TheTruckCompany
TheTruckCompany
Trong kho: 399 quảng cáo
19 năm tại Autoline
19 năm tại Autoline
51 năm trên thị trường
51 năm trên thị trường

Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Krone

PDF
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Krone - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Krone | Hình ảnh 1 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Krone | Hình ảnh 2 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Krone | Hình ảnh 3 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Krone | Hình ảnh 4 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Krone | Hình ảnh 5 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Krone | Hình ảnh 6 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Krone | Hình ảnh 7 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Krone | Hình ảnh 8 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Krone | Hình ảnh 9 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Krone | Hình ảnh 10 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Krone | Hình ảnh 11 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Krone | Hình ảnh 12 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Krone | Hình ảnh 13 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Krone | Hình ảnh 14 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Krone | Hình ảnh 15 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Krone | Hình ảnh 16 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Krone | Hình ảnh 17 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Krone | Hình ảnh 18 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Krone | Hình ảnh 19 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Krone | Hình ảnh 20 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Krone | Hình ảnh 21 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Krone | Hình ảnh 22 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Krone | Hình ảnh 23 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Krone | Hình ảnh 24 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Krone | Hình ảnh 25 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Krone | Hình ảnh 26 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Krone | Hình ảnh 27 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Krone | Hình ảnh 28 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Krone | Hình ảnh 29 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Krone | Hình ảnh 30 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Krone | Hình ảnh 31 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Krone | Hình ảnh 32 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Krone | Hình ảnh 33 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Krone | Hình ảnh 34 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Krone | Hình ảnh 35 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Krone | Hình ảnh 36 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Krone | Hình ảnh 37 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Krone | Hình ảnh 38 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/38
PDF
6.900 €
Giá ròng
≈ 210.900.000 ₫
≈ 7.981 US$
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Krone
Năm sản xuất: 2014-04
Đăng ký đầu tiên: 2014-04
Khả năng chịu tải: 33.980 kg
Khối lượng tịnh: 5.020 kg
Tổng trọng lượng: 39.000 kg
Địa điểm: Bỉ Hooglede6433 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: TC40813
Đặt vào: hôm nay
Trục
Số trục: 3
Trục thứ nhất: 385/65 R22.5
Trục thứ cấp: 385/65 R22.5
Trục thứ ba: 385/65 R22.5
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Krone

Tiếng Anh
Velikost pneumatiky: 385/65 R22.5
Brzdy: bubnové brzdy
Zavěšení: vzduchové odpružení
Zadní náprava 1: Profil pneumatiky vlevo: 15%; Profil pneumatiky vpravo: 75%
Zadní náprava 2: Profil pneumatiky vlevo: 70%; Profil pneumatiky vpravo: 70%
Zadní náprava 3: Profil pneumatiky vlevo: 30%; Profil pneumatiky vpravo: 10%
Poškození: bez poškození
Refenmaß: 385/65 R22.5
Bremsen: Trommelbremsen
Federung: Luftfederung
Hinterachse 1: Reifen Profil links: 15%; Reifen Profil rechts: 75%
Hinterachse 2: Reifen Profil links: 70%; Reifen Profil rechts: 70%
Hinterachse 3: Reifen Profil links: 30%; Reifen Profil rechts: 10%
Schäden: keines
Dækstørrelse: 385/65 R22.5
Bremser: tromlebremser
Affjedring: luftaffjedring
Bagaksel 1: Dækprofil venstre: 15%; Dækprofil højre: 75%
Bagaksel 2: Dækprofil venstre: 70%; Dækprofil højre: 70%
Bagaksel 3: Dækprofil venstre: 30%; Dækprofil højre: 10%
Skade: fri for skader
Tyre size: 385/65 R22.5
Brakes: drum brakes
Suspension: air suspension
Rear axle 1: Tyre profile left: 15%; Tyre profile right: 75%
Rear axle 2: Tyre profile left: 70%; Tyre profile right: 70%
Rear axle 3: Tyre profile left: 30%; Tyre profile right: 10%
Damages: none
Tamaño del neumático: 385/65 R22.5
Frenos: frenos de tambor
Suspensión: suspensión neumática
Eje trasero 1: Dibujo del neumático izquierda: 15%; Dibujo del neumático derecha: 75%
Eje trasero 2: Dibujo del neumático izquierda: 70%; Dibujo del neumático derecha: 70%
Eje trasero 3: Dibujo del neumático izquierda: 30%; Dibujo del neumático derecha: 10%
Daños: ninguno
Dimension des pneus: 385/65 R22.5
Freins: freins à tambour
Suspension: suspension pneumatique
Essieu arrière 1: Sculptures des pneus gauche: 15%; Sculptures des pneus droite: 75%
Essieu arrière 2: Sculptures des pneus gauche: 70%; Sculptures des pneus droite: 70%
Essieu arrière 3: Sculptures des pneus gauche: 30%; Sculptures des pneus droite: 10%
Dommages: aucun
Gumiabroncs mérete: 385/65 R22.5
Fékek: dobfékek
Felfüggesztés: légrugózás
Hátsó tengely 1: Gumiabroncs profilja balra: 15%; Gumiabroncs profilja jobbra: 75%
Hátsó tengely 2: Gumiabroncs profilja balra: 70%; Gumiabroncs profilja jobbra: 70%
Hátsó tengely 3: Gumiabroncs profilja balra: 30%; Gumiabroncs profilja jobbra: 10%
Kár: sérülésmentes
Dimensioni del pneumatico: 385/65 R22.5
Freni: freni a tamburo
Sospensione: sospensione pneumatica
Asse posteriore 1: Profilo del pneumatico sinistra: 15%; Profilo del pneumatico destra: 75%
Asse posteriore 2: Profilo del pneumatico sinistra: 70%; Profilo del pneumatico destra: 70%
Asse posteriore 3: Profilo del pneumatico sinistra: 30%; Profilo del pneumatico destra: 10%
Danni: senza danni
Bandenmaat: 385/65 R22.5
Remmen: trommelremmen
Vering: luchtvering
Achteras 1: Bandenprofiel links: 15%; Bandenprofiel rechts: 75%
Achteras 2: Bandenprofiel links: 70%; Bandenprofiel rechts: 70%
Achteras 3: Bandenprofiel links: 30%; Bandenprofiel rechts: 10%
Schade: schadevrij
Rozmiar opon: 385/65 R22.5
Hamulce: hamulce bębnowe
Zawieszenie: zawieszenie pneumatyczne
Oś tylna 1: Profil opon lewa: 15%; Profil opon prawa: 75%
Oś tylna 2: Profil opon lewa: 70%; Profil opon prawa: 70%
Oś tylna 3: Profil opon lewa: 30%; Profil opon prawa: 10%
Uszkodzenia: brak
Tamanho dos pneus: 385/65 R22.5
Travões: travões de tambor
Suspensão: suspensão pneumática
Eixo traseiro 1: Perfil do pneu esquerda: 15%; Perfil do pneu direita: 75%
Eixo traseiro 2: Perfil do pneu esquerda: 70%; Perfil do pneu direita: 70%
Eixo traseiro 3: Perfil do pneu esquerda: 30%; Perfil do pneu direita: 10%
Danos: nenhum
Размер шин: 385/65 R22.5
Тормоза: барабанные тормоза
Подвеска: пневматическая подвеска
Задний мост 1: Профиль шин слева: 15%; Профиль шин справа: 75%
Задний мост 2: Профиль шин слева: 70%; Профиль шин справа: 70%
Задний мост 3: Профиль шин слева: 30%; Профиль шин справа: 10%
Повреждения: без повреждений
Veľkosť pneumatiky: 385/65 R22.5
Brzdy: bubnové brzdy
Zavesenie: vzduchové odpruženie
Zadná náprava 1: Profil pneumatiky vľavo: 15%; Profil pneumatiky vpravo: 75%
Zadná náprava 2: Profil pneumatiky vľavo: 70%; Profil pneumatiky vpravo: 70%
Zadná náprava 3: Profil pneumatiky vľavo: 30%; Profil pneumatiky vpravo: 10%
Poškodenie: bez poškodenia
Däckets storlek: 385/65 R22.5
Bromsar: trumbromsar
Fjädring: luftfjädring
Bakaxel 1: Däckprofil vänster: 15%; Däckprofil rätt: 75%
Bakaxel 2: Däckprofil vänster: 70%; Däckprofil rätt: 70%
Bakaxel 3: Däckprofil vänster: 30%; Däckprofil rätt: 10%
Skada på fordon: skadefri
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
9.900 € ≈ 302.700.000 ₫ ≈ 11.450 US$
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ
2019
Dung tải. 34.990 kg Khối lượng tịnh 4.010 kg Số trục 3
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
9.900 € ≈ 302.700.000 ₫ ≈ 11.450 US$
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ
2019
Dung tải. 34.840 kg Khối lượng tịnh 4.160 kg Số trục 3
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
14.900 € ≈ 455.500.000 ₫ ≈ 17.230 US$
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ
2020
Dung tải. 32.060 kg Khối lượng tịnh 5.940 kg Số trục 3
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
14.900 € ≈ 455.500.000 ₫ ≈ 17.230 US$
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ
2020
Dung tải. 32.060 kg Khối lượng tịnh 5.940 kg Số trục 3
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
2.250 € ≈ 68.790.000 ₫ ≈ 2.602 US$
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ
2006
Dung tải. 33.200 kg Khối lượng tịnh 5.800 kg Số trục 3
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
2.250 € ≈ 68.790.000 ₫ ≈ 2.602 US$
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ
2006
Dung tải. 33.200 kg Khối lượng tịnh 5.800 kg Số trục 3
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán