Sơ mi rơ moóc kiểu sàn Kögel mới
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Quan tâm đến quảng cáo?
1/3
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Giá:
yêu cầu
Hỏi về giá
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:
Kögel
Loại:
sơ mi rơ moóc kiểu sàn
Năm sản xuất:
2024
Khả năng chịu tải:
32.660 kg
Tổng trọng lượng:
39.000 kg
Địa điểm:
Đức Essen-Bergeborbeck6651 km từ chỗ bạn
Đặt vào:
nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:
35482
Trục
Số trục:
3
Ngừng:
không khí/không khí
Phanh:
đĩa
Phanh
ABS:
EBS:
Tình trạng
Tình trạng:
mới
Kiểm tra kỹ thuật từ xa
Thêm chi tiết
Màu sắc:
đỏ
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Thông tin liên hệ của người bán
Đăng ký với người bán
Christian Grübner
Ngôn ngữ:
Tiếng Đức
+49 201 ...
Hiển thị
+49 201 61670
+49 201 6...
Hiển thị
+49 201 616761
Christian Grübner
Địa chỉ
Đức, Nordrhein-Westfalen, 45356, Essen-Bergeborbeck, Heegstr. 6 – 8
Thời gian địa phương của người bán:
10:23 (CET)
Gửi tin nhắn
Thông tin liên hệ của người bán
ES-GE Nutzfahrzeuge GmbH
Đức
3 năm tại Autoline
4.5
36 đánh giá
Đăng ký với người bán
+49 201 ...
Hiển thị
+49 201 61670
+49 201 6...
Hiển thị
+49 201 616761
Hỏi người bán
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
58.613 €
≈ 61.530 US$
≈ 1.565.000.000 ₫
2024
Dung tải.
37.540 kg
Ngừng
không khí/không khí
Số trục
3
Đức, Essen-Bergeborbeck
Liên hệ với người bán
99.500 €
≈ 104.500 US$
≈ 2.657.000.000 ₫
2023
Dung tải.
37.900 kg
Ngừng
không khí/không khí
Số trục
3
Đức, Essen-Bergeborbeck
Liên hệ với người bán
112.500 €
≈ 118.100 US$
≈ 3.004.000.000 ₫
2023
Dung tải.
35.800 kg
Ngừng
không khí/không khí
Số trục
3
Đức, Essen-Bergeborbeck
Liên hệ với người bán
35.990 €
≈ 37.780 US$
≈ 961.200.000 ₫
2024
Khối lượng tịnh
6.279 kg
Số trục
3
Đức, Pohlheim
Liên hệ với người bán
35.990 €
≈ 37.780 US$
≈ 961.200.000 ₫
2024
Khối lượng tịnh
6.279 kg
Số trục
3
Đức, Pohlheim
Liên hệ với người bán
35.990 €
≈ 37.780 US$
≈ 961.200.000 ₫
2024
Khối lượng tịnh
6.279 kg
Số trục
3
Đức, Pohlheim
Liên hệ với người bán
31.990 €
≈ 33.580 US$
≈ 854.300.000 ₫
2024
Dung tải.
41.500 kg
Ngừng
lò xo/lò xo
Khối lượng tịnh
10.500 kg
Số trục
2
Chiều cao bánh xe thứ năm
1.450 mm
Đức, Anröchte
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2024
Dung tải.
29.270 kg
Ngừng
không khí/không khí
Số trục
3
Đức, Dorsten
Liên hệ với người bán
35.990 €
≈ 37.780 US$
≈ 961.200.000 ₫
2024
Khối lượng tịnh
6.279 kg
Số trục
3
Đức, Pohlheim
Liên hệ với người bán
35.990 €
≈ 37.780 US$
≈ 961.200.000 ₫
2024
Khối lượng tịnh
6.279 kg
Số trục
3
Đức, Pohlheim
Liên hệ với người bán
35.990 €
≈ 37.780 US$
≈ 961.200.000 ₫
2024
Khối lượng tịnh
6.279 kg
Số trục
3
Đức, Pohlheim
Liên hệ với người bán
35.990 €
≈ 37.780 US$
≈ 961.200.000 ₫
2024
Khối lượng tịnh
6.279 kg
Số trục
3
Đức, Pohlheim
Liên hệ với người bán
35.990 €
≈ 37.780 US$
≈ 961.200.000 ₫
2024
Khối lượng tịnh
6.279 kg
Số trục
3
Chiều cao bánh xe thứ năm
940 mm
Đức, Pohlheim
Liên hệ với người bán
35.990 €
≈ 37.780 US$
≈ 961.200.000 ₫
2024
Khối lượng tịnh
6.279 kg
Số trục
3
Đức, Pohlheim
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2004
Dung tải.
27.600 kg
Ngừng
không khí/không khí
Khối lượng tịnh
7.400 kg
Số trục
3
Đức, Langenhagen
Liên hệ với người bán
2.500 €
≈ 2.624 US$
≈ 66.770.000 ₫
2006
Dung tải.
33.250 kg
Ngừng
không khí/không khí
Khối lượng tịnh
5.750 kg
Số trục
3
Đức, Landsberg am Lech
Liên hệ với người bán
4.153,10 €
≈ 4.360 US$
≈ 110.900.000 ₫
2006
Dung tải.
29.800 kg
Ngừng
không khí/không khí
Khối lượng tịnh
5.200 kg
Số trục
3
Đức, Munster
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2022
Nhiên liệu
dầu diesel
Ngừng
không khí/không khí
Khối lượng tịnh
6.620 kg
Số trục
3
Bỉ, Roeselare
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2022
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
35.380 kg
Ngừng
không khí/không khí
Khối lượng tịnh
6.620 kg
Số trục
3
Bỉ, Roeselare
Liên hệ với người bán
18.900 €
≈ 19.840 US$
≈ 504.800.000 ₫
2019
Ngừng
không khí/không khí
Số trục
3
Đức, Mengen-Hohentengen
Liên hệ với người bán
Auszug aus der Ausstattung. Komplette Ausstattung auf Anfrage
Auszug Ausstattung
Rahmen Regelmäßiger Leiterrahmen in Stahl-Leichtbau mit durchgesteckten Querträgern
Mit Vorsprengung des Fahrgestellrahmen
Kupplungsplatte ca. 8 mm stark
mit einem 2 Zoll-Zugsattelzapfen nach DIN 74080 / ISO 337
Fahrwerk
Achsliftmechanik auf Achse 3
Steuerung des Achslifts vollautomatisch
lastabhängig
Anfahrhilfe
Aktivierung über 3x Bremse
30% Überlast bis zu einer Geschwindigkeit von 25 km/h
Bedienung am Fahrgestell über Schalter Zusätzlich vom Fahrerhaus möglich
Drei-Achs-Aggregat
BPW ECO Air mit Scheibenbremsen Ø 430 mm
ET 120
Luftfederung mit ca. 180 mm Hub
Fahrzeug-Bereifung
Bereifung 6-fach 385/65 R 22,5
6 Stahl-Felgen 22,5 x 11.75
Einpresstiefe 120 mm (ET 120)
Anbauteile Fahrgestell
Sattelstützen (Fabrikat nach Wahl von Kögel) mechanisch mit Ausgleichsfuß
24 t Hublast
Einseitenbedienung in Fahrtrichtung rechts
Lagerung für 16 Stück Quadratrohreinsteckrungen ca. 80 x 80 x 1.990 mm
Einbau seitlich am Längsträger in Fahrtrichtung links und rechts
2 Werkzeugkästen aus Kunststoff
wasserdicht
Abmessung (innen) ca. 545 x 400 x 400 mm
Einbau hinten 1x links und 1x rechts
Aufstiegsleiter hinten rechts
ausziehbar
hoher
starrer Unterfahrschutz hinten aus Stahl nach ECE-R58
Höhe des Unterfahrschutzprofils min. 120 mm
ausgelegt für erhöhte Prüfkräfte
Je 1 Paar ausziehbare Warntafeln für überbreite Ladung retroreflektierend rot / weiß
mit LED-Beleuchtung
Spiralkabel und Steckverbindung
Anordnung im vorderen und hinteren Fahrzeugbereich
Brems- / Luftfederanlage
EBS-Anlage 2S/2M mit Stabilitätsprogramm (enthält ABS/ALB-Funktion)
EBS-Steckverbindung ISO 7638
(ohne Verbindungsleitungen)
Feststellbremse als Federspeicherbremse
außenliegende Pneumatikanschlüsse sowie außenliegender EBS-Diagnoseanschluss über ISO 7638 Steckverbindung
WABCO EBS Anlage
Luftfederanlage incl. 1 Hub- und Senkventil
montiert in Fahrtrichtung links hinter dem Achsaggregat
Fahrstellung stellt sich automatisch ein
2 vertauschsichere Kupplungsköpfe vorn ISO 1728
Luftbehälter für Bremsanlage und Luftvorrat aus Stahl ( EN 286-2 )
Boden
Plattenboden ca. 30 mm stark
Boden ringsumlaufend verfugt
Rungentaschen für Quadratrohreinsteckrungen ca. 80 x 80
Vorderwand
Vorderwand ca. 2.000 mm hoch mit Volumeneckrungen aus Aluminium
mit Aluminium- Hohlprofilen vernietet
mit Rahmen verschraubt/vernietet
2 Paar Zurrpunkte (zulässige Zurrkraft 1.000 kg je Ring) an der Stirnwand nach EN 12640
Seitenwand
VarioFix-Stahl-Lochaußenrahmen o h n e Rungenlager
22 Paar Zurrbügel im Außenrahmen (nach EN 12640)
zulässige Zugkraft 5.000 kg je Ring
Elektrik / Elektronik
Leuchtenträger aus Stahl
oberhalb des Unterfahrschutzes angeordnet
KÖGEL LUXIMA Premium Paket
bestehend aus
LED-Kennzeichenbeleuchtung
LED-Begrenzungsleuchten und Rückstrahler vorn
blinkende LED-Seitenmarkierungsleuchten
Superseal- und Bajonett-Anschlüsse der Leuchten
2 LED-Umrissleuchten mit Arm
angebaut an Mehrkammerschlussleuchte
2 LED-Mehrkammerleuchten (ohne LCG)
Steckverbindung vorn 15-polig ISO 12098 (ohne Verbindungsleitungen)
2 LED-Arbeitsscheinwerfer (Fabrikat nach Wahl von Kögel) am Leuchtenträger links und rechts montiert
Schalter im LKW-Fahrerhaus (Belegung über PIN 9) erforderlich!
2 LED-Arbeitsscheinwerfer (Fabrikat nach Wahl von Kögel) auf Höhe der Sattelstützen links und rechts am Rahmen montiert
Schalter im LKW-Fahrerhaus (Belegung über PIN 9) erforderlich!
LED-Rundumkennleuchte Compact orange mit Aufsteckrohr
am Leuchtenträger angeordnet. Informationssysteme
Reifendrucküberwachungssystem gemäß UN ECE R141
Zubehör
4 Stück Quadratrohreinsteckrungen ca. 80 x 80 x 5
Höhe ca. 1.990 mm mit Federsicherung
Für Einstecktaschen in der Plattform
12 Stück Quadratrohreinsteckrungen ca. 80 x 80 x 5
Höhe ca. 1.990 mm mit Federsicherung
Für Einstecktaschen in der Plattform
Farbgebung
Rahmen bzw. Fahrgestell erhalten zusätzlich zur KTL-Beschichtung eine Vollflächenlackierung im Farbton karminrot RAL 3002
Die metallischen Aussenflächen der Vorderwand inkl. der vorderen Eckrungen werden pulverbeschichtet oder lackiert im Farbton karminrot RAL 3002