Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Frigo standard

PDF
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Frigo standard
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Frigo standard
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Frigo standard hình ảnh 2
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Frigo standard hình ảnh 3
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Frigo standard hình ảnh 4
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Frigo standard hình ảnh 5
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Frigo standard hình ảnh 6
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Frigo standard hình ảnh 7
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Frigo standard hình ảnh 8
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Frigo standard hình ảnh 9
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Frigo standard hình ảnh 10
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Frigo standard hình ảnh 11
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Frigo standard hình ảnh 12
Quan tâm đến quảng cáo?
1/12
PDF
49.800 €
Giá ròng
≈ 51.810 US$
≈ 1.305.000.000 ₫
59.760 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Schmitz
Mẫu:  Frigo standard
Năm sản xuất:  2020
Đăng ký đầu tiên:  2020-05
Thể tích:  89 m³
Tổng trọng lượng:  38.000 kg
Địa điểm:  Pháp Chateaubourg6273 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  23 thg 1, 2025
ID hàng hoá của người bán:  5483592
Khung
Kích thước phần thân:  13,4 m × 2,46 m × 2,7 m
Thùng chứa pallet: 
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa: 
Giá gắn bánh xe dự phòng: 
Trục
Số trục:  3
Ngừng:  không khí/không khí
Trục thứ nhất:  385/65 R22.5
Trục thứ cấp:  385/65 R22.5
Phanh
ABS: 
EBS: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Kiểm tra kỹ thuật có hiệu lực đến:  2025-05
Thêm chi tiết
VIN:  WSM00000005245656
Màu sắc:  trắng

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Frigo standard

Tread depth: 8 mm / 8 mm
3. Achse: 385/65 R22.5
delivery date: 04.11.2024
Safety
Rear underrun
Fire extinguisher holder
Telematics system
Interior
Temperature recorder
Exterior
Bolted chassis
Gantry doors
1x15 and 2x7 pin plug
Antispray
International customs seals
Stowage box
Impact buffer
Cargo securing
Load securing rail
Brake system
Schmitz Cargobull
Floor
Aluminum floor
Wand
Stirnwand verstÀrkt
Wall
Frontwall recess for cooling
Cooling unit
Schmitz Cargobull S.CU V 2.0
Diesel/Elektro
Loading area
Length 13.403 mm
Width 2.460 mm
Height 2.700 mm
Volume 89 m³
Tyre sizes
Tread depth: 8 mm / 9 mm
Tread depth: 5 mm / 6 mm
Other dimensions and weights
roadworthy
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
43.900 € ≈ 45.670 US$ ≈ 1.151.000.000 ₫
2020
Thể tích 89 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Pháp, Châteaubourg
Liên hệ với người bán
43.500 € ≈ 45.260 US$ ≈ 1.140.000.000 ₫
2020
Thể tích 89 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Pháp, Châteaubourg
Liên hệ với người bán
41.500 € ≈ 43.180 US$ ≈ 1.088.000.000 ₫
2019
Thể tích 92,3 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Pháp, Châteaubourg
Liên hệ với người bán
44.500 € ≈ 46.300 US$ ≈ 1.166.000.000 ₫
2018
Dung tải. 29.510 kg Thể tích 90,16 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Pháp, Châteaubourg
Liên hệ với người bán
47.900 € ≈ 49.840 US$ ≈ 1.256.000.000 ₫
2021
444.552 km
Dung tải. 29.070 kg Thể tích 89 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Pháp, Saint Quentin-Fallavier
Liên hệ với người bán
39.800 € ≈ 41.410 US$ ≈ 1.043.000.000 ₫
2020
Dung tải. 29.470 kg Thể tích 89 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Pháp, Carvin
Liên hệ với người bán
37.850 € ≈ 39.380 US$ ≈ 992.100.000 ₫
2020
Dung tải. 29.280 kg Thể tích 89,07 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Pháp, Saint Quentin-Fallavier
Liên hệ với người bán
39.800 € ≈ 41.410 US$ ≈ 1.043.000.000 ₫
2020
Thể tích 89 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Pháp, Carvin
Liên hệ với người bán
37.850 € ≈ 39.380 US$ ≈ 992.100.000 ₫
2020
Dung tải. 29.599 kg Thể tích 88 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Pháp, Saint Quentin-Fallavier
Liên hệ với người bán
33.900 € ≈ 35.270 US$ ≈ 888.600.000 ₫
2018
104.688 km
Dung tải. 29.117 kg Thể tích 87 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Pháp, Châteaubourg
Liên hệ với người bán
76.800 € ≈ 79.900 US$ ≈ 2.013.000.000 ₫
2023
65.624 km
Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Pháp, Châteaubourg
Liên hệ với người bán
62.800 € ≈ 65.340 US$ ≈ 1.646.000.000 ₫
2023
Dung tải. 29.310 kg Thể tích 90 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Pháp, Saint Quentin-Fallavier
Liên hệ với người bán
68.500 € ≈ 71.270 US$ ≈ 1.796.000.000 ₫
2023
Dung tải. 29.310 kg Thể tích 89,07 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Pháp, Labastide-Saint-Pierre
Liên hệ với người bán
28.750 € ≈ 29.910 US$ ≈ 753.600.000 ₫
2016
873.947 km
Dung tải. 29.058 kg Thể tích 87 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Pháp, Saint Quentin-Fallavier
Liên hệ với người bán
37.999 € ≈ 39.530 US$ ≈ 996.000.000 ₫
2020
240.493 km
Thể tích 93 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Đức, Altenberge
Liên hệ với người bán
59.900 € ≈ 62.320 US$ ≈ 1.570.000.000 ₫
2021
Số trục 3
Litva, Klaipėda
Liên hệ với người bán
37.900 € ≈ 39.430 US$ ≈ 993.400.000 ₫
2020
Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Latvia, Riga
Liên hệ với người bán