Sơ mi rơ moóc kiểu sàn Fruehauf ONCR 39-327 A NL TRAILER

PDF
Sơ mi rơ moóc kiểu sàn Fruehauf ONCR 39-327 A NL TRAILER - Autoline
Sơ mi rơ moóc kiểu sàn Fruehauf ONCR 39-327 A NL TRAILER | Hình ảnh 1 - Autoline
Sơ mi rơ moóc kiểu sàn Fruehauf ONCR 39-327 A NL TRAILER | Hình ảnh 2 - Autoline
Sơ mi rơ moóc kiểu sàn Fruehauf ONCR 39-327 A NL TRAILER | Hình ảnh 3 - Autoline
Sơ mi rơ moóc kiểu sàn Fruehauf ONCR 39-327 A NL TRAILER | Hình ảnh 4 - Autoline
Sơ mi rơ moóc kiểu sàn Fruehauf ONCR 39-327 A NL TRAILER | Hình ảnh 5 - Autoline
Sơ mi rơ moóc kiểu sàn Fruehauf ONCR 39-327 A NL TRAILER | Hình ảnh 6 - Autoline
Sơ mi rơ moóc kiểu sàn Fruehauf ONCR 39-327 A NL TRAILER | Hình ảnh 7 - Autoline
Sơ mi rơ moóc kiểu sàn Fruehauf ONCR 39-327 A NL TRAILER | Hình ảnh 8 - Autoline
Sơ mi rơ moóc kiểu sàn Fruehauf ONCR 39-327 A NL TRAILER | Hình ảnh 9 - Autoline
Sơ mi rơ moóc kiểu sàn Fruehauf ONCR 39-327 A NL TRAILER | Hình ảnh 10 - Autoline
Sơ mi rơ moóc kiểu sàn Fruehauf ONCR 39-327 A NL TRAILER | Hình ảnh 11 - Autoline
Sơ mi rơ moóc kiểu sàn Fruehauf ONCR 39-327 A NL TRAILER | Hình ảnh 12 - Autoline
Sơ mi rơ moóc kiểu sàn Fruehauf ONCR 39-327 A NL TRAILER | Hình ảnh 13 - Autoline
Sơ mi rơ moóc kiểu sàn Fruehauf ONCR 39-327 A NL TRAILER | Hình ảnh 14 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/14
PDF
3.750 €
Giá ròng
≈ 4.304 US$
≈ 111.200.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Fruehauf
Năm sản xuất: 2004-02
Đăng ký đầu tiên: 2004-02-25
Khả năng chịu tải: 31.780 kg
Khối lượng tịnh: 7.220 kg
Tổng trọng lượng: 39.000 kg
Địa điểm: Bỉ Meer - Hoogstraten6513 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 3929
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Mô tả
Các kích thước tổng thể: chiều dài - 13,8 m, chiều rộng - 2,55 m
Trục
Thương hiệu: SMB
Số trục: 3
Chiều dài cơ sở: 9.110 mm
Trục thứ nhất: 385/65R22.5
Trục thứ cấp: 385/65R22.5
Trục thứ ba: 385/65R22.5
Phanh
ABS
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: đỏ

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ moóc kiểu sàn Fruehauf ONCR 39-327 A NL TRAILER

Tiếng Anh
- Въздушно окачване

hiện liên lạc
- Vzduchové odpružení

hiện liên lạc
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Luftfederung

= Weitere Informationen =

Refenmaß: 385/65R22.5
Bremsen: Trommelbremsen
Hinterachse 1: Max. Achslast: 9000 kg
Hinterachse 2: Max. Achslast: 9000 kg
Hinterachse 3: Max. Achslast: 9000 kg
Allgemeiner Zustand: gut
Technischer Zustand: gut
Optischer Zustand: gut
Wenden Sie sich an DHR OTTER oder GERT DEN OTTER, um weitere Informationen zu erhalten.

= Firmeninformationen =

hiện liên lạc
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Luftaffjedring

= Yderligere oplysninger =

Dækstørrelse: 385/65R22.5
Bremser: tromlebremser
Bagaksel 1: Maks. akselbelastning: 9000 kg
Bagaksel 2: Maks. akselbelastning: 9000 kg
Bagaksel 3: Maks. akselbelastning: 9000 kg
Overordnet stand: god
Teknisk stand: god
Visuelt udseende: god

= Forhandleroplysninger =

hiện liên lạc
- Αερανάρτηση

hiện liên lạc
= Additional options and accessories =

- Air suspension

= More information =

Axle configuration
Tyre size: 385/65R22.5
Brakes: drum brakes
Suspension: air suspension
Rear axle 1: Max. axle load: 9000 kg
Rear axle 2: Max. axle load: 9000 kg
Rear axle 3: Max. axle load: 9000 kg

Condition
General condition: good
Technical condition: good
Visual appearance: good

Additional information
Please contact DHR OTTER or GERT DEN OTTER for more information

= Dealer information =

hiện liên lạc
= Más opciones y accesorios =

- Suspensión neumática

= Más información =

Tamaño del neumático: 385/65R22.5
Frenos: frenos de tambor
Eje trasero 1: Carga máxima del eje: 9000 kg
Eje trasero 2: Carga máxima del eje: 9000 kg
Eje trasero 3: Carga máxima del eje: 9000 kg
Estado general: bueno
Estado técnico: bueno
Estado óptico: bueno
Póngase en contacto con DHR OTTER o GERT DEN OTTER para obtener más información.

= Información de la empresa =

hiện liên lạc
- Ilmajousitus

hiện liên lạc
= Plus d'options et d'accessoires =

- Suspension pneumatique

= Plus d'informations =

Dimension des pneus: 385/65R22.5
Freins: freins à tambour
Essieu arrière 1: Charge maximale sur essieu: 9000 kg
Essieu arrière 2: Charge maximale sur essieu: 9000 kg
Essieu arrière 3: Charge maximale sur essieu: 9000 kg
État général: bon
État technique: bon
État optique: bon

= Information sur la société =

hiện liên lạc
- Zračni ovjes

hiện liên lạc
- Légrugós felfüggesztés

hiện liên lạc
- Sospensioni pneumatiche

hiện liên lạc
= Aanvullende opties en accessoires =

- Luchtvering

= Bijzonderheden =

VIN XMH0NCR004NF62560
DATUM 25-02-2004
3 ASSEN
LUCHTVERING
VLAKKE VLOER MET RONGPOTTEN
MATERIAALKIST

= Bedrijfsinformatie =

WE HAVE MORE THAN 850 TRUCKS AND TRAILERS IN STOCK
hiện liên lạc

= Meer informatie =

Bandenmaat: 385/65R22.5
Remmen: trommelremmen
Achteras 1: Max. aslast: 9000 kg
Achteras 2: Max. aslast: 9000 kg
Achteras 3: Max. aslast: 9000 kg
Algemene staat: goed
Technische staat: goed
Optische staat: goed
Neem voor meer informatie contact op met DHR OTTER of GERT DEN OTTER

= Bedrijfsinformatie =

hiện liên lạc
- Luftfjæring

hiện liên lạc
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Zawieszenie pneumatyczne

= Więcej informacji =

Rozmiar opon: 385/65R22.5
Hamulce: hamulce bębnowe
Oś tylna 1: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg
Oś tylna 2: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg
Oś tylna 3: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg
Stan ogólny: dobrze
Stan techniczny: dobrze
Stan wizualny: dobrze

= Informacje o przedsiębiorstwie =

hiện liên lạc
= Opções e acessórios adicionais =

- Suspensão pneumática

= Mais informações =

Tamanho dos pneus: 385/65R22.5
Travões: travões de tambor
Eixo traseiro 1: Máx carga por eixo: 9000 kg
Eixo traseiro 2: Máx carga por eixo: 9000 kg
Eixo traseiro 3: Máx carga por eixo: 9000 kg
Estado geral: bom
Estado técnico: bom
Aspeto visual: bom

= Informações do concessionário =

hiện liên lạc
- Suspensie pneumatică

hiện liên lạc
= Дополнительные опции и оборудование =

- Пневматическая подвеска

= Дополнительная информация =

Размер шин: 385/65R22.5
Тормоза: барабанные тормоза
Задний мост 1: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg
Задний мост 2: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg
Задний мост 3: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg
Общее состояние: хорошее
Техническое состояние: хорошее
Внешнее состояние: хорошее

= Информация о дилере =

hiện liên lạc
- Vzduchové odpruženie

hiện liên lạc
= Extra tillval och tillbehör =

- Luftfjädring

= Ytterligare information =

Däckets storlek: 385/65R22.5
Bromsar: trumbromsar
Bakaxel 1: Max. axellast: 9000 kg
Bakaxel 2: Max. axellast: 9000 kg
Bakaxel 3: Max. axellast: 9000 kg
Allmänt tillstånd: bra
Tekniskt tillstånd: bra
Optiskt tillstånd: bra

= Information om företaget =

hiện liên lạc
- Havalı süspansiyon

hiện liên lạc
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
Yêu cầu báo giá
2004
Dung tải. 31.780 kg Khối lượng tịnh 7.220 kg Số trục 3
Bỉ, Meer - Hoogstraten
Liên hệ với người bán
5.850 € ≈ 6.713 US$ ≈ 173.400.000 ₫
2006
Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 5.560 kg Số trục 3
Bỉ, Wingene
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2004
Dung tải. 32.200 kg Khối lượng tịnh 6.800 kg Số trục 3
Bỉ, Meer - Hoogstraten
Liên hệ với người bán
3.500 € ≈ 4.017 US$ ≈ 103.700.000 ₫
2004
Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 8.570 kg Số trục 3
Bỉ, Wingene
Liên hệ với người bán
11.500 € ≈ 13.200 US$ ≈ 340.900.000 ₫
2002
Dung tải. 37.280 kg Khối lượng tịnh 9.720 kg Số trục 3
Bỉ, Meer - Hoogstraten
Liên hệ với người bán
4.850 € ≈ 5.566 US$ ≈ 143.800.000 ₫
2005
Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.100 kg Số trục 3
Bỉ, Wingene
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2004
Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Pháp, Limay
Liên hệ với người bán
sơ mi rơ moóc kiểu sàn Schmitz Cargobull Plateau coil
1
3.850 € ≈ 4.418 US$ ≈ 114.100.000 ₫
2003
Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.500 kg Số trục 3
Bỉ, Wingene
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
1986
Khối lượng tịnh 5.270 kg
Bỉ, Mont (Houffalize)
Liên hệ với người bán
7.800 € ≈ 8.951 US$ ≈ 231.200.000 ₫
2004
Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Pháp, Strasbourg
Liên hệ với người bán
6.500 € ≈ 7.459 US$ ≈ 192.700.000 ₫
1977
Ngừng lò xo/lò xo Khối lượng tịnh 8.000 kg Số trục 3
Bỉ, Wingene
Liên hệ với người bán
32.500 € ≈ 37.300 US$ ≈ 963.300.000 ₫
2006
Số trục 2
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2005
Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Pháp, Limay
Liên hệ với người bán
24.000 € ≈ 27.540 US$ ≈ 711.400.000 ₫
2005
Số trục 3
Hà Lan, schoondijke
Liên hệ với người bán
9.800 € ≈ 11.250 US$ ≈ 290.500.000 ₫
2003
Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.500 € ≈ 4.017 US$ ≈ 103.700.000 ₫
2005
Dung tải. 35.000 kg Khối lượng tịnh 7.500 kg Số trục 3
Hà Lan, Lamswaarde
Liên hệ với người bán
3.850 € ≈ 4.418 US$ ≈ 114.100.000 ₫
2006
Số trục 3
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
3.850 € ≈ 4.418 US$ ≈ 114.100.000 ₫
2006
Dung tải. 32.860 kg Khối lượng tịnh 6.140 kg Số trục 3
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
3.850 € ≈ 4.418 US$ ≈ 114.100.000 ₫
2006
Dung tải. 32.860 kg Khối lượng tịnh 6.140 kg Số trục 3
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
3.500 € ≈ 4.017 US$ ≈ 103.700.000 ₫
2002
Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.530 kg Số trục 3
Bỉ, Wingene
Liên hệ với người bán