Sơ mi rơ mooc sàn thấp Galleon GLN3

PDF
sơ mi rơ mooc sàn thấp Galleon GLN3
sơ mi rơ mooc sàn thấp Galleon GLN3
sơ mi rơ mooc sàn thấp Galleon GLN3 hình ảnh 2
sơ mi rơ mooc sàn thấp Galleon GLN3 hình ảnh 3
sơ mi rơ mooc sàn thấp Galleon GLN3 hình ảnh 4
sơ mi rơ mooc sàn thấp Galleon GLN3 hình ảnh 5
Quan tâm đến quảng cáo?
1/5
PDF
Giá:
yêu cầu
Hỏi về giá
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Galleon
Mẫu:  GLN3
Năm sản xuất:  2025
Khả năng chịu tải:  50.000 kg
Khối lượng tịnh:  8.300 kg
Tổng trọng lượng:  58.300 kg
Địa điểm:  Romania Cluj-Napoca7948 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  11 thg 12, 2024
Autoline ID:  KF43572
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
yêu cầu báo giá
2025
Dung tải. 50.000 kg Khối lượng tịnh 8.300 kg
Ba Lan, Krakow
Liên hệ với người bán
56.900 € ≈ 59.730 US$ ≈ 1.516.000.000 ₫
2024
2.000 km
Chiều cao bánh xe thứ năm 1.250 mm
Romania, Bucharest
Utirom Invest SRL
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2024
Dung tải. 38.100 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 8.900 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.200 mm
Romania, Iași
Liên hệ với người bán
7 € ≈ 7,35 US$ ≈ 186.500 ₫
2024
Dung tải. 27.500 kg Khối lượng tịnh 8.000 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.250 mm
Romania, Bucharest
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2024
Ngừng không khí/không khí Số trục 4
Romania, Bükreş
Liên hệ với người bán
55.000 € ≈ 57.740 US$ ≈ 1.465.000.000 ₫
2024
Dung tải. 84.000 kg Khối lượng tịnh 14.500 kg Số trục 5
Thổ Nhĩ Kỳ, Karatay Konya
Liên hệ với người bán
59.900 € ≈ 62.880 US$ ≈ 1.596.000.000 ₫
2023
Ngừng không khí/không khí Số trục 4
Romania, Bragadiru
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2024
Dung tải. 50.000 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 8.250 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 900 mm
Ukraine, Chernivtsi
Liên hệ với người bán
41.040 € 175.000 PLN ≈ 43.090 US$
2024
Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 9.000 kg Số trục 3
Ba Lan, Księżyno
Liên hệ với người bán
58.000 € ≈ 60.890 US$ ≈ 1.545.000.000 ₫
2024
Dung tải. 75.000 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 11.500 kg Số trục 6
Thổ Nhĩ Kỳ
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2024
Dung tải. 51.000 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 8.250 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 900 mm
Ukraine
Liên hệ với người bán
55.000 US$ ≈ 52.390 € ≈ 1.396.000.000 ₫
2024
Dung tải. 50.000 kg Khối lượng tịnh 9.000 kg
Ukraine, Kyiv
Liên hệ với người bán
52.000 € ≈ 54.590 US$ ≈ 1.385.000.000 ₫
2024
Dung tải. 72.000 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 13.750 kg Số trục 4
Thổ Nhĩ Kỳ, Karatay Konya
Liên hệ với người bán
55.000 US$ ≈ 52.390 € ≈ 1.396.000.000 ₫
2024
Dung tải. 51.000 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 9.000 kg Số trục 3
Ukraine
Liên hệ với người bán
46.000 € ≈ 48.290 US$ ≈ 1.225.000.000 ₫
2022
Dung tải. 36.000 kg Số trục 3
Romania, Borș
Liên hệ với người bán
59.900 € ≈ 62.880 US$ ≈ 1.596.000.000 ₫
2022
Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 12.500 kg Số trục 3
Romania, Bragadiru
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2025
Dung tải. 50.000 kg Khối lượng tịnh 8.300 kg
Ukraine, Chernivtsi
Liên hệ với người bán
12.500 € ≈ 13.120 US$ ≈ 333.000.000 ₫
1999
Số trục 3
Romania, Bihor
Liên hệ với người bán
21.000 € ≈ 22.050 US$ ≈ 559.400.000 ₫
2003
Romania, Borș
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2025
Dung tải. 54.000 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 8.000 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.250 mm
Thổ Nhĩ Kỳ, Konya
Liên hệ với người bán