Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ D-TEC CTD-41-03D LZV DOLLY

PDF
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ D-TEC CTD-41-03D LZV DOLLY
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ D-TEC CTD-41-03D LZV DOLLY
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ D-TEC CTD-41-03D LZV DOLLY hình ảnh 2
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ D-TEC CTD-41-03D LZV DOLLY hình ảnh 3
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ D-TEC CTD-41-03D LZV DOLLY hình ảnh 4
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ D-TEC CTD-41-03D LZV DOLLY hình ảnh 5
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ D-TEC CTD-41-03D LZV DOLLY hình ảnh 6
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ D-TEC CTD-41-03D LZV DOLLY hình ảnh 7
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ D-TEC CTD-41-03D LZV DOLLY hình ảnh 8
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ D-TEC CTD-41-03D LZV DOLLY hình ảnh 9
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ D-TEC CTD-41-03D LZV DOLLY hình ảnh 10
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ D-TEC CTD-41-03D LZV DOLLY hình ảnh 11
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ D-TEC CTD-41-03D LZV DOLLY hình ảnh 12
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ D-TEC CTD-41-03D LZV DOLLY hình ảnh 13
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ D-TEC CTD-41-03D LZV DOLLY hình ảnh 14
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ D-TEC CTD-41-03D LZV DOLLY hình ảnh 15
Quan tâm đến quảng cáo?
1/15
PDF
Giá:
yêu cầu
Hỏi về giá
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  D-TEC
Mẫu:  CTD-41-03D LZV DOLLY
Loại:  sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ
Năm sản xuất:  12/2009
Đăng ký đầu tiên:  2009-12-08
Khả năng chịu tải:  38000 kg
Khối lượng tịnh:  6000 kg
Tổng trọng lượng:  44000 kg
Địa điểm:  Hà Lan Meer
Đặt vào:  20 thg 6, 2024
ID hàng hoá của người bán:  2471
Mô tả
Các kích thước tổng thể:  chiều dài - 10.05 m, chiều rộng - 2.5 m
Trục
Thương hiệu:  BPW ECO Plus
Số trục:  3
Chiều dài cơ sở:  7990 mm
Trục dẫn hướng: 
Trục thứ nhất:  385/55R22.5
Trục thứ cấp:  385/55R22.5
Trục thứ ba:  385/55R22.5
Phanh
ABS: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  xám

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ D-TEC CTD-41-03D LZV DOLLY

Tiếng Anh
We do our best to keep the data as accurately as possible.
No rights derived from the data given

= More information =

Axle configuration
Tyre size: 385/55R22.5
Brakes: drum brakes
Suspension: air suspension
Rear axle 1: Max. axle load: 9000 kg; Tyre profile left: 40%; Tyre profile right: 40%
Rear axle 2: Max. axle load: 9000 kg; Tyre profile left: 40%; Tyre profile right: 40%
Rear axle 3: Max. axle load: 9000 kg; Steering; Tyre profile left: 40%; Tyre profile right: 40%

Maintenance
APK (MOT): tested until 12/2024

Condition
General condition: good
Technical condition: good
Visual appearance: good

Additional information
Please contact DHR OTTER or GERT DEN OTTER for more information

= Dealer information =

hiện liên lạc
Wir tun unser Bestes, um die Daten so genau wie möglich zu geben.
Keine Rechte aus den Daten abgeleitet.

= Weitere Informationen =

Achskonfiguration
Refenmaß: 385/55R22.5
Bremsen: Trommelbremsen
Federung: Luftfederung
Hinterachse 1: Max. Achslast: 9000 kg; Reifen Profil links: 40%; Reifen Profil rechts: 40%
Hinterachse 2: Max. Achslast: 9000 kg; Reifen Profil links: 40%; Reifen Profil rechts: 40%
Hinterachse 3: Max. Achslast: 9000 kg; Gelenkt; Reifen Profil links: 40%; Reifen Profil rechts: 40%

Wartung
APK (Technische Hauptuntersuchung): geprüft bis 12.2024

Zustand
Allgemeiner Zustand: gut
Technischer Zustand: gut
Optischer Zustand: gut

Weitere Informationen
Wenden Sie sich an DHR OTTER oder GERT DEN OTTER, um weitere Informationen zu erhalten.

= Firmeninformationen =

hiện liên lạc
Akselkonfiguration
Dækstørrelse: 385/55R22.5
Bremser: tromlebremser
Affjedring: luftaffjedring
Bagaksel 1: Maks. akselbelastning: 9000 kg; Dækprofil venstre: 40%; Dækprofil højre: 40%
Bagaksel 2: Maks. akselbelastning: 9000 kg; Dækprofil venstre: 40%; Dækprofil højre: 40%
Bagaksel 3: Maks. akselbelastning: 9000 kg; Styretøj; Dækprofil venstre: 40%; Dækprofil højre: 40%

Vedligeholdelse
APK (Bileftersyn): testet indtil dec 2024

Stand
Overordnet stand: god
Teknisk stand: god
Visuelt udseende: god

= Forhandleroplysninger =

hiện liên lạc
Hacemos nuestro mejor esfuerzo para mantener los datos con la mayor precisión posible dar.
No hay derechos derivados de los datos.

= Más información =

Configuración de ejes
Tamaño del neumático: 385/55R22.5
Frenos: frenos de tambor
Suspensión: suspensión neumática
Eje trasero 1: Carga máxima del eje: 9000 kg; Dibujo del neumático izquierda: 40%; Dibujo del neumático derecha: 40%
Eje trasero 2: Carga máxima del eje: 9000 kg; Dibujo del neumático izquierda: 40%; Dibujo del neumático derecha: 40%
Eje trasero 3: Carga máxima del eje: 9000 kg; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 40%; Dibujo del neumático derecha: 40%

Mantenimiento
APK (ITV): inspeccionado hasta dic 2024

Estado
Estado general: bueno
Estado técnico: bueno
Estado óptico: bueno

Información complementaria
Póngase en contacto con DHR OTTER o GERT DEN OTTER para obtener más información.

= Información de la empresa =

hiện liên lạc
Configuration essieu
Dimension des pneus: 385/55R22.5
Freins: freins à tambour
Suspension: suspension pneumatique
Essieu arrière 1: Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Sculptures des pneus gauche: 40%; Sculptures des pneus droite: 40%
Essieu arrière 2: Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Sculptures des pneus gauche: 40%; Sculptures des pneus droite: 40%
Essieu arrière 3: Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Direction; Sculptures des pneus gauche: 40%; Sculptures des pneus droite: 40%

Entretien
APK (CT): valable jusqu'à déc. 2024

Condition
État général: bon
État technique: bon
État optique: bon

= Information sur la société =

hiện liên lạc
EXPORT ONLY
VIN XL9DTECC209103631
DATUM 08-12-2009
LZV DOLLY +20FT CONTAINER
BPW ASSEN
TROMMELREMMEN
ABS/EBS
GESCHIKT VOOR 20FT CONTAINER

= Bedrijfsinformatie =

Wij doen ons best om de gegevens zo accuraat mogelijk weer te geven.
Er kunnen geen rechten ontleent worden aan deze gegevens.

= Meer informatie =

Asconfiguratie
Bandenmaat: 385/55R22.5
Remmen: trommelremmen
Vering: luchtvering
Achteras 1: Max. aslast: 9000 kg; Bandenprofiel links: 40%; Bandenprofiel rechts: 40%
Achteras 2: Max. aslast: 9000 kg; Bandenprofiel links: 40%; Bandenprofiel rechts: 40%
Achteras 3: Max. aslast: 9000 kg; Meesturend; Bandenprofiel links: 40%; Bandenprofiel rechts: 40%

Onderhoud
APK: gekeurd tot dec 2024

Staat
Algemene staat: goed
Technische staat: goed
Optische staat: goed

Meer informatie
Neem voor meer informatie contact op met DHR OTTER of GERT DEN OTTER

= Bedrijfsinformatie =

hiện liên lạc
Dokładamy wszelkich starań, aby dane były jak najdokładniej, aby dać.
Nr prawa wynikające z tych danych.

= Więcej informacji =

Konfiguracja osi
Rozmiar opon: 385/55R22.5
Hamulce: hamulce bębnowe
Zawieszenie: zawieszenie pneumatyczne
Oś tylna 1: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Profil opon lewa: 40%; Profil opon prawa: 40%
Oś tylna 2: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Profil opon lewa: 40%; Profil opon prawa: 40%
Oś tylna 3: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 40%; Profil opon prawa: 40%

Obsługa serwisowa
APK (Przegląd techniczny): zatwierdzone do dec 2024

Stan
Stan ogólny: dobrze
Stan techniczny: dobrze
Stan wizualny: dobrze

= Informacje o przedsiębiorstwie =

hiện liên lạc
Configuração dos eixos
Tamanho dos pneus: 385/55R22.5
Travões: travões de tambor
Suspensão: suspensão pneumática
Eixo traseiro 1: Máx carga por eixo: 9000 kg; Perfil do pneu esquerda: 40%; Perfil do pneu direita: 40%
Eixo traseiro 2: Máx carga por eixo: 9000 kg; Perfil do pneu esquerda: 40%; Perfil do pneu direita: 40%
Eixo traseiro 3: Máx carga por eixo: 9000 kg; Direção; Perfil do pneu esquerda: 40%; Perfil do pneu direita: 40%

Manutenção
APK (MOT): testado até dec 2024

Estado
Estado geral: bom
Estado técnico: bom
Aspeto visual: bom

= Informações do concessionário =

hiện liên lạc
Конфигурация осей
Размер шин: 385/55R22.5
Тормоза: барабанные тормоза
Подвеска: пневматическая подвеска
Задний мост 1: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Профиль шин слева: 40%; Профиль шин справа: 40%
Задний мост 2: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Профиль шин слева: 40%; Профиль шин справа: 40%
Задний мост 3: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Рулевое управление; Профиль шин слева: 40%; Профиль шин справа: 40%

Техническое обслуживание
APK (TO): проверка пройдена до dec 2024

Состояние
Общее состояние: хорошее
Техническое состояние: хорошее
Внешнее состояние: хорошее

= Информация о дилере =

hiện liên lạc
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
Năm 12/2009 Tổng số dặm đã đi được Dung tải.
Hà Lan, Meer
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
Năm 12/2009 Tổng số dặm đã đi được Dung tải. 45600 kg
Hà Lan, Meer
Liên hệ với người bán
6.500 € USD VND ≈ 6.974 US$ ≈ 177.800.000 ₫
Năm 06/2008 Tổng số dặm đã đi được Dung tải. 37700 kg
Hà Lan, Meer
Liên hệ với người bán
24.500 € USD VND ≈ 26.290 US$ ≈ 670.100.000 ₫
Năm 04/2010 Tổng số dặm đã đi được Dung tải.
Hà Lan, Meer
Liên hệ với người bán
7.500 € USD VND ≈ 8.047 US$ ≈ 205.100.000 ₫
Năm 01/2008 Tổng số dặm đã đi được Dung tải. 37700 kg
Hà Lan, Meer
Liên hệ với người bán
4.250 € USD VND ≈ 4.560 US$ ≈ 116.200.000 ₫
Năm 06/2004 Tổng số dặm đã đi được Dung tải. 37700 kg
Hà Lan, Meer
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Krone
1
Liên hệ với người bán
6.350 € USD VND ≈ 6.813 US$ ≈ 173.700.000 ₫
Ngừng không khí/không khí
Năm 2008 Tổng số dặm đã đi được Dung tải. 9000 kg
Bỉ, Wingene
Liên hệ với người bán
2.900 € USD VND ≈ 3.111 US$ ≈ 79.320.000 ₫
Năm 2010-06-16 Tổng số dặm đã đi được Dung tải.
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
7.865 € USD VND ≈ 8.438 US$ ≈ 215.100.000 ₫
Năm 2008 Tổng số dặm đã đi được Dung tải. 37740 kg
Séc, Boleslavska
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
Năm 12/2007 Tổng số dặm đã đi được Dung tải. 28460 kg
Bỉ, Gistel (West-Vlaanderen)
Liên hệ với người bán
6.360 € USD VND ≈ 6.824 US$ ≈ 173.900.000 ₫
Năm 01/2008 Tổng số dặm đã đi được Dung tải. 34750 kg
Séc, Lavičky
Liên hệ với người bán
3.750 € USD VND ≈ 4.023 US$ ≈ 102.600.000 ₫
Năm 2007-06-25 Tổng số dặm đã đi được Dung tải. 34660 kg
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
9.000 € USD VND ≈ 9.656 US$ ≈ 246.200.000 ₫
Năm 2008-01-01 Tổng số dặm đã đi được Dung tải.
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
7.865 € USD VND ≈ 8.438 US$ ≈ 215.100.000 ₫
Năm 2008 Tổng số dặm đã đi được Dung tải. 37740 kg
Séc, Boleslavska
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
Ngừng không khí/không khí
Năm 2007 Tổng số dặm đã đi được Dung tải. 37700 kg
Hà Lan, Oirschot
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Turbos Hoet Skelet 30-40-45 ft
1
Liên hệ với người bán
4.850 € USD VND ≈ 5.204 US$ ≈ 132.600.000 ₫
Ngừng không khí/không khí
Năm 2006 Tổng số dặm đã đi được Dung tải.
Bỉ, Wingene