TheTruckCompany
TheTruckCompany
Trong kho: 341 quảng cáo
19 năm tại Autoline
51 năm trên thị trường
Địa chỉ đã được kiểm tra
Số điện thoại đã được kiểm tra
Trong kho: 341 quảng cáo
19 năm tại Autoline
51 năm trên thị trường

Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Steelbro

PDF
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Steelbro
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Steelbro
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Steelbro hình ảnh 2
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Steelbro hình ảnh 3
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Steelbro hình ảnh 4
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Steelbro hình ảnh 5
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Steelbro hình ảnh 6
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Steelbro hình ảnh 7
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Steelbro hình ảnh 8
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Steelbro hình ảnh 9
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Steelbro hình ảnh 10
Quan tâm đến quảng cáo?
1/10
PDF
32.900 €
Giá ròng
≈ 34.250 US$
≈ 872.600.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Steelbro
Năm sản xuất: 2003-08
Đăng ký đầu tiên: 2003-08-12
Khả năng chịu tải: 29.325 kg
Khối lượng tịnh: 12.175 kg
Tổng trọng lượng: 41.500 kg
Địa điểm: Bỉ Hooglede6435 km từ chỗ bạn
ID hàng hoá của người bán: TC97744
Đặt vào: 1 thg 3, 2025
Trục
Số trục: 3
Trục thứ nhất: 385/65 R22.5
Trục thứ cấp: 385/65 R22.5
Trục thứ ba: 385/65 R22.5
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Steelbro

Tiếng Anh
Aufbau: Seitenladersystem
Refenmaß: 385/65 R22.5
Bremsen: Trommelbremsen
Federung: Luftfederung
Hinterachse 1: Reifen Profil links: 25%; Reifen Profil rechts: 25%
Hinterachse 2: Reifen Profil links: 25%; Reifen Profil rechts: 25%
Hinterachse 3: Reifen Profil links: 25%; Reifen Profil rechts: 25%
Schäden: keines
Karosseri: Sidelæsser
Dækstørrelse: 385/65 R22.5
Bremser: tromlebremser
Affjedring: luftaffjedring
Bagaksel 1: Dækprofil venstre: 25%; Dækprofil højre: 25%
Bagaksel 2: Dækprofil venstre: 25%; Dækprofil højre: 25%
Bagaksel 3: Dækprofil venstre: 25%; Dækprofil højre: 25%
Bodywork: Side loader
Tyre size: 385/65 R22.5
Brakes: drum brakes
Suspension: air suspension
Rear axle 1: Tyre profile left: 25%; Tyre profile right: 25%
Rear axle 2: Tyre profile left: 25%; Tyre profile right: 25%
Rear axle 3: Tyre profile left: 25%; Tyre profile right: 25%
Damages: none
Carrocería: Sistema de carga lateral
Tamaño del neumático: 385/65 R22.5
Frenos: frenos de tambor
Suspensión: suspensión neumática
Eje trasero 1: Dibujo del neumático izquierda: 25%; Dibujo del neumático derecha: 25%
Eje trasero 2: Dibujo del neumático izquierda: 25%; Dibujo del neumático derecha: 25%
Eje trasero 3: Dibujo del neumático izquierda: 25%; Dibujo del neumático derecha: 25%
Daños: ninguno
Construction: Système de chargement latéral
Dimension des pneus: 385/65 R22.5
Freins: freins à tambour
Suspension: suspension pneumatique
Essieu arrière 1: Sculptures des pneus gauche: 25%; Sculptures des pneus droite: 25%
Essieu arrière 2: Sculptures des pneus gauche: 25%; Sculptures des pneus droite: 25%
Essieu arrière 3: Sculptures des pneus gauche: 25%; Sculptures des pneus droite: 25%
Dommages: aucun
Opbouw: Zijladersysteem
Bandenmaat: 385/65 R22.5
Remmen: trommelremmen
Vering: luchtvering
Achteras 1: Bandenprofiel links: 25%; Bandenprofiel rechts: 25%
Achteras 2: Bandenprofiel links: 25%; Bandenprofiel rechts: 25%
Achteras 3: Bandenprofiel links: 25%; Bandenprofiel rechts: 25%
Schade: schadevrij
Budowa: System bocznego załadunku
Rozmiar opon: 385/65 R22.5
Hamulce: hamulce bębnowe
Zawieszenie: zawieszenie pneumatyczne
Oś tylna 1: Profil opon lewa: 25%; Profil opon prawa: 25%
Oś tylna 2: Profil opon lewa: 25%; Profil opon prawa: 25%
Oś tylna 3: Profil opon lewa: 25%; Profil opon prawa: 25%
Uszkodzenia: brak
Carroçaria: Carregador lateral
Tamanho dos pneus: 385/65 R22.5
Travões: travões de tambor
Suspensão: suspensão pneumática
Eixo traseiro 1: Perfil do pneu esquerda: 25%; Perfil do pneu direita: 25%
Eixo traseiro 2: Perfil do pneu esquerda: 25%; Perfil do pneu direita: 25%
Eixo traseiro 3: Perfil do pneu esquerda: 25%; Perfil do pneu direita: 25%
Danos: nenhum
Кузов: Боковой погрузчик
Размер шин: 385/65 R22.5
Тормоза: барабанные тормоза
Подвеска: пневматическая подвеска
Задний мост 1: Профиль шин слева: 25%; Профиль шин справа: 25%
Задний мост 2: Профиль шин слева: 25%; Профиль шин справа: 25%
Задний мост 3: Профиль шин слева: 25%; Профиль шин справа: 25%
Överbyggnad: Sidolastare
Däckets storlek: 385/65 R22.5
Bromsar: trumbromsar
Fjädring: luftfjädring
Bakaxel 1: Däckprofil vänster: 25%; Däckprofil rätt: 25%
Bakaxel 2: Däckprofil vänster: 25%; Däckprofil rätt: 25%
Bakaxel 3: Däckprofil vänster: 25%; Däckprofil rätt: 25%
Skada på fordon: skadefri
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
3.250 € ≈ 3.384 US$ ≈ 86.200.000 ₫
2003
Dung tải. 33.340 kg Khối lượng tịnh 4.660 kg Số trục 3
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.250 € ≈ 3.384 US$ ≈ 86.200.000 ₫
2004
Dung tải. 33.290 kg Khối lượng tịnh 4.710 kg Số trục 3
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.400 € ≈ 2.499 US$ ≈ 63.650.000 ₫
2005
Dung tải. 35.080 kg Khối lượng tịnh 3.920 kg Số trục 3
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.250 € ≈ 3.384 US$ ≈ 86.200.000 ₫
2005
Dung tải. 33.240 kg Khối lượng tịnh 4.760 kg Số trục 3
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.750 € ≈ 2.863 US$ ≈ 72.930.000 ₫
2000
Dung tải. 34.190 kg Khối lượng tịnh 3.810 kg Số trục 3
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.900 € ≈ 15.510 US$ ≈ 395.200.000 ₫
2020
Dung tải. 32.060 kg Khối lượng tịnh 5.940 kg Số trục 3
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.900 € ≈ 15.510 US$ ≈ 395.200.000 ₫
2020
Dung tải. 32.060 kg Khối lượng tịnh 5.940 kg Số trục 3
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.900 € ≈ 15.510 US$ ≈ 395.200.000 ₫
2020
Dung tải. 32.060 kg Khối lượng tịnh 5.940 kg Số trục 3
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.900 € ≈ 15.510 US$ ≈ 395.200.000 ₫
2020
Dung tải. 32.060 kg Khối lượng tịnh 5.940 kg Số trục 3
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
19.900 € ≈ 20.720 US$ ≈ 527.800.000 ₫
Số trục 3
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.900 € ≈ 15.510 US$ ≈ 395.200.000 ₫
2020
Dung tải. 32.060 kg Khối lượng tịnh 5.940 kg Số trục 3
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.900 € ≈ 15.510 US$ ≈ 395.200.000 ₫
2020
Dung tải. 32.060 kg Khối lượng tịnh 5.940 kg Số trục 3
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
19.900 € ≈ 20.720 US$ ≈ 527.800.000 ₫
Số trục 3
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.900 € ≈ 15.510 US$ ≈ 395.200.000 ₫
2020
Dung tải. 32.060 kg Khối lượng tịnh 5.940 kg Số trục 3
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.500 € ≈ 2.603 US$ ≈ 66.300.000 ₫
2009
Dung tải. 33.550 kg Khối lượng tịnh 5.450 kg Số trục 3
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.900 € ≈ 15.510 US$ ≈ 395.200.000 ₫
2020
Dung tải. 32.060 kg Khối lượng tịnh 5.940 kg Số trục 3
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.750 € ≈ 13.270 US$ ≈ 338.200.000 ₫
2018
Dung tải. 34.950 kg Khối lượng tịnh 3.050 kg Số trục 3
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.000 € ≈ 13.530 US$ ≈ 344.800.000 ₫
2021
Số trục 3
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.900 € ≈ 14.470 US$ ≈ 368.700.000 ₫
2020
Dung tải. 34.780 kg Khối lượng tịnh 3.220 kg Số trục 3
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
1.250 € ≈ 1.301 US$ ≈ 33.150.000 ₫
1979
Dung tải. 27.350 kg Khối lượng tịnh 4.650 kg Số trục 2
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán