Sơ mi rơ mooc sàn thấp Özgül OZSAN 3 Achs Tieflader ,Teleskopierbar

PDF
sơ mi rơ mooc sàn thấp Özgül OZSAN  3 Achs Tieflader ,Teleskopierbar
sơ mi rơ mooc sàn thấp Özgül OZSAN  3 Achs Tieflader ,Teleskopierbar
sơ mi rơ mooc sàn thấp Özgül OZSAN  3 Achs Tieflader ,Teleskopierbar hình ảnh 2
sơ mi rơ mooc sàn thấp Özgül OZSAN  3 Achs Tieflader ,Teleskopierbar hình ảnh 3
sơ mi rơ mooc sàn thấp Özgül OZSAN  3 Achs Tieflader ,Teleskopierbar hình ảnh 4
sơ mi rơ mooc sàn thấp Özgül OZSAN  3 Achs Tieflader ,Teleskopierbar hình ảnh 5
sơ mi rơ mooc sàn thấp Özgül OZSAN  3 Achs Tieflader ,Teleskopierbar hình ảnh 6
sơ mi rơ mooc sàn thấp Özgül OZSAN  3 Achs Tieflader ,Teleskopierbar hình ảnh 7
sơ mi rơ mooc sàn thấp Özgül OZSAN  3 Achs Tieflader ,Teleskopierbar hình ảnh 8
Quan tâm đến quảng cáo?
1/8
PDF
25.900 €
Giá ròng
≈ 28.700 US$
≈ 704.700.000 ₫
32.893 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Özgül
Mẫu:  OZSAN 3 Achs Tieflader ,Teleskopierbar
Loại:  sơ mi rơ mooc sàn thấp
Năm sản xuất:  2019-12
Đăng ký đầu tiên:  2020-01
Khả năng chịu tải:  28.500 kg
Khối lượng tịnh:  11.000 kg
Tổng trọng lượng:  39.500 kg
Địa điểm:  Hungary Polgár7726 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  1 thg 9, 2024
Autoline ID:  VV42015
Có thể cho thuê: 
Có thể mua bằng tín dụng: 
Khung
Khung xe:  thép
Trục
Số trục:  3
Ngừng:  không khí/không khí
Trục dẫn hướng: 
Bánh xe kép: 
Kích thước lốp:  245/70 17,5
Tình trạng lốp:  70 %
Phanh:  tang trống
Phanh
ABS: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Kiểm tra kỹ thuật có hiệu lực đến:  2024-12-20
Thêm chi tiết
VIN:  NP9BYRM34JA9800
Màu sắc:  đỏ tía

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ mooc sàn thấp Özgül OZSAN 3 Achs Tieflader ,Teleskopierbar

Tiếng Đức
Tieflader Neufahrzeug
Letzte Achse Nachlaufgelenkt
1 Achse Liftbar
3 Meter Ausziehbar
SAF Achsen
Eigengewicht: 11000 kg
Gesamtmasse: 44000 kg
245/70R17,5
Hydraulische Rampen Schwere Ausführung
Seitlich verschiebar
Verbreiterbar
STANDORT : H-4090 Polgár
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
23.900 € ≈ 26.480 US$ ≈ 650.300.000 ₫
2017
Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
75.000 € ≈ 83.110 US$ ≈ 2.041.000.000 ₫
2021
30.000 km
Ngừng không khí/không khí Số trục 4
Hungary, Törökbálint
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2022
Dung tải. 85.000 kg Khối lượng tịnh 17.000 kg Số trục 6
Thổ Nhĩ Kỳ, Konya
Liên hệ với người bán
23.900 € ≈ 26.480 US$ ≈ 650.300.000 ₫
1997
Dung tải. 24.000 kg Ngừng lò xo/lò xo Khối lượng tịnh 10.000 kg Số trục 3
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
24.795 € ≈ 27.480 US$ ≈ 674.600.000 ₫
Ngừng thủy lực
Hungary, Akasztó
Liên hệ với người bán
70.000 € ≈ 77.570 US$ ≈ 1.905.000.000 ₫
2017
Dung tải. 38.000 kg Ngừng lò xo/không khí Khối lượng tịnh 12.000 kg Số trục 2
Hungary, Tapolca
Liên hệ với người bán
26.000 € ≈ 28.810 US$ ≈ 707.400.000 ₫
2003
Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
27.000 € ≈ 29.920 US$ ≈ 734.600.000 ₫
1997
Ngừng lò xo/lò xo Khối lượng tịnh 9.300 kg Số trục 3
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
27.000 € ≈ 29.920 US$ ≈ 734.600.000 ₫
2001
Ngừng lò xo/lò xo Khối lượng tịnh 8.600 kg
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
29.900 € ≈ 33.130 US$ ≈ 813.500.000 ₫
2020
Dung tải. 39.299 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 8.700 kg Số trục 3
Estonia, Otepää vald
Liên hệ với người bán
24.500 € ≈ 27.150 US$ ≈ 666.600.000 ₫
2019
Ngừng không khí/không khí Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 115 mm
Slovenia, POLZELA
Liên hệ với người bán
82.900 € ≈ 91.860 US$ ≈ 2.255.000.000 ₫
2024
Dung tải. 13.900 kg Ngừng lò xo/không khí Khối lượng tịnh 44.100 kg Số trục 4 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.250 mm
Hungary, Budapest M0 ring
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2023
1.000 km
Ngừng không khí/không khí Số trục 4
Ukraine, Kyiv
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2023
Dung tải. 56.000 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 12.000 kg Số trục 4
Ukraine, Kyiv
Liên hệ với người bán
26.950 € ≈ 29.860 US$ ≈ 733.200.000 ₫
2021
Dung tải. 13.865 kg Khối lượng tịnh 4.135 kg Số trục 1
Hà Lan, Oud Gastel
Liên hệ với người bán
29.000 € ≈ 32.130 US$ ≈ 789.000.000 ₫
2004
Ngừng lò xo/lò xo Khối lượng tịnh 10.500 kg Số trục 3
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2023
Dung tải. 40.000 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 10.000 kg Số trục 3
Litva, Panevėžys
Liên hệ với người bán
22.000 € ≈ 24.380 US$ ≈ 598.600.000 ₫
2004
Ngừng lò xo/lò xo Số trục 2
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
25.500 € ≈ 28.260 US$ ≈ 693.800.000 ₫
2018
Dung tải. 39.560 kg Khối lượng tịnh 8.440 kg Số trục 4
Đan Mạch, Hedensted
Liên hệ với người bán
26.000 US$ ≈ 23.460 € ≈ 638.400.000 ₫
2022
Dung tải. 50.000 kg Ngừng lò xo/lò xo Số trục 3
Trung Quốc, Jinan
Liên hệ với người bán