ClassTrucks Lithuania
ClassTrucks Lithuania
Trong kho: 103 quảng cáo
10 năm tại Autoline
10 năm tại Autoline
15 năm trên thị trường
15 năm trên thị trường

Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SKO FP 60 Carrier Vector 1550

PDF
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SKO FP 60 Carrier Vector 1550 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SKO FP 60 Carrier Vector 1550 | Hình ảnh 1 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SKO FP 60 Carrier Vector 1550 | Hình ảnh 2 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SKO FP 60 Carrier Vector 1550 | Hình ảnh 3 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SKO FP 60 Carrier Vector 1550 | Hình ảnh 4 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SKO FP 60 Carrier Vector 1550 | Hình ảnh 5 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SKO FP 60 Carrier Vector 1550 | Hình ảnh 6 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SKO FP 60 Carrier Vector 1550 | Hình ảnh 7 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SKO FP 60 Carrier Vector 1550 | Hình ảnh 8 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SKO FP 60 Carrier Vector 1550 | Hình ảnh 9 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SKO FP 60 Carrier Vector 1550 | Hình ảnh 10 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SKO FP 60 Carrier Vector 1550 | Hình ảnh 11 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SKO FP 60 Carrier Vector 1550 | Hình ảnh 12 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SKO FP 60 Carrier Vector 1550 | Hình ảnh 13 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SKO FP 60 Carrier Vector 1550 | Hình ảnh 14 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/14
PDF
32.000 €
≈ 988.000.000 ₫
≈ 37.540 US$
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Schmitz Cargobull
Đăng ký đầu tiên: 2021-04
Khả năng chịu tải: 27.000 kg
Tổng trọng lượng: 39.000 kg
Địa điểm: Litva Vilnius7484 km to "United States/Columbus"
Đặt vào: hôm qua
Autoline ID: QZ46300
Mô tả
Các kích thước tổng thể: 13,55 m × 2,6 m × 4,01 m
Trục
Số trục: 3
Trục thứ nhất: 385/65R22.5, phanh - đĩa
Trục thứ cấp: 385/65R22.5, phanh - đĩa
Trục sau: 385/65R22.5, phanh - đĩa
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
VIN: WSM00000005259033
Màu sắc: trắng

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SKO FP 60 Carrier Vector 1550

Tiếng Anh
FP 60 SMART
بدون حزام توتر لنظام الكومة المزدوجة.
CARRIER VECTOR 1550، مع محرك كهربائي وبطارية. حزمة تركيب لثلاجة درجة الحرارة الواحدة، SKO.
الأبواب الخلفية المزدوجة المعزولة (FP، NX17) بالرغوة مع قضبان قفل مزدوجة من الفولاذ المقاوم للصدأ.
صندوق أدوات بلاستيكي مع حامل غطاء، أكمام ودرج خلف الوحدة.
خزان وقود بلاستيكي أسود من شميتز سعة 245 لترًا 1 رقبة ملء؛ مقاوم للديزل الحيوي.
إطارات 385/65 R22.5.
الطول الكلي - 13550 ملم. عرض المقطورة الكلي - 2600 ملم. الارتفاع الإجمالي (غير محمل) - 4008 ملم.
رف للبالتات يتسع لـ 36 بالت أورو / 24 بالت أيزو.
نظام تشغيل ROTOS SCB (فرامل قرصية).
FP 60 SMART.
Bez napínacího pásu pro dvouvrstvý systém.
CARRIER VECTOR 1550, s E-motorem a baterií. Instalační balíček pro mono temp lednici,SKO.
Izolované dvojité zadní dveře (FP, NX17) pěna s dvojitými s/ocelovými zamykacími tyčemi.
Plastová skříňka na nářadí s držákem krytu, pouzdry a zásuvkou za jednotkou.
SCHMITZ černá plastová palivová nádrž 245l 1 plnicí hrdlo; BIO-diesel proofing.
Pneu 385/65 R22,5.
Celková délka - 13550 mm. Celková šířka přívěsu - 2600 mm. Celková výška (v nenaloženém stavu) - 400
Paletový regál na 36 Euro/ 24 ISO palet.
Podvozek ROTOS SCB (kotoučové brzdy).
FP 60 SMART.
Ohne Spanngurt für Doppelstapelsystem.
CARRIER VECTOR 1550, mit E-Motor und Batterie. Installationspaket für Mono-Temp-Kühlschrank, SKO.
Isolierte Doppel-Hintertüren (FP, NX17) aus Schaumstoff mit doppelten Edelstahl-Verriegelungsstangen
Werkzeugkasten aus Kunststoff mit Deckelhalter, Hüllen und Schublade hinter dem Gerät.
SCHMITZ schwarzer Kunststoff-Kraftstofftank 245l 1 Einfüllstutzen; BIO-Diesel-Beweis.
Reifen 385/65 R22,5.
Gesamtlänge - 13550 mm. Gesamtbreite des Anhängers: 2600 mm. Gesamthöhe (unbeladen) – 4008 mm.
Palettenregal für 36 Euro-/ 24 ISO-Paletten.
ROTOS SCB-Fahrwerk (Scheibenbremsen).
Front Axle - Max Axle Load: 9000
Front Axle - Ratio Left: 70
Front Axle - Ratio Right: 70
Front Axle - Suspension: air
Rear Axle - Max Axle Load: 9000
Rear Axle - Ratio Left: 70
Rear Axle - Ratio Right: 70
Rear Axle - Suspension: air
Rear Mid Axle - Max Axle Load: 9000
Rear Mid Axle - Ratio Left: 70
Rear Mid Axle - Ratio Right: 70
Rear Mid Axle - Suspension: air
FP 60 SMART
Without tension belt for double stack system
CARRIER VECTOR 1550
with E-Motor and battery. Installation package for mono temp fridge,SKO
Insulated double rear doors (FP
NX17) foam with double s/steel lockrods
Plastic toolbox with cover holder
sleeves and drawer behind the unit
SCHMITZ black plastic fuel tank 245l 1 filling neck
BIO-Diesel proofing
Tyres 385/65 R22.5
Overall length - 13550mm. Overall trailer width - 2600mm. Total height (unladen) - 4008mm
Pallet rack for 36 Euro/ 24 ISO pallets
ROTOS SCB running gear (disc brakes)
FP60 INTELIGENTE.
Sin correa de tensión para sistema de doble pila.
CARRIER VECTOR 1550, con E-Motor y batería. Paquete de instalación para refrigerador monotemp, SKO.
Puertas traseras dobles con aislamiento de espuma (FP, NX17) con barras de seguridad dobles de acero
Caja de herramientas de plástico con soporte de tapa, mangas y cajón detrás de la unidad.
Depósito de combustible de plástico negro SCHMITZ 245l 1 boca de llenado; Pruebas BIO-Diesel.
Neumáticos 385/65 R22.5.
Longitud total - 13550 mm. Ancho total del remolque: 2600 mm. Altura total (sin carga) - 4008 mm.
Estantería para palets 36 Euro/ 24 ISO.
Tren rodante ROTOS SCB (frenos de disco).
FP 60 SMART.
Sans courroie de tension pour système à double pile.
CARRIER VECTOR 1550, avec moteur électrique et batterie. Kit d'installation pour réfrigérateur mono-
Portes arrière doubles isolées (FP, NX17) en mousse avec double tringlerie inox.
Boîte à outils en plastique avec porte-couvercle, manchons et tiroir derrière le meuble.
Reservoir SCHMITZ plastique noir 245l 1 goulotte de remplissage; Épreuvage BIO-Diesel.
Pneus 385/65 R22.5.
Longueur totale - 13550mm. Largeur hors tout de la remorque - 2600 mm. Hauteur totale (à vide) - 400
Rack à palettes pour 36 palettes Euro/ 24 palettes ISO.
Train roulant ROTOS SCB (freins à disque).
FP 60 SMART.
Be įtempimo diržo dvigubai krovos sistemai.
CARRIER VECTOR 1550, su E-Varikliu ir baterija. Montavimo paketas mono temp šaldytuvui, SKO.
Izoliuotos dvigubos galinės durys (FP, NX17) putplasčio su dviguboais S formos plieniniais strypais.
Plastikinė įrankių dėžė su dangtelio laikikliu, rankovėmis ir stalčiumi už įrenginio.
SCHMITZ juodo plastiko kuro bakas 245l 1 pildymo anga; BIO-dyzelino atsparumas.
Padangos 385/65 R22.5.
Visas ilgis - 13550 mm. Bendras priekabos plotis - 2600 mm. Bendras aukštis (be krovinio) - 4008mm.
Padėklų stelažas 36 euro/ 24 ISO padėklams.
ROTOS SCB važiuoklė (diskiniai stabdžiai).
KP 60 SMART.
Zonder spanband voor dubbel stapelsysteem.
CARRIER VECTOR 1550, met E-Motor en accu. Installatiepakket voor monotemp koelkast,SKO.
Geïsoleerde dubbele achterdeuren (FP, NX17) schuim met dubbele RVS slotstangen.
Kunststof gereedschapskist met dekselhouder, hoezen en lade achter de unit.
SCHMITZ zwarte kunststof brandstoftank 245l 1 vulopening; BIO-Diesel proofing.
Banden 385/65 R22.5.
Totale lengte - 13550 mm. Totale aanhangerbreedte - 2600 mm. Totale hoogte (onbeladen) - 4008 mm.
Palletrek voor 36 Euro/ 24 ISO pallets.
ROTOS SCB onderstel (schijfremmen).
FP 60 INTELIGENTNY.
Bez pasa napinającego do systemu dwupoziomowego.
CARRIER VECTOR 1550, z silnikiem elektrycznym i akumulatorem. Pakiet instalacyjny do lodówki monotem
Izolowane podwójne tylne drzwi (FP, NX17) z pianki z podwójnymi ryglami ze stali nierdzewnej.
Plastikowa skrzynka narzędziowa z uchwytem na pokrywę, rękawami i szufladą za urządzeniem.
SCHMITZ czarny plastikowy zbiornik paliwa 245l 1 króciec wlewowy; Odporność na BIO-Diesel.
Opony 385/65 R22.5.
Długość całkowita - 13550mm. Szerokość całkowita przyczepy - 2600mm. Wysokość całkowita (bez ładunku
Regał paletowy na 36 palet Euro/24 ISO.
Układ jezdny ROTOS SCB (hamulce tarczowe).
FP 60 SMART.
Fără centură de tensionare pentru sistem de stivă dublă.
CARRIER VECTOR 1550, cu E-Motor și baterie. Pachet de instalare pentru frigider monotemp, SKO.
Uși spate duble izolate (FP, NX17) din spumă cu tije duble din oțel.
Cutie de scule din plastic cu suport pentru capac, mâneci și sertar în spatele unității.
Rezervor combustibil plastic negru SCHMITZ 245l 1 gât de umplere; Etalonare BIO-Diesel.
Cauciucuri 385/65 R22.5.
Lungime totală - 13550 mm. Lățimea totală a remorcii - 2600 mm. Înălțimea totală (neîncărcată) - 400
Raft pentru paleți pentru 36 paleți Euro/ 24 ISO.
Tren de rulare ROTOS SCB (frâne cu disc).
ФП 60 СМАРТ.
Без натяжного ремня для системы с двойным штабелем.
CARRIER VECTOR 1550 с электродвигателем и аккумулятором. Установочный пакет для монотемпературного х
Утепленные двойные задние двери (FP, NX17) из пеноматериала с двойными запирающими стержнями из нерж
Пластиковый ящик для инструментов с держателем крышки, рукавами и выдвижным ящиком позади устройства
Черный пластиковый топливный бак SCHMITZ 245 л 1 заправочная горловина; БИО-дизельная защита.
Шины 385/65 R22.5.
Габаритная длина - 13550мм. Габаритная ширина прицепа - 2600мм. Общая высота (без груза) - 4008 мм.
Стеллаж для поддонов на 36 евро/24 паллет ISO.
Ходовая часть ROTOS SCB (дисковые тормоза).
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
28.700 € ≈ 886.100.000 ₫ ≈ 33.670 US$
Sơ mi rơ moóc đông lạnh
2020
2.612 km
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 27.000 kg Khối lượng tịnh 12.000 kg Số trục 3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
32.200 € ≈ 994.200.000 ₫ ≈ 37.770 US$
Sơ mi rơ moóc đông lạnh
2021
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 27.000 kg Số trục 3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
29.300 € ≈ 904.700.000 ₫ ≈ 34.370 US$
Sơ mi rơ moóc đông lạnh
2020
4.607 km
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 27.000 kg Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
26.000 € ≈ 802.800.000 ₫ ≈ 30.500 US$
Sơ mi rơ moóc đông lạnh
2019
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 27.000 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 8.410 kg Số trục 3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
30.700 € ≈ 947.900.000 ₫ ≈ 36.010 US$
Sơ mi rơ moóc đông lạnh
2020
9.789 km
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 27.000 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 8.410 kg Số trục 3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
27.700 € ≈ 855.300.000 ₫ ≈ 32.490 US$
Sơ mi rơ moóc đông lạnh
2020
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 27.000 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 8.410 kg Số trục 3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
34.800 € ≈ 1.074.000.000 ₫ ≈ 40.820 US$
Sơ mi rơ moóc đông lạnh
2021
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 27.000 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 8.410 kg Số trục 3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
31.300 € ≈ 966.400.000 ₫ ≈ 36.720 US$
Sơ mi rơ moóc đông lạnh
2020
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 27.000 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 8.410 kg Số trục 3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
36.300 € ≈ 1.121.000.000 ₫ ≈ 42.580 US$
Sơ mi rơ moóc đông lạnh
2022
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 27.000 kg Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
36.300 € ≈ 1.121.000.000 ₫ ≈ 42.580 US$
Sơ mi rơ moóc đông lạnh
2022
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 27.000 kg Khối lượng tịnh 12.000 kg Số trục 3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
33.700 € ≈ 1.041.000.000 ₫ ≈ 39.530 US$
Sơ mi rơ moóc đông lạnh
2021
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 27.000 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 8.410 kg Số trục 3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
28.500 € ≈ 880.000.000 ₫ ≈ 33.430 US$
Sơ mi rơ moóc đông lạnh
2019
657 km
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 27.000 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 8.710 kg Số trục 3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
37.800 € ≈ 1.167.000.000 ₫ ≈ 44.340 US$
Sơ mi rơ moóc đông lạnh
2022
4.523 km
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 27.000 kg Số trục 3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
38.300 € ≈ 1.183.000.000 ₫ ≈ 44.930 US$
Sơ mi rơ moóc đông lạnh
2022
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 27.000 kg Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
28.300 € ≈ 873.800.000 ₫ ≈ 33.200 US$
Sơ mi rơ moóc đông lạnh
2020
5.084 km
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 27.000 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 8.410 kg Số trục 3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
28.500 € ≈ 880.000.000 ₫ ≈ 33.430 US$
Sơ mi rơ moóc đông lạnh
2019
10.639 km
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 27.000 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 8.710 kg Số trục 3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
38.300 € ≈ 1.183.000.000 ₫ ≈ 44.930 US$
Sơ mi rơ moóc đông lạnh
2022
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 27.000 kg Số trục 3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
38.900 € ≈ 1.201.000.000 ₫ ≈ 45.630 US$
Sơ mi rơ moóc đông lạnh
2022
608 km
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 27.000 kg Số trục 3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
36.900 € ≈ 1.139.000.000 ₫ ≈ 43.290 US$
Sơ mi rơ moóc đông lạnh
2022
5.786 km
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 27.000 kg Số trục 3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
24.700 € ≈ 762.600.000 ₫ ≈ 28.980 US$
Sơ mi rơ moóc đông lạnh
2018
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 27.000 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 8.927 kg Số trục 3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán