/không khí Số trục 8 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.350,01 mm
Thổ Nhĩ Kỳ
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2025
Ngừng không khí/không khí Số trục 6
Thổ Nhĩ Kỳ, Konya
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2024
Ngừng lò xo/không khí Số trục 6 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.250 mm
Thổ Nhĩ Kỳ, Ankara
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2024
Dung tải. 44.500 kg Ngừng lò xo/không khí Khối lượng tịnh 11.000 kg Số trục 4 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.250 mm
Thổ Nhĩ Kỳ, Ankara
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2026
Dung tải. 40.000 kg Ngừng lò xo/không khí Khối lượng tịnh 8.500 kg Số trục 3
Thổ Nhĩ Kỳ, Konya
Liên hệ với người bán
36.000 € ≈ 37.590 US$ ≈ 963.600.000 ₫
2024
Dung tải. 70.000 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 10.000 kg Số trục 4
Thổ Nhĩ Kỳ, Konya
Liên hệ với người bán