Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Renders 3 AXLE EXTENDABLE CONTAINER TRANSPORT TRAILER

PDF
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Renders 3 AXLE EXTENDABLE CONTAINER TRANSPORT TRAILER - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Renders 3 AXLE EXTENDABLE CONTAINER TRANSPORT TRAILER | Hình ảnh 1 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Renders 3 AXLE EXTENDABLE CONTAINER TRANSPORT TRAILER | Hình ảnh 2 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Renders 3 AXLE EXTENDABLE CONTAINER TRANSPORT TRAILER | Hình ảnh 3 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Renders 3 AXLE EXTENDABLE CONTAINER TRANSPORT TRAILER | Hình ảnh 4 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Renders 3 AXLE EXTENDABLE CONTAINER TRANSPORT TRAILER | Hình ảnh 5 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Renders 3 AXLE EXTENDABLE CONTAINER TRANSPORT TRAILER | Hình ảnh 6 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/6
PDF
1.500 €
Giá ròng
≈ 45.600.000 ₫
≈ 1.734 US$
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Renders
Mẫu: 3 AXLE EXTENDABLE CONTAINER TRANSPORT TRAILER
Đăng ký đầu tiên: 2001-05
Khả năng chịu tải: 32.390 kg
Khối lượng tịnh: 6.610 kg
Tổng trọng lượng: 39.000 kg
Địa điểm: Hà Lan Schiedam6470 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 24990
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Trục
Thương hiệu: BPW
Số trục: 3
Trục thứ nhất: 385/65 R 22.5
Trục thứ cấp: 385/65 R 22.5
Trục thứ ba: 385/65 R 22.5
Phanh
ABS
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Renders 3 AXLE EXTENDABLE CONTAINER TRANSPORT TRAILER

Tiếng Anh
- Въздушно окачване
= Další možnosti a příslušenství =

- Vzduchové odpružení

= Další informace =

Velikost pneumatiky: 385/65 R 22.5
Brzdy: bubnové brzdy
Zadní náprava 1: Profil pneumatiky vlevo: 10%; Profil pneumatiky vpravo: 10%
Zadní náprava 2: Profil pneumatiky vlevo: 10%; Profil pneumatiky vpravo: 10%
Zadní náprava 3: Profil pneumatiky vlevo: 10%; Profil pneumatiky vpravo: 10%
Poškození: bez poškození
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Luftfederung

= Weitere Informationen =

Refenmaß: 385/65 R 22.5
Bremsen: Trommelbremsen
Hinterachse 1: Reifen Profil links: 10%; Reifen Profil rechts: 10%
Hinterachse 2: Reifen Profil links: 10%; Reifen Profil rechts: 10%
Hinterachse 3: Reifen Profil links: 10%; Reifen Profil rechts: 10%
Schäden: keines
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Luftaffjedring

= Yderligere oplysninger =

Dækstørrelse: 385/65 R 22.5
Bremser: tromlebremser
Bagaksel 1: Dækprofil venstre: 10%; Dækprofil højre: 10%
Bagaksel 2: Dækprofil venstre: 10%; Dækprofil højre: 10%
Bagaksel 3: Dækprofil venstre: 10%; Dækprofil højre: 10%
Skade: fri for skader
- Αερανάρτηση
= Additional options and accessories =

- Air suspension

= More information =

Tyre size: 385/65 R 22.5
Brakes: drum brakes
Suspension: air suspension
Rear axle 1: Tyre profile left: 10%; Tyre profile right: 10%
Rear axle 2: Tyre profile left: 10%; Tyre profile right: 10%
Rear axle 3: Tyre profile left: 10%; Tyre profile right: 10%
Damages: none
= Más opciones y accesorios =

- Suspensión neumática

= Más información =

Tamaño del neumático: 385/65 R 22.5
Frenos: frenos de tambor
Eje trasero 1: Dibujo del neumático izquierda: 10%; Dibujo del neumático derecha: 10%
Eje trasero 2: Dibujo del neumático izquierda: 10%; Dibujo del neumático derecha: 10%
Eje trasero 3: Dibujo del neumático izquierda: 10%; Dibujo del neumático derecha: 10%
Daños: ninguno
- Ilmajousitus
= Plus d'options et d'accessoires =

- Suspension pneumatique

= Plus d'informations =

Dimension des pneus: 385/65 R 22.5
Freins: freins à tambour
Essieu arrière 1: Sculptures des pneus gauche: 10%; Sculptures des pneus droite: 10%
Essieu arrière 2: Sculptures des pneus gauche: 10%; Sculptures des pneus droite: 10%
Essieu arrière 3: Sculptures des pneus gauche: 10%; Sculptures des pneus droite: 10%
Dommages: aucun
- Zračni ovjes
= További opciók és tartozékok =

- Légrugós felfüggesztés

= További információk =

Gumiabroncs mérete: 385/65 R 22.5
Fékek: dobfékek
Hátsó tengely 1: Gumiabroncs profilja balra: 10%; Gumiabroncs profilja jobbra: 10%
Hátsó tengely 2: Gumiabroncs profilja balra: 10%; Gumiabroncs profilja jobbra: 10%
Hátsó tengely 3: Gumiabroncs profilja balra: 10%; Gumiabroncs profilja jobbra: 10%
Kár: sérülésmentes
= Opzioni e accessori aggiuntivi =

- Sospensioni pneumatiche

= Ulteriori informazioni =

Dimensioni del pneumatico: 385/65 R 22.5
Freni: freni a tamburo
Asse posteriore 1: Profilo del pneumatico sinistra: 10%; Profilo del pneumatico destra: 10%
Asse posteriore 2: Profilo del pneumatico sinistra: 10%; Profilo del pneumatico destra: 10%
Asse posteriore 3: Profilo del pneumatico sinistra: 10%; Profilo del pneumatico destra: 10%
Danni: senza danni
= Aanvullende opties en accessoires =

- bpw-assen
- Luchtvering

= Bijzonderheden =

REFERENCE NUMBER: 24990

RENDERS Extendable container transport trailer with ABS,Air suspension,Drum brakes,3 axle BPW,Lift axle.
Trailer good for all containers 2x extendable.
Trailer in good condition, In our yard and ready to work.WARNING! Prevent Internet Fraud!

Always check our bank account number on our website before transferring money. We or our employees will never ask you to make a payment to a different bank account number than the bank account number which is mentioned on our website.

If someone asks you to transfer money to a different bank account number, please always contact us by phone before you transfer the money.



Bank name: ING Bank

Account name: S-Trucks B.V.

BIC/SWIFT: INGBNL2A

IBAN: NL51 INGB 0008 4570 17



Prices are without VAT.

No rights could be derived from given information.



Check our website for more than 1100 Trucks, Trailers and Cranes for sale!!!



hiện liên lạc

= Meer informatie =

Bandenmaat: 385/65 R 22.5
Remmen: trommelremmen
Achteras 1: Bandenprofiel links: 10%; Bandenprofiel rechts: 10%
Achteras 2: Bandenprofiel links: 10%; Bandenprofiel rechts: 10%
Achteras 3: Bandenprofiel links: 10%; Bandenprofiel rechts: 10%
Schade: schadevrij
- Luftfjæring
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Zawieszenie pneumatyczne

= Więcej informacji =

Rozmiar opon: 385/65 R 22.5
Hamulce: hamulce bębnowe
Oś tylna 1: Profil opon lewa: 10%; Profil opon prawa: 10%
Oś tylna 2: Profil opon lewa: 10%; Profil opon prawa: 10%
Oś tylna 3: Profil opon lewa: 10%; Profil opon prawa: 10%
Uszkodzenia: brak
= Opções e acessórios adicionais =

- Suspensão pneumática

= Mais informações =

Tamanho dos pneus: 385/65 R 22.5
Travões: travões de tambor
Eixo traseiro 1: Perfil do pneu esquerda: 10%; Perfil do pneu direita: 10%
Eixo traseiro 2: Perfil do pneu esquerda: 10%; Perfil do pneu direita: 10%
Eixo traseiro 3: Perfil do pneu esquerda: 10%; Perfil do pneu direita: 10%
Danos: nenhum
- Suspensie pneumatică
= Дополнительные опции и оборудование =

- Пневматическая подвеска

= Дополнительная информация =

Размер шин: 385/65 R 22.5
Тормоза: барабанные тормоза
Задний мост 1: Профиль шин слева: 10%; Профиль шин справа: 10%
Задний мост 2: Профиль шин слева: 10%; Профиль шин справа: 10%
Задний мост 3: Профиль шин слева: 10%; Профиль шин справа: 10%
Повреждения: без повреждений
= Ďalšie možnosti a príslušenstvo =

- Vzduchové odpruženie

= Ďalšie informácie =

Veľkosť pneumatiky: 385/65 R 22.5
Brzdy: bubnové brzdy
Zadná náprava 1: Profil pneumatiky vľavo: 10%; Profil pneumatiky vpravo: 10%
Zadná náprava 2: Profil pneumatiky vľavo: 10%; Profil pneumatiky vpravo: 10%
Zadná náprava 3: Profil pneumatiky vľavo: 10%; Profil pneumatiky vpravo: 10%
Poškodenie: bez poškodenia
= Extra tillval och tillbehör =

- Luftfjädring

= Ytterligare information =

Däckets storlek: 385/65 R 22.5
Bromsar: trumbromsar
Bakaxel 1: Däckprofil vänster: 10%; Däckprofil rätt: 10%
Bakaxel 2: Däckprofil vänster: 10%; Däckprofil rätt: 10%
Bakaxel 3: Däckprofil vänster: 10%; Däckprofil rätt: 10%
Skada på fordon: skadefri
- Havalı süspansiyon
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
1.500 € ≈ 45.600.000 ₫ ≈ 1.734 US$
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ
2001
Dung tải. 32.390 kg Khối lượng tịnh 6.610 kg Số trục 3
Hà Lan, Schiedam
S-TRUCKS B.V.
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
1.500 € ≈ 45.600.000 ₫ ≈ 1.734 US$
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ
2001
Dung tải. 32.390 kg Khối lượng tịnh 6.610 kg Số trục 3
Hà Lan, Schiedam
S-TRUCKS B.V.
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
1.500 € ≈ 45.600.000 ₫ ≈ 1.734 US$
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ
2001
Dung tải. 32.390 kg Khối lượng tịnh 6.610 kg Số trục 3
Hà Lan, Schiedam
S-TRUCKS B.V.
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
1.500 € ≈ 45.600.000 ₫ ≈ 1.734 US$
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ
2002
Dung tải. 32.390 kg Khối lượng tịnh 6.610 kg Số trục 3
Hà Lan, Schiedam
S-TRUCKS B.V.
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.450 € ≈ 165.700.000 ₫ ≈ 6.301 US$
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ
2016
Dung tải. 33.300 kg Khối lượng tịnh 5.700 kg Số trục 3
Hà Lan, Schiedam
S-TRUCKS B.V.
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
1.950 € ≈ 59.280.000 ₫ ≈ 2.254 US$
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ
1995
Số trục 3
Hà Lan, Ossendrecht
South Trading B.V.
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.000 € ≈ 60.800.000 ₫ ≈ 2.312 US$
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ
2000
Số trục 3
Hà Lan, Zevenbergen
KRONE TRAILER BV
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.750 € ≈ 83.600.000 ₫ ≈ 3.179 US$
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ
1988
Khối lượng tịnh 3.590 kg Số trục 2
Hà Lan, Berkel en Rodenrijs
CRM Trucks & Trailers BV
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.500 € ≈ 76.000.000 ₫ ≈ 2.890 US$
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ
1991
Dung tải. 32.180 kg Khối lượng tịnh 6.820 kg Số trục 3
Hà Lan, Ossendrecht
South Trading B.V.
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.950 € ≈ 393.700.000 ₫ ≈ 14.970 US$
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ
2017
Dung tải. 33.300 kg Khối lượng tịnh 5.700 kg Số trục 3
Hà Lan, Tilburg
WOLFS TRUCKS
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.900 € ≈ 179.400.000 ₫ ≈ 6.821 US$
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ
2012
Dung tải. 36.240 kg Khối lượng tịnh 6.760 kg Số trục 3
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
22.500 € ≈ 684.000.000 ₫ ≈ 26.010 US$
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ
2023
Số trục 3
Hà Lan, Nieuwendijk
BaCo Trucks & Trading B.V.
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.500 € ≈ 258.400.000 ₫ ≈ 9.827 US$
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ
2014
Dung tải. 37.030 kg Khối lượng tịnh 5.970 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoornaar
Garage Verspui
16 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.950 € ≈ 302.500.000 ₫ ≈ 11.500 US$
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ
2016
Dung tải. 33.250 kg Khối lượng tịnh 5.750 kg Số trục 3
Hà Lan, Meerkerk
DE RUIJTER TRUCKS B.V.
16 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.900 € ≈ 88.160.000 ₫ ≈ 3.353 US$
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ
2009
Dung tải. 35.560 kg Khối lượng tịnh 7.440 kg Số trục 3
Hà Lan, Est
TN Trading BV
3 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.950 € ≈ 89.680.000 ₫ ≈ 3.410 US$
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ
1990
Dung tải. 32.140 kg Khối lượng tịnh 6.860 kg Số trục 3
Hà Lan, Vuren
De Jong Trucks & Trailers
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.900 € ≈ 149.000.000 ₫ ≈ 5.665 US$
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ
2004
Dung tải. 39.000 kg Khối lượng tịnh 6.800 kg Số trục 3
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Vriesoord Trucks B.V.
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.500 € ≈ 76.000.000 ₫ ≈ 2.890 US$
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ
1994
Dung tải. 36.000 kg Khối lượng tịnh 6.860 kg Số trục 3
Hà Lan, Lamswaarde
P. Mostert Import-Export B.V.
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
22.950 € ≈ 697.700.000 ₫ ≈ 26.530 US$
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ
2000
Dung tải. 30.920 kg Khối lượng tịnh 8.080 kg Số trục 3
Hà Lan, Oud Gastel
Gema Trading B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.900 € ≈ 149.000.000 ₫ ≈ 5.665 US$
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ
2005
Dung tải. 37.500 kg Khối lượng tịnh 5.500 kg Số trục 3
Hà Lan, Landhorst
Bart Straatman Landhorst BV
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán