Sơ mi rơ mooc san phẳng System Trailers TRAILER CRANE/KRAN/GRUE-PALFINGER 24T/M+3EXT

PDF
sơ mi rơ mooc san phẳng System Trailers TRAILER CRANE/KRAN/GRUE-PALFINGER 24T/M+3EXT
sơ mi rơ mooc san phẳng System Trailers TRAILER CRANE/KRAN/GRUE-PALFINGER 24T/M+3EXT
sơ mi rơ mooc san phẳng System Trailers TRAILER CRANE/KRAN/GRUE-PALFINGER 24T/M+3EXT hình ảnh 2
sơ mi rơ mooc san phẳng System Trailers TRAILER CRANE/KRAN/GRUE-PALFINGER 24T/M+3EXT hình ảnh 3
sơ mi rơ mooc san phẳng System Trailers TRAILER CRANE/KRAN/GRUE-PALFINGER 24T/M+3EXT hình ảnh 4
sơ mi rơ mooc san phẳng System Trailers TRAILER CRANE/KRAN/GRUE-PALFINGER 24T/M+3EXT hình ảnh 5
sơ mi rơ mooc san phẳng System Trailers TRAILER CRANE/KRAN/GRUE-PALFINGER 24T/M+3EXT hình ảnh 6
sơ mi rơ mooc san phẳng System Trailers TRAILER CRANE/KRAN/GRUE-PALFINGER 24T/M+3EXT hình ảnh 7
sơ mi rơ mooc san phẳng System Trailers TRAILER CRANE/KRAN/GRUE-PALFINGER 24T/M+3EXT hình ảnh 8
Quan tâm đến quảng cáo?
1/8
PDF
38.900 €
Giá ròng
≈ 41.640 US$
≈ 1.061.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  System Trailers
Mẫu:  TRAILER CRANE/KRAN/GRUE-PALFINGER 24T/M+3EXT
Loại:  sơ mi rơ mooc san phẳng
Đăng ký đầu tiên:  2013-07-12
Khả năng chịu tải:  27930 kg
Khối lượng tịnh:  14070 kg
Tổng trọng lượng:  42000 kg
Địa điểm:  Bỉ HANDZAME
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:  E58309
Trục
Số trục:  3
Chiều dài cơ sở:  1300 mm
Trục dẫn hướng: 
Trục thứ nhất:  385/65R22,5
Trục thứ cấp:  385/65R22,5
Trục thứ ba:  385/65R22,5
Thiết bị bổ sung
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ mooc san phẳng System Trailers TRAILER CRANE/KRAN/GRUE-PALFINGER 24T/M+3EXT

Tiếng Anh
Tyre size: 385/65R22,5
Suspension: air suspension
Rear axle 1: Steering
Drive: Wheel
Mast: telescopic (3 parts)
Dimensions of cargo space: 1020 x 250 x 150 cm
Make of bodywork: PALFINGER
Refenmaß: 385/65R22,5
Federung: Luftfederung
Hinterachse 1: Gelenkt
Antrieb: Rad
Mast: Teleskop (3 Teilen)
Abmessungen des Laderaums: 1020 x 250 x 150 cm
Marke des Aufbaus: PALFINGER
Dækstørrelse: 385/65R22,5
Affjedring: luftaffjedring
Bagaksel 1: Styretøj
Drivanordning: Hjul
Mast: teleskopfunktion (3 dele)
Mål for lastrum: 1020 x 250 x 150 cm
Karosserifabrikat: PALFINGER
Tamaño del neumático: 385/65R22,5
Suspensión: suspensión neumática
Eje trasero 1: Dirección
Propulsión: Rueda
Mástil: telescópico (3 partes)
Dimensiones espacio de carga: 1020 x 250 x 150 cm
Marca carrocería: PALFINGER
Dimension des pneus: 385/65R22,5
Suspension: suspension pneumatique
Essieu arrière 1: Direction
Commande: Roue
Mât: télescope (3 parties)
Dimensions espace de chargement: 1020 x 250 x 150 cm
Marque de construction: PALFINGER
Wij verkopen enkel aan professionelen (geen particulieren) - Voor meer informatie kan je altijd terecht op onze website. We only sell to professionals (no private individuals) - For more information you can always visit our website. Nous vendons uniquement aux professionnels (pas de particuliers) - Pour plus d'informations, vous pouvez toujours visiter notre site Web. Wir verkaufen nur an Unternehmen (keine Privatpersonen) - Weitere Informationen finden Sie auf unserer Website.

= Meer informatie =

Aandrijving
Aandrijving: Wiel

Asconfiguratie
Bandenmaat: 385/65R22,5
Vering: luchtvering
Achteras 1: Meesturend

Functioneel
Mast: telescoop (3 delen)
Afmetingen laadruimte: 1020 x 250 x 150 cm
Merk opbouw: PALFINGER

Overige informatie
Staat banden links op as 1: 0%-25%
Staat banden links op as 2: 0%-25%
Staat banden links op as 3: 51%-75%
Staat banden rechts op as 1: 26%-50%
Staat banden rechts op as 2: 26%-50%
Staat banden rechts op as 3: 51%-75%
Leverbaar: In België
Rozmiar opon: 385/65R22,5
Zawieszenie: zawieszenie pneumatyczne
Oś tylna 1: Układ kierowniczy
Napęd: Koło
Maszt: teleskop (3 części)
Wymiary ładowni: 1020 x 250 x 150 cm
Marka konstrukcji: PALFINGER
Tamanho dos pneus: 385/65R22,5
Suspensão: suspensão pneumática
Eixo traseiro 1: Direção
Condução: Roda
Mastro: telescópico (3 peças)
Dimensões do espaço de carga: 1020 x 250 x 150 cm
Marca da carroçaria: PALFINGER
Размер шин: 385/65R22,5
Подвеска: пневматическая подвеска
Задний мост 1: Рулевое управление
Привод: Колесо
Мачта: телескопический (3 детали)
Размеры грузового отсека: 1020 x 250 x 150 cm
Марка кузова: PALFINGER
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
Liên hệ với người bán
4.450 € USD VND ≈ 4.764 US$ ≈ 121.400.000 ₫
Năm 2006-11-17 Tổng số dặm đã đi được Dung tải.
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
3.850 € USD VND ≈ 4.121 US$ ≈ 105.100.000 ₫
Năm 2006-02-17 Tổng số dặm đã đi được Dung tải. 32860 kg
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
13.900 € USD VND ≈ 14.880 US$ ≈ 379.300.000 ₫
Năm 1997-02-17 Tổng số dặm đã đi được Dung tải. 48460 kg
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
3.850 € USD VND ≈ 4.121 US$ ≈ 105.100.000 ₫
Năm 2008-02-08 Tổng số dặm đã đi được Dung tải. 31950 kg
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
3.850 € USD VND ≈ 4.121 US$ ≈ 105.100.000 ₫
Năm 2006-11-17 Tổng số dặm đã đi được Dung tải. 32860 kg
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
3.450 € USD VND ≈ 3.693 US$ ≈ 94.140.000 ₫
Năm 2008-12-05 Tổng số dặm đã đi được Dung tải. 22800 kg
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
9.750 € USD VND ≈ 10.440 US$ ≈ 266.100.000 ₫
Năm 1988-06-21 Tổng số dặm đã đi được Dung tải. 25960 kg
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
2.450 € USD VND ≈ 2.623 US$ ≈ 66.850.000 ₫
Năm 1993-12-23 Tổng số dặm đã đi được Dung tải. 30630 kg
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
3.850 € USD VND ≈ 4.121 US$ ≈ 105.100.000 ₫
Năm 2005-09-19 Tổng số dặm đã đi được Dung tải. 33510 kg
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
3.850 € USD VND ≈ 4.121 US$ ≈ 105.100.000 ₫
Năm 2006-12-27 Tổng số dặm đã đi được Dung tải. 32860 kg
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
13.900 € USD VND ≈ 14.880 US$ ≈ 379.300.000 ₫
Năm 2002-03-12 Tổng số dặm đã đi được Dung tải. 26685 kg
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
25.900 € USD VND ≈ 27.730 US$ ≈ 706.700.000 ₫
Năm 2005-09-03 Tổng số dặm đã đi được Dung tải. 23100 kg
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
3.850 € USD VND ≈ 4.121 US$ ≈ 105.100.000 ₫
Năm 2006-10-20 Tổng số dặm đã đi được Dung tải. 32860 kg
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
3.850 € USD VND ≈ 4.121 US$ ≈ 105.100.000 ₫
Năm 2006-11-17 Tổng số dặm đã đi được Dung tải. 32860 kg
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
4.450 € USD VND ≈ 4.764 US$ ≈ 121.400.000 ₫
Năm 2006-11-17 Tổng số dặm đã đi được Dung tải.
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
3.850 € USD VND ≈ 4.121 US$ ≈ 105.100.000 ₫
Năm 2008-01-30 Tổng số dặm đã đi được Dung tải. 30950 kg
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
19.900 € USD VND ≈ 21.300 US$ ≈ 543.000.000 ₫
Năm 1994-05-24 Tổng số dặm đã đi được Dung tải. 24155 kg
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
3.850 € USD VND ≈ 4.121 US$ ≈ 105.100.000 ₫
Năm 2006-10-20 Tổng số dặm đã đi được Dung tải. 32860 kg
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
33.450 € USD VND ≈ 35.810 US$ ≈ 912.800.000 ₫
Năm Tổng số dặm đã đi được Dung tải. 33180 kg
Hà Lan, Emmeloord
Liên hệ với người bán
25.000 € USD VND ≈ 26.760 US$ ≈ 682.200.000 ₫
Năm 06/1959 Tổng số dặm đã đi được Dung tải. 12703 kg
Hà Lan, Meer