Sơ mi rơ mooc sàn thấp Nooteboom 3 AXEL FORCED STEERING, EXTENDABLE, REMOTE CONTROL SLIDING CURTE
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Quan tâm đến quảng cáo?
1/30
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
24.950 €
Giá ròng
≈ 26.880 US$
≈ 676.200.000 ₫
≈ 676.200.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:
Nooteboom
Mẫu:
3 AXEL FORCED STEERING, EXTENDABLE, REMOTE CONTROL SLIDING CURTE
Loại:
sơ mi rơ mooc sàn thấp
Năm sản xuất:
2008-04
Đăng ký đầu tiên:
2008-04-15
Khả năng chịu tải:
35.940 kg
Khối lượng tịnh:
12.060 kg
Tổng trọng lượng:
48.000 kg
Địa điểm:
Hà Lan Groot-Ammers6499 km từ chỗ bạn
Đặt vào:
nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:
NO000798-2
Trục
Thương hiệu:
SAF
Số trục:
3
Trục dẫn hướng:
Bánh xe kép:
Trục thứ nhất:
235X75X17.5
Trục thứ cấp:
235X75X17.5
Trục thứ ba:
235X75X17.5
Phanh
ABS:
Kiểm tra kỹ thuật từ xa
Tình trạng
Tình trạng:
đã qua sử dụng
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Thông tin liên hệ của người bán
Đăng ký với người bán
Frank de Jong
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh, Tiếng Đức, Tiếng Hà Lan
Th 2 - Th 6
08:30 - 17:30
+31 6 231...
Hiển thị
+31 6 23157042
+31 184 60...
Hiển thị
+31 184 601 224
Richard Huijbreghts
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh, Tiếng Đức, Tiếng Hà Lan
+31 6 513...
Hiển thị
+31 6 51321361
+31 184 60...
Hiển thị
+31 184 601 224
Địa chỉ
Hà Lan, Zuid-Holland, 2964BK, Groot-Ammers, Graafland 85
Thời gian địa phương của người bán:
14:48 (CET)
Gửi tin nhắn
Thông tin liên hệ của người bán
RH Specials B.V.
Hà Lan
1 năm tại Autoline
Đăng ký với người bán
+31 6 231...
Hiển thị
+31 6 23157042
+31 184 60...
Hiển thị
+31 184 601 224
+31 6 513...
Hiển thị
+31 6 51321361
Hỏi người bán
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
19.750 €
≈ 21.270 US$
≈ 535.300.000 ₫
2007
Dung tải.
38.060 kg
Khối lượng tịnh
9.940 kg
Số trục
3
Hà Lan, Groot-Ammers
Liên hệ với người bán
27.950 €
≈ 30.110 US$
≈ 757.500.000 ₫
2009
Dung tải.
36.660 kg
Khối lượng tịnh
11.740 kg
Số trục
4
Hà Lan, Groot-Ammers
Liên hệ với người bán
26.950 €
≈ 29.030 US$
≈ 730.400.000 ₫
2008
Dung tải.
38.220 kg
Khối lượng tịnh
9.780 kg
Số trục
3
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
22.950 €
≈ 24.720 US$
≈ 622.000.000 ₫
2007
Dung tải.
36.500 kg
Khối lượng tịnh
11.100 kg
Số trục
4
Hà Lan, Groot-Ammers
Liên hệ với người bán
26.950 €
≈ 29.030 US$
≈ 730.400.000 ₫
2008
Dung tải.
37.700 kg
Khối lượng tịnh
10.300 kg
Số trục
3
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
21.950 €
≈ 23.640 US$
≈ 594.900.000 ₫
2008
Dung tải.
38.220 kg
Khối lượng tịnh
9.780 kg
Số trục
3
Hà Lan, Groot-Ammers
Liên hệ với người bán
23.950 €
≈ 25.800 US$
≈ 649.100.000 ₫
2008
Dung tải.
35.620 kg
Khối lượng tịnh
11.980 kg
Số trục
4
Hà Lan, Groot-Ammers
Liên hệ với người bán
23.950 €
≈ 25.800 US$
≈ 649.100.000 ₫
2008
Dung tải.
35.440 kg
Khối lượng tịnh
12.160 kg
Số trục
4
Hà Lan, Groot-Ammers
Liên hệ với người bán
19.900 €
≈ 21.440 US$
≈ 539.300.000 ₫
2008
Dung tải.
