Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ LAG O-3-39 LT2 / HIGH CUBE / 45FT

PDF
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ LAG O-3-39 LT2 / HIGH CUBE / 45FT
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ LAG O-3-39 LT2 / HIGH CUBE / 45FT
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ LAG O-3-39 LT2 / HIGH CUBE / 45FT hình ảnh 2
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ LAG O-3-39 LT2 / HIGH CUBE / 45FT hình ảnh 3
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ LAG O-3-39 LT2 / HIGH CUBE / 45FT hình ảnh 4
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ LAG O-3-39 LT2 / HIGH CUBE / 45FT hình ảnh 5
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ LAG O-3-39 LT2 / HIGH CUBE / 45FT hình ảnh 6
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ LAG O-3-39 LT2 / HIGH CUBE / 45FT hình ảnh 7
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ LAG O-3-39 LT2 / HIGH CUBE / 45FT hình ảnh 8
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ LAG O-3-39 LT2 / HIGH CUBE / 45FT hình ảnh 9
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ LAG O-3-39 LT2 / HIGH CUBE / 45FT hình ảnh 10
Quan tâm đến quảng cáo?
1/10
PDF
8.750 €
Giá ròng
≈ 8.988 US$
≈ 228.400.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  LAG
Mẫu:  O-3-39 LT2 / HIGH CUBE / 45FT
Năm sản xuất:  2012-06
Đăng ký đầu tiên:  2012-06-11
Khả năng chịu tải:  34.980 kg
Khối lượng tịnh:  4.020 kg
Tổng trọng lượng:  39.000 kg
Địa điểm:  Hà Lan Schimmert6608 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:  SFH859465+1
Mô tả
Các kích thước tổng thể:  13,6 m × 2,5 m × 1,1 m
Trục
Số trục:  3
Trục thứ nhất:  385/65R22.5
Trục thứ cấp:  385/65R22.5
Trục thứ ba:  385/65R22.5
Phanh
ABS: 
Thiết bị bổ sung
Mâm đúc: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  xanh dương

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ LAG O-3-39 LT2 / HIGH CUBE / 45FT

Tiếng Anh
- Въздушно окачване
- Vzduchové odpružení
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Luftfederung
- Luftfederung

= Weitere Informationen =

Refenmaß: 385/65R22.5
Bremsen: Trommelbremsen
Hinterachse 1: Reifen Profil links: 50%; Reifen Profil rechts: 50%
Hinterachse 2: Reifen Profil links: 60%; Reifen Profil rechts: 60%
Hinterachse 3: Reifen Profil links: 50%; Reifen Profil rechts: 50%
Allgemeiner Zustand: sehr gut
Technischer Zustand: sehr gut
Optischer Zustand: sehr gut
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Luftaffjedring

= Yderligere oplysninger =

Dækstørrelse: 385/65R22.5
Bremser: tromlebremser
Bagaksel 1: Dækprofil venstre: 50%; Dækprofil højre: 50%
Bagaksel 2: Dækprofil venstre: 60%; Dækprofil højre: 60%
Bagaksel 3: Dækprofil venstre: 50%; Dækprofil højre: 50%
Overordnet stand: meget god
Teknisk stand: meget god
Visuelt udseende: meget god
- Αερανάρτηση
= Additional options and accessories =

- Air suspension
- Air suspension system

= More information =

Tyre size: 385/65R22.5
Brakes: drum brakes
Suspension: air suspension
Rear axle 1: Tyre profile left: 50%; Tyre profile right: 50%
Rear axle 2: Tyre profile left: 60%; Tyre profile right: 60%
Rear axle 3: Tyre profile left: 50%; Tyre profile right: 50%
General condition: very good
Technical condition: very good
Visual appearance: very good
= Más opciones y accesorios =

- Suspensión neumática
- Suspensión neumática

= Más información =

Tamaño del neumático: 385/65R22.5
Frenos: frenos de tambor
Eje trasero 1: Dibujo del neumático izquierda: 50%; Dibujo del neumático derecha: 50%
Eje trasero 2: Dibujo del neumático izquierda: 60%; Dibujo del neumático derecha: 60%
Eje trasero 3: Dibujo del neumático izquierda: 50%; Dibujo del neumático derecha: 50%
Estado general: muy bueno
Estado técnico: muy bueno
Estado óptico: muy bueno
- Ilmajousitus
= Plus d'options et d'accessoires =

- Suspension pneumatique
- Suspension pneumatique

= Plus d'informations =

Dimension des pneus: 385/65R22.5
Freins: freins à tambour
Essieu arrière 1: Sculptures des pneus gauche: 50%; Sculptures des pneus droite: 50%
Essieu arrière 2: Sculptures des pneus gauche: 60%; Sculptures des pneus droite: 60%
Essieu arrière 3: Sculptures des pneus gauche: 50%; Sculptures des pneus droite: 50%
État général: très bon
État technique: très bon
État optique: très bon
- Zračni ovjes
- Légrugós felfüggesztés
- Sospensioni pneumatiche
= Aanvullende opties en accessoires =

- ALCOA velgen
- BPW assen
- Luchtvering
- Lucht veringsysteem

= Meer informatie =

Bandenmaat: 385/65R22.5
Remmen: trommelremmen
Achteras 1: Bandenprofiel links: 50%; Bandenprofiel rechts: 50%
Achteras 2: Bandenprofiel links: 60%; Bandenprofiel rechts: 60%
Achteras 3: Bandenprofiel links: 50%; Bandenprofiel rechts: 50%
Algemene staat: zeer goed
Technische staat: zeer goed
Optische staat: zeer goed
Neem voor meer informatie contact op met Luc Schoefs
- Luftfjæring
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Zawieszenie pneumatyczne

= Więcej informacji =

Rozmiar opon: 385/65R22.5
Hamulce: hamulce bębnowe
Oś tylna 1: Profil opon lewa: 50%; Profil opon prawa: 50%
Oś tylna 2: Profil opon lewa: 60%; Profil opon prawa: 60%
Oś tylna 3: Profil opon lewa: 50%; Profil opon prawa: 50%
Stan ogólny: bardzo dobrze
Stan techniczny: bardzo dobrze
Stan wizualny: bardzo dobrze
= Opções e acessórios adicionais =

- Suspensão pneumática

= Mais informações =

Tamanho dos pneus: 385/65R22.5
Travões: travões de tambor
Eixo traseiro 1: Perfil do pneu esquerda: 50%; Perfil do pneu direita: 50%
Eixo traseiro 2: Perfil do pneu esquerda: 60%; Perfil do pneu direita: 60%
Eixo traseiro 3: Perfil do pneu esquerda: 50%; Perfil do pneu direita: 50%
Estado geral: muito bom
Estado técnico: muito bom
Aspeto visual: muito bom
- Suspensie pneumatică
= Дополнительные опции и оборудование =

- Пневматическая подвеска

= Дополнительная информация =

Размер шин: 385/65R22.5
Тормоза: барабанные тормоза
Задний мост 1: Профиль шин слева: 50%; Профиль шин справа: 50%
Задний мост 2: Профиль шин слева: 60%; Профиль шин справа: 60%
Задний мост 3: Профиль шин слева: 50%; Профиль шин справа: 50%
Общее состояние: очень хорошее
Техническое состояние: очень хорошее
Внешнее состояние: очень хорошее
- Vzduchové odpruženie
- Luftfjädring
- Havalı süspansiyon
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
8.950 € ≈ 9.193 US$ ≈ 233.600.000 ₫
2012
Dung tải. 37.600 kg Khối lượng tịnh 5.400 kg Số trục 3
Hà Lan, Ossendrecht
Liên hệ với người bán
7.950 € ≈ 8.166 US$ ≈ 207.500.000 ₫
2012
Dung tải. 35.620 kg Khối lượng tịnh 5.380 kg Số trục 3
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.500 € ≈ 8.731 US$ ≈ 221.900.000 ₫
2013
Dung tải. 33.005 kg Khối lượng tịnh 5.995 kg Số trục 3
Hà Lan, Groot-Ammers
Liên hệ với người bán
7.950 € ≈ 8.166 US$ ≈ 207.500.000 ₫
2011
Dung tải. 35.780 kg Khối lượng tịnh 6.220 kg Số trục 3
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
7.985 € ≈ 8.202 US$ ≈ 208.400.000 ₫
2011
Dung tải. 34.300 kg Khối lượng tịnh 3.700 kg Số trục 3
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
8.500 € ≈ 8.731 US$ ≈ 221.900.000 ₫
2012
Dung tải. 35.840 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 8.160 kg Số trục 3
Estonia, Otepää vald
Liên hệ với người bán
7.500 € ≈ 7.704 US$ ≈ 195.800.000 ₫
2012
Khối lượng tịnh 5.400 kg Số trục 3
Hà Lan, Ossendrecht
Liên hệ với người bán
7.985 € ≈ 8.202 US$ ≈ 208.400.000 ₫
2011
Dung tải. 34.300 kg Khối lượng tịnh 3.700 kg Số trục 3
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
8.250 € ≈ 8.474 US$ ≈ 215.300.000 ₫
2013
Khối lượng tịnh 5.391 kg Số trục 3
Hà Lan, Ossendrecht
Liên hệ với người bán
7.950 € ≈ 8.166 US$ ≈ 207.500.000 ₫
2013
Dung tải. 33.000 kg Khối lượng tịnh 6.000 kg Số trục 3
Hà Lan, Groot-Ammers
Liên hệ với người bán
8.950 € ≈ 9.193 US$ ≈ 233.600.000 ₫
2014
Dung tải. 37.640 kg Khối lượng tịnh 6.360 kg Số trục 4
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
10.985 € ≈ 11.280 US$ ≈ 286.700.000 ₫
2012
Dung tải. 35.310 kg Khối lượng tịnh 3.690 kg Số trục 3
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
10.985 € ≈ 11.280 US$ ≈ 286.700.000 ₫
2012
Dung tải. 35.310 kg Khối lượng tịnh 3.690 kg Số trục 3
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
9.950 € ≈ 10.220 US$ ≈ 259.700.000 ₫
2013
Dung tải. 33.000 kg Khối lượng tịnh 5.582 kg Số trục 3
Hà Lan, Groesbeek
Liên hệ với người bán
10.950 € ≈ 11.250 US$ ≈ 285.800.000 ₫
2012
Dung tải. 37.782 kg Khối lượng tịnh 5.218 kg Số trục 3
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
7.250 € ≈ 7.447 US$ ≈ 189.200.000 ₫
2011
Dung tải. 34.400 kg Khối lượng tịnh 4.600 kg Số trục 3
Hà Lan, Goes
Liên hệ với người bán
6.950 € ≈ 7.139 US$ ≈ 181.400.000 ₫
2012
Dung tải. 39.380 kg Khối lượng tịnh 6.620 kg Số trục 3
Hà Lan, Giessen
Liên hệ với người bán
7.250 € ≈ 7.447 US$ ≈ 189.200.000 ₫
2011
Dung tải. 34.400 kg Khối lượng tịnh 4.600 kg Số trục 3
Hà Lan, Goes
Liên hệ với người bán
10.985 € ≈ 11.280 US$ ≈ 286.700.000 ₫
2012
Dung tải. 35.310 kg Khối lượng tịnh 3.690 kg Số trục 3
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán