Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ JTF TRAILERS 6 ASSIGE LZV COMBINATIE MET ON-22-XN
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Quan tâm đến quảng cáo?
1/17
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
22.950 €
Giá ròng
≈ 24.710 US$
≈ 628.500.000 ₫
≈ 628.500.000 ₫
Liên hệ với người bán
Loại:
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ
Năm sản xuất:
2015-09
Đăng ký đầu tiên:
2015-09-09
Khả năng chịu tải:
40.660 kg
Khối lượng tịnh:
5.340 kg
Tổng trọng lượng:
46.000 kg
Địa điểm:
Hà Lan Meerkerk6508 km từ chỗ bạn
Đặt vào:
2 thg 10, 2024
ID hàng hoá của người bán:
JT164713+ JT164712
Mô tả
Các kích thước tổng thể:
chiều dài - 9,65 m, chiều rộng - 2,48 m
Trục
Thương hiệu:
VALX
Số trục:
6
Chiều dài cơ sở:
8.020 mm
Trục dẫn hướng:
Trục thứ nhất:
385X55X22.5
Trục thứ cấp:
385X55X22.5
Trục thứ ba:
385X55X22.5
Trục thứ tư:
385X55X22.5
Trục thứ năm:
385X55X22.5
Phanh
ABS:
Kiểm tra kỹ thuật từ xa
Tình trạng
Tình trạng:
đã qua sử dụng
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Thông tin liên hệ của người bán
Đăng ký với người bán
Rene Jerphanion
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh, Tiếng Đức, Tiếng Hà Lan
+31 6 125...
Hiển thị
+31 6 12511348
Radek Borek
Ngôn ngữ:
Tiếng Nga, Tiếng Ba Lan, Tiếng Anh, Tiếng Đức, Tiếng Hà Lan
+31 6 142...
Hiển thị
+31 6 14226034
Frank de Jong
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh, Tiếng Đức, Tiếng Hà Lan
Th 2 - Th 7
08:00 - 17:30
+31 6 231...
Hiển thị
+31 6 23157042
Địa chỉ
Hà Lan, Utrecht, 4231DJ, Meerkerk, Energieweg 7
Thời gian địa phương của người bán:
11:38 (CEST)
Gửi tin nhắn
Thông tin liên hệ của người bán
RH Trucks BV
Hà Lan
9 năm tại Autoline
4.3
54 đánh giá
Đăng ký với người bán
+31 6 125...
Hiển thị
+31 6 12511348
+31 6 142...
Hiển thị
+31 6 14226034
+31 6 231...
Hiển thị
+31 6 23157042
Hỏi người bán
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
21.500 €
≈ 23.150 US$
≈ 588.800.000 ₫
2016
Dung tải.
38.219 kg
Khối lượng tịnh
4.781 kg
Số trục
3
Hà Lan, OSSENDRECHT
Liên hệ với người bán
21.500 €
≈ 23.150 US$
≈ 588.800.000 ₫
2016
Dung tải.
38.219 kg
Khối lượng tịnh
4.781 kg
Số trục
3
Hà Lan, OSSENDRECHT
Liên hệ với người bán
21.500 €
≈ 23.150 US$
≈ 588.800.000 ₫
2017
Khối lượng tịnh
4.883 kg
Số trục
3
Hà Lan, OSSENDRECHT
Liên hệ với người bán
24.900 €
≈ 26.810 US$
≈ 681.900.000 ₫
2013
Dung tải.
24.880 kg
Khối lượng tịnh
14.120 kg
Số trục
3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.950 €
≈ 10.710 US$
≈ 272.500.000 ₫
2014
Dung tải.
37.640 kg
Khối lượng tịnh
6.360 kg
Số trục
4
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
28.750 €
≈ 30.960 US$
≈ 787.300.000 ₫
2015
Khối lượng tịnh
15.580 kg
Số trục
6
Hà Lan, Berkel en Rodenrijs
Liên hệ với người bán
9.950 €
≈ 10.710 US$
≈ 272.500.000 ₫
2015
Dung tải.
33.300 kg
Khối lượng tịnh
5.700 kg
Số trục
3
Hà Lan, Oud Gastel
Liên hệ với người bán
12.500 €
≈ 13.460 US$
≈ 342.300.000 ₫
2015
Dung tải.
33.540 kg
Khối lượng tịnh
5.460 kg
Số trục
3
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
9.950 €
≈ 10.710 US$
≈ 272.500.000 ₫
2015
Dung tải.
33.300 kg
Khối lượng tịnh
5.700 kg
Số trục
3
Hà Lan, Oud Gastel
Liên hệ với người bán
15.950 €
≈ 17.170 US$
≈ 436.800.000 ₫
2017
Dung tải.
38.166 kg
Khối lượng tịnh
4.834 kg
Số trục
3
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
9.500 €
≈ 10.230 US$
≈ 260.200.000 ₫
2016
Dung tải.
35.600 kg
Khối lượng tịnh
5.400 kg
Số trục
3
Bỉ, Meer - Hoogstraten
Liên hệ với người bán
8.750 €
≈ 9.421 US$
≈ 239.600.000 ₫
2016
Dung tải.
35.770 kg
Khối lượng tịnh
5.230 kg
Số trục
3
Hà Lan, Goes
Liên hệ với người bán
8.750 €
≈ 9.421 US$
≈ 239.600.000 ₫
2016
Dung tải.
35.770 kg
Khối lượng tịnh
5.230 kg
Số trục
3
Hà Lan, Goes
Liên hệ với người bán
8.250 €
≈ 8.883 US$
≈ 225.900.000 ₫
2014
Dung tải.
33.650 kg
Khối lượng tịnh
5.440 kg
Số trục
3
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán
9.500 €
≈ 10.230 US$
≈ 260.200.000 ₫
2016
Dung tải.
35.210 kg
Khối lượng tịnh
5.790 kg
Số trục
3
Hà Lan, Groot-Ammers
Liên hệ với người bán
5.500 €
≈ 5.922 US$
≈ 150.600.000 ₫
2014
Dung tải.
32.780 kg
Khối lượng tịnh
6.220 kg
Số trục
3
Hà Lan, Goes
Liên hệ với người bán
8.750 €
≈ 9.421 US$
≈ 239.600.000 ₫
2016
Dung tải.
35.770 kg
Khối lượng tịnh
5.230 kg
Số trục
3
Hà Lan, Goes
Liên hệ với người bán
12.500 €
≈ 13.460 US$
≈ 342.300.000 ₫
2014
Dung tải.
38.082 kg
Khối lượng tịnh
4.918 kg
Số trục
3
Hà Lan, OSSENDRECHT
Liên hệ với người bán
11.950 €
≈ 12.870 US$
≈ 327.300.000 ₫
2016
Dung tải.
33.250 kg
Khối lượng tịnh
5.750 kg
Số trục
3
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
Refenmaß: 385X55X22.5
Bremsen: Trommelbremsen
Federung: Luftfederung
Hinterachse 1: Max. Achslast: 10000 kg; Reifen Profil links: 80%; Reifen Profil rechts: 80%
Hinterachse 2: Max. Achslast: 10000 kg; Gelenkt; Reifen Profil links: 80%; Reifen Profil rechts: 80%
Hinterachse 3: Max. Achslast: 10000 kg; Gelenkt; Reifen Profil links: 80%; Reifen Profil rechts: 80%
Hinterachse 4: Max. Achslast: 900 kg; Reifen Profil links: 70%; Reifen Profil rechts: 70%
Hinterachse 5: Max. Achslast: 9000 kg; Reifen Profil links: 70%; Reifen Profil rechts: 70%
Hinterachse 6: Max. Achslast: 9000 kg; Gelenkt; Reifen Profil links: 70%; Reifen Profil rechts: 70%
Funktionell
Ausziehbarer Aufbau: Ja
Zustand
Schäden: keines
Identifikation
Kennzeichen: ON-14-XN
Weitere Informationen
Wenden Sie sich an Rene Jerphanion oder Sven Rommens, um weitere Informationen zu erhalten.
Dækstørrelse: 385X55X22.5
Bremser: tromlebremser
Affjedring: luftaffjedring
Bagaksel 1: Maks. akselbelastning: 10000 kg; Dækprofil venstre: 80%; Dækprofil højre: 80%
Bagaksel 2: Maks. akselbelastning: 10000 kg; Styretøj; Dækprofil venstre: 80%; Dækprofil højre: 80%
Bagaksel 3: Maks. akselbelastning: 10000 kg; Styretøj; Dækprofil venstre: 80%; Dækprofil højre: 80%
Bagaksel 4: Maks. akselbelastning: 900 kg; Dækprofil venstre: 70%; Dækprofil højre: 70%
Bagaksel 5: Maks. akselbelastning: 9000 kg; Dækprofil venstre: 70%; Dækprofil højre: 70%
Bagaksel 6: Maks. akselbelastning: 9000 kg; Styretøj; Dækprofil venstre: 70%; Dækprofil højre: 70%
Identifikation
Registreringsnummer: ON-14-XN
derived from the information on the website.
= More information =
Axle configuration
Tyre size: 385X55X22.5
Brakes: drum brakes
Suspension: air suspension
Rear axle 1: Max. axle load: 10000 kg; Tyre profile left: 80%; Tyre profile right: 80%
Rear axle 2: Max. axle load: 10000 kg; Steering; Tyre profile left: 80%; Tyre profile right: 80%
Rear axle 3: Max. axle load: 10000 kg; Steering; Tyre profile left: 80%; Tyre profile right: 80%
Rear axle 4: Max. axle load: 900 kg; Tyre profile left: 70%; Tyre profile right: 70%
Rear axle 5: Max. axle load: 9000 kg; Tyre profile left: 70%; Tyre profile right: 70%
Rear axle 6: Max. axle load: 9000 kg; Steering; Tyre profile left: 70%; Tyre profile right: 70%
Functional
Extendable superstructure: Yes
Condition
Damages: none
Identification
Registration number: ON-14-XN
Additional information
Please contact Rene Jerphanion or Sven Rommens for more information
Tamaño del neumático: 385X55X22.5
Frenos: frenos de tambor
Suspensión: suspensión neumática
Eje trasero 1: Carga máxima del eje: 10000 kg; Dibujo del neumático izquierda: 80%; Dibujo del neumático derecha: 80%
Eje trasero 2: Carga máxima del eje: 10000 kg; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 80%; Dibujo del neumático derecha: 80%
Eje trasero 3: Carga máxima del eje: 10000 kg; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 80%; Dibujo del neumático derecha: 80%
Eje trasero 4: Carga máxima del eje: 900 kg; Dibujo del neumático izquierda: 70%; Dibujo del neumático derecha: 70%
Eje trasero 5: Carga máxima del eje: 9000 kg; Dibujo del neumático izquierda: 70%; Dibujo del neumático derecha: 70%
Eje trasero 6: Carga máxima del eje: 9000 kg; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 70%; Dibujo del neumático derecha: 70%
Funcional
Superestructura extensible: Sí
Estado
Daños: ninguno
Identificación
Matrícula: ON-14-XN
Dimension des pneus: 385X55X22.5
Freins: freins à tambour
Suspension: suspension pneumatique
Essieu arrière 1: Charge maximale sur essieu: 10000 kg; Sculptures des pneus gauche: 80%; Sculptures des pneus droite: 80%
Essieu arrière 2: Charge maximale sur essieu: 10000 kg; Direction; Sculptures des pneus gauche: 80%; Sculptures des pneus droite: 80%
Essieu arrière 3: Charge maximale sur essieu: 10000 kg; Direction; Sculptures des pneus gauche: 80%; Sculptures des pneus droite: 80%
Essieu arrière 4: Charge maximale sur essieu: 900 kg; Sculptures des pneus gauche: 70%; Sculptures des pneus droite: 70%
Essieu arrière 5: Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Sculptures des pneus gauche: 70%; Sculptures des pneus droite: 70%
Essieu arrière 6: Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Direction; Sculptures des pneus gauche: 70%; Sculptures des pneus droite: 70%
Pratique
Superstructure extensible: Oui
Condition
Dommages: aucun
Identification
Numéro d'immatriculation: ON-14-XN
XL9JTFTR0F0561003
09-09-2015
= Bedrijfsinformatie =
Wij doen ons best om de gegevens zo accuraat mogelijk weer te geven toch kunnen er geen rechten ontleent worden aan deze gegevens
Ook kunnen wij voor u de financiering regelen binnen Nederland.
= Meer informatie =
Asconfiguratie
Bandenmaat: 385X55X22.5
Remmen: trommelremmen
Vering: luchtvering
Achteras 1: Max. aslast: 10000 kg; Bandenprofiel links: 80%; Bandenprofiel rechts: 80%
Achteras 2: Max. aslast: 10000 kg; Meesturend; Bandenprofiel links: 80%; Bandenprofiel rechts: 80%
Achteras 3: Max. aslast: 10000 kg; Meesturend; Bandenprofiel links: 80%; Bandenprofiel rechts: 80%
Achteras 4: Max. aslast: 900 kg; Bandenprofiel links: 70%; Bandenprofiel rechts: 70%
Achteras 5: Max. aslast: 9000 kg; Bandenprofiel links: 70%; Bandenprofiel rechts: 70%
Achteras 6: Max. aslast: 9000 kg; Meesturend; Bandenprofiel links: 70%; Bandenprofiel rechts: 70%
Functioneel
Uitschuifbare opbouw: Ja
Staat
Schade: schadevrij
Identificatie
Kenteken: ON-14-XN
Meer informatie
Neem voor meer informatie contact op met Rene Jerphanion of Sven Rommens
Rozmiar opon: 385X55X22.5
Hamulce: hamulce bębnowe
Zawieszenie: zawieszenie pneumatyczne
Oś tylna 1: Maksymalny nacisk na oś: 10000 kg; Profil opon lewa: 80%; Profil opon prawa: 80%
Oś tylna 2: Maksymalny nacisk na oś: 10000 kg; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 80%; Profil opon prawa: 80%
Oś tylna 3: Maksymalny nacisk na oś: 10000 kg; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 80%; Profil opon prawa: 80%
Oś tylna 4: Maksymalny nacisk na oś: 900 kg; Profil opon lewa: 70%; Profil opon prawa: 70%
Oś tylna 5: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Profil opon lewa: 70%; Profil opon prawa: 70%
Oś tylna 6: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 70%; Profil opon prawa: 70%
Funkcjonalność
Wysuwana nadbudowa: Tak
Stan
Uszkodzenia: brak
Identyfikacja
Numer rejestracyjny: ON-14-XN
Tamanho dos pneus: 385X55X22.5
Travões: travões de tambor
Suspensão: suspensão pneumática
Eixo traseiro 1: Máx carga por eixo: 10000 kg; Perfil do pneu esquerda: 80%; Perfil do pneu direita: 80%
Eixo traseiro 2: Máx carga por eixo: 10000 kg; Direção; Perfil do pneu esquerda: 80%; Perfil do pneu direita: 80%
Eixo traseiro 3: Máx carga por eixo: 10000 kg; Direção; Perfil do pneu esquerda: 80%; Perfil do pneu direita: 80%
Eixo traseiro 4: Máx carga por eixo: 900 kg; Perfil do pneu esquerda: 70%; Perfil do pneu direita: 70%
Eixo traseiro 5: Máx carga por eixo: 9000 kg; Perfil do pneu esquerda: 70%; Perfil do pneu direita: 70%
Eixo traseiro 6: Máx carga por eixo: 9000 kg; Direção; Perfil do pneu esquerda: 70%; Perfil do pneu direita: 70%
Funcional
Superestrutura extensível: Sim
Estado
Danos: nenhum
Identificação
Número de registo: ON-14-XN
Размер шин: 385X55X22.5
Тормоза: барабанные тормоза
Подвеска: пневматическая подвеска
Задний мост 1: Макс. нагрузка на ось: 10000 kg; Профиль шин слева: 80%; Профиль шин справа: 80%
Задний мост 2: Макс. нагрузка на ось: 10000 kg; Рулевое управление; Профиль шин слева: 80%; Профиль шин справа: 80%
Задний мост 3: Макс. нагрузка на ось: 10000 kg; Рулевое управление; Профиль шин слева: 80%; Профиль шин справа: 80%
Задний мост 4: Макс. нагрузка на ось: 900 kg; Профиль шин слева: 70%; Профиль шин справа: 70%
Задний мост 5: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Профиль шин слева: 70%; Профиль шин справа: 70%
Задний мост 6: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Рулевое управление; Профиль шин слева: 70%; Профиль шин справа: 70%
Идентификация
Регистрационный номер: ON-14-XN