Sơ mi rơ mooc san phẳng KWB KRAAN/CRANE/GRUE/KRAN - KENNIS 16 TON/M(3xhydr.)

PDF
Sơ mi rơ mooc san phẳng KWB KRAAN/CRANE/GRUE/KRAN - KENNIS 16 TON/M(3xhydr.) - Autoline
Sơ mi rơ mooc san phẳng KWB KRAAN/CRANE/GRUE/KRAN - KENNIS 16 TON/M(3xhydr.) | Hình ảnh 1 - Autoline
Sơ mi rơ mooc san phẳng KWB KRAAN/CRANE/GRUE/KRAN - KENNIS 16 TON/M(3xhydr.) | Hình ảnh 2 - Autoline
Sơ mi rơ mooc san phẳng KWB KRAAN/CRANE/GRUE/KRAN - KENNIS 16 TON/M(3xhydr.) | Hình ảnh 3 - Autoline
Sơ mi rơ mooc san phẳng KWB KRAAN/CRANE/GRUE/KRAN - KENNIS 16 TON/M(3xhydr.) | Hình ảnh 4 - Autoline
Sơ mi rơ mooc san phẳng KWB KRAAN/CRANE/GRUE/KRAN - KENNIS 16 TON/M(3xhydr.) | Hình ảnh 5 - Autoline
Sơ mi rơ mooc san phẳng KWB KRAAN/CRANE/GRUE/KRAN - KENNIS 16 TON/M(3xhydr.) | Hình ảnh 6 - Autoline
Sơ mi rơ mooc san phẳng KWB KRAAN/CRANE/GRUE/KRAN - KENNIS 16 TON/M(3xhydr.) | Hình ảnh 7 - Autoline
Sơ mi rơ mooc san phẳng KWB KRAAN/CRANE/GRUE/KRAN - KENNIS 16 TON/M(3xhydr.) | Hình ảnh 8 - Autoline
Sơ mi rơ mooc san phẳng KWB KRAAN/CRANE/GRUE/KRAN - KENNIS 16 TON/M(3xhydr.) | Hình ảnh 9 - Autoline
Sơ mi rơ mooc san phẳng KWB KRAAN/CRANE/GRUE/KRAN - KENNIS 16 TON/M(3xhydr.) | Hình ảnh 10 - Autoline
Sơ mi rơ mooc san phẳng KWB KRAAN/CRANE/GRUE/KRAN - KENNIS 16 TON/M(3xhydr.) | Hình ảnh 11 - Autoline
Sơ mi rơ mooc san phẳng KWB KRAAN/CRANE/GRUE/KRAN - KENNIS 16 TON/M(3xhydr.) | Hình ảnh 12 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/12
PDF
11.900 €
Giá ròng
≈ 13.800 US$
≈ 363.800.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: KWB
Mẫu: KRAAN/CRANE/GRUE/KRAN - KENNIS 16 TON/M(3xhydr.)
Đăng ký đầu tiên: 2002-03-12
Khả năng chịu tải: 26.685 kg
Khối lượng tịnh: 12.315 kg
Tổng trọng lượng: 39.000 kg
Địa điểm: Bỉ HANDZAME6426 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: E59692
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Trục
Số trục: 3
Chiều dài cơ sở: 2.050 mm
Trục thứ nhất: 385 65 R 22.6
Trục thứ cấp: 385 65 R 22.5
Trục thứ ba: 385 65 R 22.5
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ mooc san phẳng KWB KRAAN/CRANE/GRUE/KRAN - KENNIS 16 TON/M(3xhydr.)

Tiếng Anh
Federung: Luftfederung
Hinterachse 1: Refenmaß: 385 65 R 22.6
Hinterachse 2: Refenmaß: 385 65 R 22.5; Gelenkt
Hinterachse 3: Refenmaß: 385 65 R 22.5; Gelenkt
Antrieb: Rad
Mast: Teleskop (3 Teilen)
Abmessungen des Laderaums: 1260 x 250 x 80 cm
Kran: Ja
Marke des Aufbaus: LEGRAS
Affjedring: luftaffjedring
Bagaksel 1: Dækstørrelse: 385 65 R 22.6
Bagaksel 2: Dækstørrelse: 385 65 R 22.5; Styretøj
Bagaksel 3: Dækstørrelse: 385 65 R 22.5; Styretøj
Drivanordning: Hjul
Mast: teleskopfunktion (3 dele)
Mål for lastrum: 1260 x 250 x 80 cm
Kran: Ja
Karosserifabrikat: LEGRAS
Suspension: air suspension
Rear axle 1: Tyre size: 385 65 R 22.6
Rear axle 2: Tyre size: 385 65 R 22.5; Steering
Rear axle 3: Tyre size: 385 65 R 22.5; Steering
Drive: Wheel
Mast: telescopic (3 parts)
Dimensions of cargo space: 1260 x 250 x 80 cm
Crane: Yes
Make of bodywork: LEGRAS
Suspensión: suspensión neumática
Eje trasero 1: Tamaño del neumático: 385 65 R 22.6
Eje trasero 2: Tamaño del neumático: 385 65 R 22.5; Dirección
Eje trasero 3: Tamaño del neumático: 385 65 R 22.5; Dirección
Propulsión: Rueda
Mástil: telescópico (3 partes)
Dimensiones espacio de carga: 1260 x 250 x 80 cm
Grúa: Sí
Marca carrocería: LEGRAS
Suspension: suspension pneumatique
Essieu arrière 1: Dimension des pneus: 385 65 R 22.6
Essieu arrière 2: Dimension des pneus: 385 65 R 22.5; Direction
Essieu arrière 3: Dimension des pneus: 385 65 R 22.5; Direction
Commande: Roue
Mât: télescope (3 parties)
Dimensions espace de chargement: 1260 x 250 x 80 cm
Grue: Oui
Marque de construction: LEGRAS
Wij verkopen enkel aan professionelen (geen particulieren) - Voor meer informatie kan je altijd terecht op onze website. We only sell to professionals (no private individuals) - For more information you can always visit our website. Nous vendons uniquement aux professionnels (pas de particuliers) - Pour plus d'informations, vous pouvez toujours visiter notre site Web. Wir verkaufen nur an Unternehmen (keine Privatpersonen) - Weitere Informationen finden Sie auf unserer Website.

= Meer informatie =

Aandrijving
Aandrijving: Wiel

Asconfiguratie
Vering: luchtvering
Achteras 1: Bandenmaat: 385 65 R 22.6
Achteras 2: Bandenmaat: 385 65 R 22.5; Meesturend
Achteras 3: Bandenmaat: 385 65 R 22.5; Meesturend

Functioneel
Mast: telescoop (3 delen)
Afmetingen laadruimte: 1260 x 250 x 80 cm
Kraan: Ja
Merk opbouw: LEGRAS

Overige informatie
Materiaal laadklep: aluminium
Staat banden links op as 1: 0%-25%
Staat banden links op as 2: 26%-50%
Staat banden links op as 3: 0%-25%
Staat banden rechts op as 1: 0%-25%
Staat banden rechts op as 2: 26%-50%
Staat banden rechts op as 3: 0%-25%
Leverbaar: In België
Zawieszenie: zawieszenie pneumatyczne
Oś tylna 1: Rozmiar opon: 385 65 R 22.6
Oś tylna 2: Rozmiar opon: 385 65 R 22.5; Układ kierowniczy
Oś tylna 3: Rozmiar opon: 385 65 R 22.5; Układ kierowniczy
Napęd: Koło
Maszt: teleskop (3 części)
Wymiary ładowni: 1260 x 250 x 80 cm
Żuraw: Tak
Marka konstrukcji: LEGRAS
Suspensão: suspensão pneumática
Eixo traseiro 1: Tamanho dos pneus: 385 65 R 22.6
Eixo traseiro 2: Tamanho dos pneus: 385 65 R 22.5; Direção
Eixo traseiro 3: Tamanho dos pneus: 385 65 R 22.5; Direção
Condução: Roda
Mastro: telescópico (3 peças)
Dimensões do espaço de carga: 1260 x 250 x 80 cm
Grua: Sim
Marca da carroçaria: LEGRAS
Подвеска: пневматическая подвеска
Задний мост 1: Размер шин: 385 65 R 22.6
Задний мост 2: Размер шин: 385 65 R 22.5; Рулевое управление
Задний мост 3: Размер шин: 385 65 R 22.5; Рулевое управление
Привод: Колесо
Мачта: телескопический (3 детали)
Размеры грузового отсека: 1260 x 250 x 80 cm
Кран: Да
Марка кузова: LEGRAS
Fjädring: luftfjädring
Bakaxel 1: Däckets storlek: 385 65 R 22.6
Bakaxel 2: Däckets storlek: 385 65 R 22.5; Styrning
Bakaxel 3: Däckets storlek: 385 65 R 22.5; Styrning
Körning: Hjul
Mast: teleskopisk (3 delar)
Lastutrymmets mått: 1260 x 250 x 80 cm
Kran: Ja
Fabrikat av karosseri: LEGRAS
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
2.450 € ≈ 2.842 US$ ≈ 74.900.000 ₫
2008
Dung tải. 22.800 kg Khối lượng tịnh 7.200 kg Số trục 2
Bỉ, Handzame
BRAEM NV/SA
16 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.450 € ≈ 4.001 US$ ≈ 105.500.000 ₫
2006
Dung tải. 32.860 kg Khối lượng tịnh 6.140 kg Số trục 3
Bỉ, Handzame
BRAEM NV/SA
16 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.500 € ≈ 11.020 US$ ≈ 290.400.000 ₫
1995
Số trục 3
Bỉ, Puurs-Sint-Amands
CEARA
4 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.900 € ≈ 5.683 US$ ≈ 149.800.000 ₫
2001
Dung tải. 29.900 kg Khối lượng tịnh 8.100 kg Số trục 3
Bỉ, Bree
Smeets & Zonen
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.900 € ≈ 4.523 US$ ≈ 119.200.000 ₫
1998
Dung tải. 30.310 kg Khối lượng tịnh 7.690 kg Số trục 3
Bỉ, Bree
Smeets & Zonen
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.250 € ≈ 9.568 US$ ≈ 252.200.000 ₫
1992
Dung tải. 37.020 kg Khối lượng tịnh 9.980 kg Số trục 3
Bỉ, Meer - Hoogstraten
GA den Otter bedrijfsauto’s BV
3 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.000 € ≈ 3.479 US$ ≈ 91.710.000 ₫
1994
Bỉ, Torhout
Anveco Trading bvba
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.500 € ≈ 4.059 US$ ≈ 107.000.000 ₫
2007
Bỉ, Torhout
Anveco Trading bvba
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
7.500 € ≈ 8.698 US$ ≈ 229.300.000 ₫
1996
Dung tải. 31.340 kg Khối lượng tịnh 5.660 kg Số trục 2
Bỉ, Meer - Hoogstraten
GA den Otter bedrijfsauto’s BV
3 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.300 € ≈ 6.147 US$ ≈ 162.000.000 ₫
1987
Số trục 3
Bỉ, Bree
Smeets & Zonen
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
23.800 € ≈ 27.600 US$ ≈ 727.600.000 ₫
2002
Dung tải. 48.220 kg Khối lượng tịnh 13.780 kg Số trục 4
Bỉ, Bree
Smeets & Zonen
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.900 € ≈ 3.363 US$ ≈ 88.650.000 ₫
Số trục 3
Bỉ, Bree
Smeets & Zonen
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
1.750 € ≈ 2.030 US$ ≈ 53.500.000 ₫
1994
Dung tải. 12.340 kg Khối lượng tịnh 6.160 kg Số trục 1
Bỉ, Bree
Smeets & Zonen
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.700 € ≈ 6.611 US$ ≈ 174.200.000 ₫
2002
Dung tải. 29.904 kg Khối lượng tịnh 4.096 kg Số trục 3
Bỉ, Bree
Smeets & Zonen
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.750 € ≈ 7.829 US$ ≈ 206.300.000 ₫
1994
Dung tải. 37.240 kg Khối lượng tịnh 9.760 kg Số trục 3
Bỉ, Meer - Hoogstraten
GA den Otter bedrijfsauto’s BV
3 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.000 € ≈ 4.639 US$ ≈ 122.300.000 ₫
2005
Bỉ, Torhout
Anveco Trading bvba
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán