Sơ mi rơ moóc kiểu sàn Pacton TPD.348.C-B mới
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Quan tâm đến quảng cáo?
1/15
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
77.500 €
Giá ròng
≈ 82.890 US$
≈ 2.114.000.000 ₫
≈ 2.114.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:
Pacton
Mẫu:
TPD.348.C-B
Loại:
sơ mi rơ moóc kiểu sàn
Năm sản xuất:
2024-01
Đăng ký đầu tiên:
2024-01-16
Khả năng chịu tải:
38.890 kg
Khối lượng tịnh:
9.110 kg
Tổng trọng lượng:
48.000 kg
Địa điểm:
Hà Lan 's-Hertogenbosch6535 km từ chỗ bạn
Đặt vào:
nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:
S960
Mô tả
Các kích thước tổng thể:
133 m × 2,55 m × 14,5 m
Trục
Thương hiệu:
SAF
Số trục:
3
Chiều dài cơ sở:
10.200 mm
Trục dẫn hướng:
Trục thứ nhất:
425/65R22.5
Trục thứ cấp:
425/65R22.5
Trục thứ ba:
425/65R22.5
Phanh
ABS:
Thiết bị bổ sung
Mâm đúc:
Hệ thống bôi trơn trung tâm:
Tình trạng
Tình trạng:
mới
Kiểm tra kỹ thuật từ xa
Thêm chi tiết
VIN:
XNTTPD34800082193
Màu sắc:
đen
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Thông tin liên hệ của người bán
Đăng ký với người bán
Office
Ngôn ngữ:
Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Nga, Tiếng Đức, Tiếng Pháp, Tiếng Anh, Tiếng Hà Lan
Th 2 - Th 6
08:30 - 18:00
+31 73 820...
Hiển thị
+31 73 820 0079
Địa chỉ
Hà Lan, Noord Brabant, 5234KC, 's-Hertogenbosch, Larenweg 102
Thời gian địa phương của người bán:
17:38 (CET)
Gửi tin nhắn
Thông tin liên hệ của người bán
Vriesoord Trucks B.V.
Hà Lan
7 năm tại Autoline
4.2
45 đánh giá
Đăng ký với người bán
+31 73 820...
Hiển thị
+31 73 820 0079
Hỏi người bán
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
78.750 €
≈ 84.220 US$
≈ 2.148.000.000 ₫
2023
Dung tải.
38.880 kg
Khối lượng tịnh
9.120 kg
Số trục
3
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán
81.250 €
≈ 86.900 US$
≈ 2.217.000.000 ₫
2024
Dung tải.
40.680 kg
Khối lượng tịnh
9.320 kg
Số trục
4
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán
77.500 €
≈ 82.890 US$
≈ 2.114.000.000 ₫
2024
Dung tải.
38.890 kg
Khối lượng tịnh
9.110 kg
Số trục
3
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán
79.750 €
≈ 85.290 US$
≈ 2.176.000.000 ₫
2024
Dung tải.
31.110 kg
Khối lượng tịnh
8.890 kg
Số trục
3
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán
14.750 €
≈ 15.780 US$
≈ 402.400.000 ₫
2006
Dung tải.
39.500 kg
Khối lượng tịnh
8.500 kg
Số trục
3
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán
10.000 €
≈ 10.690 US$
≈ 272.800.000 ₫
2004
Dung tải.
38.450 kg
Khối lượng tịnh
9.550 kg
Số trục
3
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán
8.900 €
≈ 9.519 US$
≈ 242.800.000 ₫
1998
Khối lượng tịnh
10.000 kg
Hà Lan, Heeswijk-Dinther
Liên hệ với người bán
3.000 €
≈ 3.208 US$
≈ 81.850.000 ₫
2000
Số trục
3
Hà Lan, Lamswaarde
Liên hệ với người bán
6.000 €
≈ 6.417 US$
≈ 163.700.000 ₫
1998
Dung tải.
37.660 kg
Khối lượng tịnh
10.340 kg
Số trục
3
Hà Lan, Veldhoven
Liên hệ với người bán
4.950 €
≈ 5.294 US$
≈ 135.000.000 ₫
2006
Khối lượng tịnh
5.570 kg
Số trục
3
Hà Lan, Berkel en Rodenrijs
Liên hệ với người bán
3.950 €
≈ 4.225 US$
≈ 107.800.000 ₫
2005
Khối lượng tịnh
6.500 kg
Số trục
3
Hà Lan, Berkel en Rodenrijs
Liên hệ với người bán
23.800 €
≈ 25.450 US$
≈ 649.300.000 ₫
2008
Dung tải.
32.400 kg
Khối lượng tịnh
6.600 kg
Số trục
3
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
7.000 €
≈ 7.486 US$
≈ 191.000.000 ₫
2001
Khối lượng tịnh
6.920 kg
Số trục
3
Hà Lan, OSSENDRECHT
Liên hệ với người bán
4.750 €
≈ 5.080 US$
≈ 129.600.000 ₫
2004
Khối lượng tịnh
5.570 kg
Số trục
3
Hà Lan, Berkel en Rodenrijs
Liên hệ với người bán
3.950 €
≈ 4.225 US$
≈ 107.800.000 ₫
2005
Khối lượng tịnh
6.500 kg
Số trục
3
Hà Lan, Berkel en Rodenrijs
Liên hệ với người bán
4.750 €
≈ 5.080 US$
≈ 129.600.000 ₫
2004
Khối lượng tịnh
5.580 kg
Số trục
3
Hà Lan, Berkel en Rodenrijs
Liên hệ với người bán
- Luftfederung
- Seitenklappen
= Anmerkungen =
Spurbrete: 1300 mm
Kantenprofildicke: 20 mm
= Weitere Informationen =
Refenmaß: 425/65R22.5
Bremsen: Scheibenbremsen
Hinterachse 1: Max. Achslast: 10000 kg; Reifen Profil links: 100%; Reifen Profil rechts: 99%
Hinterachse 2: Max. Achslast: 10000 kg; Gelenkt; Reifen Profil links: 100%; Reifen Profil rechts: 99%
Hinterachse 3: Max. Achslast: 10000 kg; Gelenkt; Reifen Profil links: 100%; Reifen Profil rechts: 99%
Schäden: keines
Kennzeichen: OV-80-BY
- Luftaffjedring
= Yderligere oplysninger =
Dækstørrelse: 425/65R22.5
Bremser: skivebremser
Bagaksel 1: Maks. akselbelastning: 10000 kg; Dækprofil venstre: 100%; Dækprofil højre: 99%
Bagaksel 2: Maks. akselbelastning: 10000 kg; Styretøj; Dækprofil venstre: 100%; Dækprofil højre: 99%
Bagaksel 3: Maks. akselbelastning: 10000 kg; Styretøj; Dækprofil venstre: 100%; Dækprofil højre: 99%
Registreringsnummer: OV-80-BY
- Air suspension
- Side flaps
= Remarks =
Track width: 1300 mm
Edge profile thickness: 20 mm
= More information =
Tyre size: 425/65R22.5
Brakes: disc brakes
Suspension: air suspension
Rear axle 1: Max. axle load: 10000 kg; Tyre profile left: 100%; Tyre profile right: 99%
Rear axle 2: Max. axle load: 10000 kg; Steering; Tyre profile left: 100%; Tyre profile right: 99%
Rear axle 3: Max. axle load: 10000 kg; Steering; Tyre profile left: 100%; Tyre profile right: 99%
Damages: none
Registration number: OV-80-BY
- Suspensión neumática
= Más información =
Tamaño del neumático: 425/65R22.5
Frenos: frenos de disco
Eje trasero 1: Carga máxima del eje: 10000 kg; Dibujo del neumático izquierda: 100%; Dibujo del neumático derecha: 99%
Eje trasero 2: Carga máxima del eje: 10000 kg; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 100%; Dibujo del neumático derecha: 99%
Eje trasero 3: Carga máxima del eje: 10000 kg; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 100%; Dibujo del neumático derecha: 99%
Daños: ninguno
Matrícula: OV-80-BY
- Suspension pneumatique
= Plus d'informations =
Dimension des pneus: 425/65R22.5
Freins: freins à disque
Essieu arrière 1: Charge maximale sur essieu: 10000 kg; Sculptures des pneus gauche: 100%; Sculptures des pneus droite: 99%
Essieu arrière 2: Charge maximale sur essieu: 10000 kg; Direction; Sculptures des pneus gauche: 100%; Sculptures des pneus droite: 99%
Essieu arrière 3: Charge maximale sur essieu: 10000 kg; Direction; Sculptures des pneus gauche: 100%; Sculptures des pneus droite: 99%
Dommages: aucun
Numéro d'immatriculation: OV-80-BY
- 8 Rongpotten
- Luchtvering
- Opbergkist Rechts
- Rongpotkist
- Rongpotten in vloer
- Zijkleppen
= Bijzonderheden =
Spoorbreedte: 1300 mm
Randprofieldikte: 20 mm
= Meer informatie =
Bandenmaat: 425/65R22.5
Remmen: schijfremmen
Achteras 1: Max. aslast: 10000 kg; Bandenprofiel links: 100%; Bandenprofiel rechts: 99%
Achteras 2: Max. aslast: 10000 kg; Meesturend; Bandenprofiel links: 100%; Bandenprofiel rechts: 99%
Achteras 3: Max. aslast: 10000 kg; Meesturend; Bandenprofiel links: 100%; Bandenprofiel rechts: 99%
Schade: schadevrij
Kenteken: OV-80-BY
- Zawieszenie pneumatyczne
= Więcej informacji =
Rozmiar opon: 425/65R22.5
Hamulce: hamulce tarczowe
Oś tylna 1: Maksymalny nacisk na oś: 10000 kg; Profil opon lewa: 100%; Profil opon prawa: 99%
Oś tylna 2: Maksymalny nacisk na oś: 10000 kg; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 100%; Profil opon prawa: 99%
Oś tylna 3: Maksymalny nacisk na oś: 10000 kg; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 100%; Profil opon prawa: 99%
Uszkodzenia: brak
Numer rejestracyjny: OV-80-BY
- Suspensão pneumática
= Mais informações =
Tamanho dos pneus: 425/65R22.5
Travões: travões de disco
Eixo traseiro 1: Máx carga por eixo: 10000 kg; Perfil do pneu esquerda: 100%; Perfil do pneu direita: 99%
Eixo traseiro 2: Máx carga por eixo: 10000 kg; Direção; Perfil do pneu esquerda: 100%; Perfil do pneu direita: 99%
Eixo traseiro 3: Máx carga por eixo: 10000 kg; Direção; Perfil do pneu esquerda: 100%; Perfil do pneu direita: 99%
Danos: nenhum
Número de registo: OV-80-BY
- Пневматическая подвеска
= Дополнительная информация =
Размер шин: 425/65R22.5
Тормоза: дисковые тормоза
Задний мост 1: Макс. нагрузка на ось: 10000 kg; Профиль шин слева: 100%; Профиль шин справа: 99%
Задний мост 2: Макс. нагрузка на ось: 10000 kg; Рулевое управление; Профиль шин слева: 100%; Профиль шин справа: 99%
Задний мост 3: Макс. нагрузка на ось: 10000 kg; Рулевое управление; Профиль шин слева: 100%; Профиль шин справа: 99%
Регистрационный номер: OV-80-BY