38.520 kg
Khối lượng tịnh
9.480 kg
Số trục
3
Hà Lan, Beuningen
Liên hệ với người bán
29.950 €
≈ 32.260 US$
≈ 811.700.000 ₫
2006
Dung tải.
31.760 kg
Khối lượng tịnh
13.240 kg
Số trục
3
Hà Lan, Groot-Ammers
Liên hệ với người bán
49.750 €
≈ 53.590 US$
≈ 1.348.000.000 ₫
2009
Số trục
4
Hà Lan, Groot-Ammers
Liên hệ với người bán
19.750 €
≈ 21.270 US$
≈ 535.300.000 ₫
2007
Dung tải.
38.380 kg
Khối lượng tịnh
9.620 kg
Số trục
3
Hà Lan, Groot-Ammers
Liên hệ với người bán
24.950 €
≈ 26.880 US$
≈ 676.200.000 ₫
2003
Dung tải.
31.440 kg
Khối lượng tịnh
13.560 kg
Số trục
3
Hà Lan, Groot-Ammers
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2007
Dung tải.
117.600 kg
Khối lượng tịnh
27.800 kg
Số trục
7
Hà Lan, Raalte
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2007
Dung tải.
117.600 kg
Khối lượng tịnh
27.800 kg
Hà Lan, Assen
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2007
Dung tải.
39.240 kg
Khối lượng tịnh
8.760 kg
Số trục
3
Hà Lan, Wijchen
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2009
Dung tải.
36.140 kg
Khối lượng tịnh
15.860 kg
Số trục
3
Hà Lan, Woudenberg
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2007
Dung tải.
34.280 kg
Khối lượng tịnh
16.720 kg
Số trục
3
Hà Lan, Gilze
Liên hệ với người bán
24.900 €
≈ 26.820 US$
≈ 674.800.000 ₫
2012
Dung tải.
38.200 kg
Khối lượng tịnh
9.800 kg
Số trục
3
Hà Lan, Woudenberg
Liên hệ với người bán
23.750 €
≈ 25.580 US$
≈ 643.700.000 ₫
2011
Dung tải.
37.400 kg
Khối lượng tịnh
10.600 kg
Số trục
3
Hà Lan, Groot-Ammers
Liên hệ với người bán
= Weitere Informationen =
Refenmaß: 235X75X17.5
Bremsen: Trommelbremsen
Federung: Luftfederung
Hinterachse 1: Gelenkt; Reifen Profil links innnerhalb: 50%; Reifen Profil links außen: 50%; Reifen Profil rechts innerhalb: 80%; Reifen Profil rechts außen: 80%
Hinterachse 2: Gelenkt; Reifen Profil links innnerhalb: 80%; Reifen Profil links außen: 80%; Reifen Profil rechts innerhalb: 80%; Reifen Profil rechts außen: 80%
Hinterachse 3: Gelenkt; Reifen Profil links innnerhalb: 30%; Reifen Profil links außen: 30%; Reifen Profil rechts innerhalb: 50%; Reifen Profil rechts außen: 50%
Ausziehbarer Aufbau: Ja
Bremser: tromlebremser
Affjedring: luftaffjedring
Bagaksel 1: Styretøj; Dækprofil venstre indvendige: 50%; Dækprofil venstre udvendige: 50%; Dækprofil højre udvendige: 80%; Dækprofil højre udvendige: 80%
Bagaksel 2: Styretøj; Dækprofil venstre indvendige: 80%; Dækprofil venstre udvendige: 80%; Dækprofil højre udvendige: 80%; Dækprofil højre udvendige: 80%
Bagaksel 3: Styretøj; Dækprofil venstre indvendige: 30%; Dækprofil venstre udvendige: 30%; Dækprofil højre udvendige: 50%; Dækprofil højre udvendige: 50%
= More information =
Tyre size: 235X75X17.5
Brakes: drum brakes
Suspension: air suspension
Rear axle 1: Steering; Tyre profile left inner: 50%; Tyre profile left outer: 50%; Tyre profile right outer: 80%; Tyre profile right outer: 80%
Rear axle 2: Steering; Tyre profile left inner: 80%; Tyre profile left outer: 80%; Tyre profile right outer: 80%; Tyre profile right outer: 80%
Rear axle 3: Steering; Tyre profile left inner: 30%; Tyre profile left outer: 30%; Tyre profile right outer: 50%; Tyre profile right outer: 50%
Extendable superstructure: Yes
= Más información =
Tamaño del neumático: 235X75X17.5
Frenos: frenos de tambor
Suspensión: suspensión neumática
Eje trasero 1: Dirección; Dibujo del neumático izquierda interior: 50%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 50%; Dibujo del neumático derecha exterior: 80%; Dibujo del neumático derecha exterior: 80%
Eje trasero 2: Dirección; Dibujo del neumático izquierda interior: 80%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 80%; Dibujo del neumático derecha exterior: 80%; Dibujo del neumático derecha exterior: 80%
Eje trasero 3: Dirección; Dibujo del neumático izquierda interior: 30%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 30%; Dibujo del neumático derecha exterior: 50%; Dibujo del neumático derecha exterior: 50%
Superestructura extensible: Sí
= Plus d'informations =
Dimension des pneus: 235X75X17.5
Freins: freins à tambour
Suspension: suspension pneumatique
Essieu arrière 1: Direction; Sculptures des pneus gauche interne: 50%; Sculptures des pneus gauche externe: 50%; Sculptures des pneus droit externe: 80%; Sculptures des pneus droit externe: 80%
Essieu arrière 2: Direction; Sculptures des pneus gauche interne: 80%; Sculptures des pneus gauche externe: 80%; Sculptures des pneus droit externe: 80%; Sculptures des pneus droit externe: 80%
Essieu arrière 3: Direction; Sculptures des pneus gauche interne: 30%; Sculptures des pneus gauche externe: 30%; Sculptures des pneus droit externe: 50%; Sculptures des pneus droit externe: 50%
Superstructure extensible: Oui
= Meer informatie =
Bandenmaat: 235X75X17.5
Remmen: trommelremmen
Vering: luchtvering
Achteras 1: Meesturend; Bandenprofiel linksbinnen: 50%; Bandenprofiel linksbuiten: 50%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 80%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 80%
Achteras 2: Meesturend; Bandenprofiel linksbinnen: 80%; Bandenprofiel linksbuiten: 80%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 80%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 80%
Achteras 3: Meesturend; Bandenprofiel linksbinnen: 30%; Bandenprofiel linksbuiten: 30%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 50%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 50%
Uitschuifbare opbouw: Ja
Neem voor meer informatie contact op met Frank de Jong
Hamulce: hamulce bębnowe
Zawieszenie: zawieszenie pneumatyczne
Oś tylna 1: Układ kierowniczy; Profil opon lewa wewnętrzna: 50%; Profil opon lewa zewnętrzna: 50%; Profil opon prawa zewnętrzna: 80%; Profil opon prawa zewnętrzna: 80%
Oś tylna 2: Układ kierowniczy; Profil opon lewa wewnętrzna: 80%; Profil opon lewa zewnętrzna: 80%; Profil opon prawa zewnętrzna: 80%; Profil opon prawa zewnętrzna: 80%
Oś tylna 3: Układ kierowniczy; Profil opon lewa wewnętrzna: 30%; Profil opon lewa zewnętrzna: 30%; Profil opon prawa zewnętrzna: 50%; Profil opon prawa zewnętrzna: 50%
Wysuwana nadbudowa: Tak
Travões: travões de tambor
Suspensão: suspensão pneumática
Eixo traseiro 1: Direção; Perfil do pneu interior esquerdo: 50%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 50%; Perfil do pneu exterior direito: 80%; Perfil do pneu exterior direito: 80%
Eixo traseiro 2: Direção; Perfil do pneu interior esquerdo: 80%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 80%; Perfil do pneu exterior direito: 80%; Perfil do pneu exterior direito: 80%
Eixo traseiro 3: Direção; Perfil do pneu interior esquerdo: 30%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 30%; Perfil do pneu exterior direito: 50%; Perfil do pneu exterior direito: 50%
Superestrutura extensível: Sim
Тормоза: барабанные тормоза
Подвеска: пневматическая подвеска
Задний мост 1: Рулевое управление; Профиль шин левое внутреннее: 50%; Профиль шин левое внешнее: 50%; Профиль шин правое внешнее: 80%; Профиль шин правое внешнее: 80%
Задний мост 2: Рулевое управление; Профиль шин левое внутреннее: 80%; Профиль шин левое внешнее: 80%; Профиль шин правое внешнее: 80%; Профиль шин правое внешнее: 80%
Задний мост 3: Рулевое управление; Профиль шин левое внутреннее: 30%; Профиль шин левое внешнее: 30%; Профиль шин правое внешнее: 50%; Профиль шин правое внешнее: 50%