Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Trouillet pod kontener kontenerówka 2 x20 , 30 , 40 , 45

PDF
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Trouillet pod kontener kontenerówka 2 x20 , 30 , 40 , 45
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Trouillet pod kontener kontenerówka 2 x20 , 30 , 40 , 45
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Trouillet pod kontener kontenerówka 2 x20 , 30 , 40 , 45 hình ảnh 2
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Trouillet pod kontener kontenerówka 2 x20 , 30 , 40 , 45 hình ảnh 3
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Trouillet pod kontener kontenerówka 2 x20 , 30 , 40 , 45 hình ảnh 4
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Trouillet pod kontener kontenerówka 2 x20 , 30 , 40 , 45 hình ảnh 5
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Trouillet pod kontener kontenerówka 2 x20 , 30 , 40 , 45 hình ảnh 6
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Trouillet pod kontener kontenerówka 2 x20 , 30 , 40 , 45 hình ảnh 7
Quan tâm đến quảng cáo?
1/7
PDF
10.000 €
≈ 10.510 US$
≈ 265.900.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Trouillet
Mẫu:  pod kontener kontenerówka 2 x20 , 30 , 40 , 45
Loại:  sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ
Năm sản xuất:  2015
Địa điểm:  Ba Lan Garwolin7482 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  15 thg 11, 2024
Autoline ID:  RQ39356
Trục
Thương hiệu:  SAF
Số trục:  3
Tình trạng lốp:  50 %
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Trouillet pod kontener kontenerówka 2 x20 , 30 , 40 , 45

Tiếng Ba Lan
naczepa sprowadzona
od pierwszego właściciela
zadbana
rama w ocynku
podana cena eksport
w kraju plus dwadzieścia trzy procent
Pierwszy właściciel
Bezwypadkowy
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
10.900 € ≈ 11.450 US$ ≈ 289.800.000 ₫
2016
Dung tải. 34.670 kg Khối lượng tịnh 3.330 kg Số trục 3
Ba Lan, Łagiewniki
Liên hệ với người bán
8.900 € ≈ 9.351 US$ ≈ 236.600.000 ₫
2011
Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Ba Lan, Bodzentyn
Liên hệ với người bán
19.810 € 85.000 PLN ≈ 20.820 US$
2018
280.000 km
Dung tải. 31.420 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 4.580 kg Số trục 3
Ba Lan, 87-148
Liên hệ với người bán
19.810 € 85.000 PLN ≈ 20.820 US$
2018
280.000 km
Dung tải. 31.420 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 4.580 kg Số trục 3
Ba Lan, ŁYSOMICE
Liên hệ với người bán
8.900 € ≈ 9.351 US$ ≈ 236.600.000 ₫
2018
Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 4.900 kg Số trục 2
Ba Lan, Bodzentyn
Liên hệ với người bán
16.080 € 69.000 PLN ≈ 16.900 US$
2018
Khối lượng tịnh 5.230 kg Số trục 3
Ba Lan, ŁYSOMICE
Liên hệ với người bán
19.780 € 84.870 PLN ≈ 20.780 US$
2018
Khối lượng tịnh 5.230 kg Số trục 3
Ba Lan, ŁYSOMICE
Liên hệ với người bán
16.080 € 69.000 PLN ≈ 16.900 US$
2018
Khối lượng tịnh 5.230 kg
Ba Lan, ŁYSOMICE
Liên hệ với người bán
19.810 € 85.000 PLN ≈ 20.820 US$
2018
280.000 km
Dung tải. 31.420 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 4.580 kg Số trục 3
Ba Lan, ŁYSOMICE
Liên hệ với người bán
11.900 € ≈ 12.500 US$ ≈ 316.400.000 ₫
2018
Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Ba Lan, Słotwina
Liên hệ với người bán
15.190 € 65.190 PLN ≈ 15.960 US$
2011
Số trục 3
Ba Lan, ŁYSOMICE
Liên hệ với người bán
12.000 € ≈ 12.610 US$ ≈ 319.100.000 ₫
2019
Dung tải. 32.100 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 4.900 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.120 mm
Ba Lan, Siechnice
Liên hệ với người bán
8.750 € ≈ 9.194 US$ ≈ 232.700.000 ₫
2016
Số trục 3
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán
8.500 € ≈ 8.931 US$ ≈ 226.000.000 ₫
2014
659.152 km
Dung tải. 32.610 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 3.390 kg Số trục 3
Estonia, Pildiküla
Liên hệ với người bán
9.856,78 € ≈ 10.360 US$ ≈ 262.100.000 ₫
2014
Số trục 3
Séc, Strančice
Liên hệ với người bán
18.390 € 78.900 PLN ≈ 19.320 US$
2019
Dung tải. 34.500 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 4.500 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.100 mm
Ba Lan, Sieradz
Liên hệ với người bán