Sơ mi rơ mooc sàn thấp Broshuis 21N58A, 2 AXLE LAST AXLE STEERING, EXTENDABLE

PDF
Sơ mi rơ mooc sàn thấp Broshuis 21N58A, 2 AXLE LAST AXLE STEERING, EXTENDABLE - Autoline
Sơ mi rơ mooc sàn thấp Broshuis 21N58A, 2 AXLE LAST AXLE STEERING, EXTENDABLE | Hình ảnh 1 - Autoline
Sơ mi rơ mooc sàn thấp Broshuis 21N58A, 2 AXLE LAST AXLE STEERING, EXTENDABLE | Hình ảnh 2 - Autoline
Sơ mi rơ mooc sàn thấp Broshuis 21N58A, 2 AXLE LAST AXLE STEERING, EXTENDABLE | Hình ảnh 3 - Autoline
Sơ mi rơ mooc sàn thấp Broshuis 21N58A, 2 AXLE LAST AXLE STEERING, EXTENDABLE | Hình ảnh 4 - Autoline
Sơ mi rơ mooc sàn thấp Broshuis 21N58A, 2 AXLE LAST AXLE STEERING, EXTENDABLE | Hình ảnh 5 - Autoline
Sơ mi rơ mooc sàn thấp Broshuis 21N58A, 2 AXLE LAST AXLE STEERING, EXTENDABLE | Hình ảnh 6 - Autoline
Sơ mi rơ mooc sàn thấp Broshuis 21N58A, 2 AXLE LAST AXLE STEERING, EXTENDABLE | Hình ảnh 7 - Autoline
Sơ mi rơ mooc sàn thấp Broshuis 21N58A, 2 AXLE LAST AXLE STEERING, EXTENDABLE | Hình ảnh 8 - Autoline
Sơ mi rơ mooc sàn thấp Broshuis 21N58A, 2 AXLE LAST AXLE STEERING, EXTENDABLE | Hình ảnh 9 - Autoline
Sơ mi rơ mooc sàn thấp Broshuis 21N58A, 2 AXLE LAST AXLE STEERING, EXTENDABLE | Hình ảnh 10 - Autoline
Sơ mi rơ mooc sàn thấp Broshuis 21N58A, 2 AXLE LAST AXLE STEERING, EXTENDABLE | Hình ảnh 11 - Autoline
Sơ mi rơ mooc sàn thấp Broshuis 21N58A, 2 AXLE LAST AXLE STEERING, EXTENDABLE | Hình ảnh 12 - Autoline
Sơ mi rơ mooc sàn thấp Broshuis 21N58A, 2 AXLE LAST AXLE STEERING, EXTENDABLE | Hình ảnh 13 - Autoline
Sơ mi rơ mooc sàn thấp Broshuis 21N58A, 2 AXLE LAST AXLE STEERING, EXTENDABLE | Hình ảnh 14 - Autoline
Sơ mi rơ mooc sàn thấp Broshuis 21N58A, 2 AXLE LAST AXLE STEERING, EXTENDABLE | Hình ảnh 15 - Autoline
Sơ mi rơ mooc sàn thấp Broshuis 21N58A, 2 AXLE LAST AXLE STEERING, EXTENDABLE | Hình ảnh 16 - Autoline
Sơ mi rơ mooc sàn thấp Broshuis 21N58A, 2 AXLE LAST AXLE STEERING, EXTENDABLE | Hình ảnh 17 - Autoline
Sơ mi rơ mooc sàn thấp Broshuis 21N58A, 2 AXLE LAST AXLE STEERING, EXTENDABLE | Hình ảnh 18 - Autoline
Sơ mi rơ mooc sàn thấp Broshuis 21N58A, 2 AXLE LAST AXLE STEERING, EXTENDABLE | Hình ảnh 19 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/19
PDF
12.950 €
Giá ròng
≈ 15.090 US$
≈ 393.600.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Broshuis
Năm sản xuất: 2001-11
Đăng ký đầu tiên: 2001-11-11
Tổng trọng lượng: 36.000 kg
Địa điểm: Hà Lan Groot-Ammers6498 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: BR007228
Đặt vào: hôm qua
Trục
Thương hiệu: BPW
Số trục: 2
Trục dẫn hướng
Bánh xe kép
Trục thứ nhất: 235X75X17,5
Trục thứ cấp: 235X75X17,5
Phanh
ABS
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ mooc sàn thấp Broshuis 21N58A, 2 AXLE LAST AXLE STEERING, EXTENDABLE

Tiếng Anh
Refenmaß: 235X75X17,5
Bremsen: Trommelbremsen
Federung: Luftfederung
Hinterachse 1: Reifen Profil links innnerhalb: 70%; Reifen Profil links außen: 70%; Reifen Profil rechts innerhalb: 70%; Reifen Profil rechts außen: 70%
Hinterachse 2: Gelenkt; Reifen Profil links innnerhalb: 70%; Reifen Profil links außen: 70%; Reifen Profil rechts innerhalb: 70%; Reifen Profil rechts außen: 70%
Ausziehbarer Aufbau: Ja
Dækstørrelse: 235X75X17,5
Bremser: tromlebremser
Affjedring: luftaffjedring
Bagaksel 1: Dækprofil venstre indvendige: 70%; Dækprofil venstre udvendige: 70%; Dækprofil højre udvendige: 70%; Dækprofil højre udvendige: 70%
Bagaksel 2: Styretøj; Dækprofil venstre indvendige: 70%; Dækprofil venstre udvendige: 70%; Dækprofil højre udvendige: 70%; Dækprofil højre udvendige: 70%
we'll do our best to get the right in information on the website but their can be no rights
derived from the information on the website.

= More information =

Tyre size: 235X75X17,5
Brakes: drum brakes
Suspension: air suspension
Rear axle 1: Tyre profile left inner: 70%; Tyre profile left outer: 70%; Tyre profile right outer: 70%; Tyre profile right outer: 70%
Rear axle 2: Steering; Tyre profile left inner: 70%; Tyre profile left outer: 70%; Tyre profile right outer: 70%; Tyre profile right outer: 70%
Extendable superstructure: Yes
Tamaño del neumático: 235X75X17,5
Frenos: frenos de tambor
Suspensión: suspensión neumática
Eje trasero 1: Dibujo del neumático izquierda interior: 70%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 70%; Dibujo del neumático derecha exterior: 70%; Dibujo del neumático derecha exterior: 70%
Eje trasero 2: Dirección; Dibujo del neumático izquierda interior: 70%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 70%; Dibujo del neumático derecha exterior: 70%; Dibujo del neumático derecha exterior: 70%
Superestructura extensible: Sí
Dimension des pneus: 235X75X17,5
Freins: freins à tambour
Suspension: suspension pneumatique
Essieu arrière 1: Sculptures des pneus gauche interne: 70%; Sculptures des pneus gauche externe: 70%; Sculptures des pneus droit externe: 70%; Sculptures des pneus droit externe: 70%
Essieu arrière 2: Direction; Sculptures des pneus gauche interne: 70%; Sculptures des pneus gauche externe: 70%; Sculptures des pneus droit externe: 70%; Sculptures des pneus droit externe: 70%
Superstructure extensible: Oui
Gumiabroncs mérete: 235X75X17,5
Fékek: dobfékek
Felfüggesztés: légrugózás
Hátsó tengely 1: Gumiabroncs profilja belül balra: 70%; Gumiabroncs profilja kint maradt: 70%; Gumiabroncs profilja belül jobbra: 70%; Gumiabroncs profilja kívül jobbra: 70%
Hátsó tengely 2: Kormányzás; Gumiabroncs profilja belül balra: 70%; Gumiabroncs profilja kint maradt: 70%; Gumiabroncs profilja belül jobbra: 70%; Gumiabroncs profilja kívül jobbra: 70%
Visszahúzható karosszéria: Igen
Wij doen ons best om de gegevens zo accuraat mogelijk weer te geven toch kunnen er geen rechten ontleent worden aan deze gegevens
Ook kunnen wij voor u de financiering regelen binnen Nederland.

= Meer informatie =

Bandenmaat: 235X75X17,5
Remmen: trommelremmen
Vering: luchtvering
Achteras 1: Bandenprofiel linksbinnen: 70%; Bandenprofiel linksbuiten: 70%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 70%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 70%
Achteras 2: Meesturend; Bandenprofiel linksbinnen: 70%; Bandenprofiel linksbuiten: 70%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 70%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 70%
Uitschuifbare opbouw: Ja
Rozmiar opon: 235X75X17,5
Hamulce: hamulce bębnowe
Zawieszenie: zawieszenie pneumatyczne
Oś tylna 1: Profil opon lewa wewnętrzna: 70%; Profil opon lewa zewnętrzna: 70%; Profil opon prawa zewnętrzna: 70%; Profil opon prawa zewnętrzna: 70%
Oś tylna 2: Układ kierowniczy; Profil opon lewa wewnętrzna: 70%; Profil opon lewa zewnętrzna: 70%; Profil opon prawa zewnętrzna: 70%; Profil opon prawa zewnętrzna: 70%
Wysuwana nadbudowa: Tak
Tamanho dos pneus: 235X75X17,5
Travões: travões de tambor
Suspensão: suspensão pneumática
Eixo traseiro 1: Perfil do pneu interior esquerdo: 70%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 70%; Perfil do pneu exterior direito: 70%; Perfil do pneu exterior direito: 70%
Eixo traseiro 2: Direção; Perfil do pneu interior esquerdo: 70%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 70%; Perfil do pneu exterior direito: 70%; Perfil do pneu exterior direito: 70%
Superestrutura extensível: Sim
Размер шин: 235X75X17,5
Тормоза: барабанные тормоза
Подвеска: пневматическая подвеска
Задний мост 1: Профиль шин левое внутреннее: 70%; Профиль шин левое внешнее: 70%; Профиль шин правое внешнее: 70%; Профиль шин правое внешнее: 70%
Задний мост 2: Рулевое управление; Профиль шин левое внутреннее: 70%; Профиль шин левое внешнее: 70%; Профиль шин правое внешнее: 70%; Профиль шин правое внешнее: 70%
Däckets storlek: 235X75X17,5
Bromsar: trumbromsar
Fjädring: luftfjädring
Bakaxel 1: Däckprofil inuti vänster: 70%; Däckprofil lämnades utanför: 70%; Däckprofil innanför höger: 70%; Däckprofil utanför höger: 70%
Bakaxel 2: Styrning; Däckprofil inuti vänster: 70%; Däckprofil lämnades utanför: 70%; Däckprofil innanför höger: 70%; Däckprofil utanför höger: 70%
Utdragbar kaross: Ja
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
15.500 € ≈ 18.060 US$ ≈ 471.100.000 ₫
2001
Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
13.500 € ≈ 15.730 US$ ≈ 410.300.000 ₫
2003
Dung tải. 33.730 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 11.270 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
16.950 € ≈ 19.750 US$ ≈ 515.200.000 ₫
2003
Dung tải. 28.950 kg Khối lượng tịnh 13.050 kg Số trục 3
Hà Lan, Vuren
Dutch Truckcenter B.V.
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2003
Dung tải. 21.800 kg Khối lượng tịnh 14.200 kg Số trục 2
Hà Lan, Woudenberg
Xiffix B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
38.750 € ≈ 45.140 US$ ≈ 1.178.000.000 ₫
2001
Dung tải. 68.500 kg Khối lượng tịnh 28.500 kg Số trục 8
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2001
Dung tải. 37.880 kg Khối lượng tịnh 16.120 kg Số trục 4
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2001
Dung tải. 60.100 kg Khối lượng tịnh 14.900 kg Số trục 5
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
32.900 € ≈ 38.330 US$ ≈ 999.900.000 ₫
2004
Dung tải. 38.390 kg Khối lượng tịnh 12.570 kg Số trục 4
Hà Lan, Gilze
Versteijnen Trucks B.V.
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.500 € ≈ 14.560 US$ ≈ 379.900.000 ₫
2000
Dung tải. 27.590 kg Khối lượng tịnh 7.410 kg Số trục 3
Hà Lan, Woudenberg
Xiffix B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.900 € ≈ 15.030 US$ ≈ 392.100.000 ₫
2001
Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Ba Lan, Bieszewo
ROKPASZ
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2004
Dung tải. 33.400 kg Khối lượng tịnh 11.000 kg Số trục 4
Hà Lan, Nijmegen
Bartelds Trucks
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.950 € ≈ 13.920 US$ ≈ 363.200.000 ₫
1974
Dung tải. 31.000 kg Khối lượng tịnh 8.000 kg Số trục 3
Hà Lan, Roosendaal
Bronkhorst Trading
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
1998
Hà Lan, t Harde
R&J Sindorf B.V.
Liên hệ với người bán
12.500 € ≈ 14.560 US$ ≈ 379.900.000 ₫
1981
Dung tải. 28.230 kg Ngừng lò xo/lò xo Khối lượng tịnh 7.770 kg Số trục 3
Hà Lan, Erp
Dimach B.V.
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.000 € ≈ 15.140 US$ ≈ 395.100.000 ₫
2002
Dung tải. 30.160 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 11.840 kg Số trục 3
Hà Lan, Erp
Dimach B.V.
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
36.950 € ≈ 43.050 US$ ≈ 1.123.000.000 ₫
2014
Dung tải. 36.300 kg Khối lượng tịnh 11.700 kg Số trục 4
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.950 € ≈ 17.420 US$ ≈ 454.400.000 ₫
2005
Dung tải. 26.030 kg Số trục 3
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
34.950 € ≈ 40.720 US$ ≈ 1.062.000.000 ₫
2003
Dung tải. 37.120 kg Khối lượng tịnh 16.880 kg Số trục 3
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
24.950 € ≈ 29.070 US$ ≈ 758.300.000 ₫
2003
Dung tải. 31.440 kg Khối lượng tịnh 13.560 kg Số trục 3
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
29.950 € ≈ 34.890 US$ ≈ 910.300.000 ₫
1999
Dung tải. 42.360 kg Khối lượng tịnh 15.640 kg Số trục 4
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Các phiên bản khác trong mục "sơ mi rơ mooc sàn thấp Broshuis"