Dingemanse Trucks & Trailers
Dingemanse Trucks & Trailers
Trong kho: 656 quảng cáo
20 năm tại Autoline
72 năm trên thị trường
Số điện thoại đã được kiểm tra
Trong kho: 656 quảng cáo
20 năm tại Autoline
72 năm trên thị trường

Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Schmitz Cargobull 3-axle container trailer 20-30-40-45 ft

PDF
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Schmitz Cargobull 3-axle container trailer 20-30-40-45 ft - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Schmitz Cargobull 3-axle container trailer 20-30-40-45 ft | Hình ảnh 1 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Schmitz Cargobull 3-axle container trailer 20-30-40-45 ft | Hình ảnh 2 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Schmitz Cargobull 3-axle container trailer 20-30-40-45 ft | Hình ảnh 3 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Schmitz Cargobull 3-axle container trailer 20-30-40-45 ft | Hình ảnh 4 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Schmitz Cargobull 3-axle container trailer 20-30-40-45 ft | Hình ảnh 5 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Schmitz Cargobull 3-axle container trailer 20-30-40-45 ft | Hình ảnh 6 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Schmitz Cargobull 3-axle container trailer 20-30-40-45 ft | Hình ảnh 7 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Schmitz Cargobull 3-axle container trailer 20-30-40-45 ft | Hình ảnh 8 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Schmitz Cargobull 3-axle container trailer 20-30-40-45 ft | Hình ảnh 9 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Schmitz Cargobull 3-axle container trailer 20-30-40-45 ft | Hình ảnh 10 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Schmitz Cargobull 3-axle container trailer 20-30-40-45 ft | Hình ảnh 11 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Schmitz Cargobull 3-axle container trailer 20-30-40-45 ft | Hình ảnh 12 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Schmitz Cargobull 3-axle container trailer 20-30-40-45 ft | Hình ảnh 13 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/13
PDF
19.500 €
Giá ròng
≈ 21.560 US$
≈ 550.900.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Schmitz Cargobull
Mẫu: 3-axle container trailer 20-30-40-45 ft
Năm sản xuất: 2021-01
Đăng ký đầu tiên: 2021-01-01
Khả năng chịu tải: 32.500 kg
Khối lượng tịnh: 6.500 kg
Tổng trọng lượng: 39.000 kg
Địa điểm: Hà Lan Hoogerheide6488 km từ chỗ bạn
ID hàng hoá của người bán: eO373639
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Mô tả
Các kích thước tổng thể: 11,5 m × 2,5 m × 1,35 m
Trục
Số trục: 3
Trục thứ nhất: 385/55 R22.5, phanh - đĩa
Trục thứ cấp: 385/55 R22.5, phanh - đĩa
Trục thứ ba: 385/55 R22.5, phanh - đĩa
Phanh
ABS
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Các dịch vụ khác

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Schmitz Cargobull 3-axle container trailer 20-30-40-45 ft

Tiếng Anh
Chassis
Durchmesser Kupplungsbolzen / Sattelkupplung: inc
Höhe des Kupplungsbolzens / der Deichsel: 120 cm
Struktur
Containerbau: 20-30-40-45 ft

= Firmeninformationen =

For more information on this unit please call: hiện liên lạc or e-mail: hiện liên lạc.

A full stock overview can be found at: hiện liên lạc

Please do not forget to subscribe to our newsletter for weekly updates on our stock.

= Weitere Informationen =

Achskonfiguration
Refenmaß: 385/55 R22.5
Marke Achsen: Schmitz
Federung: Luftfederung
Achse 1: Reifen Profil links: 85%; Reifen Profil rechts: 85%
Achse 2: Reifen Profil links: 85%; Reifen Profil rechts: 85%
Achse 3: Reifen Profil links: 30%; Reifen Profil rechts: 30%

Funktionell
Marke des Aufbaus: Schmitz
Höhe der Ladefläche: 135 cm

Identifikation
Kennzeichen: C553622
Seriennummer: WSM00000003373639
Chassis
Diameter coupling pin / coupling plate: inc
Height of coupling pin / drawbar: 120 cm
Structure
Container construction: 20-30-40-45 ft

NON DUTY FREE VEHICLE, REQUIRES CUSTOMS CLEARANCE // Sliding skeletal container chassis, Suitable for 2 x 20 ft, 1 x 30 ft, 1 x 40 ft or 1 x 45 ft containers, 16 Twist lock, Floor height 135 cm, ABS, Air suspension, Schmitz axles, Disc brakes, Shipment dimensions 1150x250x135 cm.

= Dealer information =

For more information on this unit please call: hiện liên lạc or e-mail: hiện liên lạc.

A full stock overview can be found at: hiện liên lạc

Please do not forget to subscribe to our newsletter for weekly updates on our stock.

= More information =

Axle configuration
Tyre size: 385/55 R22.5
Make axles: Schmitz
Suspension: air suspension
Axle 1: Tyre profile left: 85%; Tyre profile right: 85%
Axle 2: Tyre profile left: 85%; Tyre profile right: 85%
Axle 3: Tyre profile left: 30%; Tyre profile right: 30%

Functional
Make of bodywork: Schmitz
Height of cargo floor: 135 cm

Identification
Registration number: C553622
Serial number: WSM00000003373639
Châssis
Diamètre axe d'accouplement / sellette d'attelage: inc
Hauteur axe d'accouplement / timon: 120 cm
Structure
Construction de conteneurs: 20-30-40-45 ft

= Plus d'informations =

Configuration essieu
Dimension des pneus: 385/55 R22.5
Marque essieux: Schmitz
Suspension: suspension pneumatique
Essieu 1: Sculptures des pneus gauche: 85%; Sculptures des pneus droite: 85%
Essieu 2: Sculptures des pneus gauche: 85%; Sculptures des pneus droite: 85%
Essieu 3: Sculptures des pneus gauche: 30%; Sculptures des pneus droite: 30%

Pratique
Marque de construction: Schmitz
Hauteur du plancher de chargement: 135 cm

Identification
Numéro d'immatriculation: C553622
Numéro de série: WSM00000003373639
Chassis
Diameter koppelpen / koppelschotel: inc
Hoogte koppelpen / dissel: 120 cm
Opbouw
Containeropbouw: 20-30-40-45 ft

NON DUTY FREE VEHICLE, REQUIRES CUSTOMS CLEARANCE // Sliding skeletal container chassis, Suitable for 2 x 20 ft, 1 x 30 ft, 1 x 40 ft or 1 x 45 ft containers, 16 Twist lock, Floor height 135 cm, ABS, Air suspension, Schmitz axles, Disc brakes, Shipment dimensions 1150x250x135 cm.

= Bedrijfsinformatie =

For more information on this unit please call: hiện liên lạc or e-mail: hiện liên lạc.

A full stock overview can be found at: hiện liên lạc

Please do not forget to subscribe to our newsletter for weekly updates on our stock.

= Meer informatie =

Asconfiguratie
Bandenmaat: 385/55 R22.5
Merk assen: Schmitz
Vering: luchtvering
As 1: Bandenprofiel links: 85%; Bandenprofiel rechts: 85%
As 2: Bandenprofiel links: 85%; Bandenprofiel rechts: 85%
As 3: Bandenprofiel links: 30%; Bandenprofiel rechts: 30%

Functioneel
Merk opbouw: Schmitz
Hoogte laadvloer: 135 cm

Identificatie
Kenteken: C553622
Serienummer: WSM00000003373639
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
19.000 € ≈ 21.010 US$ ≈ 536.800.000 ₫
2020
Dung tải. 32.920 kg Khối lượng tịnh 5.080 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
16.500 € ≈ 18.240 US$ ≈ 466.200.000 ₫
2005
Số trục 4
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
16.500 € ≈ 18.240 US$ ≈ 466.200.000 ₫
2005
Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
16.500 € ≈ 18.240 US$ ≈ 466.200.000 ₫
2008
Dung tải. 34.150 kg Khối lượng tịnh 4.850 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.500 € ≈ 16.030 US$ ≈ 409.700.000 ₫
2005
Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.500 € ≈ 3.870 US$ ≈ 98.880.000 ₫
1998
Dung tải. 33.670 kg Khối lượng tịnh 4.330 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
7.900 € ≈ 8.735 US$ ≈ 223.200.000 ₫
2005
Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.000 € ≈ 9.951 US$ ≈ 254.300.000 ₫
2008
Số trục 4
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.200 € ≈ 3.538 US$ ≈ 90.410.000 ₫
1998
Dung tải. 35.130 kg Khối lượng tịnh 3.870 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.500 € ≈ 4.976 US$ ≈ 127.100.000 ₫
2001
Dung tải. 31.880 kg Khối lượng tịnh 6.120 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.500 € ≈ 4.976 US$ ≈ 127.100.000 ₫
2005
Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
7.900 € ≈ 8.735 US$ ≈ 223.200.000 ₫
2005
Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.200 € ≈ 3.538 US$ ≈ 90.410.000 ₫
1998
Dung tải. 34.700 kg Khối lượng tịnh 4.300 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
27.000 € ≈ 29.850 US$ ≈ 762.800.000 ₫
2004
Số trục 4
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.500 € ≈ 6.081 US$ ≈ 155.400.000 ₫
2002
Dung tải. 34.000 kg Khối lượng tịnh 4.000 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.500 € ≈ 10.500 US$ ≈ 268.400.000 ₫
1997
Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
7.900 € ≈ 8.735 US$ ≈ 223.200.000 ₫
2005
Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.500 € ≈ 6.081 US$ ≈ 155.400.000 ₫
2003
Dung tải. 33.630 kg Khối lượng tịnh 4.370 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.500 € ≈ 3.870 US$ ≈ 98.880.000 ₫
2008
Dung tải. 34.420 kg Khối lượng tịnh 3.580 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.000 € ≈ 6.634 US$ ≈ 169.500.000 ₫
2005
Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán