Quảng cáo Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Renders ROC 16.18 này đã được bán và không được đưa vào tìm kiếm!
Các quảng cáo tương tự
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Krone SD Krone SD 3.950 € Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ 2006 35.350 kg Hà Lan, Giessen
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Renders ROC 16.18
Đã bán
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Renders ROC 16.18
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Renders ROC 16.18 hình ảnh 2
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Renders ROC 16.18 hình ảnh 3
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Renders ROC 16.18 hình ảnh 4
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Renders ROC 16.18 hình ảnh 5
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Renders ROC 16.18 hình ảnh 6
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Renders ROC 16.18 hình ảnh 7
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Renders ROC 16.18 hình ảnh 8
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Renders ROC 16.18 hình ảnh 9
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Renders ROC 16.18 hình ảnh 10
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Renders ROC 16.18 hình ảnh 11
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Renders ROC 16.18 hình ảnh 12
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Renders ROC 16.18 hình ảnh 13
1/13
Thương hiệu:  Renders
Mẫu:  ROC 16.18
Loại:  sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ
Năm sản xuất:  2006-02
Đăng ký đầu tiên:  2006-02-06
Khả năng chịu tải:  29.800 kg
Khối lượng tịnh:  4.200 kg
Tổng trọng lượng:  34.000 kg
Địa điểm:  Hà Lan Giessen6517 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:  LT3123
Mô tả
Các kích thước tổng thể:  chiều dài - 12,56 m, chiều rộng - 2,49 m
Trục
Thương hiệu:  BPW
Số trục:  2
Chiều dài cơ sở:  8.800 mm
Trục thứ nhất:  385/65, tình trạng lốp 40 %
Trục thứ cấp:  385/65, tình trạng lốp 40 %
Phanh
ABS: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Renders ROC 16.18

Tiếng Anh
- Въздушно окачване
- Дискови спирачки
- Kotoučové brzdy
- Vzduchové odpružení
= Weitere Optionen und Zubehör =

- BPW-Assen
- Luftfederung
- Scheibenbremsen

= Weitere Informationen =

Refenmaß: 385/65
Kennzeichen: OJ-49-FP
Seriennummer: YA5B203N534B58045
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Luftaffjedring
- Skivebremser

= Yderligere oplysninger =

Dækstørrelse: 385/65
Registreringsnummer: OJ-49-FP
Serienummer: YA5B203N534B58045
- Αερανάρτηση
- Δισκόφρενα
= Additional options and accessories =

- Air Suspension
- BPW-Assen
- Disc brakes

= More information =

Tyre size: 385/65
Brakes: disc brakes
Suspension: air suspension
Registration number: OJ-49-FP
Serial number: YA5B203N534B58045
= Más opciones y accesorios =

- Frenos de disco
- Suspensión neumática

= Más información =

Tamaño del neumático: 385/65
Matrícula: OJ-49-FP
Número de serie: YA5B203N534B58045
- Ilmajousitus
- Levyjarrut
= Plus d'options et d'accessoires =

- BPW-Assen
- Freins à disque
- Suspension Pneumatique

= Plus d'informations =

Dimension des pneus: 385/65
Numéro d'immatriculation: OJ-49-FP
Numéro de série: YA5B203N534B58045
- Disk kočnice
- Zračni ovjes
- Légrugós felfüggesztés
- Tárcsafékek
- Freni a disco
- Sospensioni pneumatiche
= Aanvullende opties en accessoires =

- BPW-Assen
- Luchtvering
- Schijfremmen

= Meer informatie =

Bandenmaat: 385/65
Kenteken: OJ-49-FP
Serienummer: YA5B203N534B58045
- Luftfjæring
- Skivebremser
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Hamulce tarczowe
- Zawieszenie pneumatyczne

= Więcej informacji =

Rozmiar opon: 385/65
Numer rejestracyjny: OJ-49-FP
Numer serii: YA5B203N534B58045
= Opções e acessórios adicionais =

- Suspensão pneumática
- Travão de discos

= Mais informações =

Tamanho dos pneus: 385/65
Número de registo: OJ-49-FP
Número de série: YA5B203N534B58045
- Frâne cu disc
- Suspensie pneumatică
= Дополнительные опции и оборудование =

- Дисковые тормоза
- Пневматическая подвеска

= Дополнительная информация =

Размер шин: 385/65
Регистрационный номер: OJ-49-FP
Серийный номер: YA5B203N534B58045
- Kotúčové brzdy
- Vzduchové odpruženie
- Luftfjädring
- Skivbromsar
- Disk frenler
- Havalı süspansiyon