Sơ mi rơ mooc sàn thấp Castera CRANE/KRAN/GRUE-PALFINGER 22002 (2xHydr.)

PDF
Sơ mi rơ mooc sàn thấp Castera CRANE/KRAN/GRUE-PALFINGER 22002 (2xHydr.) - Autoline
Sơ mi rơ mooc sàn thấp Castera CRANE/KRAN/GRUE-PALFINGER 22002 (2xHydr.) | Hình ảnh 1 - Autoline
Sơ mi rơ mooc sàn thấp Castera CRANE/KRAN/GRUE-PALFINGER 22002 (2xHydr.) | Hình ảnh 2 - Autoline
Sơ mi rơ mooc sàn thấp Castera CRANE/KRAN/GRUE-PALFINGER 22002 (2xHydr.) | Hình ảnh 3 - Autoline
Sơ mi rơ mooc sàn thấp Castera CRANE/KRAN/GRUE-PALFINGER 22002 (2xHydr.) | Hình ảnh 4 - Autoline
Sơ mi rơ mooc sàn thấp Castera CRANE/KRAN/GRUE-PALFINGER 22002 (2xHydr.) | Hình ảnh 5 - Autoline
Sơ mi rơ mooc sàn thấp Castera CRANE/KRAN/GRUE-PALFINGER 22002 (2xHydr.) | Hình ảnh 6 - Autoline
Sơ mi rơ mooc sàn thấp Castera CRANE/KRAN/GRUE-PALFINGER 22002 (2xHydr.) | Hình ảnh 7 - Autoline
Sơ mi rơ mooc sàn thấp Castera CRANE/KRAN/GRUE-PALFINGER 22002 (2xHydr.) | Hình ảnh 8 - Autoline
Sơ mi rơ mooc sàn thấp Castera CRANE/KRAN/GRUE-PALFINGER 22002 (2xHydr.) | Hình ảnh 9 - Autoline
Sơ mi rơ mooc sàn thấp Castera CRANE/KRAN/GRUE-PALFINGER 22002 (2xHydr.) | Hình ảnh 10 - Autoline
Sơ mi rơ mooc sàn thấp Castera CRANE/KRAN/GRUE-PALFINGER 22002 (2xHydr.) | Hình ảnh 11 - Autoline
Sơ mi rơ mooc sàn thấp Castera CRANE/KRAN/GRUE-PALFINGER 22002 (2xHydr.) | Hình ảnh 12 - Autoline
Sơ mi rơ mooc sàn thấp Castera CRANE/KRAN/GRUE-PALFINGER 22002 (2xHydr.) | Hình ảnh 13 - Autoline
Sơ mi rơ mooc sàn thấp Castera CRANE/KRAN/GRUE-PALFINGER 22002 (2xHydr.) | Hình ảnh 14 - Autoline
Sơ mi rơ mooc sàn thấp Castera CRANE/KRAN/GRUE-PALFINGER 22002 (2xHydr.) | Hình ảnh 15 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/15
PDF
24.900 €
Giá ròng
≈ 28.330 US$
≈ 731.900.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Castera
Mẫu: CRANE/KRAN/GRUE-PALFINGER 22002 (2xHydr.)
Đăng ký đầu tiên: 2011-03-18
Khả năng chịu tải: 24.950 kg
Khối lượng tịnh: 8.050 kg
Tổng trọng lượng: 33.000 kg
Địa điểm: Bỉ HANDZAME7506 km to "United States"
ID hàng hoá của người bán: E51044
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Trục
Số trục: 2
Chiều dài cơ sở: 1.370 mm
Bánh xe kép
Trục thứ nhất: 235/75R17,5
Trục thứ cấp: 235/75R17,5
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Các dịch vụ khác

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ mooc sàn thấp Castera CRANE/KRAN/GRUE-PALFINGER 22002 (2xHydr.)

Tiếng Anh
Refenmaß: 235/75R17,5
Federung: Blattfederung
Antrieb: Rad
Mast: Teleskop (2 Teilen)
Kran: Ja
Marke des Aufbaus: PALFINGER
Dækstørrelse: 235/75R17,5
Affjedring: bladaffjedring
Drivanordning: Hjul
Mast: teleskopfunktion (2 dele)
Kran: Ja
Karosserifabrikat: PALFINGER
Tyre size: 235/75R17,5
Suspension: leaf suspension
Drive: Wheel
Mast: telescopic (2 parts)
Crane: Yes
Make of bodywork: PALFINGER
Tamaño del neumático: 235/75R17,5
Suspensión: suspensión de ballestas
Propulsión: Rueda
Mástil: telescópico (2 partes)
Grúa: Sí
Marca carrocería: PALFINGER
Dimension des pneus: 235/75R17,5
Suspension: suspension à lames
Commande: Roue
Mât: télescope (2 parties)
Grue: Oui
Marque de construction: PALFINGER
= Aanvullende opties en accessoires =

- Kraan met afstandsbediening

= Bedrijfsinformatie =

Wij verkopen enkel aan professionelen (geen particulieren) - Voor meer informatie kan je altijd terecht op onze website. We only sell to professionals (no private individuals) - For more information you can always visit our website. Nous vendons uniquement aux professionnels (pas de particuliers) - Pour plus d'informations, vous pouvez toujours visiter notre site Web. Wir verkaufen nur an Unternehmen (keine Privatpersonen) - Weitere Informationen finden Sie auf unserer Website.

= Meer informatie =

Technische informatie
Bandenmaat: 235/75R17,5
Vering: bladvering
Aandrijving: Wiel

Functioneel
Mast: telescoop (2 delen)
Kraan: Ja
Merk opbouw: PALFINGER

Overige informatie
Staat banden links op as 1: 26%-50%
Staat banden links op as 2: 76%-100%
Staat banden rechts op as 1: 26%-50%
Staat banden rechts op as 2: 26%-50%
Leverbaar: In Frankrijk
Rozmiar opon: 235/75R17,5
Zawieszenie: zawieszenie piórowe
Napęd: Koło
Maszt: teleskop (2 części)
Żuraw: Tak
Marka konstrukcji: PALFINGER
Tamanho dos pneus: 235/75R17,5
Suspensão: suspensão de molas
Condução: Roda
Mastro: telescópico (2 peças)
Grua: Sim
Marca da carroçaria: PALFINGER
Размер шин: 235/75R17,5
Подвеска: рессорная подвеска
Привод: Колесо
Мачта: телескопический (2 детали)
Кран: Да
Марка кузова: PALFINGER
Däckets storlek: 235/75R17,5
Fjädring: bladfjädring
Körning: Hjul
Mast: teleskopisk (2 delar)
Kran: Ja
Fabrikat av karosseri: PALFINGER
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
27.500 € ≈ 31.290 US$ ≈ 808.300.000 ₫
2023
Dung tải. 25.500 kg Khối lượng tịnh 13.500 kg Số trục 3
Bỉ, Meer - Hoogstraten
Liên hệ với người bán
199.000 € ≈ 226.400 US$ ≈ 5.849.000.000 ₫
2018
100.000 km
Dung tải. 69.930 kg Khối lượng tịnh 27.370 kg Số trục 5
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
35.000 € ≈ 39.820 US$ ≈ 1.029.000.000 ₫
2014
260 HP (191 kW)
Dung tải. 35.000 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 10.850 kg Số trục 3
Pháp, Semoutiers-Montsaon
Liên hệ với người bán
37.500 € ≈ 42.660 US$ ≈ 1.102.000.000 ₫
2011
Dung tải. 36.540 kg Ngừng thủy lực Khối lượng tịnh 11.460 kg Số trục 3
Bỉ, Grote-Brogel (Peer)
Liên hệ với người bán
37.500 € ≈ 42.660 US$ ≈ 1.102.000.000 ₫
2001
Dung tải. 76.250 kg Ngừng lò xo/không khí Khối lượng tịnh 16.250 kg Số trục 5
Bỉ, Grote-Brogel (Peer)
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2013
Dung tải. 33.545 kg Khối lượng tịnh 14.255 kg
Bỉ, Mont (Houffalize)
Liên hệ với người bán
9.750 € ≈ 11.090 US$ ≈ 286.600.000 ₫
2005
Dung tải. 34.360 kg Khối lượng tịnh 7.640 kg Số trục 3
Bỉ, Meer - Hoogstraten
Liên hệ với người bán
11.000 € ≈ 12.510 US$ ≈ 323.300.000 ₫
Bỉ, Lontzen
Liên hệ với người bán
39.500 € ≈ 44.940 US$ ≈ 1.161.000.000 ₫
2006
Dung tải. 44.600 kg Khối lượng tịnh 15.400 kg Số trục 3
Bỉ, Meer - Hoogstraten
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2003
Dung tải. 73.220 kg Ngừng thủy lực Khối lượng tịnh 29.780 kg Số trục 6
Bỉ, Grote-Brogel (Peer)
Liên hệ với người bán
sơ mi rơ mooc sàn thấp Gheysen & Verpoort
1
9.500 € ≈ 10.810 US$ ≈ 279.200.000 ₫
1998
Ngừng lò xo/lò xo Khối lượng tịnh 5.730 kg Số trục 2
Bỉ, Wingene
Liên hệ với người bán
4.000 € ≈ 4.551 US$ ≈ 117.600.000 ₫
1977
Bỉ, Torhout
Liên hệ với người bán
7.200 € ≈ 8.191 US$ ≈ 211.600.000 ₫
2003
Dung tải. 23.850 kg Khối lượng tịnh 4.150 kg Số trục 2
Bỉ, Bree
Liên hệ với người bán
sơ mi rơ mooc sàn thấp Gheysen & Verpoort LOW BED TRAILER
1
9.500 € ≈ 10.810 US$ ≈ 279.200.000 ₫
1991
Ngừng lò xo/lò xo Khối lượng tịnh 6.000 kg Số trục 3
Bỉ, Wingene
Liên hệ với người bán
sơ mi rơ mooc sàn thấp Kaiser
1
6.850 € ≈ 7.793 US$ ≈ 201.300.000 ₫
1992
Ngừng lò xo/lò xo Khối lượng tịnh 4.870 kg Số trục 2
Bỉ, Wingene
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Dung tải. 42.000 kg Ngừng thủy lực Số trục 6
Estonia, Vihtra
Liên hệ với người bán
84.950 € ≈ 96.650 US$ ≈ 2.497.000.000 ₫
2022
Số trục 3
Bỉ, Bree
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2005
Dung tải. 28.080 kg Ngừng lò xo/không khí Khối lượng tịnh 9.920 kg Số trục 2
Bỉ, Grote-Brogel (Peer)
Liên hệ với người bán
9.500 € ≈ 10.810 US$ ≈ 279.200.000 ₫
1983
Dung tải. 42.100 kg Ngừng lò xo/lò xo Khối lượng tịnh 8.800 kg Số trục 3
Bỉ, Willebroek
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
1998
Dung tải. 34.000 kg Số trục 2
Bỉ
Liên hệ với người bán