TheTruckCompany
TheTruckCompany
Trong kho: 493 quảng cáo
18 năm tại Autoline
50 năm trên thị trường
Địa chỉ đã được kiểm tra
Số điện thoại đã được kiểm tra
Trong kho: 493 quảng cáo
18 năm tại Autoline
50 năm trên thị trường

Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Renders Euro 800 Container Transport

PDF
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Renders Euro 800 Container Transport
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Renders Euro 800 Container Transport
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Renders Euro 800 Container Transport hình ảnh 2
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Renders Euro 800 Container Transport hình ảnh 3
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Renders Euro 800 Container Transport hình ảnh 4
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Renders Euro 800 Container Transport hình ảnh 5
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Renders Euro 800 Container Transport hình ảnh 6
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Renders Euro 800 Container Transport hình ảnh 7
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Renders Euro 800 Container Transport hình ảnh 8
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Renders Euro 800 Container Transport hình ảnh 9
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Renders Euro 800 Container Transport hình ảnh 10
Quan tâm đến quảng cáo?
1/10
PDF
14.250 €
Giá ròng
≈ 15.840 US$
≈ 395.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Renders
Mẫu:  Euro 800 Container Transport
Loại:  sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ
Đăng ký đầu tiên:  2020-12-13
Địa điểm:  Bỉ Hooglede
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:  TC37738
Trục
Thương hiệu:  SAF
Số trục:  3
Trục thứ nhất:  385/65 R22.5
Trục thứ cấp:  385/65 R22.5
Trục thứ ba:  385/65 R22.5
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Renders Euro 800 Container Transport

Tiếng Anh
Tyre size: 385/65 R22.5
Brakes: disc brakes
Suspension: air suspension
Rear axle 1: Tyre profile left: 5%; Tyre profile right: 5%
Rear axle 2: Tyre profile left: 30%; Tyre profile right: 30%
Rear axle 3: Tyre profile left: 20%; Tyre profile right: 5%
Refenmaß: 385/65 R22.5
Bremsen: Scheibenbremsen
Federung: Luftfederung
Hinterachse 1: Reifen Profil links: 5%; Reifen Profil rechts: 5%
Hinterachse 2: Reifen Profil links: 30%; Reifen Profil rechts: 30%
Hinterachse 3: Reifen Profil links: 20%; Reifen Profil rechts: 5%
Dækstørrelse: 385/65 R22.5
Bremser: skivebremser
Affjedring: luftaffjedring
Bagaksel 1: Dækprofil venstre: 5%; Dækprofil højre: 5%
Bagaksel 2: Dækprofil venstre: 30%; Dækprofil højre: 30%
Bagaksel 3: Dækprofil venstre: 20%; Dækprofil højre: 5%
Tamaño del neumático: 385/65 R22.5
Frenos: frenos de disco
Suspensión: suspensión neumática
Eje trasero 1: Dibujo del neumático izquierda: 5%; Dibujo del neumático derecha: 5%
Eje trasero 2: Dibujo del neumático izquierda: 30%; Dibujo del neumático derecha: 30%
Eje trasero 3: Dibujo del neumático izquierda: 20%; Dibujo del neumático derecha: 5%
Dimension des pneus: 385/65 R22.5
Freins: freins à disque
Suspension: suspension pneumatique
Essieu arrière 1: Sculptures des pneus gauche: 5%; Sculptures des pneus droite: 5%
Essieu arrière 2: Sculptures des pneus gauche: 30%; Sculptures des pneus droite: 30%
Essieu arrière 3: Sculptures des pneus gauche: 20%; Sculptures des pneus droite: 5%
Kleur: Onbekend
Bandenmaat: 385/65 R22.5
Remmen: schijfremmen
Vering: luchtvering
Achteras 1: Bandenprofiel links: 5%; Bandenprofiel rechts: 5%
Achteras 2: Bandenprofiel links: 30%; Bandenprofiel rechts: 30%
Achteras 3: Bandenprofiel links: 20%; Bandenprofiel rechts: 5%
Rozmiar opon: 385/65 R22.5
Hamulce: hamulce tarczowe
Zawieszenie: zawieszenie pneumatyczne
Oś tylna 1: Profil opon lewa: 5%; Profil opon prawa: 5%
Oś tylna 2: Profil opon lewa: 30%; Profil opon prawa: 30%
Oś tylna 3: Profil opon lewa: 20%; Profil opon prawa: 5%
Tamanho dos pneus: 385/65 R22.5
Travões: travões de disco
Suspensão: suspensão pneumática
Eixo traseiro 1: Perfil do pneu esquerda: 5%; Perfil do pneu direita: 5%
Eixo traseiro 2: Perfil do pneu esquerda: 30%; Perfil do pneu direita: 30%
Eixo traseiro 3: Perfil do pneu esquerda: 20%; Perfil do pneu direita: 5%
Размер шин: 385/65 R22.5
Тормоза: дисковые тормоза
Подвеска: пневматическая подвеска
Задний мост 1: Профиль шин слева: 5%; Профиль шин справа: 5%
Задний мост 2: Профиль шин слева: 30%; Профиль шин справа: 30%
Задний мост 3: Профиль шин слева: 20%; Профиль шин справа: 5%
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
14.500 € ≈ 16.120 US$ ≈ 401.900.000 ₫
2021
Số trục 3
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
26.500 € ≈ 29.460 US$ ≈ 734.600.000 ₫
Số trục 3
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
31.150 € ≈ 34.630 US$ ≈ 863.500.000 ₫
Số trục 3
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
26.500 € ≈ 29.460 US$ ≈ 734.600.000 ₫
Số trục 3
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
31.150 € ≈ 34.630 US$ ≈ 863.500.000 ₫
2023
Số trục 3
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
26.500 € ≈ 29.460 US$ ≈ 734.600.000 ₫
Số trục 3
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
31.150 € ≈ 34.630 US$ ≈ 863.500.000 ₫
2023
Số trục 3
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.500 € ≈ 2.779 US$ ≈ 69.300.000 ₫
2000
Dung tải. 33770 kg Khối lượng tịnh 5230 kg Số trục 3
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.850 € ≈ 16.510 US$ ≈ 411.600.000 ₫
Số trục 3
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.850 € ≈ 16.510 US$ ≈ 411.600.000 ₫
Số trục 3
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.500 € ≈ 17.230 US$ ≈ 429.600.000 ₫
2021
Dung tải. 38960 kg Khối lượng tịnh 40 kg Số trục 3
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.850 € ≈ 16.510 US$ ≈ 411.600.000 ₫
Số trục 3
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.500 € ≈ 17.230 US$ ≈ 429.600.000 ₫
2020
Số trục 3
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.900 € ≈ 16.560 US$ ≈ 413.000.000 ₫
2020
Dung tải. 32060 kg Khối lượng tịnh 5940 kg Số trục 3
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.750 € ≈ 14.170 US$ ≈ 353.400.000 ₫
2018
Số trục 3
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.900 € ≈ 16.560 US$ ≈ 413.000.000 ₫
2020
Dung tải. 32060 kg Khối lượng tịnh 5940 kg Số trục 3
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.900 € ≈ 16.560 US$ ≈ 413.000.000 ₫
2020
Dung tải. 32060 kg Khối lượng tịnh 5940 kg Số trục 3
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.900 € ≈ 16.560 US$ ≈ 413.000.000 ₫
2020
Dung tải. 32060 kg Khối lượng tịnh 5940 kg Số trục 3
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.900 € ≈ 16.560 US$ ≈ 413.000.000 ₫
2020
Dung tải. 32060 kg Khối lượng tịnh 5940 kg Số trục 3
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.900 € ≈ 16.560 US$ ≈ 413.000.000 ₫
2020
Dung tải. 32060 kg Khối lượng tịnh 5940 kg Số trục 3
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán