Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ LAG O-3-39 LT2 / HIGH CUBE / 45FT

PDF
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ LAG O-3-39 LT2 / HIGH CUBE / 45FT - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ LAG O-3-39 LT2 / HIGH CUBE / 45FT | Hình ảnh 1 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ LAG O-3-39 LT2 / HIGH CUBE / 45FT | Hình ảnh 2 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ LAG O-3-39 LT2 / HIGH CUBE / 45FT | Hình ảnh 3 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ LAG O-3-39 LT2 / HIGH CUBE / 45FT | Hình ảnh 4 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ LAG O-3-39 LT2 / HIGH CUBE / 45FT | Hình ảnh 5 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ LAG O-3-39 LT2 / HIGH CUBE / 45FT | Hình ảnh 6 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ LAG O-3-39 LT2 / HIGH CUBE / 45FT | Hình ảnh 7 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ LAG O-3-39 LT2 / HIGH CUBE / 45FT | Hình ảnh 8 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ LAG O-3-39 LT2 / HIGH CUBE / 45FT | Hình ảnh 9 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ LAG O-3-39 LT2 / HIGH CUBE / 45FT | Hình ảnh 10 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/10
PDF
8.750 €
Giá ròng
≈ 10.230 US$
≈ 267.900.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: LAG
Mẫu: O-3-39 LT2 / HIGH CUBE / 45FT
Năm sản xuất: 2012-06
Đăng ký đầu tiên: 2012-06
Khả năng chịu tải: 34.980 kg
Khối lượng tịnh: 4.020 kg
Tổng trọng lượng: 39.000 kg
Địa điểm: Hà Lan Schimmert6608 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: SFH859465+1
Đặt vào: 14 thg 8, 2025
Mô tả
Các kích thước tổng thể: 13,6 m × 2,5 m × 1,1 m
Trục
Số trục: 3
Trục thứ nhất: 385/65R22.5
Trục thứ cấp: 385/65R22.5
Trục thứ ba: 385/65R22.5
Phanh
ABS
Thiết bị bổ sung
Mâm đúc
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: xanh dương

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ LAG O-3-39 LT2 / HIGH CUBE / 45FT

Tiếng Anh
- Въздушно окачване
- Vzduchové odpružení
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Luftfederung

= Weitere Informationen =

Refenmaß: 385/65R22.5
Bremsen: Trommelbremsen
Hinterachse 1: Reifen Profil links: 50%; Reifen Profil rechts: 50%
Hinterachse 2: Reifen Profil links: 60%; Reifen Profil rechts: 60%
Hinterachse 3: Reifen Profil links: 50%; Reifen Profil rechts: 50%
Allgemeiner Zustand: sehr gut
Technischer Zustand: sehr gut
Optischer Zustand: sehr gut
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Luftaffjedring

= Yderligere oplysninger =

Dækstørrelse: 385/65R22.5
Bremser: tromlebremser
Bagaksel 1: Dækprofil venstre: 50%; Dækprofil højre: 50%
Bagaksel 2: Dækprofil venstre: 60%; Dækprofil højre: 60%
Bagaksel 3: Dækprofil venstre: 50%; Dækprofil højre: 50%
Overordnet stand: meget god
Teknisk stand: meget god
Visuelt udseende: meget god
- Αερανάρτηση
= Additional options and accessories =

- Air suspension
- Air suspension system

= More information =

Tyre size: 385/65R22.5
Brakes: drum brakes
Suspension: air suspension
Rear axle 1: Tyre profile left: 50%; Tyre profile right: 50%
Rear axle 2: Tyre profile left: 60%; Tyre profile right: 60%
Rear axle 3: Tyre profile left: 50%; Tyre profile right: 50%
General condition: very good
Technical condition: very good
Visual appearance: very good
= Más opciones y accesorios =

- Suspensión neumática

= Más información =

Tamaño del neumático: 385/65R22.5
Frenos: frenos de tambor
Eje trasero 1: Dibujo del neumático izquierda: 50%; Dibujo del neumático derecha: 50%
Eje trasero 2: Dibujo del neumático izquierda: 60%; Dibujo del neumático derecha: 60%
Eje trasero 3: Dibujo del neumático izquierda: 50%; Dibujo del neumático derecha: 50%
Estado general: muy bueno
Estado técnico: muy bueno
Estado óptico: muy bueno
- Ilmajousitus
= Plus d'options et d'accessoires =

- Suspension pneumatique

= Plus d'informations =

Dimension des pneus: 385/65R22.5
Freins: freins à tambour
Essieu arrière 1: Sculptures des pneus gauche: 50%; Sculptures des pneus droite: 50%
Essieu arrière 2: Sculptures des pneus gauche: 60%; Sculptures des pneus droite: 60%
Essieu arrière 3: Sculptures des pneus gauche: 50%; Sculptures des pneus droite: 50%
État général: très bon
État technique: très bon
État optique: très bon
- Zračni ovjes
= További opciók és tartozékok =

- Légrugós felfüggesztés

= További információk =

Gumiabroncs mérete: 385/65R22.5
Fékek: dobfékek
Hátsó tengely 1: Gumiabroncs profilja balra: 50%; Gumiabroncs profilja jobbra: 50%
Hátsó tengely 2: Gumiabroncs profilja balra: 60%; Gumiabroncs profilja jobbra: 60%
Hátsó tengely 3: Gumiabroncs profilja balra: 50%; Gumiabroncs profilja jobbra: 50%
Általános állapot: nagyon jó
Műszaki állapot: nagyon jó
Optikai állapot: nagyon jó
- Sospensioni pneumatiche
= Aanvullende opties en accessoires =

- ALCOA velgen
- BPW assen
- Luchtvering
- Lucht veringsysteem

= Meer informatie =

Bandenmaat: 385/65R22.5
Remmen: trommelremmen
Achteras 1: Bandenprofiel links: 50%; Bandenprofiel rechts: 50%
Achteras 2: Bandenprofiel links: 60%; Bandenprofiel rechts: 60%
Achteras 3: Bandenprofiel links: 50%; Bandenprofiel rechts: 50%
Algemene staat: zeer goed
Technische staat: zeer goed
Optische staat: zeer goed
Neem voor meer informatie contact op met Luc Schoefs
- Luftfjæring
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Zawieszenie pneumatyczne

= Więcej informacji =

Rozmiar opon: 385/65R22.5
Hamulce: hamulce bębnowe
Oś tylna 1: Profil opon lewa: 50%; Profil opon prawa: 50%
Oś tylna 2: Profil opon lewa: 60%; Profil opon prawa: 60%
Oś tylna 3: Profil opon lewa: 50%; Profil opon prawa: 50%
Stan ogólny: bardzo dobrze
Stan techniczny: bardzo dobrze
Stan wizualny: bardzo dobrze
= Opções e acessórios adicionais =

- Suspensão pneumática

= Mais informações =

Tamanho dos pneus: 385/65R22.5
Travões: travões de tambor
Eixo traseiro 1: Perfil do pneu esquerda: 50%; Perfil do pneu direita: 50%
Eixo traseiro 2: Perfil do pneu esquerda: 60%; Perfil do pneu direita: 60%
Eixo traseiro 3: Perfil do pneu esquerda: 50%; Perfil do pneu direita: 50%
Estado geral: muito bom
Estado técnico: muito bom
Aspeto visual: muito bom
- Suspensie pneumatică
= Дополнительные опции и оборудование =

- Пневматическая подвеска

= Дополнительная информация =

Размер шин: 385/65R22.5
Тормоза: барабанные тормоза
Задний мост 1: Профиль шин слева: 50%; Профиль шин справа: 50%
Задний мост 2: Профиль шин слева: 60%; Профиль шин справа: 60%
Задний мост 3: Профиль шин слева: 50%; Профиль шин справа: 50%
Общее состояние: очень хорошее
Техническое состояние: очень хорошее
Внешнее состояние: очень хорошее
- Vzduchové odpruženie
= Extra tillval och tillbehör =

- Luftfjädring

= Ytterligare information =

Däckets storlek: 385/65R22.5
Bromsar: trumbromsar
Bakaxel 1: Däckprofil vänster: 50%; Däckprofil rätt: 50%
Bakaxel 2: Däckprofil vänster: 60%; Däckprofil rätt: 60%
Bakaxel 3: Däckprofil vänster: 50%; Däckprofil rätt: 50%
Allmänt tillstånd: mycket bra
Tekniskt tillstånd: mycket bra
Optiskt tillstånd: mycket bra
- Havalı süspansiyon
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
8.985 € ≈ 10.510 US$ ≈ 275.100.000 ₫
2012
Dung tải. 35.310 kg Khối lượng tịnh 3.690 kg Số trục 3
Hà Lan, Roosendaal
Equipped4U BV
16 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.985 € ≈ 10.510 US$ ≈ 275.100.000 ₫
2012
Dung tải. 35.310 kg Khối lượng tịnh 3.690 kg Số trục 3
Hà Lan, Roosendaal
Equipped4U BV
16 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.985 € ≈ 10.510 US$ ≈ 275.100.000 ₫
2012
Dung tải. 35.310 kg Khối lượng tịnh 3.690 kg Số trục 3
Hà Lan, Roosendaal
Equipped4U BV
16 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.985 € ≈ 10.510 US$ ≈ 275.100.000 ₫
2012
Dung tải. 35.310 kg Khối lượng tịnh 3.690 kg Số trục 3
Hà Lan, Roosendaal
Equipped4U BV
16 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.985 € ≈ 10.510 US$ ≈ 275.100.000 ₫
2012
Dung tải. 35.310 kg Khối lượng tịnh 3.690 kg Số trục 3
Hà Lan, Roosendaal
Equipped4U BV
16 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.985 € ≈ 10.510 US$ ≈ 275.100.000 ₫
2012
Dung tải. 35.310 kg Khối lượng tịnh 3.690 kg Số trục 3
Hà Lan, Roosendaal
Equipped4U BV
16 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.985 € ≈ 10.510 US$ ≈ 275.100.000 ₫
2012
Dung tải. 35.310 kg Khối lượng tịnh 3.690 kg Số trục 3
Hà Lan, Roosendaal
Equipped4U BV
16 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
7.950 € ≈ 9.299 US$ ≈ 243.400.000 ₫
2012
Dung tải. 35.040 kg Khối lượng tịnh 3.960 kg Số trục 3
Hà Lan, Nieuwendijk
BaCo Trucks & Trading B.V.
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.985 € ≈ 10.510 US$ ≈ 275.100.000 ₫
2012
Dung tải. 35.310 kg Khối lượng tịnh 3.690 kg Số trục 3
Hà Lan, Roosendaal
Equipped4U BV
16 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.985 € ≈ 10.510 US$ ≈ 275.100.000 ₫
2012
Dung tải. 35.310 kg Khối lượng tịnh 3.690 kg Số trục 3
Hà Lan, Roosendaal
Equipped4U BV
16 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.985 € ≈ 10.510 US$ ≈ 275.100.000 ₫
2012
Dung tải. 35.310 kg Khối lượng tịnh 3.690 kg Số trục 3
Hà Lan, Roosendaal
Equipped4U BV
16 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.985 € ≈ 10.510 US$ ≈ 275.100.000 ₫
2012
Dung tải. 35.310 kg Khối lượng tịnh 3.690 kg Số trục 3
Hà Lan, Roosendaal
Equipped4U BV
16 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.985 € ≈ 10.510 US$ ≈ 275.100.000 ₫
2012
Dung tải. 35.310 kg Khối lượng tịnh 3.690 kg Số trục 3
Hà Lan, Roosendaal
Equipped4U BV
16 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.985 € ≈ 10.510 US$ ≈ 275.100.000 ₫
2012
Dung tải. 35.310 kg Khối lượng tịnh 3.690 kg Số trục 3
Hà Lan, Roosendaal
Equipped4U BV
16 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.985 € ≈ 10.510 US$ ≈ 275.100.000 ₫
2012
Dung tải. 35.310 kg Khối lượng tịnh 3.690 kg Số trục 3
Hà Lan, Roosendaal
Equipped4U BV
16 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.985 € ≈ 10.510 US$ ≈ 275.100.000 ₫
2012
Dung tải. 35.310 kg Khối lượng tịnh 3.690 kg Số trục 3
Hà Lan, Roosendaal
Equipped4U BV
16 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.985 € ≈ 10.510 US$ ≈ 275.100.000 ₫
2012
Dung tải. 35.310 kg Khối lượng tịnh 3.690 kg Số trục 3
Hà Lan, Roosendaal
Equipped4U BV
16 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.985 € ≈ 10.510 US$ ≈ 275.100.000 ₫
2012
Dung tải. 35.310 kg Khối lượng tịnh 3.690 kg Số trục 3
Hà Lan, Roosendaal
Equipped4U BV
16 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.985 € ≈ 10.510 US$ ≈ 275.100.000 ₫
2012
Dung tải. 35.310 kg Khối lượng tịnh 3.690 kg Số trục 3
Hà Lan, Roosendaal
Equipped4U BV
16 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.985 € ≈ 10.510 US$ ≈ 275.100.000 ₫
2012
Dung tải. 35.310 kg Khối lượng tịnh 3.690 kg Số trục 3
Hà Lan, Roosendaal
Equipped4U BV
16 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán