TheTruckCompany
TheTruckCompany
Trong kho: 425 quảng cáo
18 năm tại Autoline
50 năm trên thị trường
Địa chỉ đã được kiểm tra
Số điện thoại đã được kiểm tra
Trong kho: 425 quảng cáo
18 năm tại Autoline
50 năm trên thị trường

Sơ mi rơ moóc đông lạnh Van Hool Vanhool Frigo

PDF
sơ mi rơ moóc đông lạnh Van Hool Vanhool Frigo
sơ mi rơ moóc đông lạnh Van Hool Vanhool Frigo
sơ mi rơ moóc đông lạnh Van Hool Vanhool Frigo hình ảnh 2
sơ mi rơ moóc đông lạnh Van Hool Vanhool Frigo hình ảnh 3
sơ mi rơ moóc đông lạnh Van Hool Vanhool Frigo hình ảnh 4
sơ mi rơ moóc đông lạnh Van Hool Vanhool Frigo hình ảnh 5
sơ mi rơ moóc đông lạnh Van Hool Vanhool Frigo hình ảnh 6
sơ mi rơ moóc đông lạnh Van Hool Vanhool Frigo hình ảnh 7
sơ mi rơ moóc đông lạnh Van Hool Vanhool Frigo hình ảnh 8
sơ mi rơ moóc đông lạnh Van Hool Vanhool Frigo hình ảnh 9
sơ mi rơ moóc đông lạnh Van Hool Vanhool Frigo hình ảnh 10
Quan tâm đến quảng cáo?
1/10
PDF
3.900 €
Giá ròng
≈ 4.301 US$
≈ 106.300.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Van Hool
Mẫu:  Vanhool Frigo
Loại:  sơ mi rơ moóc đông lạnh
Đăng ký đầu tiên:  2010-12-08
Khả năng chịu tải:  28.060 kg
Khối lượng tịnh:  9.940 kg
Tổng trọng lượng:  38.000 kg
Địa điểm:  Bỉ Hooglede6435 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  20 thg 9, 2024
ID hàng hoá của người bán:  TC85051
Trục
Thương hiệu:  BPW
Số trục:  3
Trục dẫn hướng: 
Trục thứ nhất:  385/65 R22.5
Trục thứ cấp:  385/65 R22.5
Trục thứ ba:  385/65 R22.5
Thiết bị bổ sung
Cửa nâng sau: 
Thương hiệu:  Laadklep
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ moóc đông lạnh Van Hool Vanhool Frigo

Tiếng Anh
Farbe: Unbekannt
Refenmaß: 385/65 R22.5
Bremsen: Scheibenbremsen
Federung: Luftfederung
Hinterachse 1: Reifen Profil links: 20%; Reifen Profil rechts: 20%
Hinterachse 2: Reifen Profil links: 30%; Reifen Profil rechts: 30%
Hinterachse 3: Gelenkt; Reifen Profil links: 65%; Reifen Profil rechts: 65%
Abmessungen des Laderaums: 1340 x 249 x 250 cm
Höhe der Ladefläche: 130 cm
Farve: Ukendt
Dækstørrelse: 385/65 R22.5
Bremser: skivebremser
Affjedring: luftaffjedring
Bagaksel 1: Dækprofil venstre: 20%; Dækprofil højre: 20%
Bagaksel 2: Dækprofil venstre: 30%; Dækprofil højre: 30%
Bagaksel 3: Styretøj; Dækprofil venstre: 65%; Dækprofil højre: 65%
Mål for lastrum: 1340 x 249 x 250 cm
Gulvhøjde i lastrum: 130 cm
General information
Colour: Unknown

Axle configuration
Tyre size: 385/65 R22.5
Brakes: disc brakes
Suspension: air suspension
Rear axle 1: Tyre profile left: 20%; Tyre profile right: 20%
Rear axle 2: Tyre profile left: 30%; Tyre profile right: 30%
Rear axle 3: Steering; Tyre profile left: 65%; Tyre profile right: 65%

Functional
Dimensions of cargo space: 1340 x 249 x 250 cm
Height of cargo floor: 130 cm

Other information
Cooling engine make: Carrier
Color: Desconocido
Tamaño del neumático: 385/65 R22.5
Frenos: frenos de disco
Suspensión: suspensión neumática
Eje trasero 1: Dibujo del neumático izquierda: 20%; Dibujo del neumático derecha: 20%
Eje trasero 2: Dibujo del neumático izquierda: 30%; Dibujo del neumático derecha: 30%
Eje trasero 3: Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 65%; Dibujo del neumático derecha: 65%
Dimensiones espacio de carga: 1340 x 249 x 250 cm
Altura piso de carga: 130 cm
Couleur: Inconnu
Dimension des pneus: 385/65 R22.5
Freins: freins à disque
Suspension: suspension pneumatique
Essieu arrière 1: Sculptures des pneus gauche: 20%; Sculptures des pneus droite: 20%
Essieu arrière 2: Sculptures des pneus gauche: 30%; Sculptures des pneus droite: 30%
Essieu arrière 3: Direction; Sculptures des pneus gauche: 65%; Sculptures des pneus droite: 65%
Dimensions espace de chargement: 1340 x 249 x 250 cm
Hauteur du plancher de chargement: 130 cm
Algemene informatie
Kleur: Onbekend

Asconfiguratie
Bandenmaat: 385/65 R22.5
Remmen: schijfremmen
Vering: luchtvering
Achteras 1: Bandenprofiel links: 20%; Bandenprofiel rechts: 20%
Achteras 2: Bandenprofiel links: 30%; Bandenprofiel rechts: 30%
Achteras 3: Meesturend; Bandenprofiel links: 65%; Bandenprofiel rechts: 65%

Functioneel
Afmetingen laadruimte: 1340 x 249 x 250 cm
Hoogte laadvloer: 130 cm

Overige informatie
Merk koelmotor: Carrier
Kolor: Nieznany
Rozmiar opon: 385/65 R22.5
Hamulce: hamulce tarczowe
Zawieszenie: zawieszenie pneumatyczne
Oś tylna 1: Profil opon lewa: 20%; Profil opon prawa: 20%
Oś tylna 2: Profil opon lewa: 30%; Profil opon prawa: 30%
Oś tylna 3: Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 65%; Profil opon prawa: 65%
Wymiary ładowni: 1340 x 249 x 250 cm
Wysokość podłogi ładowni: 130 cm
Cor: Desconhecido
Tamanho dos pneus: 385/65 R22.5
Travões: travões de disco
Suspensão: suspensão pneumática
Eixo traseiro 1: Perfil do pneu esquerda: 20%; Perfil do pneu direita: 20%
Eixo traseiro 2: Perfil do pneu esquerda: 30%; Perfil do pneu direita: 30%
Eixo traseiro 3: Direção; Perfil do pneu esquerda: 65%; Perfil do pneu direita: 65%
Dimensões do espaço de carga: 1340 x 249 x 250 cm
Altura do piso da bagageira: 130 cm
Цвет: Неизвестно
Размер шин: 385/65 R22.5
Тормоза: дисковые тормоза
Подвеска: пневматическая подвеска
Задний мост 1: Профиль шин слева: 20%; Профиль шин справа: 20%
Задний мост 2: Профиль шин слева: 30%; Профиль шин справа: 30%
Задний мост 3: Рулевое управление; Профиль шин слева: 65%; Профиль шин справа: 65%
Размеры грузового отсека: 1340 x 249 x 250 cm
Высота грузового пола: 130 cm
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
3.900 € ≈ 4.301 US$ ≈ 106.300.000 ₫
2010
Dung tải. 27.700 kg Khối lượng tịnh 10.300 kg Số trục 3
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.900 € ≈ 4.301 US$ ≈ 106.300.000 ₫
2010
Dung tải. 29.360 kg Khối lượng tịnh 8.640 kg Số trục 3
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.900 € ≈ 4.301 US$ ≈ 106.300.000 ₫
2011
Dung tải. 28.980 kg Khối lượng tịnh 9.020 kg Số trục 3
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.750 € ≈ 4.136 US$ ≈ 102.200.000 ₫
2008
Dung tải. 29.320 kg Khối lượng tịnh 9.680 kg Số trục 3
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.900 € ≈ 4.301 US$ ≈ 106.300.000 ₫
2011
Dung tải. 28.980 kg Khối lượng tịnh 9.020 kg Số trục 3
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.900 € ≈ 14.230 US$ ≈ 351.600.000 ₫
2014
Dung tải. 28.550 kg Khối lượng tịnh 9.450 kg Số trục 3
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
19.900 € ≈ 21.950 US$ ≈ 542.300.000 ₫
2017
Dung tải. 30.490 kg Khối lượng tịnh 8.510 kg Số trục 3
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.900 € ≈ 15.330 US$ ≈ 378.800.000 ₫
2015
Dung tải. 30.215 kg Khối lượng tịnh 8.785 kg Số trục 3
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
20.900 € ≈ 23.050 US$ ≈ 569.600.000 ₫
2018
Dung tải. 30.860 kg Khối lượng tịnh 8.140 kg Số trục 3
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán