Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Burg (2x)20/30FT Tank

PDF
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Burg (2x)20/30FT Tank - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Burg (2x)20/30FT Tank | Hình ảnh 1 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Burg (2x)20/30FT Tank | Hình ảnh 2 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Burg (2x)20/30FT Tank | Hình ảnh 3 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Burg (2x)20/30FT Tank | Hình ảnh 4 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Burg (2x)20/30FT Tank | Hình ảnh 5 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Burg (2x)20/30FT Tank | Hình ảnh 6 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Burg (2x)20/30FT Tank | Hình ảnh 7 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Burg (2x)20/30FT Tank | Hình ảnh 8 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Burg (2x)20/30FT Tank | Hình ảnh 9 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Burg (2x)20/30FT Tank | Hình ảnh 10 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Burg (2x)20/30FT Tank | Hình ảnh 11 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Burg (2x)20/30FT Tank | Hình ảnh 12 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Burg (2x)20/30FT Tank | Hình ảnh 13 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Burg (2x)20/30FT Tank | Hình ảnh 14 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Burg (2x)20/30FT Tank | Hình ảnh 15 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Burg (2x)20/30FT Tank | Hình ảnh 16 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Burg (2x)20/30FT Tank | Hình ảnh 17 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Burg (2x)20/30FT Tank | Hình ảnh 18 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Burg (2x)20/30FT Tank | Hình ảnh 19 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Burg (2x)20/30FT Tank | Hình ảnh 20 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Burg (2x)20/30FT Tank | Hình ảnh 21 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Burg (2x)20/30FT Tank | Hình ảnh 22 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Burg (2x)20/30FT Tank | Hình ảnh 23 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Burg (2x)20/30FT Tank | Hình ảnh 24 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Burg (2x)20/30FT Tank | Hình ảnh 25 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Burg (2x)20/30FT Tank | Hình ảnh 26 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/26
PDF
3.950 €
Giá ròng
≈ 120.100.000 ₫
≈ 4.567 US$
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Burg
Mẫu: (2x)20/30FT Tank
Năm sản xuất: 2004-07
Đăng ký đầu tiên: 2004-07
Khả năng chịu tải: 34.020 kg
Khối lượng tịnh: 4.980 kg
Tổng trọng lượng: 39.000 kg
Địa điểm: Hà Lan Giessen6517 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: LT3546
Đặt vào: hôm qua
Mô tả
Các kích thước tổng thể: chiều rộng - 2,45 m
Trục
Thương hiệu: BPW
Số trục: 3
Chiều dài cơ sở: 8.070 mm
Trục thứ nhất: 385/65
Trục thứ cấp: 385/65
Trục thứ ba: 385/65
Phanh
ABS
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Burg (2x)20/30FT Tank

Tiếng Anh
- ADR
- Въздушно окачване
- Дискови спирачки
= Další možnosti a příslušenství =

- ADR
- Kotoučové brzdy
- Vzduchové odpružení

= Další informace =

Velikost pneumatiky: 385/65
Zadní náprava 1: Max. zatížení nápravy: 9000 kg
Zadní náprava 2: Max. zatížení nápravy: 9000 kg
Zadní náprava 3: Max. zatížení nápravy: 9000 kg
Registrační číslo: OH-59-PH
Sériové číslo: XLKJ30122740031756
= Weitere Optionen und Zubehör =

- ADR
- BPW-Achsen
- Luftfederung
- Scheibenbremsen

= Weitere Informationen =

Refenmaß: 385/65
Hinterachse 1: Max. Achslast: 9000 kg
Hinterachse 2: Max. Achslast: 9000 kg
Hinterachse 3: Max. Achslast: 9000 kg
Kennzeichen: OH-59-PH
Seriennummer: XLKJ30122740031756
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- ADR
- Luftaffjedring
- Skivebremser

= Yderligere oplysninger =

Dækstørrelse: 385/65
Bagaksel 1: Maks. akselbelastning: 9000 kg
Bagaksel 2: Maks. akselbelastning: 9000 kg
Bagaksel 3: Maks. akselbelastning: 9000 kg
Registreringsnummer: OH-59-PH
Serienummer: XLKJ30122740031756
- ADR
- Αερανάρτηση
- Δισκόφρενα
= Additional options and accessories =

- ADR
- Air Suspension
- BPW Axles
- Disc brakes

= More information =

Tyre size: 385/65
Brakes: disc brakes
Suspension: air suspension
Rear axle 1: Max. axle load: 9000 kg
Rear axle 2: Max. axle load: 9000 kg
Rear axle 3: Max. axle load: 9000 kg
Registration number: OH-59-PH
Serial number: XLKJ30122740031756
= Más opciones y accesorios =

- ADR
- Ejes BPW
- Frenos de disco
- Suspensión neumática

= Más información =

Tamaño del neumático: 385/65
Eje trasero 1: Carga máxima del eje: 9000 kg
Eje trasero 2: Carga máxima del eje: 9000 kg
Eje trasero 3: Carga máxima del eje: 9000 kg
Matrícula: OH-59-PH
Número de serie: XLKJ30122740031756
- ADR
- Ilmajousitus
- Levyjarrut
= Plus d'options et d'accessoires =

- ADR
- Essieux BPW
- Freins à disque
- Suspension Pneumatique

= Plus d'informations =

Dimension des pneus: 385/65
Essieu arrière 1: Charge maximale sur essieu: 9000 kg
Essieu arrière 2: Charge maximale sur essieu: 9000 kg
Essieu arrière 3: Charge maximale sur essieu: 9000 kg
Numéro d'immatriculation: OH-59-PH
Numéro de série: XLKJ30122740031756
- ADR
- Disk kočnice
- Zračni ovjes
= További opciók és tartozékok =

- ADR
- Légrugós felfüggesztés
- Tárcsafékek

= További információk =

Gumiabroncs mérete: 385/65
Hátsó tengely 1: Maximális tengelyterhelés: 9000 kg
Hátsó tengely 2: Maximális tengelyterhelés: 9000 kg
Hátsó tengely 3: Maximális tengelyterhelés: 9000 kg
Rendszám: OH-59-PH
Sorszám: XLKJ30122740031756
= Opzioni e accessori aggiuntivi =

- ADR
- Freni a disco
- Sospensioni pneumatiche

= Ulteriori informazioni =

Dimensioni del pneumatico: 385/65
Asse posteriore 1: Carico massimo per asse: 9000 kg
Asse posteriore 2: Carico massimo per asse: 9000 kg
Asse posteriore 3: Carico massimo per asse: 9000 kg
Numero di immatricolazione: OH-59-PH
Numero di serie: XLKJ30122740031756
= Aanvullende opties en accessoires =

- ADR
- BPW Axles
- Luchtvering
- Schijfremmen

= Meer informatie =

Bandenmaat: 385/65
Achteras 1: Max. aslast: 9000 kg
Achteras 2: Max. aslast: 9000 kg
Achteras 3: Max. aslast: 9000 kg
Kenteken: OH-59-PH
Serienummer: XLKJ30122740031756
- ADR
- Luftfjæring
- Skivebremser
= Więcej opcji i akcesoriów =

- ADR
- Hamulce tarczowe
- Zawieszenie pneumatyczne

= Więcej informacji =

Rozmiar opon: 385/65
Oś tylna 1: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg
Oś tylna 2: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg
Oś tylna 3: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg
Numer rejestracyjny: OH-59-PH
Numer serii: XLKJ30122740031756
= Opções e acessórios adicionais =

- ADR
- Suspensão pneumática
- Travão de discos

= Mais informações =

Tamanho dos pneus: 385/65
Eixo traseiro 1: Máx carga por eixo: 9000 kg
Eixo traseiro 2: Máx carga por eixo: 9000 kg
Eixo traseiro 3: Máx carga por eixo: 9000 kg
Número de registo: OH-59-PH
Número de série: XLKJ30122740031756
- ADR
- Frâne cu disc
- Suspensie pneumatică
= Дополнительные опции и оборудование =

- ADR
- Дисковые тормоза
- Пневматическая подвеска

= Дополнительная информация =

Размер шин: 385/65
Задний мост 1: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg
Задний мост 2: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg
Задний мост 3: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg
Регистрационный номер: OH-59-PH
Серийный номер: XLKJ30122740031756
= Ďalšie možnosti a príslušenstvo =

- ADR
- Kotúčové brzdy
- Vzduchové odpruženie

= Ďalšie informácie =

Veľkosť pneumatiky: 385/65
Zadná náprava 1: Max. zaťaženie nápravy: 9000 kg
Zadná náprava 2: Max. zaťaženie nápravy: 9000 kg
Zadná náprava 3: Max. zaťaženie nápravy: 9000 kg
Registračné číslo: OH-59-PH
Výrobné číslo: XLKJ30122740031756
= Extra tillval och tillbehör =

