Sơ mi rơ moóc kiểu sàn Pacton TPD.348.C-B mới

PDF
sơ mi rơ moóc kiểu sàn Pacton TPD.348.C-B mới
sơ mi rơ moóc kiểu sàn Pacton TPD.348.C-B mới
sơ mi rơ moóc kiểu sàn Pacton TPD.348.C-B mới hình ảnh 2
sơ mi rơ moóc kiểu sàn Pacton TPD.348.C-B mới hình ảnh 3
sơ mi rơ moóc kiểu sàn Pacton TPD.348.C-B mới hình ảnh 4
sơ mi rơ moóc kiểu sàn Pacton TPD.348.C-B mới hình ảnh 5
sơ mi rơ moóc kiểu sàn Pacton TPD.348.C-B mới hình ảnh 6
sơ mi rơ moóc kiểu sàn Pacton TPD.348.C-B mới hình ảnh 7
sơ mi rơ moóc kiểu sàn Pacton TPD.348.C-B mới hình ảnh 8
sơ mi rơ moóc kiểu sàn Pacton TPD.348.C-B mới hình ảnh 9
sơ mi rơ moóc kiểu sàn Pacton TPD.348.C-B mới hình ảnh 10
sơ mi rơ moóc kiểu sàn Pacton TPD.348.C-B mới hình ảnh 11
sơ mi rơ moóc kiểu sàn Pacton TPD.348.C-B mới hình ảnh 12
sơ mi rơ moóc kiểu sàn Pacton TPD.348.C-B mới hình ảnh 13
sơ mi rơ moóc kiểu sàn Pacton TPD.348.C-B mới hình ảnh 14
sơ mi rơ moóc kiểu sàn Pacton TPD.348.C-B mới hình ảnh 15
Quan tâm đến quảng cáo?
1/15
PDF
77.500 €
Giá ròng
≈ 82.890 US$
≈ 2.114.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Pacton
Mẫu:  TPD.348.C-B
Loại:  sơ mi rơ moóc kiểu sàn
Năm sản xuất:  2024-01
Đăng ký đầu tiên:  2024-01-16
Khả năng chịu tải:  38.890 kg
Khối lượng tịnh:  9.110 kg
Tổng trọng lượng:  48.000 kg
Địa điểm:  Hà Lan 's-Hertogenbosch6535 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:  S960
Mô tả
Các kích thước tổng thể:  133 m × 2,55 m × 14,5 m
Trục
Thương hiệu:  SAF
Số trục:  3
Chiều dài cơ sở:  10.200 mm
Trục dẫn hướng: 
Trục thứ nhất:  425/65R22.5
Trục thứ cấp:  425/65R22.5
Trục thứ ba:  425/65R22.5
Phanh
ABS: 
Thiết bị bổ sung
Mâm đúc: 
Hệ thống bôi trơn trung tâm: 
Tình trạng
Tình trạng:  mới
Thêm chi tiết
VIN:  XNTTPD34800082193
Màu sắc:  đen

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ moóc kiểu sàn Pacton TPD.348.C-B mới

Tiếng Anh
- Въздушно окачване
- Vzduchové odpružení
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Luftfederung
- Seitenklappen

= Anmerkungen =

Spurbrete: 1300 mm
Kantenprofildicke: 20 mm

= Weitere Informationen =

Refenmaß: 425/65R22.5
Bremsen: Scheibenbremsen
Hinterachse 1: Max. Achslast: 10000 kg; Reifen Profil links: 100%; Reifen Profil rechts: 99%
Hinterachse 2: Max. Achslast: 10000 kg; Gelenkt; Reifen Profil links: 100%; Reifen Profil rechts: 99%
Hinterachse 3: Max. Achslast: 10000 kg; Gelenkt; Reifen Profil links: 100%; Reifen Profil rechts: 99%
Schäden: keines
Kennzeichen: OV-80-BY
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Luftaffjedring

= Yderligere oplysninger =

Dækstørrelse: 425/65R22.5
Bremser: skivebremser
Bagaksel 1: Maks. akselbelastning: 10000 kg; Dækprofil venstre: 100%; Dækprofil højre: 99%
Bagaksel 2: Maks. akselbelastning: 10000 kg; Styretøj; Dækprofil venstre: 100%; Dækprofil højre: 99%
Bagaksel 3: Maks. akselbelastning: 10000 kg; Styretøj; Dækprofil venstre: 100%; Dækprofil højre: 99%
Registreringsnummer: OV-80-BY
- Αερανάρτηση
= Additional options and accessories =

- Air suspension
- Side flaps

= Remarks =

Track width: 1300 mm
Edge profile thickness: 20 mm

= More information =

Tyre size: 425/65R22.5
Brakes: disc brakes
Suspension: air suspension
Rear axle 1: Max. axle load: 10000 kg; Tyre profile left: 100%; Tyre profile right: 99%
Rear axle 2: Max. axle load: 10000 kg; Steering; Tyre profile left: 100%; Tyre profile right: 99%
Rear axle 3: Max. axle load: 10000 kg; Steering; Tyre profile left: 100%; Tyre profile right: 99%
Damages: none
Registration number: OV-80-BY
= Más opciones y accesorios =

- Suspensión neumática

= Más información =

Tamaño del neumático: 425/65R22.5
Frenos: frenos de disco
Eje trasero 1: Carga máxima del eje: 10000 kg; Dibujo del neumático izquierda: 100%; Dibujo del neumático derecha: 99%
Eje trasero 2: Carga máxima del eje: 10000 kg; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 100%; Dibujo del neumático derecha: 99%
Eje trasero 3: Carga máxima del eje: 10000 kg; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 100%; Dibujo del neumático derecha: 99%
Daños: ninguno
Matrícula: OV-80-BY
- Ilmajousitus
= Plus d'options et d'accessoires =

- Suspension pneumatique

= Plus d'informations =

Dimension des pneus: 425/65R22.5
Freins: freins à disque
Essieu arrière 1: Charge maximale sur essieu: 10000 kg; Sculptures des pneus gauche: 100%; Sculptures des pneus droite: 99%
Essieu arrière 2: Charge maximale sur essieu: 10000 kg; Direction; Sculptures des pneus gauche: 100%; Sculptures des pneus droite: 99%
Essieu arrière 3: Charge maximale sur essieu: 10000 kg; Direction; Sculptures des pneus gauche: 100%; Sculptures des pneus droite: 99%
Dommages: aucun
Numéro d'immatriculation: OV-80-BY
- Zračni ovjes
- Légrugós felfüggesztés
- Sospensioni pneumatiche
= Aanvullende opties en accessoires =

- 8 Rongpotten
- Luchtvering
- Opbergkist Rechts
- Rongpotkist
- Rongpotten in vloer
- Zijkleppen

= Bijzonderheden =

Spoorbreedte: 1300 mm
Randprofieldikte: 20 mm

= Meer informatie =

Bandenmaat: 425/65R22.5
Remmen: schijfremmen
Achteras 1: Max. aslast: 10000 kg; Bandenprofiel links: 100%; Bandenprofiel rechts: 99%
Achteras 2: Max. aslast: 10000 kg; Meesturend; Bandenprofiel links: 100%; Bandenprofiel rechts: 99%
Achteras 3: Max. aslast: 10000 kg; Meesturend; Bandenprofiel links: 100%; Bandenprofiel rechts: 99%
Schade: schadevrij
Kenteken: OV-80-BY
- Luftfjæring
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Zawieszenie pneumatyczne

= Więcej informacji =

Rozmiar opon: 425/65R22.5
Hamulce: hamulce tarczowe
Oś tylna 1: Maksymalny nacisk na oś: 10000 kg; Profil opon lewa: 100%; Profil opon prawa: 99%
Oś tylna 2: Maksymalny nacisk na oś: 10000 kg; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 100%; Profil opon prawa: 99%
Oś tylna 3: Maksymalny nacisk na oś: 10000 kg; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 100%; Profil opon prawa: 99%
Uszkodzenia: brak
Numer rejestracyjny: OV-80-BY
= Opções e acessórios adicionais =

- Suspensão pneumática

= Mais informações =

Tamanho dos pneus: 425/65R22.5
Travões: travões de disco
Eixo traseiro 1: Máx carga por eixo: 10000 kg; Perfil do pneu esquerda: 100%; Perfil do pneu direita: 99%
Eixo traseiro 2: Máx carga por eixo: 10000 kg; Direção; Perfil do pneu esquerda: 100%; Perfil do pneu direita: 99%
Eixo traseiro 3: Máx carga por eixo: 10000 kg; Direção; Perfil do pneu esquerda: 100%; Perfil do pneu direita: 99%
Danos: nenhum
Número de registo: OV-80-BY
- Suspensie pneumatică
= Дополнительные опции и оборудование =

- Пневматическая подвеска

= Дополнительная информация =

Размер шин: 425/65R22.5
Тормоза: дисковые тормоза
Задний мост 1: Макс. нагрузка на ось: 10000 kg; Профиль шин слева: 100%; Профиль шин справа: 99%
Задний мост 2: Макс. нагрузка на ось: 10000 kg; Рулевое управление; Профиль шин слева: 100%; Профиль шин справа: 99%
Задний мост 3: Макс. нагрузка на ось: 10000 kg; Рулевое управление; Профиль шин слева: 100%; Профиль шин справа: 99%
Регистрационный номер: OV-80-BY
- Vzduchové odpruženie
- Luftfjädring
- Havalı süspansiyon
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
78.750 € ≈ 84.220 US$ ≈ 2.148.000.000 ₫
2023
Dung tải. 38.880 kg Khối lượng tịnh 9.120 kg Số trục 3
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán
81.250 € ≈ 86.900 US$ ≈ 2.217.000.000 ₫
2024
Dung tải. 40.680 kg Khối lượng tịnh 9.320 kg Số trục 4
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán
77.500 € ≈ 82.890 US$ ≈ 2.114.000.000 ₫
2024
Dung tải. 38.890 kg Khối lượng tịnh 9.110 kg Số trục 3
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán
79.750 € ≈ 85.290 US$ ≈ 2.176.000.000 ₫
2024
Dung tải. 31.110 kg Khối lượng tịnh 8.890 kg Số trục 3
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán
14.750 € ≈ 15.780 US$ ≈ 402.400.000 ₫
2006
Dung tải. 39.500 kg Khối lượng tịnh 8.500 kg Số trục 3
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán
10.000 € ≈ 10.690 US$ ≈ 272.800.000 ₫
2004
Dung tải. 38.450 kg Khối lượng tịnh 9.550 kg Số trục 3
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán
8.900 € ≈ 9.519 US$ ≈ 242.800.000 ₫
1998
Khối lượng tịnh 10.000 kg
Hà Lan, Heeswijk-Dinther
Liên hệ với người bán
3.000 € ≈ 3.208 US$ ≈ 81.850.000 ₫
2000
Số trục 3
Hà Lan, Lamswaarde
Liên hệ với người bán
6.000 € ≈ 6.417 US$ ≈ 163.700.000 ₫
1998
Dung tải. 37.660 kg Khối lượng tịnh 10.340 kg Số trục 3
Hà Lan, Veldhoven
Liên hệ với người bán
4.950 € ≈ 5.294 US$ ≈ 135.000.000 ₫
2006
Khối lượng tịnh 5.570 kg Số trục 3
Hà Lan, Berkel en Rodenrijs
Liên hệ với người bán
3.950 € ≈ 4.225 US$ ≈ 107.800.000 ₫
2005
Khối lượng tịnh 6.500 kg Số trục 3
Hà Lan, Berkel en Rodenrijs
Liên hệ với người bán
23.800 € ≈ 25.450 US$ ≈ 649.300.000 ₫
2008
Dung tải. 32.400 kg Khối lượng tịnh 6.600 kg Số trục 3
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
7.000 € ≈ 7.486 US$ ≈ 191.000.000 ₫
2001
Khối lượng tịnh 6.920 kg Số trục 3
Hà Lan, OSSENDRECHT
Liên hệ với người bán
4.750 € ≈ 5.080 US$ ≈ 129.600.000 ₫
2004
Khối lượng tịnh 5.570 kg Số trục 3
Hà Lan, Berkel en Rodenrijs
Liên hệ với người bán
3.950 € ≈ 4.225 US$ ≈ 107.800.000 ₫
2005
Khối lượng tịnh 6.500 kg Số trục 3
Hà Lan, Berkel en Rodenrijs
Liên hệ với người bán
4.750 € ≈ 5.080 US$ ≈ 129.600.000 ₫
2004
Khối lượng tịnh 5.580 kg Số trục 3
Hà Lan, Berkel en Rodenrijs
Liên hệ với người bán