Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Schmitz Cargobull SCB*S3D

PDF
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Schmitz Cargobull SCB*S3D
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Schmitz Cargobull SCB*S3D
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Schmitz Cargobull SCB*S3D hình ảnh 2
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Schmitz Cargobull SCB*S3D hình ảnh 3
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Schmitz Cargobull SCB*S3D hình ảnh 4
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Schmitz Cargobull SCB*S3D hình ảnh 5
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Schmitz Cargobull SCB*S3D hình ảnh 6
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Schmitz Cargobull SCB*S3D hình ảnh 7
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Schmitz Cargobull SCB*S3D hình ảnh 8
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Schmitz Cargobull SCB*S3D hình ảnh 9
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Schmitz Cargobull SCB*S3D hình ảnh 10
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Schmitz Cargobull SCB*S3D hình ảnh 11
Quan tâm đến quảng cáo?
1/11
PDF
18.000 €
Giá ròng
≈ 19.380 US$
≈ 492.900.000 ₫
21.780 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Schmitz Cargobull
Mẫu:  SCB*S3D
Loại:  sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ
Năm sản xuất:  2022-01
Đăng ký đầu tiên:  2022-01-05
Khối lượng tịnh:  5.134 kg
Địa điểm:  Litva
Đặt vào:  hôm qua
Autoline ID:  JL40092
Khung
Khung xe:  thép mạ kẽm
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa: 
Dành cho công te nơ:  1x20, 1x30, 1x40, 1x45, 2x20
Thiết bị bổ sung
Hệ thống bôi trơn trung tâm: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Kiểm tra kỹ thuật có hiệu lực đến:  2025-01
Thêm chi tiết
VIN:  WSM00000003395432
Màu sắc:  xám

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Schmitz Cargobull SCB*S3D

Tiếng Litva
Parduodamos Konteinerių važiuoklės SCHMITZ CARGOBULL SCB*S3D
Padangų likutis 80%
Atsarginis ratas
Įrankių dėžės
Padangos 385/55R22.5
Diskiniai stabdžiai
Turime 10 vnt, yra sukrautos po 3 vnt
Adresas Kėdainiai, Žibuoklių 1.
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Thông tin liên hệ của người bán
Gửi tin nhắn
Vui lòng kiểm tra số điện thoại: số điện thoại phải theo định dạng quốc tế và có mã quốc gia.
Mã xác minh
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
18.600 € ≈ 20.030 US$ ≈ 509.400.000 ₫
2022
Ngừng xoắn Số trục 3
Litva
Liên hệ với người bán
17.500 € ≈ 18.840 US$ ≈ 479.200.000 ₫
2021
Số trục 3
Litva, Kaunas
Liên hệ với người bán
19.950 € ≈ 21.480 US$ ≈ 546.300.000 ₫
2022
Dung tải. 33.230 kg Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Đức, Essen-Bergeborbeck
Liên hệ với người bán
5.200 € ≈ 5.599 US$ ≈ 142.400.000 ₫
2007
Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 5.300 kg Số trục 3
Litva, Kaunas
Liên hệ với người bán
21.900 € ≈ 23.580 US$ ≈ 599.700.000 ₫
2024
Số trục 3
Hà Lan, Veghel
BAS World
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2021
Số trục 3
Bỉ, Zeebrugge
Liên hệ với người bán
34.500 € ≈ 37.150 US$ ≈ 944.800.000 ₫
2023
1.000 km
Ngừng lò xo/không khí Số trục 3
Ukraine, Novoselitskiy rn, s. Magala
Liên hệ với người bán
26.900 € ≈ 28.960 US$ ≈ 736.700.000 ₫
2023
Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Croatia, Čakovec
Liên hệ với người bán
18.400 € ≈ 19.810 US$ ≈ 503.900.000 ₫
2022
Dung tải. 36.470 kg Khối lượng tịnh 4.530 kg Số trục 3
Hà Lan, Veghel
BAS World
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
18.400 € ≈ 19.810 US$ ≈ 503.900.000 ₫
2022
Dung tải. 36.470 kg Khối lượng tịnh 4.530 kg Số trục 3
Hà Lan, Veghel
BAS World
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
16.950 € ≈ 18.250 US$ ≈ 464.200.000 ₫
2022
Dung tải. 34.250 kg Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Đức, Essen-Bergeborbeck
Liên hệ với người bán
17.000 € ≈ 18.300 US$ ≈ 465.500.000 ₫
2022
Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Romania, Jud. Arad
Liên hệ với người bán
16.950 € ≈ 18.250 US$ ≈ 464.200.000 ₫
2022
Dung tải. 30.040 kg Khối lượng tịnh 4.960 kg Số trục 3
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
18.400 € ≈ 19.810 US$ ≈ 503.900.000 ₫
2022
Dung tải. 36.470 kg Khối lượng tịnh 4.530 kg Số trục 3
Hà Lan, Veghel
BAS World
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
18.400 € ≈ 19.810 US$ ≈ 503.900.000 ₫
2022
Dung tải. 36.470 kg Khối lượng tịnh 4.530 kg Số trục 3
Hà Lan, Veghel
BAS World
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
18.400 € ≈ 19.810 US$ ≈ 503.900.000 ₫
2022
Dung tải. 36.470 kg Khối lượng tịnh 4.530 kg Số trục 3
Hà Lan, Veghel
BAS World
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
16.750 € ≈ 18.030 US$ ≈ 458.700.000 ₫
2021
Số trục 3
Hà Lan, Giessen
Liên hệ với người bán
21.150 € 8.500.000 HUF ≈ 22.780 US$
2022
Khối lượng tịnh 5.520 kg Số trục 3
Hungary, Kecskemet
Liên hệ với người bán
15.950 € ≈ 17.170 US$ ≈ 436.800.000 ₫
2021
Dung tải. 44.290 kg Khối lượng tịnh 5.710 kg Số trục 3
Hà Lan, Drachten
Liên hệ với người bán
17.950 € ≈ 19.330 US$ ≈ 491.600.000 ₫
2021
Dung tải. 37.550 kg Khối lượng tịnh 5.450 kg Số trục 3
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán