Sơ mi rơ mooc san phẳng mới

PDF
sơ mi rơ mooc san phẳng mới
sơ mi rơ mooc san phẳng mới
sơ mi rơ mooc san phẳng mới hình ảnh 2
sơ mi rơ mooc san phẳng mới hình ảnh 3
sơ mi rơ mooc san phẳng mới hình ảnh 4
sơ mi rơ mooc san phẳng mới hình ảnh 5
sơ mi rơ mooc san phẳng mới hình ảnh 6
sơ mi rơ mooc san phẳng mới hình ảnh 7
sơ mi rơ mooc san phẳng mới hình ảnh 8
sơ mi rơ mooc san phẳng mới hình ảnh 9
sơ mi rơ mooc san phẳng mới hình ảnh 10
sơ mi rơ mooc san phẳng mới hình ảnh 11
sơ mi rơ mooc san phẳng mới hình ảnh 12
sơ mi rơ mooc san phẳng mới hình ảnh 13
Quan tâm đến quảng cáo?
1/13
PDF
11.000 US$
≈ 10.640 €
≈ 278.100.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thể tích: 62,5 m³
Địa điểm: Trung Quốc Taian Shi11036 km từ chỗ bạn
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Autoline ID: VE29897
Mô tả
Các kích thước tổng thể: 12,5 m × 2,65 m × 3,8 m
Khung
Kích thước phần thân: 12,5 m × 2,5 m × 2 m
Trục
Số trục: 3
Ngừng: lò xo/lò xo
Tình trạng
Tình trạng: mới
Thêm chi tiết
Màu sắc: đỏ
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
10.000 US$ ≈ 9.676 € ≈ 252.900.000 ₫
2022
200.000 km
Dung tải. 50.000 kg Ngừng lò xo/không khí Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.085 mm
Trung Quốc, Jinan
Liên hệ với người bán
9.500 € ≈ 9.818 US$ ≈ 248.300.000 ₫
2008
Thể tích 90 m³ Khối lượng tịnh 8.000 kg Số trục 3
Latvia, Riga
Liên hệ với người bán
10.500 € ≈ 10.850 US$ ≈ 274.400.000 ₫
1996
Dung tải. 31.120 kg Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Đức, Frankfurt am Main
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2022
Dung tải. 31.600 kg Thể tích 50,21 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.400 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.170 mm
Thổ Nhĩ Kỳ, Konya
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2024
Dung tải. 32.000 kg Thể tích 55 m³ Ngừng lò xo/không khí Khối lượng tịnh 7.500 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.200 mm
Ukraine, Kremenchuk
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2025
Thể tích 50 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 8.000 kg Số trục 3
Ukraine, Kyiv
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2022
Dung tải. 30.000 kg Thể tích 50 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 11.000 kg Số trục 3
Ukraine, Verkhn'odniprovs'k
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2022
Thể tích 50 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.250 mm
Thổ Nhĩ Kỳ, Konya
Liên hệ với người bán
29.150 € 391.000.000 UZS ≈ 30.130 US$
Số trục 3
Uzbekistan
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Thổ Nhĩ Kỳ, Konya
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Thể tích 60,372 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 8.999,27 kg Số trục 3
Thổ Nhĩ Kỳ, Konya
Liên hệ với người bán
40.000 € ≈ 41.340 US$ ≈ 1.045.000.000 ₫
2024
1.000 km
Thể tích 55 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.300 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.150 mm
Ba Lan, Nysa
Liên hệ với người bán
40.000 € ≈ 41.340 US$ ≈ 1.045.000.000 ₫
2024
1.000 km
Dung tải. 33.700 kg Thể tích 50 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.300 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.150 mm
Ba Lan, Nysa
Liên hệ với người bán