Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Krone Genset chassis 8250 uur

PDF
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Krone Genset chassis 8250 uur
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Krone Genset chassis 8250 uur
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Krone Genset chassis 8250 uur hình ảnh 2
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Krone Genset chassis 8250 uur hình ảnh 3
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Krone Genset chassis 8250 uur hình ảnh 4
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Krone Genset chassis 8250 uur hình ảnh 5
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Krone Genset chassis 8250 uur hình ảnh 6
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Krone Genset chassis 8250 uur hình ảnh 7
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Krone Genset chassis 8250 uur hình ảnh 8
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Krone Genset chassis 8250 uur hình ảnh 9
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Krone Genset chassis 8250 uur hình ảnh 10
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Krone Genset chassis 8250 uur hình ảnh 11
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Krone Genset chassis 8250 uur hình ảnh 12
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Krone Genset chassis 8250 uur hình ảnh 13
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Krone Genset chassis 8250 uur hình ảnh 14
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Krone Genset chassis 8250 uur hình ảnh 15
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Krone Genset chassis 8250 uur hình ảnh 16
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Krone Genset chassis 8250 uur hình ảnh 17
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Krone Genset chassis 8250 uur hình ảnh 18
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Krone Genset chassis 8250 uur hình ảnh 19
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Krone Genset chassis 8250 uur hình ảnh 20
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Krone Genset chassis 8250 uur hình ảnh 21
Quan tâm đến quảng cáo?
1/21
PDF
15.500 €
Giá ròng
≈ 17.020 US$
≈ 422.700.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Krone
Mẫu:  Genset chassis 8250 uur
Loại:  sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ
Năm sản xuất:  2016-08
Đăng ký đầu tiên:  2016-08-24
Khối lượng tịnh:  6.010 kg
Địa điểm:  Hà Lan OSSENDRECHT6494 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  30 thg 9, 2024
ID hàng hoá của người bán:  202130
Mô tả
Các kích thước tổng thể:  140,4 m × 26 m × 40 m
Trục
Số trục:  3
Chiều dài cơ sở:  9.230 mm
Trục thứ nhất:  385/55
Trục thứ cấp:  385/55
Trục thứ ba:  385/55
Phanh
ABS: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Krone Genset chassis 8250 uur

Tiếng Anh
- Въздушно окачване
- Vzduchové odpružení
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Luftfederung

= Weitere Informationen =

Refenmaß: 385/55
Hinterachse 1: Max. Achslast: 9000 kg; Reifen Profil links: 30%; Reifen Profil rechts: 30%; Bremsen: Scheibenbremsen
Hinterachse 2: Max. Achslast: 9000 kg; Reifen Profil links: 20%; Reifen Profil rechts: 20%
Hinterachse 3: Max. Achslast: 9000 kg; Reifen Profil links: 40%; Reifen Profil rechts: 10%; Bremsen: Scheibenbremsen
Allgemeiner Zustand: gut
Technischer Zustand: gut
Optischer Zustand: gut
Kennzeichen: OP-80-JV
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Luftaffjedring

= Yderligere oplysninger =

Dækstørrelse: 385/55
Bagaksel 1: Maks. akselbelastning: 9000 kg; Dækprofil venstre: 30%; Dækprofil højre: 30%; Bremser: skivebremser
Bagaksel 2: Maks. akselbelastning: 9000 kg; Dækprofil venstre: 20%; Dækprofil højre: 20%
Bagaksel 3: Maks. akselbelastning: 9000 kg; Dækprofil venstre: 40%; Dækprofil højre: 10%; Bremser: skivebremser
Overordnet stand: god
Teknisk stand: god
Visuelt udseende: god
Registreringsnummer: OP-80-JV
- Αερανάρτηση
= Additional options and accessories =

- Air suspension

= More information =

Tyre size: 385/55
Suspension: air suspension
Rear axle 1: Max. axle load: 9000 kg; Tyre profile left: 30%; Tyre profile right: 30%; Brakes: disc brakes
Rear axle 2: Max. axle load: 9000 kg; Tyre profile left: 20%; Tyre profile right: 20%
Rear axle 3: Max. axle load: 9000 kg; Tyre profile left: 40%; Tyre profile right: 10%; Brakes: disc brakes
General condition: good
Technical condition: good
Visual appearance: good
Registration number: OP-80-JV
= Más opciones y accesorios =

- Suspensión neumática

= Más información =

Tamaño del neumático: 385/55
Eje trasero 1: Carga máxima del eje: 9000 kg; Dibujo del neumático izquierda: 30%; Dibujo del neumático derecha: 30%; Frenos: frenos de disco
Eje trasero 2: Carga máxima del eje: 9000 kg; Dibujo del neumático izquierda: 20%; Dibujo del neumático derecha: 20%
Eje trasero 3: Carga máxima del eje: 9000 kg; Dibujo del neumático izquierda: 40%; Dibujo del neumático derecha: 10%; Frenos: frenos de disco
Estado general: bueno
Estado técnico: bueno
Estado óptico: bueno
Matrícula: OP-80-JV
- Ilmajousitus
= Plus d'options et d'accessoires =

- Suspension pneumatique

= Plus d'informations =

Dimension des pneus: 385/55
Essieu arrière 1: Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Sculptures des pneus gauche: 30%; Sculptures des pneus droite: 30%; Freins: freins à disque
Essieu arrière 2: Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Sculptures des pneus gauche: 20%; Sculptures des pneus droite: 20%
Essieu arrière 3: Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Sculptures des pneus gauche: 40%; Sculptures des pneus droite: 10%; Freins: freins à disque
État général: bon
État technique: bon
État optique: bon
Numéro d'immatriculation: OP-80-JV
- Zračni ovjes
- Légrugós felfüggesztés
- Sospensioni pneumatiche
= Aanvullende opties en accessoires =

- Luchtvering
- Schijf remmen
- Uitschuifbaar

= Bedrijfsinformatie =

Kijk ook op onze website hiện liên lạc

= Meer informatie =

Bandenmaat: 385/55
Achteras 1: Max. aslast: 9000 kg; Bandenprofiel links: 30%; Bandenprofiel rechts: 30%; Remmen: schijfremmen
Achteras 2: Max. aslast: 9000 kg; Bandenprofiel links: 20%; Bandenprofiel rechts: 20%
Achteras 3: Max. aslast: 9000 kg; Bandenprofiel links: 40%; Bandenprofiel rechts: 10%; Remmen: schijfremmen
Algemene staat: goed
Technische staat: goed
Optische staat: goed
Kenteken: OP-80-JV
- Luftfjæring
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Zawieszenie pneumatyczne

= Więcej informacji =

Rozmiar opon: 385/55
Oś tylna 1: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Profil opon lewa: 30%; Profil opon prawa: 30%; Hamulce: hamulce tarczowe
Oś tylna 2: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Profil opon lewa: 20%; Profil opon prawa: 20%
Oś tylna 3: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Profil opon lewa: 40%; Profil opon prawa: 10%; Hamulce: hamulce tarczowe
Stan ogólny: dobrze
Stan techniczny: dobrze
Stan wizualny: dobrze
Numer rejestracyjny: OP-80-JV
= Opções e acessórios adicionais =

- Suspensão pneumática

= Mais informações =

Tamanho dos pneus: 385/55
Eixo traseiro 1: Máx carga por eixo: 9000 kg; Perfil do pneu esquerda: 30%; Perfil do pneu direita: 30%; Travões: travões de disco
Eixo traseiro 2: Máx carga por eixo: 9000 kg; Perfil do pneu esquerda: 20%; Perfil do pneu direita: 20%
Eixo traseiro 3: Máx carga por eixo: 9000 kg; Perfil do pneu esquerda: 40%; Perfil do pneu direita: 10%; Travões: travões de disco
Estado geral: bom
Estado técnico: bom
Aspeto visual: bom
Número de registo: OP-80-JV
- Suspensie pneumatică
= Дополнительные опции и оборудование =

- Пневматическая подвеска

= Дополнительная информация =

Размер шин: 385/55
Задний мост 1: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Профиль шин слева: 30%; Профиль шин справа: 30%; Тормоза: дисковые тормоза
Задний мост 2: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Профиль шин слева: 20%; Профиль шин справа: 20%
Задний мост 3: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Профиль шин слева: 40%; Профиль шин справа: 10%; Тормоза: дисковые тормоза
Общее состояние: хорошее
Техническое состояние: хорошее
Внешнее состояние: хорошее
Регистрационный номер: OP-80-JV
- Vzduchové odpruženie
- Luftfjädring
- Havalı süspansiyon
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
15.500 € ≈ 17.020 US$ ≈ 422.700.000 ₫
2016
Dung tải. 34.990 kg Khối lượng tịnh 6.010 kg Số trục 3
Hà Lan, OSSENDRECHT
Liên hệ với người bán
15.500 € ≈ 17.020 US$ ≈ 422.700.000 ₫
2016
Khối lượng tịnh 6.010 kg Số trục 3
Hà Lan, OSSENDRECHT
Liên hệ với người bán
13.950 € ≈ 15.320 US$ ≈ 380.400.000 ₫
2017
Khối lượng tịnh 5.220 kg Số trục 3
Hà Lan, Berkel en Rodenrijs
Liên hệ với người bán
13.750 € ≈ 15.100 US$ ≈ 375.000.000 ₫
2017
Khối lượng tịnh 5.220 kg Số trục 3
Hà Lan, Berkel en Rodenrijs
Liên hệ với người bán
13.950 € ≈ 15.320 US$ ≈ 380.400.000 ₫
2017
Khối lượng tịnh 5.220 kg Số trục 3
Hà Lan, Berkel en Rodenrijs
Liên hệ với người bán
8.750 € ≈ 9.609 US$ ≈ 238.600.000 ₫
2016
Dung tải. 35.770 kg Khối lượng tịnh 5.230 kg Số trục 3
Hà Lan, Goes
Liên hệ với người bán
8.750 € ≈ 9.609 US$ ≈ 238.600.000 ₫
2016
Dung tải. 35.770 kg Khối lượng tịnh 5.230 kg Số trục 3
Hà Lan, Goes
Liên hệ với người bán
8.750 € ≈ 9.609 US$ ≈ 238.600.000 ₫
2016
Dung tải. 35.770 kg Khối lượng tịnh 5.230 kg Số trục 3
Hà Lan, Goes
Liên hệ với người bán
8.750 € ≈ 9.609 US$ ≈ 238.600.000 ₫
2016
Dung tải. 35.770 kg Khối lượng tịnh 5.230 kg Số trục 3
Hà Lan, Goes
Liên hệ với người bán
8.750 € ≈ 9.609 US$ ≈ 238.600.000 ₫
2016
Dung tải. 35.770 kg Khối lượng tịnh 5.230 kg Số trục 3
Hà Lan, Goes
Liên hệ với người bán
8.750 € ≈ 9.609 US$ ≈ 238.600.000 ₫
2016
Dung tải. 35.770 kg Khối lượng tịnh 5.230 kg Số trục 3
Hà Lan, Goes
Liên hệ với người bán
8.750 € ≈ 9.609 US$ ≈ 238.600.000 ₫
2016
Dung tải. 35.770 kg Khối lượng tịnh 5.230 kg Số trục 3
Hà Lan, Goes
Liên hệ với người bán
8.750 € ≈ 9.609 US$ ≈ 238.600.000 ₫
2016
Dung tải. 35.770 kg Khối lượng tịnh 5.230 kg Số trục 3
Hà Lan, Goes
Liên hệ với người bán
8.750 € ≈ 9.609 US$ ≈ 238.600.000 ₫
2016
Dung tải. 35.770 kg Khối lượng tịnh 5.230 kg Số trục 3
Hà Lan, Goes
Liên hệ với người bán
8.750 € ≈ 9.609 US$ ≈ 238.600.000 ₫
2016
Dung tải. 35.770 kg Khối lượng tịnh 5.230 kg Số trục 3
Hà Lan, Goes
Liên hệ với người bán
8.750 € ≈ 9.609 US$ ≈ 238.600.000 ₫
2016
Dung tải. 35.770 kg Khối lượng tịnh 5.230 kg Số trục 3
Hà Lan, Goes
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2015
Dung tải. 35.520 kg Khối lượng tịnh 5.480 kg Số trục 3
Hà Lan, Zevenbergen
Liên hệ với người bán
14.950 € ≈ 16.420 US$ ≈ 407.700.000 ₫
2017
Khối lượng tịnh 5.295 kg Số trục 3
Hà Lan, OSSENDRECHT
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2017
Dung tải. 35.660 kg Khối lượng tịnh 5.340 kg Số trục 3
Hà Lan, Zevenbergen
Liên hệ với người bán
8.985 € ≈ 9.867 US$ ≈ 245.000.000 ₫
2017
Dung tải. 31.030 kg Khối lượng tịnh 2.970 kg Số trục 2
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán