Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Pacton TXC.343.KC

PDF
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Pacton TXC.343.KC
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Pacton TXC.343.KC
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Pacton TXC.343.KC hình ảnh 2
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Pacton TXC.343.KC hình ảnh 3
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Pacton TXC.343.KC hình ảnh 4
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Pacton TXC.343.KC hình ảnh 5
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Pacton TXC.343.KC hình ảnh 6
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Pacton TXC.343.KC hình ảnh 7
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Pacton TXC.343.KC hình ảnh 8
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Pacton TXC.343.KC hình ảnh 9
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Pacton TXC.343.KC hình ảnh 10
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Pacton TXC.343.KC hình ảnh 11
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Pacton TXC.343.KC hình ảnh 12
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Pacton TXC.343.KC hình ảnh 13
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Pacton TXC.343.KC hình ảnh 14
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Pacton TXC.343.KC hình ảnh 15
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Pacton TXC.343.KC hình ảnh 16
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Pacton TXC.343.KC hình ảnh 17
Quan tâm đến quảng cáo?
1/17
PDF
4.950 €
Giá ròng
≈ 5.369 US$
≈ 135.600.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Pacton
Mẫu:  TXC.343.KC
Loại:  sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ
Đăng ký đầu tiên:  2005-09-07
Khối lượng tịnh:  5.660 kg
Địa điểm:  Hà Lan OSSENDRECHT6494 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:  202071
Trục
Thương hiệu:  SAF
Số trục:  3
Trục thứ nhất:  385/65
Trục thứ cấp:  385/65
Trục thứ ba:  385/65
Phanh
ABS: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Pacton TXC.343.KC

Tiếng Anh
- Въздушно окачване
- Vzduchové odpružení
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Luftfederung

= Weitere Informationen =

Achskonfiguration
Refenmaß: 385/65
Bremsen: Trommelbremsen
Hinterachse 1: Max. Achslast: 9000 kg; Reifen Profil links: 25%; Reifen Profil rechts: 25%
Hinterachse 2: Max. Achslast: 8999 kg; Reifen Profil links: 25%; Reifen Profil rechts: 25%
Hinterachse 3: Max. Achslast: 9000 kg; Reifen Profil links: 35%; Reifen Profil rechts: 35%

Zustand
Allgemeiner Zustand: gut
Technischer Zustand: gut
Optischer Zustand: gut
Anzahl der Schlüssel: 1

Identifikation
Kennzeichen: OL-84-VP
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Luftaffjedring

= Yderligere oplysninger =

Akselkonfiguration
Dækstørrelse: 385/65
Bremser: tromlebremser
Bagaksel 1: Maks. akselbelastning: 9000 kg; Dækprofil venstre: 25%; Dækprofil højre: 25%
Bagaksel 2: Maks. akselbelastning: 8999 kg; Dækprofil venstre: 25%; Dækprofil højre: 25%
Bagaksel 3: Maks. akselbelastning: 9000 kg; Dækprofil venstre: 35%; Dækprofil højre: 35%

Stand
Overordnet stand: god
Teknisk stand: god
Visuelt udseende: god
Antal nøgler: 1

Identifikation
Registreringsnummer: OL-84-VP
- Αερανάρτηση
= Additional options and accessories =

- Air suspension

= More information =

Axle configuration
Tyre size: 385/65
Brakes: drum brakes
Suspension: air suspension
Rear axle 1: Max. axle load: 9000 kg; Tyre profile left: 25%; Tyre profile right: 25%
Rear axle 2: Max. axle load: 8999 kg; Tyre profile left: 25%; Tyre profile right: 25%
Rear axle 3: Max. axle load: 9000 kg; Tyre profile left: 35%; Tyre profile right: 35%

Condition
General condition: good
Technical condition: good
Visual appearance: good
Number of keys: 1

Identification
Registration number: OL-84-VP
= Más opciones y accesorios =

- Suspensión neumática

= Más información =

Configuración de ejes
Tamaño del neumático: 385/65
Frenos: frenos de tambor
Eje trasero 1: Carga máxima del eje: 9000 kg; Dibujo del neumático izquierda: 25%; Dibujo del neumático derecha: 25%
Eje trasero 2: Carga máxima del eje: 8999 kg; Dibujo del neumático izquierda: 25%; Dibujo del neumático derecha: 25%
Eje trasero 3: Carga máxima del eje: 9000 kg; Dibujo del neumático izquierda: 35%; Dibujo del neumático derecha: 35%

Estado
Estado general: bueno
Estado técnico: bueno
Estado óptico: bueno
Número de llaves: 1

Identificación
Matrícula: OL-84-VP
- Ilmajousitus
= Plus d'options et d'accessoires =

- Suspension pneumatique

= Plus d'informations =

Configuration essieu
Dimension des pneus: 385/65
Freins: freins à tambour
Essieu arrière 1: Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Sculptures des pneus gauche: 25%; Sculptures des pneus droite: 25%
Essieu arrière 2: Charge maximale sur essieu: 8999 kg; Sculptures des pneus gauche: 25%; Sculptures des pneus droite: 25%
Essieu arrière 3: Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Sculptures des pneus gauche: 35%; Sculptures des pneus droite: 35%

Condition
État général: bon
État technique: bon
État optique: bon
Nombre de clés: 1

Identification
Numéro d'immatriculation: OL-84-VP
- Zračni ovjes
- Légrugós felfüggesztés
- Sospensioni pneumatiche
= Aanvullende opties en accessoires =

- Luchtvering
- SAF-Assen
- Trommel remmen
- Uitschuifbaar

= Bedrijfsinformatie =

Kijk ook op onze website hiện liên lạc

= Meer informatie =

Asconfiguratie
Bandenmaat: 385/65
Remmen: trommelremmen
Achteras 1: Max. aslast: 9000 kg; Bandenprofiel links: 25%; Bandenprofiel rechts: 25%
Achteras 2: Max. aslast: 8999 kg; Bandenprofiel links: 25%; Bandenprofiel rechts: 25%
Achteras 3: Max. aslast: 9000 kg; Bandenprofiel links: 35%; Bandenprofiel rechts: 35%

Staat
Algemene staat: goed
Technische staat: goed
Optische staat: goed
Aantal sleutels: 1

Identificatie
Kenteken: OL-84-VP
- Luftfjæring
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Zawieszenie pneumatyczne

= Więcej informacji =

Konfiguracja osi
Rozmiar opon: 385/65
Hamulce: hamulce bębnowe
Oś tylna 1: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Profil opon lewa: 25%; Profil opon prawa: 25%
Oś tylna 2: Maksymalny nacisk na oś: 8999 kg; Profil opon lewa: 25%; Profil opon prawa: 25%
Oś tylna 3: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Profil opon lewa: 35%; Profil opon prawa: 35%

Stan
Stan ogólny: dobrze
Stan techniczny: dobrze
Stan wizualny: dobrze
Liczba kluczyków: 1

Identyfikacja
Numer rejestracyjny: OL-84-VP
= Opções e acessórios adicionais =

- Suspensão pneumática

= Mais informações =

Configuração dos eixos
Tamanho dos pneus: 385/65
Travões: travões de tambor
Eixo traseiro 1: Máx carga por eixo: 9000 kg; Perfil do pneu esquerda: 25%; Perfil do pneu direita: 25%
Eixo traseiro 2: Máx carga por eixo: 8999 kg; Perfil do pneu esquerda: 25%; Perfil do pneu direita: 25%
Eixo traseiro 3: Máx carga por eixo: 9000 kg; Perfil do pneu esquerda: 35%; Perfil do pneu direita: 35%

Estado
Estado geral: bom
Estado técnico: bom
Aspeto visual: bom
Número de chaves: 1

Identificação
Número de registo: OL-84-VP
- Suspensie pneumatică
= Дополнительные опции и оборудование =

- Пневматическая подвеска

= Дополнительная информация =

Конфигурация осей
Размер шин: 385/65
Тормоза: барабанные тормоза
Задний мост 1: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Профиль шин слева: 25%; Профиль шин справа: 25%
Задний мост 2: Макс. нагрузка на ось: 8999 kg; Профиль шин слева: 25%; Профиль шин справа: 25%
Задний мост 3: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Профиль шин слева: 35%; Профиль шин справа: 35%

Состояние
Общее состояние: хорошее
Техническое состояние: хорошее
Внешнее состояние: хорошее
Количество ключей: 1

Идентификация
Регистрационный номер: OL-84-VP
- Vzduchové odpruženie
- Luftfjädring
- Havalı süspansiyon
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
4.500 € ≈ 4.881 US$ ≈ 123.300.000 ₫
2006
Dung tải. 37.500 kg Khối lượng tịnh 5.500 kg Số trục 3
Hà Lan, Lamswaarde
Liên hệ với người bán
6.250 € ≈ 6.779 US$ ≈ 171.200.000 ₫
Số trục 3
Hà Lan, OSSENDRECHT
Liên hệ với người bán
3.900 € ≈ 4.230 US$ ≈ 106.900.000 ₫
2004
Dung tải. 37.600 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 5.400 kg Số trục 3
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
4.900 € ≈ 5.315 US$ ≈ 134.300.000 ₫
2006
Dung tải. 37.600 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 5.400 kg Số trục 3
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
8.250 € ≈ 8.949 US$ ≈ 226.000.000 ₫
2013
Khối lượng tịnh 5.391 kg Số trục 3
Hà Lan, OSSENDRECHT
Liên hệ với người bán
8.750 € ≈ 9.491 US$ ≈ 239.700.000 ₫
2012
Khối lượng tịnh 5.400 kg Số trục 3
Hà Lan, OSSENDRECHT
Liên hệ với người bán
6.950 € ≈ 7.539 US$ ≈ 190.400.000 ₫
2005
Dung tải. 37.600 kg Khối lượng tịnh 5.400 kg Số trục 3
Hà Lan, Etten-Leur
Trucks Roosendaal B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.500 € ≈ 2.712 US$ ≈ 68.500.000 ₫
1985
Dung tải. 26.600 kg Khối lượng tịnh 3.400 kg Số trục 2
Hà Lan, Lamswaarde
Liên hệ với người bán
11.900 € ≈ 12.910 US$ ≈ 326.100.000 ₫
2016
Số trục 3
Hà Lan, Nieuwendijk
Liên hệ với người bán
4.750 € ≈ 5.152 US$ ≈ 130.100.000 ₫
2005
Khối lượng tịnh 6.075 kg Số trục 3
Hà Lan, OSSENDRECHT
Liên hệ với người bán
2.500 € ≈ 2.712 US$ ≈ 68.500.000 ₫
2005
Dung tải. 34.300 kg Khối lượng tịnh 4.700 kg Số trục 3
Hà Lan, Lamswaarde
Liên hệ với người bán
2.500 € ≈ 2.712 US$ ≈ 68.500.000 ₫
1995
Dung tải. 26.000 kg Khối lượng tịnh 4.000 kg Số trục 2
Hà Lan, Lamswaarde
Liên hệ với người bán
2.500 € ≈ 2.712 US$ ≈ 68.500.000 ₫
1996
Dung tải. 33.280 kg Khối lượng tịnh 5.720 kg Số trục 3
Hà Lan, Lamswaarde
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
1993
Dung tải. 26.900 kg Ngừng lò xo/lò xo Khối lượng tịnh 3.100 kg Số trục 2
Hà Lan, Oirschot
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2023
Dung tải. 37.930 kg Khối lượng tịnh 4.070 kg Số trục 3
Hà Lan, Ommen
Liên hệ với người bán
7.500 € ≈ 8.135 US$ ≈ 205.500.000 ₫
2007
Dung tải. 37.600 kg Khối lượng tịnh 5.400 kg Số trục 3
Hà Lan, Landhorst
Liên hệ với người bán