TheTruckCompany
TheTruckCompany
Trong kho: 416 quảng cáo
18 năm tại Autoline
50 năm trên thị trường
Địa chỉ đã được kiểm tra
Số điện thoại đã được kiểm tra
Trong kho: 416 quảng cáo
18 năm tại Autoline
50 năm trên thị trường

Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Krone Container Transport

PDF
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Krone Container Transport
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Krone Container Transport
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Krone Container Transport hình ảnh 2
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Krone Container Transport hình ảnh 3
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Krone Container Transport hình ảnh 4
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Krone Container Transport hình ảnh 5
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Krone Container Transport hình ảnh 6
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Krone Container Transport hình ảnh 7
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Krone Container Transport hình ảnh 8
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Krone Container Transport hình ảnh 9
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Krone Container Transport hình ảnh 10
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Krone Container Transport hình ảnh 11
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Krone Container Transport hình ảnh 12
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Krone Container Transport hình ảnh 13
Quan tâm đến quảng cáo?
1/13
PDF
9.500 €
Giá ròng
≈ 10.050 US$
≈ 254.800.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Krone
Mẫu:  Container Transport
Đăng ký đầu tiên:  2017-10-30
Khả năng chịu tải:  36.000 kg
Khối lượng tịnh:  5.000 kg
Tổng trọng lượng:  41.000 kg
Địa điểm:  Bỉ Hooglede6435 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:  TC49100
Trục
Thương hiệu:  BPW
Số trục:  3
Trục thứ nhất:  385/65 R22.5
Trục thứ cấp:  385/65 R22.5
Trục thứ ba:  385/65 R22.5
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Krone Container Transport

Tiếng Anh
Refenmaß: 385/65 R22.5
Bremsen: Trommelbremsen
Federung: Luftfederung
Hinterachse 1: Reifen Profil links: 10%; Reifen Profil rechts: 10%
Hinterachse 2: Reifen Profil links: 10%; Reifen Profil rechts: 10%
Hinterachse 3: Reifen Profil links: 10%; Reifen Profil rechts: 10%
Dækstørrelse: 385/65 R22.5
Bremser: tromlebremser
Affjedring: luftaffjedring
Bagaksel 1: Dækprofil venstre: 10%; Dækprofil højre: 10%
Bagaksel 2: Dækprofil venstre: 10%; Dækprofil højre: 10%
Bagaksel 3: Dækprofil venstre: 10%; Dækprofil højre: 10%
Tyre size: 385/65 R22.5
Brakes: drum brakes
Suspension: air suspension
Rear axle 1: Tyre profile left: 10%; Tyre profile right: 10%
Rear axle 2: Tyre profile left: 10%; Tyre profile right: 10%
Rear axle 3: Tyre profile left: 10%; Tyre profile right: 10%
Tamaño del neumático: 385/65 R22.5
Frenos: frenos de tambor
Suspensión: suspensión neumática
Eje trasero 1: Dibujo del neumático izquierda: 10%; Dibujo del neumático derecha: 10%
Eje trasero 2: Dibujo del neumático izquierda: 10%; Dibujo del neumático derecha: 10%
Eje trasero 3: Dibujo del neumático izquierda: 10%; Dibujo del neumático derecha: 10%
Dimension des pneus: 385/65 R22.5
Freins: freins à tambour
Suspension: suspension pneumatique
Essieu arrière 1: Sculptures des pneus gauche: 10%; Sculptures des pneus droite: 10%
Essieu arrière 2: Sculptures des pneus gauche: 10%; Sculptures des pneus droite: 10%
Essieu arrière 3: Sculptures des pneus gauche: 10%; Sculptures des pneus droite: 10%
2x20 voet
30 voet
40 voet
45 voet
High cube

= Meer informatie =

Bandenmaat: 385/65 R22.5
Remmen: trommelremmen
Vering: luchtvering
Achteras 1: Bandenprofiel links: 10%; Bandenprofiel rechts: 10%
Achteras 2: Bandenprofiel links: 10%; Bandenprofiel rechts: 10%
Achteras 3: Bandenprofiel links: 10%; Bandenprofiel rechts: 10%
Rozmiar opon: 385/65 R22.5
Hamulce: hamulce bębnowe
Zawieszenie: zawieszenie pneumatyczne
Oś tylna 1: Profil opon lewa: 10%; Profil opon prawa: 10%
Oś tylna 2: Profil opon lewa: 10%; Profil opon prawa: 10%
Oś tylna 3: Profil opon lewa: 10%; Profil opon prawa: 10%
Tamanho dos pneus: 385/65 R22.5
Travões: travões de tambor
Suspensão: suspensão pneumática
Eixo traseiro 1: Perfil do pneu esquerda: 10%; Perfil do pneu direita: 10%
Eixo traseiro 2: Perfil do pneu esquerda: 10%; Perfil do pneu direita: 10%
Eixo traseiro 3: Perfil do pneu esquerda: 10%; Perfil do pneu direita: 10%
Размер шин: 385/65 R22.5
Тормоза: барабанные тормоза
Подвеска: пневматическая подвеска
Задний мост 1: Профиль шин слева: 10%; Профиль шин справа: 10%
Задний мост 2: Профиль шин слева: 10%; Профиль шин справа: 10%
Задний мост 3: Профиль шин слева: 10%; Профиль шин справа: 10%
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
9.500 € ≈ 10.050 US$ ≈ 254.800.000 ₫
2017
Dung tải. 35.890 kg Khối lượng tịnh 5.110 kg Số trục 3
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.500 € ≈ 8.994 US$ ≈ 228.000.000 ₫
2017
Dung tải. 35.800 kg Khối lượng tịnh 5.200 kg Số trục 3
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
7.500 € ≈ 7.936 US$ ≈ 201.200.000 ₫
2014
Dung tải. 33.980 kg Khối lượng tịnh 5.020 kg Số trục 3
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.500 € ≈ 10.050 US$ ≈ 254.800.000 ₫
2018
Dung tải. 34.810 kg Khối lượng tịnh 4.190 kg Số trục 3
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.500 € ≈ 13.230 US$ ≈ 335.300.000 ₫
Số trục 3
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.500 € ≈ 13.230 US$ ≈ 335.300.000 ₫
Số trục 3
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.750 € ≈ 13.490 US$ ≈ 342.000.000 ₫
2018
Dung tải. 34.950 kg Khối lượng tịnh 3.050 kg Số trục 3
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.500 € ≈ 13.230 US$ ≈ 335.300.000 ₫
Số trục 3
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.500 € ≈ 13.230 US$ ≈ 335.300.000 ₫
Số trục 3
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
31.150 € ≈ 32.960 US$ ≈ 835.600.000 ₫
2023
Số trục 3
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.900 € ≈ 3.068 US$ ≈ 77.800.000 ₫
2010
Số trục 3
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.900 € ≈ 15.770 US$ ≈ 399.700.000 ₫
2020
Dung tải. 32.060 kg Khối lượng tịnh 5.940 kg Số trục 3
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.900 € ≈ 13.650 US$ ≈ 346.100.000 ₫
2020
Dung tải. 32.060 kg Khối lượng tịnh 5.940 kg Số trục 3
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.900 € ≈ 15.770 US$ ≈ 399.700.000 ₫
2020
Dung tải. 32.060 kg Khối lượng tịnh 5.940 kg Số trục 3
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
35.900 € ≈ 37.990 US$ ≈ 963.100.000 ₫
Số trục 3
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.500 € ≈ 6.878 US$ ≈ 174.400.000 ₫
2013
Dung tải. 34.810 kg Khối lượng tịnh 7.190 kg Số trục 3
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.500 € ≈ 6.878 US$ ≈ 174.400.000 ₫
2013
Dung tải. 32.910 kg Khối lượng tịnh 9.090 kg Số trục 3
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
31.150 € ≈ 32.960 US$ ≈ 835.600.000 ₫
Số trục 3
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.500 € ≈ 2.645 US$ ≈ 67.070.000 ₫
2009
Dung tải. 33.550 kg Khối lượng tịnh 5.450 kg Số trục 3
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
31.150 € ≈ 32.960 US$ ≈ 835.600.000 ₫
2023
Số trục 3
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán