TheTruckCompany
TheTruckCompany
Trong kho: 337 quảng cáo
19 năm tại Autoline
51 năm trên thị trường
Địa chỉ đã được kiểm tra
Số điện thoại đã được kiểm tra
Trong kho: 337 quảng cáo
19 năm tại Autoline
51 năm trên thị trường

Sơ mi rơ moóc kiểu sàn Renders

PDF
sơ mi rơ moóc kiểu sàn Renders
sơ mi rơ moóc kiểu sàn Renders
sơ mi rơ moóc kiểu sàn Renders hình ảnh 2
sơ mi rơ moóc kiểu sàn Renders hình ảnh 3
sơ mi rơ moóc kiểu sàn Renders hình ảnh 4
sơ mi rơ moóc kiểu sàn Renders hình ảnh 5
sơ mi rơ moóc kiểu sàn Renders hình ảnh 6
sơ mi rơ moóc kiểu sàn Renders hình ảnh 7
sơ mi rơ moóc kiểu sàn Renders hình ảnh 8
sơ mi rơ moóc kiểu sàn Renders hình ảnh 9
sơ mi rơ moóc kiểu sàn Renders hình ảnh 10
sơ mi rơ moóc kiểu sàn Renders hình ảnh 11
sơ mi rơ moóc kiểu sàn Renders hình ảnh 12
sơ mi rơ moóc kiểu sàn Renders hình ảnh 13
Quan tâm đến quảng cáo?
1/13
PDF
2.750 €
Giá ròng
≈ 2.986 US$
≈ 76.010.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Renders
Năm sản xuất: 1997-01
Đăng ký đầu tiên: 1997-01-13
Khả năng chịu tải: 32.080 kg
Khối lượng tịnh: 6.920 kg
Tổng trọng lượng: 39.000 kg
Địa điểm: Bỉ Hooglede7514 km từ chỗ bạn
ID hàng hoá của người bán: TC92952
Đặt vào: 1 thg 3, 2025
Trục
Thương hiệu: BPW
Số trục: 3
Trục thứ nhất: 385/65 R22.5
Trục thứ cấp: 385/65 R22.5
Trục thứ ba: 385/65 R22.5
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ moóc kiểu sàn Renders

Tiếng Anh
Refenmaß: 385/65 R22.5
Bremsen: Trommelbremsen
Federung: Luftfederung
Hinterachse 1: Reifen Profil links: 20%; Reifen Profil rechts: 20%
Hinterachse 2: Reifen Profil links: 10%; Reifen Profil rechts: 30%
Hinterachse 3: Reifen Profil links: 5%; Reifen Profil rechts: 10%
Schäden: keines
Dækstørrelse: 385/65 R22.5
Bremser: tromlebremser
Affjedring: luftaffjedring
Bagaksel 1: Dækprofil venstre: 20%; Dækprofil højre: 20%
Bagaksel 2: Dækprofil venstre: 10%; Dækprofil højre: 30%
Bagaksel 3: Dækprofil venstre: 5%; Dækprofil højre: 10%
Tyre size: 385/65 R22.5
Brakes: drum brakes
Suspension: air suspension
Rear axle 1: Tyre profile left: 20%; Tyre profile right: 20%
Rear axle 2: Tyre profile left: 10%; Tyre profile right: 30%
Rear axle 3: Tyre profile left: 5%; Tyre profile right: 10%
Damages: none
Tamaño del neumático: 385/65 R22.5
Frenos: frenos de tambor
Suspensión: suspensión neumática
Eje trasero 1: Dibujo del neumático izquierda: 20%; Dibujo del neumático derecha: 20%
Eje trasero 2: Dibujo del neumático izquierda: 10%; Dibujo del neumático derecha: 30%
Eje trasero 3: Dibujo del neumático izquierda: 5%; Dibujo del neumático derecha: 10%
Daños: ninguno
Dimension des pneus: 385/65 R22.5
Freins: freins à tambour
Suspension: suspension pneumatique
Essieu arrière 1: Sculptures des pneus gauche: 20%; Sculptures des pneus droite: 20%
Essieu arrière 2: Sculptures des pneus gauche: 10%; Sculptures des pneus droite: 30%
Essieu arrière 3: Sculptures des pneus gauche: 5%; Sculptures des pneus droite: 10%
Dommages: aucun
Bandenmaat: 385/65 R22.5
Remmen: trommelremmen
Vering: luchtvering
Achteras 1: Bandenprofiel links: 20%; Bandenprofiel rechts: 20%
Achteras 2: Bandenprofiel links: 10%; Bandenprofiel rechts: 30%
Achteras 3: Bandenprofiel links: 5%; Bandenprofiel rechts: 10%
Schade: schadevrij
Rozmiar opon: 385/65 R22.5
Hamulce: hamulce bębnowe
Zawieszenie: zawieszenie pneumatyczne
Oś tylna 1: Profil opon lewa: 20%; Profil opon prawa: 20%
Oś tylna 2: Profil opon lewa: 10%; Profil opon prawa: 30%
Oś tylna 3: Profil opon lewa: 5%; Profil opon prawa: 10%
Uszkodzenia: brak
Tamanho dos pneus: 385/65 R22.5
Travões: travões de tambor
Suspensão: suspensão pneumática
Eixo traseiro 1: Perfil do pneu esquerda: 20%; Perfil do pneu direita: 20%
Eixo traseiro 2: Perfil do pneu esquerda: 10%; Perfil do pneu direita: 30%
Eixo traseiro 3: Perfil do pneu esquerda: 5%; Perfil do pneu direita: 10%
Danos: nenhum
Размер шин: 385/65 R22.5
Тормоза: барабанные тормоза
Подвеска: пневматическая подвеска
Задний мост 1: Профиль шин слева: 20%; Профиль шин справа: 20%
Задний мост 2: Профиль шин слева: 10%; Профиль шин справа: 30%
Задний мост 3: Профиль шин слева: 5%; Профиль шин справа: 10%
Däckets storlek: 385/65 R22.5
Bromsar: trumbromsar
Fjädring: luftfjädring
Bakaxel 1: Däckprofil vänster: 20%; Däckprofil rätt: 20%
Bakaxel 2: Däckprofil vänster: 10%; Däckprofil rätt: 30%
Bakaxel 3: Däckprofil vänster: 5%; Däckprofil rätt: 10%
Skada på fordon: skadefri
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
2.250 € ≈ 2.443 US$ ≈ 62.190.000 ₫
2000
Dung tải. 32.400 kg Khối lượng tịnh 6.600 kg Số trục 3
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.250 € ≈ 3.529 US$ ≈ 89.830.000 ₫
2001
Dung tải. 31.960 kg Khối lượng tịnh 7.040 kg Số trục 3
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.900 € ≈ 4.234 US$ ≈ 107.800.000 ₫
2005
Số trục 3
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.250 € ≈ 3.529 US$ ≈ 89.830.000 ₫
2011
Dung tải. 32.820 kg Khối lượng tịnh 6.180 kg Số trục 3
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.750 € ≈ 4.071 US$ ≈ 103.600.000 ₫
2001
Dung tải. 33.120 kg Khối lượng tịnh 5.880 kg Số trục 3
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.750 € ≈ 2.986 US$ ≈ 76.010.000 ₫
2004
Dung tải. 26.850 kg Khối lượng tịnh 7.150 kg Số trục 3
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
37.000 € ≈ 40.170 US$ ≈ 1.023.000.000 ₫
2022
Số trục 4
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.750 € ≈ 2.986 US$ ≈ 76.010.000 ₫
2007
Dung tải. 32.850 kg Khối lượng tịnh 6.150 kg Số trục 3
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.700 € ≈ 2.931 US$ ≈ 74.620.000 ₫
1997
Dung tải. 25.600 kg Khối lượng tịnh 8.400 kg Số trục 3
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.500 € ≈ 3.800 US$ ≈ 96.740.000 ₫
1998
Số trục 3
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.700 € ≈ 4.017 US$ ≈ 102.300.000 ₫
1996
Dung tải. 28.780 kg Khối lượng tịnh 8.220 kg Số trục 2
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.750 € ≈ 2.986 US$ ≈ 76.010.000 ₫
2000
Dung tải. 34.190 kg Khối lượng tịnh 3.810 kg Số trục 3
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
7.900 € ≈ 8.577 US$ ≈ 218.300.000 ₫
2012
Dung tải. 28.205 kg Khối lượng tịnh 10.795 kg Số trục 3
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
7.900 € ≈ 8.577 US$ ≈ 218.300.000 ₫
2011
Số trục 3
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
750 € ≈ 814,30 US$ ≈ 20.730.000 ₫
1998
Dung tải. 24.100 kg Khối lượng tịnh 7.900 kg Số trục 2
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.000 € ≈ 14.110 US$ ≈ 359.300.000 ₫
2021
Số trục 3
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán