Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Renders ROC12.18 2-Axles ROR - DrumBrakes - 20FT Connection - 2930KG (O1

PDF
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Renders ROC12.18 2-Axles ROR - DrumBrakes - 20FT Connection - 2930KG (O1
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Renders ROC12.18 2-Axles ROR - DrumBrakes - 20FT Connection - 2930KG (O1
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Renders ROC12.18 2-Axles ROR - DrumBrakes - 20FT Connection - 2930KG (O1 hình ảnh 2
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Renders ROC12.18 2-Axles ROR - DrumBrakes - 20FT Connection - 2930KG (O1 hình ảnh 3
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Renders ROC12.18 2-Axles ROR - DrumBrakes - 20FT Connection - 2930KG (O1 hình ảnh 4
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Renders ROC12.18 2-Axles ROR - DrumBrakes - 20FT Connection - 2930KG (O1 hình ảnh 5
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Renders ROC12.18 2-Axles ROR - DrumBrakes - 20FT Connection - 2930KG (O1 hình ảnh 6
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Renders ROC12.18 2-Axles ROR - DrumBrakes - 20FT Connection - 2930KG (O1 hình ảnh 7
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Renders ROC12.18 2-Axles ROR - DrumBrakes - 20FT Connection - 2930KG (O1 hình ảnh 8
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Renders ROC12.18 2-Axles ROR - DrumBrakes - 20FT Connection - 2930KG (O1 hình ảnh 9
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Renders ROC12.18 2-Axles ROR - DrumBrakes - 20FT Connection - 2930KG (O1 hình ảnh 10
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Renders ROC12.18 2-Axles ROR - DrumBrakes - 20FT Connection - 2930KG (O1 hình ảnh 11
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Renders ROC12.18 2-Axles ROR - DrumBrakes - 20FT Connection - 2930KG (O1 hình ảnh 12
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Renders ROC12.18 2-Axles ROR - DrumBrakes - 20FT Connection - 2930KG (O1 hình ảnh 13
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Renders ROC12.18 2-Axles ROR - DrumBrakes - 20FT Connection - 2930KG (O1 hình ảnh 14
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Renders ROC12.18 2-Axles ROR - DrumBrakes - 20FT Connection - 2930KG (O1 hình ảnh 15
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Renders ROC12.18 2-Axles ROR - DrumBrakes - 20FT Connection - 2930KG (O1 hình ảnh 16
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Renders ROC12.18 2-Axles ROR - DrumBrakes - 20FT Connection - 2930KG (O1 hình ảnh 17
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Renders ROC12.18 2-Axles ROR - DrumBrakes - 20FT Connection - 2930KG (O1 hình ảnh 18
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Renders ROC12.18 2-Axles ROR - DrumBrakes - 20FT Connection - 2930KG (O1 hình ảnh 19
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Renders ROC12.18 2-Axles ROR - DrumBrakes - 20FT Connection - 2930KG (O1 hình ảnh 20
Quan tâm đến quảng cáo?
1/20
PDF
3.950 €
Giá ròng
≈ 4.314 US$
≈ 108.600.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Renders
Loại:  sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ
Năm sản xuất:  2003-03
Đăng ký đầu tiên:  2003-03-24
Khả năng chịu tải:  27070 kg
Khối lượng tịnh:  2930 kg
Tổng trọng lượng:  30000 kg
Địa điểm:  Hà Lan Oud Gastel
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:  O1829
Mô tả
Các kích thước tổng thể:  chiều dài - 6.99 m
Trục
Thương hiệu:  ROR
Số trục:  2
Chiều dài cơ sở:  47050 mm
Trục thứ nhất:  385/65 R22,5
Trục thứ cấp:  385/65 R22,5
Phanh
ABS: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
VIN:  YA5B203A730R52423

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Renders ROC12.18 2-Axles ROR - DrumBrakes - 20FT Connection - 2930KG (O1

Tiếng Anh
= Additional options and accessories =

- Air suspension

= Remarks =

YA5B203A730R52423
03-24-2003
2-Axis ROR
Drum brakes
Air suspension
Tires all around approx. 50%
20FT connection
Belgian registration

= More information =

Axle configuration
Tyre size: 385/65 R22,5
Brakes: drum brakes
Suspension: air suspension
Rear axle 1: Max. axle load: 9000 kg; Tyre profile left: 60%; Tyre profile right: 60%
Rear axle 2: Max. axle load: 9000 kg; Tyre profile left: 50%; Tyre profile right: 50%

Condition
General condition: good
Technical condition: good
Visual appearance: good
Damages: none

Identification
Registration number: QBL656
- Въздушно окачване
- Vzduchové odpružení
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Luftfederung

= Anmerkungen =

YA5B203A730R52423
24.03.2003
2-Achsen-ROR
Trommelbremsen
Luftfederung
Bereifung rundum ca. 50 %
20FT-Verbindung
Belgische Zulassung

= Weitere Informationen =

Refenmaß: 385/65 R22,5
Bremsen: Trommelbremsen
Hinterachse 1: Max. Achslast: 9000 kg; Reifen Profil links: 60%; Reifen Profil rechts: 60%
Hinterachse 2: Max. Achslast: 9000 kg; Reifen Profil links: 50%; Reifen Profil rechts: 50%
Allgemeiner Zustand: gut
Technischer Zustand: gut
Optischer Zustand: gut
Schäden: keines
Kennzeichen: QBL656
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Luftaffjedring

= Yderligere oplysninger =

Dækstørrelse: 385/65 R22,5
Bremser: tromlebremser
Bagaksel 1: Maks. akselbelastning: 9000 kg; Dækprofil venstre: 60%; Dækprofil højre: 60%
Bagaksel 2: Maks. akselbelastning: 9000 kg; Dækprofil venstre: 50%; Dækprofil højre: 50%
Overordnet stand: god
Teknisk stand: god
Visuelt udseende: god
Registreringsnummer: QBL656
- Αερανάρτηση
= Más opciones y accesorios =

- Suspensión neumática

= Más información =

Tamaño del neumático: 385/65 R22,5
Frenos: frenos de tambor
Eje trasero 1: Carga máxima del eje: 9000 kg; Dibujo del neumático izquierda: 60%; Dibujo del neumático derecha: 60%
Eje trasero 2: Carga máxima del eje: 9000 kg; Dibujo del neumático izquierda: 50%; Dibujo del neumático derecha: 50%
Estado general: bueno
Estado técnico: bueno
Estado óptico: bueno
Daños: ninguno
Matrícula: QBL656
- Ilmajousitus
= Plus d'options et d'accessoires =

- Suspension pneumatique

= Plus d'informations =

Dimension des pneus: 385/65 R22,5
Freins: freins à tambour
Essieu arrière 1: Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Sculptures des pneus gauche: 60%; Sculptures des pneus droite: 60%
Essieu arrière 2: Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Sculptures des pneus gauche: 50%; Sculptures des pneus droite: 50%
État général: bon
État technique: bon
État optique: bon
Dommages: aucun
Numéro d'immatriculation: QBL656
- Zračni ovjes
- Légrugós felfüggesztés
- Sospensioni pneumatiche
= Aanvullende opties en accessoires =

- Luchtvering

= Bijzonderheden =

YA5B203A730R52423
24-03-2003
2-Assen ROR
Trommelremmen
Luchtvering
Banden rondom ca. 50%
20FT aansluiting
Belgische registratie

= Meer informatie =

Bandenmaat: 385/65 R22,5
Remmen: trommelremmen
Achteras 1: Max. aslast: 9000 kg; Bandenprofiel links: 60%; Bandenprofiel rechts: 60%
Achteras 2: Max. aslast: 9000 kg; Bandenprofiel links: 50%; Bandenprofiel rechts: 50%
Algemene staat: goed
Technische staat: goed
Optische staat: goed
Schade: schadevrij
Kenteken: QBL656
- Luftfjæring
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Zawieszenie pneumatyczne

= Więcej informacji =

Rozmiar opon: 385/65 R22,5
Hamulce: hamulce bębnowe
Oś tylna 1: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Profil opon lewa: 60%; Profil opon prawa: 60%
Oś tylna 2: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Profil opon lewa: 50%; Profil opon prawa: 50%
Stan ogólny: dobrze
Stan techniczny: dobrze
Stan wizualny: dobrze
Uszkodzenia: brak
Numer rejestracyjny: QBL656
= Opções e acessórios adicionais =

- Suspensão pneumática

= Mais informações =

Tamanho dos pneus: 385/65 R22,5
Travões: travões de tambor
Eixo traseiro 1: Máx carga por eixo: 9000 kg; Perfil do pneu esquerda: 60%; Perfil do pneu direita: 60%
Eixo traseiro 2: Máx carga por eixo: 9000 kg; Perfil do pneu esquerda: 50%; Perfil do pneu direita: 50%
Estado geral: bom
Estado técnico: bom
Aspeto visual: bom
Danos: nenhum
Número de registo: QBL656
- Suspensie pneumatică
= Дополнительные опции и оборудование =

- Пневматическая подвеска

= Дополнительная информация =

Размер шин: 385/65 R22,5
Тормоза: барабанные тормоза
Задний мост 1: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Профиль шин слева: 60%; Профиль шин справа: 60%
Задний мост 2: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Профиль шин слева: 50%; Профиль шин справа: 50%
Общее состояние: хорошее
Техническое состояние: хорошее
Внешнее состояние: хорошее
Регистрационный номер: QBL656
- Vzduchové odpruženie
- Luftfjädring
- Havalı süspansiyon
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
3.950 € ≈ 4.314 US$ ≈ 108.600.000 ₫
2004
Dung tải. 32200 kg Khối lượng tịnh 6800 kg Số trục 3
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
3.750 € ≈ 4.096 US$ ≈ 103.100.000 ₫
2002
Khối lượng tịnh 3120 kg Số trục 2
Hà Lan, Berkel en Rodenrijs
Liên hệ với người bán
3.950 € ≈ 4.314 US$ ≈ 108.600.000 ₫
2004
Số trục 3
Hà Lan, Nieuwendijk
Liên hệ với người bán
2.950 € ≈ 3.222 US$ ≈ 81.080.000 ₫
2002
Khối lượng tịnh 5870 kg Số trục 3
Hà Lan, Berkel en Rodenrijs
Liên hệ với người bán
4.250 € ≈ 4.642 US$ ≈ 116.800.000 ₫
2008
Dung tải. 33260 kg Khối lượng tịnh 5740 kg Số trục 3
Hà Lan, Oud Gastel
Liên hệ với người bán
2.566 € ≈ 2.803 US$ ≈ 70.520.000 ₫
2005
Dung tải. 27000 kg Khối lượng tịnh 5885 kg Số trục 3
Hà Lan, Wijchen
Liên hệ với người bán
3.950 € ≈ 4.314 US$ ≈ 108.600.000 ₫
2006
Số trục 3
Hà Lan, Giessen
Liên hệ với người bán
5.750 € ≈ 6.280 US$ ≈ 158.000.000 ₫
2003
Khối lượng tịnh 6145 kg Số trục 3
Hà Lan, Berkel en Rodenrijs
Liên hệ với người bán
3.950 € ≈ 4.314 US$ ≈ 108.600.000 ₫
2004
Dung tải. 35200 kg Khối lượng tịnh 3800 kg Số trục 3
Hà Lan, Oud Gastel
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2004
Dung tải. 33700 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 5300 kg Số trục 3
Hà Lan, Oirschot
Liên hệ với người bán
5.900 € ≈ 6.444 US$ ≈ 162.200.000 ₫
2004
Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Hà Lan, Tegelen
Liên hệ với người bán
3.250 € ≈ 3.550 US$ ≈ 89.320.000 ₫
1999
Dung tải. 33750 kg Khối lượng tịnh 5250 kg Số trục 3
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
3.950 € ≈ 4.314 US$ ≈ 108.600.000 ₫
2005
Dung tải. 33720 kg Khối lượng tịnh 5280 kg Số trục 3
Hà Lan, Oud Gastel
Liên hệ với người bán
3.950 € ≈ 4.314 US$ ≈ 108.600.000 ₫
2005
Dung tải. 33720 kg Khối lượng tịnh 5280 kg Số trục 3
Hà Lan, Oud Gastel
Liên hệ với người bán
4.250 € ≈ 4.642 US$ ≈ 116.800.000 ₫
1998
Khối lượng tịnh 3250 kg Số trục 2
Hà Lan, Berkel en Rodenrijs
Liên hệ với người bán
3.250 € ≈ 3.550 US$ ≈ 89.320.000 ₫
1999
Dung tải. 33750 kg Khối lượng tịnh 5250 kg Số trục 3
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
5.900 € ≈ 6.444 US$ ≈ 162.200.000 ₫
2005
Dung tải. 37500 kg Khối lượng tịnh 5500 kg Số trục 3
Hà Lan, Landhorst
Liên hệ với người bán
3.250 € ≈ 3.550 US$ ≈ 89.320.000 ₫
2007
Dung tải. 36350 kg Khối lượng tịnh 6650 kg Số trục 3
Hà Lan, Nieuwendijk
Liên hệ với người bán
2.950 € ≈ 3.222 US$ ≈ 81.080.000 ₫
1990
Dung tải. 32240 kg Khối lượng tịnh 6760 kg Số trục 3
Hà Lan, Oud Gastel
Liên hệ với người bán
3.950 € ≈ 4.314 US$ ≈ 108.600.000 ₫
2005
Dung tải. 33450 kg Khối lượng tịnh 5550 kg Số trục 3
Hà Lan, Oud Gastel
Liên hệ với người bán