- ADR
- Luftfjädring
- Skivbromsar

= Ytterligare information =

Däckets storlek: 385/65
Bakaxel 1: Max. axellast: 9000 kg
Bakaxel 2: Max. axellast: 9000 kg
Bakaxel 3: Max. axellast: 9000 kg
Registreringsnummer: OH-59-PH
Serienummer: XLKJ30122740031756
- ADR
- Disk frenler
- Havalı süspansiyon
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
5.950 € ≈ 180.900.000 ₫ ≈ 6.879 US$
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ
2004
Dung tải. 35.200 kg Khối lượng tịnh 3.800 kg Số trục 3
Hà Lan, Giessen
Lievaart Trucks B.V.
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.450 € ≈ 104.900.000 ₫ ≈ 3.989 US$
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ
2004
Dung tải. 35.200 kg Khối lượng tịnh 3.800 kg Số trục 3
Hà Lan, Oud Gastel
Gema Trading B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.900 € ≈ 118.600.000 ₫ ≈ 4.509 US$
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ
2006
Dung tải. 35.150 kg Khối lượng tịnh 3.850 kg Số trục 3
Hà Lan, Schiedam
S-TRUCKS B.V.
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.950 € ≈ 89.680.000 ₫ ≈ 3.410 US$
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ
2001
Số trục 3
Hà Lan, Giessen
Lievaart Trucks B.V.
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.950 € ≈ 120.100.000 ₫ ≈ 4.567 US$
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ
2005
Dung tải. 35.640 kg Khối lượng tịnh 5.360 kg Số trục 3
Hà Lan, Giessen
Lievaart Trucks B.V.
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.150 € ≈ 126.200.000 ₫ ≈ 4.798 US$
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ
2003
Số trục 2
Hà Lan, Giessen
Lievaart Trucks B.V.
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.250 € ≈ 129.200.000 ₫ ≈ 4.913 US$
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ
2003
Số trục 3
Hà Lan, Giessen
Lievaart Trucks B.V.
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.250 € ≈ 129.200.000 ₫ ≈ 4.913 US$
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ
2003
Số trục 3
Hà Lan, Giessen
Lievaart Trucks B.V.
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.650 € ≈ 141.400.000 ₫ ≈ 5.376 US$
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ
2005
Số trục 3
Hà Lan, Giessen
Lievaart Trucks B.V.
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.950 € ≈ 120.100.000 ₫ ≈ 4.567 US$
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ
2004
Khối lượng tịnh 5.420 kg Số trục 3
Hà Lan, Berkel en Rodenrijs
CRM Trucks & Trailers BV
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.985 € ≈ 121.100.000 ₫ ≈ 4.607 US$
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ
2004
Dung tải. 35.700 kg Khối lượng tịnh 3.300 kg Số trục 3
Hà Lan, Roosendaal
Equipped4U BV
16 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.950 € ≈ 120.100.000 ₫ ≈ 4.567 US$
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ
2004
Dung tải. 33.500 kg Khối lượng tịnh 5.500 kg Số trục 3
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
3.450 € ≈ 104.900.000 ₫ ≈ 3.989 US$
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ
2006
Số trục 3
Hà Lan, Giessen
Lievaart Trucks B.V.
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.450 € ≈ 104.900.000 ₫ ≈ 3.989 US$
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ
2006
Số trục 3
Hà Lan, Giessen
Lievaart Trucks B.V.
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.950 € ≈ 150.500.000 ₫ ≈ 5.723 US$
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ
2005
Dung tải. 34.900 kg Khối lượng tịnh 4.100 kg Số trục 3
Hà Lan, Giessen
Lievaart Trucks B.V.
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.950 € ≈ 150.500.000 ₫ ≈ 5.723 US$
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ
2005
Dung tải. 34.900 kg Khối lượng tịnh 4.100 kg Số trục 3
Hà Lan, Giessen
Lievaart Trucks B.V.
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.450 € ≈ 104.900.000 ₫ ≈ 3.989 US$
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ
2006
Số trục 3
Hà Lan, Giessen
Lievaart Trucks B.V.
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.900 € ≈ 118.600.000 ₫ ≈ 4.509 US$
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ
2004
Dung tải. 37.700 kg Khối lượng tịnh 5.300 kg Số trục 3
Hà Lan, Schiedam
S-TRUCKS B.V.
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.700 € ≈ 142.900.000 ₫ ≈ 5.434 US$
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ
2006
Dung tải. 35.630 kg Khối lượng tịnh 3.370 kg Số trục 3
Hà Lan, Giessen
Lievaart Trucks B.V.
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.900 € ≈ 118.600.000 ₫ ≈ 4.509 US$
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ
1999
Dung tải. 35.200 kg Khối lượng tịnh 3.800 kg Số trục 3
Hà Lan, Goes
Louis Boon Trucks & Trailers BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán